Tính từ thêm đuôi ed và ing là 2 dạng tính từ được sử dụng thông dụng nhất hiện nay. Tính từ này được dùng nhiều trong những đoạn văn cũng như văn nói giao tiếp hàng ngày.
Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu được bản chất và cách phân biệt ed và ing, dẫn đến việc sử dụng sai và mất điểm oan. Trong bài viết này, bạn hãy cùng mình tìm hiểu về cách dùng tính từ đuôi ing và ed nhé.
1. Tính từ đuôi ing và ed là gì?
1.1. Tính từ đuôi ed là gì?
Tính từ đuôi ed thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của người, vật về một sự vật/ sự việc/ hiện tượng/ tình huống nào đó.
Ví dụ:
- I am bored with this class. (Tôi cảm thấy chán nản với lớp học này.)
- The movie was interesting. (Bộ phim rất thú vị.)
- The food was delicious. (Món ăn rất ngon.)
1.2. Tính từ đuôi ing là gì?
Tính từ đuôi ing là những tính từ có phần hậu tố là ing. Các tính từ này được dùng để miêu tả tính cách, tính chất đặc điểm của người/ sự vật/ sự việc/ hiện tượng.
Ví dụ:
- A singing bird is very beautiful. (Một con chim hót rất đẹp.)
- The dancing girl is very graceful. (Cô gái đang nhảy rất duyên dáng.)
- The raining is getting heavier. (Mưa đang đổ xuống nặng hạt hơn.)
Xem thêm:
2. Cấu trúc của tính từ đuôi ing và ed trong câu
Động từ ở dạng V-ing và V-ed/ V3 có thể dùng như một tính từ đuôi ing và ed. Bên dưới là các vị trí sử dụng tính từ đuôi ing và ed trong câu:
Nằm trong cụm danh từ: Chức năng của những tính từ này khi nằm trong cụm danh từ đó là bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- The excited child: Tính từ excited bổ nghĩa cho danh từ child, mô tả trạng thái của đứa trẻ – nói về cảm xúc của đứa trẻ.
- The interesting book: Tính từ interesting bổ nghĩa cho danh từ book, mô tả đặc điểm của cuốn sách – nói về tính chất hấp dẫn của nó.
- The exhausted runner: Tính từ exhausted bổ nghĩa cho danh từ runner, mô tả trạng thái của người chạy – nói về trạng thái mệt mỏi của người chạy.
Đứng sau tobe hoặc những động từ liên kết: tính từ đuôi ing và ed lúc này được dùng bổ sung ý nghĩa cho câu.
Ví dụ:
- She is tired: Tired ở đây là tính từ với đuôi ed đi sau động từ is. Nó diễn đạt về trạng thái của she – cô ấy đang mệt.
- He seemed interested in the topic: Interested ở đây là tính từ với đuôi ed đi sau động từ seemed. Nó diễn đạt về trạng thái hoặc cảm xúc của he – anh ấy có vẻ quan tâm đến chủ đề.
- The cake smells delicious: Delicious ở đây là tính từ với đuôi ing đi sau động từ smells. Nó diễn đạt về cảm giác, hương vị của the cake – bánh ngọt ngào, thơm ngon.
Xem thêm:
3. Phân biệt ed và ing đơn giản nhất
Vậy làm thế nào phân biệt ed và ing để sử dụng chính xác và phù hợp trong các ngữ cảnh? Hãy cùng mình tham khảo bảng so sánh cách sử dụng tính từ đuôi ing và ed bên dưới nhé!
Phân biệt tính từ đuôi ing và ed | Tính từ đuôi ing | Tính từ đuôi ed |
Giống nhau | Tính từ đuôi ing và ed đều có điểm chung là cùng xuất phát từ một động từ hoặc còn được gọi là động tính từ. Tuy nhiên cách dùng tính từ đuôi ing và ed có một số điểm khác biệt. | |
Khác nhau | – Sử dụng nhằm miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật hay hiện tượng nào đó. – Thường được dùng khi danh từ mà nó bổ nghĩa thực hiện hoặc chịu trách nhiệm về hành động. – Động từ thường là nội động từ và thì của động từ ở thể tiếp diễn. Ví dụ: – The shining sun warmed the entire beach. (Mặt trời sáng ấm cả bãi biển.) – She heard the howling wind outside her window. (Cô nghe tiếng gió rít bên ngoài cửa sổ của mình.) – The barking dog alerted the neighbors. (Con chó sủa gây báo động cho hàng xóm.) – The buzzing bees were busy collecting pollen. (Những con ong vang vọng đang bận rộn thu hoạch phấn hoa.) – The rustling leaves in the breeze created a peaceful sound. (Những lá cây xào xạc trong gió tạo ra một âm thanh thanh bình.) | – Sử dụng nhằm diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng hoặc sự việc nào đó. – Sử dụng khi danh từ mà nó bổ nghĩa là một đối tượng nhận sự tác động của hành động. – Câu có tính từ đuôi ed thường có nguồn gốc từ các câu bị động. – Tính từ đuôi ed cho bạn biết một người nào đó cảm thấy như thế nào về một cái gì đó. Ví dụ: – He was excited about the surprise party. (Anh ấy rất hào hứng với bữa tiệc bất ngờ.) – She was surprised by the sudden news. (Cô ấy ngạc nhiên trước tin tức đột ngột.) – The cat seemed frightened by the loud noise. (Con mèo có vẻ sợ hãi trước âm thanh lớn.) – The students were bored during the long lecture. (Học sinh buồn chán trong bài giảng dài.) – He was amazed by the beautiful artwork. (Anh ấy ngạc nhiên trước tác phẩm nghệ thuật đẹp.) |
Xem thêm:
4. Một số cặp tính từ đuôi ing và ed được dùng phổ biến
Bên dưới là một số cặp tính từ có đuôi ed và đuôi ing mà bạn có thể học thêm.
- Alarming/ alarmed: báo động
- Depressing/ depressed: chán, không còn hứng thú
- Amusing/ amused: cuốn hút
- Discouraging/ discouraged: nản lòng
- Annoying/ annoyed: nổi giận
- Aggravating/ aggravated: tăng lên
- Astonishing/ astonished: lạ lùng, khác lạ
- Disturbing/ disturbed: phiền hà
- Embarrassing/ embarrassed: lúng túng.
- Disappointing/ disappointed: thất vọng
- Entertaining/ entertained: thú vị.
- Charming/ charmed: duyên dáng
- Fascinating/fascinated: hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn
- Confusing/confused: nhầm lẫn
- Frightening/frightened: khủng hoảng.
- Frustrating/frustrated: làm nản lòng
- Interesting/interested: thú vị
- Pleasing/pleased: vui, hài lòng
- Surprising/surprised: bất ngờ.
- Tiring/tired: mệt mỏi, chán ngán.
Xem theem:
5. Bài tập phân biệt ed và ing
Cùng làm một số bài tập để củng cố kiến thức thôi nào!
- The movie was really _____. (bored)
- I felt ____ after the long day at work. (tired)
- She was ____ in the beautiful sunset. (fascinated)
- The story was ____ and kept my attention. (exciting)
- The weather was ____ so we decided to stay indoors. (frightened)
- He was ____ by the unexpected news. (surprised)
- The children were ____ by the clown at the party. (amused)
- She was ____ by the breathtaking view. (astonished)
- The painting was ____ and beautifully done. (detailed)
- The food was ____ so we didn’t eat much. (disgusted)
Đáp án:
1. boring | 2. tired | 3. fascinated | 4. exciting | 5. frightening |
6. surprised | 7. amused | 8. astonished | 9. detailed | 10. disgusting |
Vậy là bạn đã nắm được cách phân biệt ed và ing trong tiếng Anh. Mình hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với các bạn trong việc học Ngữ Pháp. Nếu còn thắc mắc ở chủ đề nào, hãy để lại bình luận để được giải đáp nhé.