Đuôi tion là một trong những đuôi được xuất hiện khá phổ biến trong các từ vựng tiếng Anh. Vậy đuôi tion là loại từ gì? Làm sao để phân biệt các loại từ này trong tiếng Anh? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu kỹ hơn nhé!
1. Đuôi tion là loại từ gì?
Đuôi tion thường được thêm vào cuối một từ để tạo ra danh từ (noun) từ một động từ (verb) hoặc một tính từ (adjective).
Những từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động, tình trạng, hoặc sự vụ nào đó. Vì vậy, đuôi -tion là đuôi của danh từ.
Ví dụ:
- Động từ: “educate” (giáo dục) -> Danh từ: “education” (sự giáo dục)
- Tính từ: “communicate” (giao tiếp) -> Danh từ: “communication” (sự giao tiếp)
- Tính từ: “imagine” (tưởng tượng) -> Danh từ: “imagination” (sự tưởng tượng)
2. Cách thành lập danh từ
Để tạo thành các danh từ, bạn có thể sử dụng các cách sau đây:
2.1. Các đuôi danh từ biến đổi động từ ⇒ danh từ
Nhóm hậu tố -ion (-tion/-ation/-ition/-sion), -ment, -al
Các hậu tố như -ion (-tion/-ation/-ition/-sion), -ment, và -al là những hậu tố phổ biến trong tiếng Anh.
Một số lượng lớn các danh từ, đặc biệt là các danh từ trừu tượng, thường chứa ít nhất một trong những hậu tố này. Chúng có chức năng biến đổi các từ gốc hành động thành các “sự vật”.
Ví dụ:
- Educate (giáo dục) -> Education (sự giáo dục)
- Celebrate (tựu trình) -> Celebration (sự tục trình)
- Enjoy (thưởng thức) -> Enjoyment (sự thưởng thức)
- Develop (phát triển) -> Development (sự phát triển)
- Accident (tình cờ) -> Accidental (tình cờ, ngẫu nhiên)
- Nationm (quốc gia) -> National (quốc gia)
Nhóm hậu tố -ance/-ence
Cách thêm của hai hậu tố này phụ thuộc vào phần cuối của động từ như sau:
- Nếu động từ kết thúc bằng y thì đổi thành i và thêm ence
- Nếu động từ kết thúc bằng ure thì bỏ e và thêm ance
- Nếu động từ kết thúc bàng ear thì chỉ cần thêm ance
Ví dụ:
- Modify (sửa đổi) → Modification (sự sửa đổi)
- Capture (bắt giữ) → Capturance
- Appear (xuất hiện) → Appearance (sự xuất hiện)
Hậu tố -age
Ngoài các nghĩa dùng để chỉ sự vật thì các từ có đuôi age còn có nghĩa chỉ những sự vật liên quan mật thiết đến hành động gốc:
Ví dụ:
- Manage (quản lý) → Management (quản lý)
- Decorate (trang trí) → Decoration (sự trang trí)
- Voyage (cuộc hành trình) → Voyage (cuộc hành trình) – Lưu ý: Trong trường hợp này, “voyage” đã là một danh từ và không thay đổi nghĩa.
Hậu tố -ery
Ngoài các nghĩa phổ biến trên, còn được dùng để chỉ nghề nghiệp, cơ sở kinh doanh, phẩm chất, v.v.
Ví dụ:
- Bake (nướng) → Bakery (cửa hàng nướng bánh)
- Brew (pha chế, nấu) → Rewery (nhà máy sản xuất bia)
- Mystery (bí ẩn) → Mystery” (bí ẩn) – Lưu ý: Trong trường hợp này, “mystery” đã là một danh từ và không thay đổi nghĩa.
Nhóm hậu tố -er/-or/-ar/-ant/-ent/-ee/
Nhóm hậu tố này thường được dùng với nghĩa: “người làm hành động đó”. Khi kết hợp với một động từ, nhóm hậu tố này biến hành động trở thành một nghề nghiệp/nhóm người:
Ví dụ
- Teach (giảng dạy) → Teacher (giáo viên)
- Act (diễn xuất) → Actor (diễn viên)
- Drive (lái xe) → Driver (tài xế)
- Assist (hỗ trợ) → Assistant (trợ lý)
- Depend (phụ thuộc) → Dependent (người phụ thuộc)
- Employ (tuyển dụng) → Employee (người lao động)
Lưu ý rằng một số động từ có khả năng kết hợp cả hai hậu tố -er và -ee. Trong trường hợp này, danh từ có hậu tố -er thường mang ý nghĩa của “người chủ động thực hiện hành động,” trong khi danh từ có hậu tố -ee thường mang ý nghĩa của “người chịu sự tác động của hành động.”
Hậu tố -ing
Đây là hậu tố đặc biệt, các danh từ được tạo bởi hậu tố này đều là danh động từ (Gerunds).
- Run (chạy) → Running (sự chạy)
- Sing (hát) → Singing (sự hát)
- Read (đọc) → Reading (sự đọc)
Xem thêm:
2.2. Các đuôi danh từ biến đổi tính từ ⇒ danh từ
Nhóm hậu tố -y (-y/-ity/-ty/-cy)
Nhóm hậu tố này được thêm vào tính từ để chỉ tính chất/đặc điểm/phẩm chất/…
Ví dụ:
- Happy (hạnh phúc) → Happiness (hạnh phúc)
- Cloudy (u ám, nhiều mây) → Cloudiness (độ u ám, tình trạng có nhiều mây)
- Able (có khả năng) → Ability (khả năng)
- Curious (tò mò) → Curiosity (sự tò mò)
- Hearty (mạnh mẽ, khỏe mạnh) → Heartiness (sự mạnh mẽ, tình trạng khỏe mạnh)
- Dirty (bẩn) → Dirtiness (sự bẩn)
- Fancy (phức tạp, phong cách) → Fancy (sự phức tạp, sự phong cách)
- Silly (ngốc nghếch) → Silliness (sự ngốc nghếch)
Nhóm hậu tố -ance/-ence
Đối với nhóm hậu tố này, khi thêm -ance/-ence vào sau tính từ, cần phải lưu ý những điểm sau:
- Nếu từ kết thúc bằng -ant, thêm -ance
- Nếu từ kết thúc bằng -ent, thêm -ence
Ví dụ:
- Abundant (phong phú) → Abundance (sự phong phú)
- Radiant (rạng ngời) → Radiance (sự rạng ngời)
- Different (khác biệt) → Difference (sự khác biệt)
- Independent (độc lập) → Independence (sự độc lập)
Nhóm hậu tố -ness và -dom
Nhóm hậu tố -ness và -dom thường được thêm vào sau các tính từ liên quan đến cảm xúc của con người:
Ví dụ:
- Sad (buồn) → Sadness (sự buồn)
- Free (tự do) → Freedom (sự tự do)
- King (vương) → Kingdom (quốc gia, vương quốc)
2.3. Các đuôi danh từ biến đổi danh từ ⇒ danh từ
Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt khi thêm hậu tố vào một từ mới chỉ tạo ra sự biến đổi về nghĩa mà không làm thay đổi loại từ:
Nhóm hậu tố -ist/-an/-ian/-ess
Nhóm hậu tố -ist/-an/-ian/-ess mang hàm nghĩa chỉ một nghề nghiệp/nhóm người, trong đó hậu tố -an thường được dùng với tên các nước (Pakistan, Japan, Bhutan,…), còn hậu tố -ess thường dùng để chỉ giống cái của danh từ
Ví dụ:
- Scientist (nhà khoa học)
- Indian (người Ấn Độ)
- Musician (nhạc sĩ)
- Actress (nữ diễn viên)
Nhóm hậu tố -hood, -ship và -ism
Nhóm hậu tố -hood, -ship và -ism thường được dùng với nghĩa tình cảm/tinh thần hoặc chỉ một chủ nghĩa.
Ví dụ:
- Brotherhood (tình anh em)
- Friendship (tình bạn)
- Activism (hoạt động chính trị)
3. Một số đuôi danh từ khác
3.1. Đuôi danh từ chỉ người
- Hậu tố -ian: Musician (nhạc sĩ), Technician (kỹ thuật viên), Vegetarian (người ăn chay)
- Hậu tố -ist: Scientist (nhà khoa học), Optimist (người lạc quan), Pianist (người chơi piano)
- Hậu tố -ee: Employee (người lao động), Trainee (người đang được đào tạo), Interviewee (người được phỏng vấn)
- Hậu tố -er: Teacher (giáo viên), Writer (nhà văn), Singer (ca sĩ)
- Hậu tố -or: Actor (diễn viên), Doctor (bác sĩ), Supervisor (người giám sát)
3.2. Đuôi danh từ chỉ chung
- Hậu tố -hood: Childhood (tuổi thơ ấu), Brotherhood (tình anh em), Neighborhood (khu phố)
- Hậu tố -dom: Freedom (tự do), Kingdom (vương quốc), Wisdom (sự khôn ngoan)
- Hậu tố -ship: Friendship (tình bạn), Leadership (sự lãnh đạo), Citizenship (quyền công dân)
- Hậu tố -ment: Movement (phong trào), Adjustment (sự điều chỉnh), Development (sự phát triển)
- Hậu tố -ity: Equality (bình đẳng), Diversity (đa dạng), Serenity (sự thanh bình)
- Hậu tố -ation: Education (giáo dục), Imagination (sự tưởng tượng), Meditation (sự thiền định)
- Hậu tố -ment: Improvement (sự cải thiện), Development (sự phát triển), Management (sự quản lý)
- Hậu tố -ation: Education (giáo dục), Information (thông tin), Innovation (đổi mới)
- Hậu tố -ness: Happiness (hạnh phúc), Sadness (buồn bã), Kindness (tình tử tế)
- Hậu tố -ity: Equality (bình đẳng), Creativity (sự sáng tạo), Flexibility (tính linh hoạt)
- Hậu tố -ship: Friendship (tình bạn), Leadership (sự lãnh đạo), Partnership (đối tác)
Xem thêm:
4. Bài tập đuôi tion là loại từ gì
Cho dạng danh từ đúng của các từ trong ngoặc sau:
- Some ___________ (interfere) must be made. We can’t let her live like this.
- Long is not a very good ___________ (employ). His subordinates look down on him a lot.
- _________ (Trick) will only give you a temporary shortcut, but __________ (honest) will stay for a long time.
- Uncle Ho believed that we should try to achieve __________ (society)
- His _________ (free) took a great toll on his health, yet he was determined to have it.
Đáp án bài tập
- Interferences
- Happiness
- Trickery – Honesty
- Socialism
- Freedom
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về đuôi tion là loại từ gì và cấu trúc này cũng như cách sử dụng đuôi tion trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ của mình có thể giúp bạn vận dụng tốt những kiến thức này vào thực tế nhé!