Modern là gì? Động từ của modern là gì? Cách dùng động từ của modern như thế nào? Tất tần tật sẽ được mình giải đáp chi tiết trong bài viết này. Hãy cùng tìm hiểu các bạn nhé.
1. Tìm hiểu chung về động từ trong tiếng Anh
1.1. Định nghĩa cơ bản của động từ
Động từ tiếng Anh là một phần loại từ quan trọng trong ngữ pháp. Động từ được dùng để thể hiện hành động (action), trạng thái (state), quá khứ, hiện tại, tương lai, khả năng hoặc ý định.
Động từ thường đứng phía sau danh từ hoặc chủ ngữ trong câu để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ đó.
1.2. Cách sử dụng động từ tiếng Anh
Bên dưới là cách dùng động từ trong.
- Vị trí trong câu: Động từ thường đứng phía sau chủ ngữ và trước các đối tượng hoặc bổ ngữ.
- Thể của động từ: Động từ có thể được chia thành rất nhiều dạng thể như thể bị động, thể hiện tương lai, thể tiếp diễn, …
- Sự linh hoạt: Động từ có thể biểu hiện sự chuyển đổi qua các thời, ngôi và số.
Xem thêm:
2. Động từ của modern là gì?
2.1. Modern là gì?
Trong tiếng Anh, modern được dùng với ý nghĩa là hiện đại. Nó có thể được dùng nhằm mô tả những thứ thuộc về thời hiện đại, những thứ mới mẻ hoặc tiên tiến.
Modern có thể được dùng trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
- Kiến trúc: Kiến trúc hiện đại là phong cách kiến trúc bắt đầu từ cuối thế kỷ 19 và kéo dài đến ngày nay.
- Thời trang: Thời trang hiện đại là phong cách thời trang phổ biến ở thời điểm hiện tại.
- Nghệ thuật: Nghệ thuật hiện đại là phong cách nghệ thuật bắt đầu từ cuối thế kỷ 19 và kéo dài đến ngày nay.
- Khoa học: Khoa học hiện đại là khoa học được phát triển trong thời hiện đại.
- Công nghệ: Công nghệ hiện đại là công nghệ được phát triển trong thời hiện đại.
Ví dụ:
- This apartment has a modern design with sleek furniture and minimalist decor. (Căn hộ này có thiết kế hiện đại với đồ nội thất gọn gàng và trang trí tối giản.)
- The museum showcases both ancient artifacts and modern art pieces. (Bảo tàng trưng bày cả hiện vật cổ và các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.)
- In today’s modern world, technology plays a crucial role in everyday life. (Trong thế giới hiện đại ngày nay, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.)
- She prefers modern dance over traditional ballet. (Cô ấy thích múa hiện đại hơn là ballet truyền thống.)
- The company implemented modern management techniques to improve efficiency. (Công ty áp dụng các kỹ thuật quản lý hiện đại để cải thiện hiệu quả.)
2.2. Động từ của modern là gì?
Động từ tương đương với modern thường là modernize. Đây là hành động biểu thị việc làm cho cái gì đó trở nên hiện đại hơn, cập nhật theo xu hướng mới hoặc tiến bộ hơn.
Ví dụ:
- The factory modernized its machinery to increase production efficiency. (Nhà máy đã hiện đại hóa máy móc để tăng hiệu suất sản xuất.)
- The school decided to modernize its curriculum by incorporating new technology into the classrooms. (Trường học quyết định hiện đại hóa chương trình giáo dục bằng cách tích hợp công nghệ mới vào các lớp học.)
- The company needs to modernize its marketing strategies to appeal to younger consumers. (Công ty cần phải hiện đại hóa chiến lược tiếp thị để thu hút người tiêu dùng trẻ.)
- The government is investing in modernizing the country’s infrastructure to meet the demands of the growing population. (Chính phủ đang đầu tư vào việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng quốc gia để đáp ứng nhu cầu của dân số đang tăng lên.)
- They are modernizing their policies to adapt to the changing needs of the workforce. (Họ đang hiện đại hóa chính sách của họ để thích nghi với những nhu cầu thay đổi của lực lượng lao động.)
Xem thêm:
3. Cách dùng động từ của modern
- Cái gì đó được modernize: Đây là cách mô tả việc cải thiện, làm mới hoặc nâng cấp cái gì đó để phù hợp với tiêu chuẩn hoặc xu hướng hiện đại hơn.
Ví dụ: The company decided to modernize its facilities by installing state-of-the-art equipment. (Công ty quyết định hiện đại hóa cơ sở vật chất của mình bằng cách lắp đặt thiết bị hiện đại nhất.)
- Hành động của việc modernize: Khi mô tả một hành động cụ thể của việc cải thiện hoặc làm mới một cái gì đó.
Ví dụ: The government is modernizing the healthcare system to provide better services to citizens. (Chính phủ đang hiện đại hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe để cung cấp dịch vụ tốt hơn cho người dân.)
- Đối tượng của việc modernize: Khi cá bạn muốn nói về người, tổ chức hoặc bất kỳ thực thể nào đang thực hiện hoặc chịu ảnh hưởng từ quá trình hiện đại hóa.
Ví dụ: The architect was hired to modernize the building’s design. (Kiến trúc sư được thuê để hiện đại hóa thiết kế của toà nhà.)
4. Các từ đồng nghĩa với modernize
Bên dưới là một số từ đồng nghĩa với modernize – động từ của modern trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo để đa dạng văn phong của mình hơn nhé.
- Update: Ám chỉ việc làm mới, cập nhật, hoặc nâng cấp để phù hợp với điều kiện, xu hướng mới.
- Revamp: Nghĩa là cải tiến hoặc tái cấu trúc để đem lại sự hiện đại hoặc cải thiện.
- Renovate: Mô tả quá trình sửa chữa hoặc làm mới một cách toàn diện, thường để cải thiện và làm cho nó trở nên hiện đại hơn.
- Upgrade: Đề cập đến việc nâng cấp, cải tiến để có chất lượng hoặc hiệu suất tốt hơn.
- Enhance: Nghĩa là tăng cường, cải thiện để làm cho cái gì đó trở nên tốt hơn, hiện đại hơn.
- Overhaul: Mô tả việc sửa chữa hoặc tái cấu trúc một cách toàn diện, thường ám chỉ việc cải thiện và làm mới hệ thống, cơ sở vật chất hoặc quy trình.
Trên đây, mình vừa chia sẻ đến bạn kiến thức về động từ của modern trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong quá trình học và hoàn thiện kiến thức Ngữ Pháp. Nếu còn có thắc mắc nào, hãy cmt để được giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt.