Match đi với giới từ gì? Match là một từ tiếng Anh phổ biến, thường gặp trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày và bài thi IELTS. Hiểu rõ và sử dụng đúng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn cải thiện điểm số trong các bài thi tiếng Anh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của từ match, cách nó kết hợp với các giới từ, các cấu trúc câu phổ biến, và sự khác biệt giữa match và các từ tương tự khác như marry, fit, và suit.
1. Match là gì?
Phiên âm: /mætʃ/
Từ match trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể chỉ sự tương đồng, sự phù hợp, hoặc thậm chí là một sự kiện đối đầu giữa hai bên trong các môn thể thao. Việc nắm bắt được các nghĩa đa dạng của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều tình huống khác nhau.
Giải thích chi tiết:
Sự tương đồng (Similarity): Khi match được sử dụng để chỉ sự giống nhau giữa hai vật hoặc hai người, nó có nghĩa là chúng phù hợp hoặc giống nhau về một số đặc điểm nào đó. Ví dụ: Their interests match (Sở thích của họ giống nhau).
Sự phù hợp (Suitability): Match cũng có thể chỉ sự phù hợp hoặc thích hợp của một thứ với thứ khác. Ví dụ: Her skills match the job requirements (Kỹ năng của cô ấy phù hợp với yêu cầu công việc).
Cuộc thi đấu (Competition): Trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi, match thường được dùng để nói về một cuộc thi đấu giữa hai đội hoặc hai người chơi. Ví dụ: The football match was exciting (Trận đấu bóng đá rất hấp dẫn).
Ví dụ:
Sự tương đồng:
- Their clothes match perfectly (Trang phục của họ rất hợp nhau).
- The color of the walls matches the furniture (Màu tường phù hợp với nội thất).
- The patterns on the curtains match those on the carpet (Hoa văn trên rèm cửa giống với trên thảm).
Sự phù hợp:
- His qualifications match the job requirements (Bằng cấp của anh ấy phù hợp với yêu cầu công việc).
- The software matches our company’s needs (Phần mềm này phù hợp với nhu cầu của công ty chúng tôi).
- The candidate’s experience matches the criteria for the position (Kinh nghiệm của ứng viên phù hợp với tiêu chí của vị trí này).
Cuộc thi đấu:
- The final match will decide the champion (Trận chung kết sẽ quyết định nhà vô địch).
- She played a tennis match against her friend (Cô ấy đã chơi một trận tennis với bạn của mình).
- The match between the two teams was very competitive (Trận đấu giữa hai đội rất cạnh tranh).
2. Match đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, việc kết hợp từ match với các giới từ phù hợp rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác. Các giới từ khác nhau có thể thay đổi ý nghĩa của câu hoặc thể hiện các mối quan hệ khác nhau giữa các từ trong câu.
2.1. Các giới từ thường gặp với match
Giới từ with:
Kết hợp với từ with: Khi sử dụng match with, nó thường chỉ sự tương ứng hoặc phù hợp giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: Her handbag matches with her shoes (Túi xách của cô ấy phù hợp với đôi giày của cô ấy).
Ví dụ:
- His tie matches with his shirt (Cà vạt của anh ấy hợp với áo sơ mi).
- The paint on the walls matches with the carpet (Màu sơn trên tường hợp với thảm).
- Her answers matched with the teacher’s expectations (Câu trả lời của cô ấy phù hợp với kỳ vọng của giáo viên).
Giới từ against:
Kết hợp với từ against: Trong ngữ cảnh thể thao hoặc đối đầu, match against được sử dụng để chỉ sự cạnh tranh hoặc thi đấu với ai đó. Ví dụ: They will match against a strong team (Họ sẽ thi đấu với một đội mạnh).
Ví dụ:
- The team will match against their biggest rivals next week (Đội sẽ thi đấu với đối thủ lớn nhất của họ vào tuần tới).
- He matched his skills against the best players in the tournament (Anh ấy thi đấu với những người chơi giỏi nhất trong giải đấu).
- The chess players matched against each other in the final (Các kỳ thủ cờ vua đã thi đấu với nhau trong trận chung kết).
Giới từ for:
Kết hợp với từ for: Khi match for được sử dụng, nó thường chỉ sự phù hợp hoặc tương xứng về một tiêu chí nào đó. Ví dụ: She is a perfect match for the job (Cô ấy là người hoàn toàn phù hợp cho công việc).
Ví dụ:
- The candidate was a good match for the position (Ứng viên này là người phù hợp cho vị trí đó).
- Her skills make her a perfect match for the role (Kỹ năng của cô ấy khiến cô ấy hoàn toàn phù hợp với vai trò này).
- The shoes are not a match for his outfit (Đôi giày không phù hợp với trang phục của anh ấy).
Vậy các giới từ thường gặp với từ match bao gồm with, against, và for. Mỗi giới từ có cách sử dụng và ý nghĩa riêng biệt. Match with chỉ sự tương ứng hoặc phù hợp giữa hai hoặc nhiều thứ, match against thường được dùng trong ngữ cảnh thi đấu hoặc đối đầu, và match for thường chỉ sự phù hợp về một tiêu chí cụ thể nào đó. Việc nắm rõ cách sử dụng các giới từ này sẽ giúp ta diễn đạt ý một cách chính xác và hiệu quả hơn trong tiếng Anh.
2.2. Sử dụng giới từ đúng cách với match
Việc chọn đúng giới từ đi kèm với từ match không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn truyền đạt chính xác ý nghĩa mong muốn. Dưới đây là một số mẹo và quy tắc để sử dụng các giới từ với match một cách chính xác.
Hướng dẫn sử dụng đúng các giới từ với match:
Match with thường được dùng khi muốn nói về sự tương ứng hoặc sự hài hòa giữa hai vật.
Match against thường được dùng trong bối cảnh cạnh tranh hoặc thi đấu.
Match for thường ám chỉ sự phù hợp hoặc sự tương xứng cho một mục đích hay vai trò cụ thể.
Ví dụ:
- His actions did not match with his words (Hành động của anh ấy không khớp với lời nói của anh ấy).
- The underdogs matched against the champions (Đội yếu đã thi đấu với nhà vô địch).
- Her qualifications make her a strong match for the position (Bằng cấp của cô ấy khiến cô ấy trở thành ứng cử viên mạnh mẽ cho vị trí này).
Xem thêm
- Clever nghĩa là gì? So sánh hơn của clever trong tiếng Anh
- Cách học tiếng Anh qua bài hát Aloha hiệu quả
- So sánh hơn của friendly là gì? Cách ứng dụng so sánh hơn vào cuộc sống
3. Cách dùng cấu trúc match trong tiếng Anh
Match là một từ có nhiều cấu trúc câu đi kèm trong tiếng Anh. Hiểu rõ các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp và viết lách.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
match + with | Kết hợp với, hài hòa với | Her bag matches with her shoes. (Túi xách của cô ấy hợp với giày của cô ấy.) |
match + against | Đối đầu với, thi đấu với | They will match against a strong team. (Họ sẽ thi đấu với một đội mạnh.) |
match + for | Phù hợp với | She is a good match for the job. (Cô ấy là người phù hợp cho công việc.) |
match (sth/sb) | Kết hợp hoặc làm cho hai thứ phù hợp nhau | They tried to match the paint color to the curtains. (Họ cố gắng làm cho màu sơn phù hợp với rèm cửa.) |
match (N) | Cuộc thi đấu, trận đấu | The match was very exciting. (Trận đấu rất hấp dẫn.) |
match (sth) to (sth) | Kết hợp hoặc làm cho thứ gì đó phù hợp với cái gì khác | You need to match your actions to your words. (Bạn cần kết hợp hành động của mình với lời nói.) |
a match (for sth/sb) | Một người hoặc vật phù hợp với một thứ khác | The dress is a perfect match for the occasion. (Chiếc váy rất phù hợp cho dịp này.) |
match (sb) in (sth) | Sánh kịp hoặc tương đương với ai đó trong một lĩnh vực nào đó | She matches him in skill. (Cô ấy sánh kịp anh ấy về kỹ năng.) |
be a good match | Là một sự kết hợp tốt | They are a good match for each other. (Họ là một cặp đôi rất hợp nhau.) |
no match for (sb/sth) | Không sánh kịp hoặc không phù hợp với ai đó hoặc thứ gì đó | He was no match for his opponent. (Anh ấy không thể sánh kịp đối thủ của mình.) |
4. Một số từ đồng nghĩa với match
Trong tiếng Anh, có nhiều từ có nghĩa tương tự hoặc gần giống với match. Hiểu biết về các từ đồng nghĩa này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn.
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Align (əˈlaɪn) | Làm cho phù hợp hoặc đồng nhất | The text needs to be aligned to the center. (Văn bản cần được căn giữa.) |
Correspond (ˌkɔrəˈspɑnd) | Phù hợp hoặc tương đương | Their responses corresponded with each other. (Phản hồi của họ phù hợp với nhau.) |
Fit (fɪt) | Phù hợp về kích cỡ hoặc hình dáng | These shoes fit perfectly. (Đôi giày này vừa khít.) |
Harmonize (ˈhɑrməˌnaɪz) | Làm cho hài hòa hoặc phù hợp | The colors in the painting harmonize well. (Các màu trong bức tranh hòa hợp tốt.) |
Suit (sut) | Phù hợp hoặc tiện lợi | This job suits him well. (Công việc này phù hợp với anh ấy.) |
Pair (pɛr) | Kết hợp thành đôi hoặc cặp | She paired the shoes with a matching bag. (Cô ấy kết hợp đôi giày với một chiếc túi phù hợp.) |
Correspond with (ˌkɔrəˈspɑndwɪð) | Phù hợp hoặc tương đương | His actions correspond with his beliefs. (Hành động của anh ấy phù hợp với niềm tin của anh ấy.) |
Complement (ˈkɑmpləmənt) | Bổ sung cho phù hợp hoặc hoàn hảo | The scarf complements her outfit. (Chiếc khăn quàng bổ sung hoàn hảo cho trang phục của cô ấy.) |
Parallel (ˈpærəˌlɛl) | Diễn ra song song hoặc tương đồng | Their lives ran parallel for many years. (Cuộc sống của họ diễn ra song song trong nhiều năm.) |
Resemble (rɪˈzɛmbəl) | Giống hoặc tương tự | He resembles his father. (Anh ấy giống cha của mình.) |
Coordinate (koʊˈɔrdɪˌneɪt) | Kết hợp để hoạt động tốt cùng nhau | She coordinated her outfit perfectly. (Cô ấy phối trang phục rất hoàn hảo.) |
Compare (kəmˈpɛr) | Để thấy hoặc cho thấy sự tương tự hoặc khác biệt | You can compare these samples. (Bạn có thể so sánh các mẫu này.) |
Equate (ɪˈkweɪt) | Coi hai thứ là tương đương nhau | You cannot equate wealth with happiness. (Bạn không thể coi sự giàu có là tương đương với hạnh phúc.) |
Tally (ˈtæli) | Phù hợp hoặc khớp với | The numbers on the report tally with our records. (Các con số trên báo cáo khớp với hồ sơ của chúng tôi.) |
Mirror (ˈmɪrər) | Phản chiếu hoặc giống nhau | Her style mirrors that of her idol. (Phong cách của cô ấy giống như của thần tượng của mình.) |
5. Phân biệt marry, fit, suit
Trong tiếng Anh, marry, fit, và suit là những từ có nghĩa gần giống nhau với match, nhưng mỗi từ lại có sắc thái riêng biệt. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn từ ngữ phù hợp hơn trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
marry | Kết hợp hai thứ với nhau hoặc trong nghĩa đen là kết hôn | The chef married the flavors beautifully. (Đầu bếp đã kết hợp các hương vị một cách hoàn hảo.) |
fit | Phù hợp về kích cỡ hoặc hình dáng | The jeans fit her perfectly. (Chiếc quần jeans vừa vặn với cô ấy.) |
suit | Phù hợp hoặc tiện lợi | The new hairstyle suits her. (Kiểu tóc mới rất hợp với cô ấy.) |
6. Một số bài tập vận dụng match
Để nắm vững cách sử dụng từ match, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức về từ này.
6.1. Chọn thì phù hợp với match
Chọn thì đúng cho từ match trong các câu sau:
1. Yesterday, the team __________ against their biggest rivals. (match)
2. Her skills __________ perfectly with the job requirements. (match)
3. The colors on the wall __________ beautifully with the furniture. (match)
4. They __________ their schedule to make time for the meeting. (match)
5. The players __________ against each other next week. (match)
6. He always __________ his actions to his words. (match)
7. The dress __________ the occasion perfectly. (match)
8. She __________ her answers with the teacher’s expectations. (match)
9. The final game __________ very exciting. (match)
10. Their opinions __________ on many topics. (match)
Đáp án:
1. matched
2. match
3. match
4. matched
5. will match
6. matches
7. matches
8. matched
9. was
10. match
6.2. Hoàn thành câu với marry/fit/suit
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ marry, fit hoặc suit:
1. The jacket __________ him well; it’s the right size.
2. The colors in the room __________ perfectly with the decor.
3. Her personality __________ his perfectly; they are a great couple.
4. This job __________ her; she has the right skills for it.
5. The chef __________ different flavors to create a unique dish.
6. The dress __________ her body perfectly; it looks stunning.
7. The new policy __________ the company’s goals.
8. The shoes __________ his outfit well.
9. They __________ their schedules to spend more time together.
10. The hairstyle __________ her face shape beautifully.
Đáp án:
1. fits
2. suit
3. marries
4. suits
5. married
6. fits
7. fits
8. suit
9. fit
10. suits
6.3. Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
1. The two colors __________ perfectly.
a. match
b. fit
c. suit
d. marry
2. The team will __________ against their rivals tomorrow.
a. fit
b. match
c. suit
d. marry
3. The shoes __________ the dress well.
a. marry
b. fit
c. suit
d. match
4. The project __________ with our company’s objectives.
a. fit
b. match
c. suit
d. marry
5. She __________ the jacket because it is her size.
a. matches
b. fits
c. suits
d. marries
6. The curtains __________ the color of the walls.
a. match
b. fit
c. suit
d. marry
7. His skills __________ the job requirements perfectly.
a. match
b. fit
c. suit
d. marry
8. The final game was a __________ between two strong teams.
a. match
b. fit
c. suit
d. marry
9. They decided to __________ their schedules to meet more often.
a. match
b. fit
c. suit
d. marry
10. The two flavors __________ beautifully in the dish.
a. match
b. fit
c. suit
d. marry
Đáp án:
1. a
2. b
3. d
4. b
5. b
6. a
7. a
8. a
9. b
10. d
7. Kết luận
Trong bài viết này của IELTS Learning, chúng ta đã khám phá match đi với giới từ gì, sự đa dạng của từ match trong tiếng Anh, từ nghĩa cơ bản đến các cấu trúc câu và cách kết hợp với các giới từ.
Ngoài ra, chúng ta cũng đã so sánh match với các từ gần nghĩa như marry, fit, và suit, và cung cấp các bài tập để củng cố kiến thức.