Chia sẻ câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive voice with modal verbs): Công thức và ví dụ

Động từ khuyết thiếu, hay còn gọi là modal verbs, là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng câu bị động với động từ khuyết thiếu không chỉ giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt mà còn giúp nhấn mạnh vào hành động và đối tượng nhận hành động.

Hiểu rõ cách sử dụng câu bị động với động từ khuyết thiếu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Vì vậy, mình đã tổng hợp các kiến thức quan trọng trong bài viết hôm nay, giúp bạn ôn tập hiệu quả hơn. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về:

  • Động từ khuyết thiếu.
  • Câu bị động với động từ khuyết thiếu ở hiện tại.
  • Câu bị động với động từ khuyết thiếu ở quá khứ. 
  • … 

Cùng mình tìm hiểu về câu bị động với động từ khuyết thiếu ngay nhé! 

Nội dung quan trọng:

  • Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu ở thì hiện tại: S + modal verbs + be + V3/ ed
  • Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu ở thì quá khứ: S +  modal verbs + have been + V3/ ed

1. Khái niệm động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu là một nhóm động từ đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các tình huống khác nhau.

Việc hiểu và sử dụng đúng các động từ này là một phần quan trọng để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt chính xác ý nghĩa của mình trong các tình huống giao tiếp. 

1.1. Động từ khuyết thiếu là gì?

Động từ khuyết thiếu (hay còn gọi là modal verbs) là loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, yêu cầu, lời đề nghị, nghĩa vụ, sự cần thiết hoặc sự dự đoán. 

Động từ khuyết thiếu là gì
Động từ khuyết thiếu là gì

Các động từ khuyết thiếu thường không đứng một mình mà luôn đi kèm với một động từ chính ở dạng nguyên mẫu không có to. Các động từ khuyết thiếu phổ biến gồm: Can, could, may, might, must, shall, should, will, và would.

Dưới đây là ý nghĩa và ví dụ của các động từ khuyết thiếu trên:

Động từ khuyết thiếu Ý nghĩaVí dụ 
CanCó thểShe can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.) 
Couldcó thể – dạng quá khứ của can hoặc diễn tả khả năng trong điều kiện không chắc chắnWhen he was young, he could run fast. (Khi anh ấy còn trẻ, anh ấy có thể chạy nhanh.)
It could rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.)
Maycó thể, xin phépMay I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
Mightcó thể – khả năng thấp hơn mayHe might come to the party. (Anh ấy có thể sẽ đến bữa tiệc.)
Mustphải – diễn tả sự bắt buộcYou must wear a seatbelt in the car. (Bạn phải đeo dây an toàn khi ngồi trong xe.) 
Shallsẽ – thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc đề xuấtShall we dance? (Chúng ta sẽ khiêu vũ chứ?) 
Shouldnên – khuyên nhủYou should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
Ought toNên – mang tính bắt buộc hoặc đề nghị mạnh mẽ hơn.You ought to help your parents with the housework. (Bạn nên giúp bố mẹ làm việc nhà.) 
Willsẽ – diễn tả tương laiI will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
Wouldsẽ – dạng quá khứ của will hoặc diễn tả sự mong muốn, yêu cầu lịch sựShe said she would help me. (Cô ấy đã nói cô ấy sẽ giúp tôi.)

Những động từ khuyết thiếu này giúp bổ sung ý nghĩa và tạo sắc thái cho câu, làm rõ hơn các tình huống được nói đến trong giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm:

1.2. Động từ khuyết thiếu trong câu chủ động

Phía sau động từ khuyết thiếu, động từ được giữ ở dạng nguyên thể, không có to. Cấu trúc câu ở từng dạng sẽ như sau:

 Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn 
Công thứcS + modal verb + V (inf)Trong đó: S là chủ ngữ I/ he/ she/ it/ …S + modal verb + not + V (inf) Modal verb + S +  V (inf)? 
Ví dụ She can sing. (Cô ấy có thể hát)She can’t sing. (Cô ấy không thể hát.)Can she sing? (Cô ấy có thể hát không?)

2. Câu bị động với động từ khuyết thiếu ở hiện tại – Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả hành động mà đối tượng bị tác động chính là chủ thể của câu, thay vì là chủ thể thực hiện hành động. Với mỗi động từ khuyết thiếu, mình đã tổng hợp công thức và ví dụ trong phần tiếp theo, cùng mình tìm hiểu ngay nhé!

Ở thì hiện tại, câu bị động với động từ khuyết thiếu được sử dụng nhằm các mục đích sau: 

Mục đíchVí dụ 
Diễn tả khả năng hiện tại hoặc tương lai. The project can be completed on time. (Dự án có thể được hoàn thành đúng hạn.) 
Diễn tả nghĩa vụ hoặc bổn phận hiện tại hoặc tương lai. The assignment must be submitted by tomorrow. (Bài tập phải được nộp vào ngày mai.) 
Diễn tả dự đoán hoặc suy đoán hiện tại hoặc tương lai. The package should be delivered soon. (Gói hàng nên được giao sớm.) 
Diễn tả yêu cầu hoặc đề nghị hiện tại hoặc tương lai. The documents should be reviewed by the manager. (Các tài liệu nên được xem xét bởi người quản lý.) 
Câu bị động với động từ khuyết thiếu ở hiện tại - Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu
Câu bị động với động từ khuyết thiếu ở hiện tại – Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

Tuy được sử dụng trong nhiều trường hợp phức tạp, cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu ở thì hiện tại lại vô cùng đơn giản. Cấu trúc câu thường có dạng như sau: 

Câu chủ động Câu bị động 
Cấu trúcS + modal verb + V (inf)S + modal verb + be Ved/P2 (+ by O)Trong đó: S là vật thể bị tác động. O là chủ thể của hành động. 
Ví dụ Students must complete homework before classes. (Học sinh phải hoàn thành bài tập trước khi vào lớp.) Homework must be completed by students before classes. (Bài tập phải được hoàn thành bởi học sinh trước khi vào lớp.) 

Xem thêm:

3. Câu bị động với động từ khuyết thiếu ở quá khứ – Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

Ở thì quá khứ, câu bị động với động từ khuyết thiếu được sử dụng nhằm mục đích phức tạp hơn, yêu cầu bạn cần phải ghi nhớ từng trường hợp. Đừng lo! Mình đã tổng hợp các ý nghĩa kèm ví dụ của từng cấu trúc, các bạn cùng xem ngay nhé! 

Câu bị động với động từ khuyết thiếu ở thì quá khứ được sử dụng nhằm diễn tả các trường hợp sau: 

Mục đíchVí dụ 
Diễn tả khả năng trong quá khứThe letter could have been sent yesterday. (Lá thư có thể đã được gửi đi ngày hôm qua.) 
Diễn tả nghĩa vụ hoặc bổn phận đã không được thực hiệnThe project should have been completed by now. (Dự án lẽ ra đã phải được hoàn thành vào lúc này.) 
Diễn tả dự đoán hoặc suy đoán về một sự kiện trong quá khứThe mistake must have been made by someone else. (Lỗi đó chắc hẳn đã được gây ra bởi người khác.) 
Diễn tả hành động có thể đã xảy ra trong quá khứ nhưng không chắc chắnThe report might have been finished earlier. (Bản báo cáo có thể đã được hoàn thành sớm hơn.) 
Diễn tả một hành động đã có thể xảy ra nhưng thực tế không xảy raThe food would have been eaten if we had arrived earlier. (Thức ăn đã có thể được ăn hết nếu chúng tôi đến sớm hơn.) 
Câu bị động với động từ khuyết thiếu ở quá khứ - Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu
Câu bị động với động từ khuyết thiếu ở quá khứ – Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

Công thức câu bị động với động từ khuyết thiếu ở thì quá khứ được khái quát hoá như sau: 

Câu chủ động Câu bị động 
Cấu trúcS + modal verb + have + V3S + modal verb + have been +  V3 (+ by O)
Trong đó: S là vật thể bị tác động. O là chủ thể của hành động.
Ví dụ My daughter could have washed dishes. (Con gái tôi có thể đã rửa bát đĩa.) Dishes could have been washed by my daughter. (Bát đĩa có thể đã được rửa bởi con gái tôi.) 

Xem thêm các bài tập khác:

4. Bài tập câu bị động với động từ khuyết thiếu

Sau khi nắm được các kiến thức lí thuyết, chúng ta hãy cùng khám phá cách chuyển đổi câu chủ động có chứa động từ khuyết thiếu sang câu bị động, kèm theo một số bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Cùng điểm qua một số dạng bài tập dưới đây:

  • Viết câu ở dạng bị động. 
  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
  • Chuyển đổi thì trong câu. 

Cùng mình nắm chắc về câu bị động với động từ khuyết thiếu nhé! 

Bài tập câu bị động với động từ khuyết thiếu
Bài tập câu bị động với động từ khuyết thiếu

Exercise 1: Rewrite the sentence using passive voice

(Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng dạng bị động)

  1. They could have won the match.

=> …………………………………………………….

  1. She might have taken the wrong train.

=> …………………………………………………….

  1. He should have apologized to her.

=> …………………………………………………….

  1. We must have left the door open.

=> …………………………………………………….

  1. You ought to have finished your homework.

 => …………………………………………………….

ĐÁP ÁN

  1. The match could have been won by them.

=> Giải thích: Động từ khuyết thiếu could have được giữ nguyên, động từ chính won chuyển sang dạng quá khứ phân từ been won. Chủ ngữ they chuyển thành tân ngữ by them.

  1. The wrong train might have been taken by her.

=> Giải thích: Động từ khuyết thiếu might have được giữ nguyên, động từ chính taken chuyển sang dạng quá khứ phân từ been taken. Chủ ngữ she chuyển thành tân ngữ by her.

  1. She should have been apologized to by him.

=> Giải thích: Động từ khuyết thiếu should have được giữ nguyên, động từ chính apologized chuyển sang dạng quá khứ phân từ been apologized. Chủ ngữ he chuyển thành tân ngữ by him.

  1. The door must have been left open by us.

=> Giải thích: Động từ khuyết thiếu must have được giữ nguyên, động từ chính left chuyển sang dạng quá khứ phân từ been left. Chủ ngữ we chuyển thành tân ngữ by us.

  1. Your homework ought to have been finished by you.

=> Giải thích: Động từ khuyết thiếu ought to have được giữ nguyên, động từ chính finished chuyển sang dạng quá khứ phân từ been finished. Chủ ngữ you chuyển thành tân ngữ by you.

Exercise 2: Fill the blanks with the correct form of the given word

(Bài tập 2: Chia dạng đúng của từ vào chỗ trống)

  1. The report ……… (must, finish) by tonight.
  2. The problem ……… (can, solve) by the team.
  3. The movie ……… (might, see) by her.
  4. The letter ……… (should, send) today.
  5. The project ……… (ought, complete) by the students.

Đáp án

  1. The report must be finished by tonight.

=> Giải thích: must là động từ khuyết thiếu, động từ finish chuyển sang dạng bị động là be finished

  1. The problem can be solved by the team.

=> Giải thích: can là động từ khuyết thiếu, động từ solve chuyển sang dạng bị động là be solved

  1. The movie might be seen by her.

=> Giải thích: might là động từ khuyết thiếu, động từ see chuyển sang dạng bị động là be seen

  1. The letter should be sent today. 

=> Giải thích: should là động từ khuyết thiếu, động từ send chuyển sang dạng bị động là be sent

  1. The project ought to be completed by the students.

=> Giải thích: ought to là động từ khuyết thiếu, động từ complete chuyển sang dạng bị động là be completed

Exercise 3: Change the sentence from the present to the past form

(Bài tập 3: Chuyển câu ở thì hiện tại sang thì quá khứ) 

  1. The project can be finished by the team.

=> …………………………………………………….

  1. The letter may be sent by the office staff.

=> …………………………………………………….

  1. The room should be cleaned by the students.

=> …………………………………………………….

  1. The error must be corrected by the developer.

=> …………………………………………………….

  1. The presentation will be prepared by the manager.

=> …………………………………………………….

Đáp án

  1. The project could have been finished by the team.

=> Giải thích: Can chuyển thành could have, động từ be finished chuyển thành been finished. 

  1. The letter might have been sent by the office staff.

=> Giải thích: May chuyển thành might have, động từ be sent chuyển thành been sent. 

  1. The room should have been cleaned by the students.

=> Giải thích: Should chuyển thành should have, động từ be cleaned chuyển thành been cleaned. 

  1. The error must have been corrected by the developer.

=> Giải thích: Must chuyển thành must have, động từ be corrected chuyển thành been corrected. 

  1. The presentation would have been prepared by the manager.

=> Giải thích: Will chuyển thành would have, động từ be prepared chuyển thành been prepared. 

5. Kết luận

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn rõ ràng và chi tiết về cấu trúc cũng như cách sử dụng câu bị động với động từ khuyết thiếu. Các động từ khuyết thiếu như can, could, may, might, must, shall, … không chỉ giúp bổ sung ý nghĩa cho câu mà còn tạo ra các sắc thái khác nhau trong diễn đạt.

Trong ngữ pháp tiếng Anh còn rất nhiều điều đang đón chờ bạn tìm hiểu, hãy ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Learning thường xuyên nhé! Đừng quên để lại bình luận phía dưới nếu bạn có thêm đóng góp cho chúng mình. 

 Tài liệu tham khảo: 

  • Modal verbs: https://byjus.com/english/modal-verbs/
  • Passives with modals: https://continuingstudies.uvic.ca/elc/studyzone/490/grammar/passives-modals/

Leave a Comment