Sau who là gì? Cấu trúc Who trong tiếng Anh

Sau who là gì là thắc mắc của rất nhiều người. Who thường xuyên xuất hiện trong câu với nhiều vai trò khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng IELTS Learning tìm hiểu về chủ điểm who bạn nhé.

1. Who trong tiếng Anh là gì?

Trước khi đi tìm hiểu Sau who là gì? Bạn hãy cùng tìm hiểu chi tiết Who trong tiếng Anh là gì nhé. 

Who trong tiếng Anh là gì?
Who trong tiếng Anh là gì?

Who trong tiếng Anh được sử dụng để hỏi về người hoặc nhóm người thực hiện một hành động, làm một việc gì đó hay để xác định danh tính của ai đó. Who được dùng trong câu hỏi để tìm thông tin về người nào đó.

Để hiểu hơn về Who, các bạn có thể tham khảo ví dụ bên dưới:

  • Who is she? (Cô ấy là ai?)
  • Who won the race? (Ai đã chiến thắng cuộc đua?)
  • Who is coming to the party? (Ai sẽ đến dự bữa tiệc?)

2. Sau who là gì?

Sau từ who có thể đi kèm với một động từ, một mệnh đề hay một cụm từ phụ thuộc vào cấu trúc cụ thể của câu. Who thường được dùng để chỉ người hoặc nhóm người nào đó trong một câu.

Sau who là gì?
Sau who là gì?

Ví dụ:

  • Who is that person? (Người đó là ai?)
  • She is the one who won the prize. (Cô ấy là người đã giành giải thưởng.)
  • Do you know who he is? (Bạn có biết anh ấy là ai không?)

Xem thêm:

3. Cấu trúc đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh

Cách đặt câu hỏi với Who và trả lời không quá khó nếu các bạn nằm lòng những cấu trúc của Who đứng đầu câu làm chủ ngữ và Who nằm ở giữa câu làm tân ngữ.

3.1. Who đứng đầu câu làm chủ ngữ 

Who + Verb + …?

Sau Who là gì? Theo công thức, khi từ đóng vai trò là chủ ngữ của câu, các bạn không sử dụng trợ động từ, mà sau từ để hỏi là động từ đã được chia.

  • Khi hỏi về chủ thể đã gây ra hành động trong quá khứ, bạn chia động từ ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ: Who opened the window? (Ai đã mở cửa sổ?) => I opened the window. (Tôi đã mở cửa sổ.)

  • Còn khi đặt câu hỏi với Who liên quan đến ở hành động đang diễn ra, bạn chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ: Who is opening the window? (Ai đang mở cửa sổ?) => I am opening the window. (Tôi đang mở cửa sổ.)

Áp dụng công thức, các bạn làm tương tự với các thì khác trong tiếng Anh nhé.

Cách trả lời câu hỏi với Who:

Cấu trúc 1: 

 It’s/They’re + tên người

Ví dụ:

  • Who is the person in the picture? => It’s John.
  • Who are the people over there? => They’re my friends, Sarah and Mark.

Cấu trúc 2:

Trả lời trực tiếp chủ thể gây ra hành động

Ví dụ:

  • Who fixed the car? => John fixed the car.
  • Who painted the walls? => The painters painted the walls.
Cấu trúc đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh
Cấu trúc đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh

3.2. Who nằm ở giữa câu hỏi làm tân ngữ 

Cấu trúc 1: 

S1 + V1 + Who + S2 + V2?

Ví dụ:

  • The students completed the project. Who reviewed it? (Các sinh viên đã hoàn thành dự án. Ai đã xem xét nó?)
  • The mechanic fixed the car. Who inspected the repairs? (Thợ sửa xe đã sửa chữa xe. Ai đã kiểm tra sửa chữa?)

Cấu trúc 2: 

Trợ động từ + S1 + V1 + Who + S2 + V2?

Ví dụ:

  • They cleaned the room. Who did the laundry? (Họ dọn dẹp phòng. Ai đã giặt quần áo?)
  • He plays football. Who does yoga? (Anh ấy chơi bóng đá. Ai tập yoga?)

Xem thêm:

4. Phân biệt Who Whom Whose trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm được chính xác khái niệm và cách dùng, các bạn có thể tham khảo bảng bên dưới để biết cách phân biệt Who Whom Whose chính xác nhất trong tiếng Anh nhé!

4.1. Sự giống nhau giữa Who Whom Whose

Who, whom và whose – 3 đại từ này đều đi phía sau từ chỉ người.

Ví dụ:

  • Who is going to the party? (Ai sẽ đi đến bữa tiệc?)
  • To whom did you give the book? (Bạn đã tặng quyển sách cho ai?)
  • Whose bag is this? (Chiếc túi này của ai?)
Phân biệt Who Whom Whose trong tiếng Anh
Phân biệt Who Whom Whose trong tiếng Anh

4.2. Sự khác nhau giữa Whose và Who

Yếu tố phân biệtWhoWhose
Đi sauSau Who luôn là một động từ Sau Whose phải là một danh từ
Cấu trúc…N (chỉ người) + Who + V + O…N (chỉ người) + Whose + N + V/ S + V + O
Ví dụThe teacher helps the students. Who does the teacher help? (Giáo viên giúp đỡ học sinh. Giáo viên giúp đỡ ai?)Tram, whose sister she was, had heard the joke before. (Trâm, em gái của cô, đã từng nghe câu chuyện cười này trước đây.)

4.3. Sự khác nhau giữa Who và Whom

Yếu tố phân biệtWhoWhom
Vai tròWho đóng vai trò chủ từ trong mệnh đề quan hệ, đại từ Who sử dụng để thay thế cho N chỉ người.Whom làm túc từ cho động từ trong mệnh đề quan hệ, đại từ Whom thay thế cho N chỉ người.
Cấu trúc…N (chỉ người) + Who + V + O…N (chỉ người) + Whom + S + V
Ví dụMrs. Ngoc, who has a lot of teaching experience at the senior level, will be joining my school in October. (Cô Ngọc, người có nhiều kinh nghiệm giảng dạy cấp 3, sẽ gia nhập trường tôi vào tháng 10)The author whom you criticized in your review has written a reply. (Tác giả mà bạn chỉ trích trong bài đánh giá của mình đã viết thư trả lời.)

Xem thêm:

5. Các thành ngữ với từ Who

Bên dưới là các thành ngữ với từ Who mà bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn kiến thức của mình.

  • Who do you think you are? (Anh nghĩ anh là ai?) – Câu hỏi này được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc bất bình khi ai đó hành động như thể họ là người quan trọng hoặc có quyền lực hơn người khác.
  • Who’s to say? (Ai mà biết được?) – Câu nói này được sử dụng để thể hiện sự không chắc chắn về điều gì đó.
  • Who knows? (Ai mà biết được?) – Câu nói này cũng được sử dụng để thể hiện sự không chắc chắn về điều gì đó.
  • Who cares? (Ai quan tâm?) – Câu nói này được sử dụng để thể hiện sự không quan tâm đến điều gì đó.
  • Whoa! (Ôi!) – Câu nói này được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
Các thành ngữ với từ Who
Các thành ngữ với từ Who

6. Bài tập phân biệt Who Whom Whose

Bài tập điền who, whom, whose vào chỗ trống để hoàn thành câu:

  1. ___________ jacket is this?
  2. For ___________ did you bake this cake?
  3. The person ___________ won the competition will receive a prize.
  4. To ___________ did you lend your umbrella yesterday?
  5. ___________ idea was it to organize the event in the park?
  6. The man ___________ you met yesterday is my uncle.
  7. ___________ car is parked in front of the house?
  8. For ___________ are these flowers intended?
  9. The student ___________ the teacher praised got the highest score.
  10. ___________ pen is on the desk?
  11. ___________ do you think will win the game tonight?
  12. The doctor ___________ you recommended is excellent.
  13. ___________ house are we going to visit this weekend?
  14. ___________ did you see at the concert last night?
  15. The person ___________ bag was stolen reported it to the police.

Đáp án:

1. Whose2. Whom3. Who4. Whom5. Whose
6. Whom7. Whose8. Whom9. Whom10. Whose
11. Who12. Whom13. Whose14. Who15. Whose

Phía bên trên, IELST Learning vừa chia sẻ đến bạn sau who là gì? Cách dùng cấu trúc Who trong tiếng Anh. Nếu còn có thắc mắc nào, bạn hãy cmt bên dưới bài viết để được giải đáp nhé.

Leave a Comment