Bỏ túi 399+ bài tập đại từ sở hữu tính từ sở hữu đầy đủ nhất

Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu là 2 chủ điểm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức về đại từ sở hữu và tính từ sở hữu giúp bạn dễ dàng chinh phục đề thi.

Tuy nhiên, nhiều bạn mới học tiếng Anh vẫn còn gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng đại từ sở hữu và tính từ sở hữu do chúng có nhiều điểm tương đồng.

Hiểu được những khó khăn đó, mình đã tổng hợp bài viết với các kiến thức quan trọng:

  • Kiến thức về đại từ sở hữu và tính từ sở hữu.
  • Các dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong bài thi.
  • Đáp án và lời giải thích chi tiết.

Cùng bắt đầu thôi!

1. Ôn tập kiến thức về đại từ sở hữu tính từ sở hữu

Trước khi làm bài tập đại từ sở hữu tính từ sở hữu, bạn hãy cùng mình tổng ôn kiến thức: 

Ôn tập kiến thức
1. Khái niệm
– Tính từ sở hữu là từ loại tính từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc một vật cụ thể đối với một đối tượng khác mà danh từ muốn đề cập. Tính từ sở hữu thường được sử dụng trước danh từ để miêu tả danh từ đó là của ai hoặc của cái gì.
– Đại từ sở hữu là các từ được sử dụng để thể hiện sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc một đối tượng đối với một vật thể, ý tưởng hoặc con người khác. Đại từ sở hữu có thể được sử dụng thay cho danh từ và cụm danh từ để tránh sự lặp lại từ trong câu.

2. Bảng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu: My, your, our, their, hers, his, its.
Tính từ sở hữu: Mine, yours, ours, theirs, hers, his, its.

3. Cách dùng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
– Tính từ sở hữu (possessive adjective)
Chức năng: Tính từ sở hữu dùng để mô tả sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đứng trước, nhằm cung cấp thêm thông tin cho danh từ.
Vị trí: Tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ và không thể tồn tại một mình trong câu. Có thể làm chủ ngữ hoặc đứng đầu câu tân ngữ trong câu- Đại từ sở hữu (possessive pronoun)
Chức năng: Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của người hoặc vật đối với một đối tượng khác hoặc đã được đề cập trước đó để tránh lặp lại từ.
Vị trí: Đại từ sở hữu thường đứng một mình trong câu và không cần phải đi kèm với danh từ. Có thể làm chủ ngữ đứng đầu câu, tân ngữ trong câu hoặc sau giới từ 

Xem thêm:

2. Bài tập đại từ sở hữu tính từ sở hữu

Các dạng bài tập mà bạn có thể rèn luyện để phân biệt đại từ sở hữu tính từ sở hữu:

  • Điền đáp án thích hợp với chỗ trống.
  • Bài tập biến đổi từ trong ngoặc.
  • Xác định đại từ sở hữu và tính từ sở hữu.
  • Hoàn thành các câu theo gợi ý.

Exercise 1: Fill in the appropriate answer in the blank

(Bài tập 1: Điền đáp án thích hợp với chỗ trống)

Fill in the appropriate answer in the blank
Fill in the appropriate answer in the blank
  1. She claimed that the money was ………. (her/ hers)
  2. Some students have left ………. notebooks in the class. (their/ theirs)
  3. I have never been to ………. home.(their/ theirs)
  4. Neither Sam nor Peter can remember ………. passwords. (their/ theirs)
  5. She told me that the bag was ………. (her/ hers)
  6. I have been to their home several times but they have never been to ………. (our/ ours)
  7. She found ………. passport but we couldn’t find ………. (her, our/ hers, ours/ her, ours)
  8. He has a lot of friends but none of them was invited for ………. birthday. (his/ him)
  9. I think this pen is ………. (my/ mine)
  10. I asked him if he had seen ………. key. (my/ me/ mine)
  11. She asked him what he was doing in ………. room (her/ hers)
  12. I can show you my ID. Can I see ………. ? (your/ yours)
Đáp ánGiải thích
1. hersTrong câu này, chúng ta cần sử dụng đại từ đứng một mình để thay thế cho danh từ money.
2. theirChúng ta cần một tính từ sở hữu để đi kèm với danh từ notebooks.
3. theirChúng ta cần một tính từ sở hữu để đi kèm với danh từ home.
4. theirChúng ta cần tính từ sở hữu để đi kèm với danh từ passwords.
5. hersHers được sử dụng làm đại từ sở hữu để thay thế cho danh từ bag với ngữ cảnh là sự sở hữu của she.
6. oursOurs là đại từ sở hữu, được sử dụng để thay thế cho danh từ home với ngữ cảnh là sự sở hữu của we
7. her/ oursHer là đại từ sở hữu, thay thế cho danh từ passport của she. Ours là đại từ sở hữu, thay thế cho danh từ passport của we.
8. hisChúng ta cần sử dụng tính từ sở hữu để đi kèm với danh từ birthday, để chỉ sự sở hữu của he.
9. mineMine là đại từ sở hữu, được sử dụng một mình để thay thế cho danh từ pen với ngữ cảnh là sự sở hữu của I.
10. myMy là tính từ sở hữu, đi kèm trước danh từ key để chỉ sự sở hữu của I.
11. herHer là tính từ sở hữu, được sử dụng để chỉ sự sở hữu của he.
12. yoursYours là đại từ sở hữu, được sử dụng để trả lời câu hỏi trước đó về danh từ ID của you.

Xem thêm:

Exercise 2: Exercises on changing words in brackets

(Bài tập 2: Bài tập biến đổi từ trong ngoặc)

  1. Your son is 13. ………. (I) is 15 years old. 
  2. Are your pens in the bag?………. (he) are on the desk. 
  3. I think is ………. (we) much better.
  4. Is this your umbrella? It’s not ………. (ı).
  5. My house is small. ………. (she) is big.
  6. This is the dog’s food. The food is ………. (it).
  7. His car is blue. What color is ………. (they)?
  8. My name is Alex. What is ………. (you)?
  9. Their manager is in London. ………. (we) is in Madrid. 
  10. This is my key. That key on the table is ………. (you).
Đáp ánGiải thích
1. MineChủ ngữ là your son (con trai của bạn) nên đại từ sở hữu là mine (của tôi).
2. HisChủ ngữ là are your pens (bút của bạn) nên đại từ sở hữu là his (của anh ấy – có thể là người nam đang được đề cập đến).
3. OursChủ ngữ ngầm là we (chúng tôi) nên đại từ sở hữu là ours (của chúng tôi).
4. MineChủ ngữ là this (cái này) thay thế cho your umbrella (chiếc ô của bạn) nên đại từ sở hữu vẫn là mine (của tôi).
5. HersChủ ngữ là my house (ngôi nhà của tôi) nên đại từ sở hữu là hers (của cô ấy – so sánh với ngôi nhà của tôi).
6. Its – TheirsChủ ngữ là this (cái này) thay thế cho the dog’s food (thức ăn của chó) nên đại từ sở hữu là Tts (của nó). Theirs (của họ) có thể được sử dụng nếu đề cập đến thức ăn của nhiều con chó.
7. YoursChủ ngữ là his car (xe của anh ấy) nên đại từ sở hữu là theirs” (của họ).
8. YoursChủ ngữ là my name (tên của tôi) nên đại từ sở hữu là yours (của bạn).
9. OursChủ ngữ là their manager (quản lý của họ) nên đại từ sở hữu là ours (chúng tôi).
10. YoursChủ ngữ là his (cái này) thay thế cho my key (chìa khóa của tôi) nên đại từ sở hữu là yours (của bạn).

Exercise 3: Identify possessive pronouns and possessive adjectives

(Bài tập 3: Xác định đại từ sở hữu và tính từ sở hữu)

Identify possessive pronouns and possessive adjectives
Identify possessive pronouns and possessive adjectives
  1. His paintings were very colorful, but I liked hers better.
  2. My eyes are the color blue.
  3. I like listening to Bruno Mars more than Michael Jackson, but his dance moves are more iconic.
  4. You can’t take that sandwich; it’s not yours.
  5. Is that new car ours?
  6. Please don’t touch her notebook.
  7. His dog is playful.
  8. Is this your house?
  9. Her car is fast.
  10. I prefer my coffee black.
  11. Their garden is beautiful.
  12. Is this your phone?
  13. His computer is newer.
  14. Please return my pen.
  15. Theirs is the red one.
  16. Her cat is older.
  17. Is this your idea?
  18. Our team won the game.
  19. My book is on the table.
  20. His jacket is warmer.

Đáp án:

Theo như kiến thức đã học ở trên, ta có đáp án:

  1. Hers – đại từ sở hữu.
  2. My – tính từ sở hữu.
  3. Our – tính từ sở hữu.
  4. Yours – đại từ sở hữu.
  5. Ours – đại từ sở hữu.
  6. Her – tính từ sở hữu.
  7. His – đại từ sở hữu.
  8. Your – tính từ sở hữu.
  9. Her – tính từ sở hữu.
  10. My – tính từ sở hữu.
  11. Our – tính từ sở hữu.
  12. Their – tính từ sở hữu.
  13. Your – tính từ sở hữu.
  14. My – tính từ sở hữu.
  15. Theirs – đại từ sở hữu.
  16. Her – tính từ sở hữu.
  17. Your – tính từ sở hữu.
  18. Our – tính từ sở hữu.
  19. My – tính từ sở hữu.
  20. His – tính từ sở hữu.

Exercise 4: Complete the sentences according to the suggestions

(Bài tập 4: Hoàn thành các câu theo gợi ý)

  1. This is ………. house. (our/ ours)
  2. You are ………. best friend. (my/ mine)
  3. I have never been to ………. house (they/ their)
  4. Have you seen ………. keys? (my/ mine)
  5. Those keys are not ………. (my/ mine). They are ………. (her/ hers)
  6. ………. cupboard is full of nice clothes. (Your/ Yours)
  7. This is not ………. (his/ him) bag. It is ………. (your/ yours)
  8. I did not like ………. (her/ hers) performance. I liked ………. (your/ yours)
  9. That is not ………. bus. (our/ ours)
Đáp ánGiải thích
1. our Ở đây, chúng ta cần sử dụng tính từ sở hữu để mô tả nhà của chúng ta. 
2. myĐây là câu mệnh lệnh hoặc một lời tuyên bố trực tiếp về mối quan hệ bạn bè. My là tính từ sở hữu dùng để mô tả bạn thân của tôi.
3. theirTheir là tính từ sở hữu dùng để chỉ sở hữu của họ. Trong trường hợp này, house là danh từ đơn vị, và chúng ta sử dụng tính từ sở hữu their để mô tả nơi ở của họ.
4. my Trong câu hỏi này, my là tính từ sở hữu dùng để hỏi về chìa khóa của tôi.
5. mineMine được sử dụng khi chủ đề đã được đề cập trước (chìa khóa của tôi), còn hers là đại từ sở hữu để chỉ sở hữu của cô ấy.
6. yourỞ đây, chúng ta cần sử dụng tính từ sở hữu your đi kèm với danh từ cupboard, để mô tả tủ của bạn.
7. hisHis là tính từ sở hữu để mô tả sở hữu của anh ấy, còn yours là đại từ sở hữu để mô tả sở hữu của bạn.
8. her/ yoursTrong câu này, her là đại từ sở hữu để chỉ sở hữu của cô ấy, còn your là đại từ sở hữu để chỉ sở hữu của bạn.
9. our Our là tính từ sở hữu dùng để mô tả xe buýt của chúng ta. Trong câu này, chúng ta cần sử dụng tính từ sở hữu để mô tả xe buýt của nhóm hoặc của chúng ta.

3. Kết luận

Trên đây là tất tần tật bài tập về đại từ sở hữu và tính từ sở hữu mà mình muốn dành cho bạn. Với những dạng bài tập đa dạng và phong phú, hy vọng bạn đã có thể nắm vững kiến thức về cách sử dụng đại từ sở hữu và tính từ sở hữu một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.

Khi làm bài tập về đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, bạn cần lưu ý một số lỗi sai thường gặp sau:

  • Chọn nhầm đại từ sở hữu phù hợp với danh từ được sở hữu. Ví dụ: Sử dụng my thay vì her khi nói về đồ vật thuộc sở hữu của phụ nữ.
  • Nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.
  • Đặt đại từ sở hữu không đúng vị trí trong câu, ảnh hưởng đến ngữ nghĩa.
  • Sử dụng đại từ sở hữu hoặc tính từ sở hữu khi đã được xác định rõ ràng bởi ngữ cảnh.

Nếu bạn còn có bất kỳ thắc mắc nào về bài tập, bạn hãy để lại comment ngay dưới bài viết để mình và đội ngũ giáo viên của IELTS Learning giải đáp. Cùng với đó, bạn hoàn toàn có thể học thêm các kiến thức mới tại chuyên mục IELTS Grammar để nâng cao điểm thi nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Possessive Pronouns and Possessive Adjectives: Rules and Examples – https://www.grammarly.com/blog/possessive-pronouns/

Leave a Comment