Trong tiếng Anh, có hai từ thường được sử dụng để chỉ từng người hoặc từng vật trong một nhóm, đó là each và every. Tuy nhiên, hai từ này có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng. Hãy cùng mình học nhanh cách phân biệt each và every trong tiếng Anh qua bài viết bên dưới.
1. Tìm hiểu về Each trong tiếng Anh
Trước tiên, để phân biệt each và every trong tiếng Anh, chúng ta cùng nhau tìm hiểu Each có ý nghĩa gì nhé.
1.1. Each là gì?
Trong tiếng Anh, Each đóng vai trò vừa là một tính từ và vừa là một đại từ. Each cũng có nghĩa là “mỗi người, mỗi vật, mỗi cái”.
1.2. Cách dùng each
- Đứng với danh từ: Each đóng vai trò là 1 đại từ bất định và cụ thể hóa ý nghĩa nếu Each đứng với danh từ. Khi đó, Each sẽ là một đại từ số ít, vậy nên những động từ đi theo sau phải chia ở theo dạng số ít.
- Kết hợp cùng OF + cụm N: Được dùng nhằm nhấn mạnh sự độc lập của từng đối tượng được nhắc đến trong câu. Cấu trúc giúp làm sáng tỏ ý nghĩa của câu, cụ thể: Each + of + cụm N (bắt buộc cụm N này phải là một tính từ sở hữu trong tiếng Anh hoặc từ hạn định – the,…).
- Đứng độc lập, riêng biệt: Each có thể đứng độc lập, riêng biệt mà không cần có N nào đi theo sau. Trong trường hợp này, Each được sử dụng nhằm thay thế cho cụm N đã được nhắc đến ở câu trước, phía trước
Ví dụ:
- Each student has a textbook. (Mỗi học sinh có một sách giáo khoa.)
- Each of my friends brings something to the potluck dinner. (Mỗi người bạn của tôi đều mang theo một cái gì đó trong bữa tối tiệc nhậu.)
- The students each received a certificate. (Mỗi học sinh đã nhận được một chứng chỉ.)
Xem thêm:
2. Tìm hiểu về Every trong tiếng Anh
Phân biệt EACH và EVERY trong tiếng Anh sẽ dễ dàng hơn nếu các bạn hiểu ý nghĩa và cách dùng Every.
2.1. Every là gì?
Cũng giống như Each, Every trong tiếng Anh được hiểu với ý nghĩa là mỗi, mọi,.. người/ vật. Every được sử dụng nhằm chỉ tất cả các thành viên của một nhóm nào đó có từ 3 trở lên.
2.2. Cách dùng
- Đứng với danh từ: Tương tự như cách sử dụng của Each phía trên, Every cũng có thể đi kèm với N số ít trong câu để bổ nghĩa cho danh từ đó. Lưu ý rằng, động từ đi theo phía sau nó cũng chia ở dạng số ít.
- Kết hợp cùng ONE (đại từ không xác định): Every + one – “Every one” trong trường hợp này, cụm từ Every one được sử dụng nhằm đề cập đến mỗi một cá nhân nào đó để tạo thành nhóm, hoặc bạn có thể hiểu là từng người, từng vật thay vì nói cả nhóm chung chung.
- Every one of + cụm N: Every one of + cụm N được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa, hãy sử dụng cụm từ này.
Ví dụ:
- Every student passed the test. (Mỗi học sinh đều qua bài kiểm tra.)
- Every one of the students did well on the exam. (Mỗi học sinh đều làm tốt trong kỳ thi.)
- Every one of the employees contributes to the success of the company. (Mỗi nhân viên đều đóng góp vào thành công của công ty.)
Xem thêm:
3. Phân biệt Each và Every trong tiếng Anh
Each và Every là kiến thức cơ bản mà bạn cần phải nắm khi học tiếng Anh. Các bạn hãy chắc chắn bản thân nắm rõ và biết cách phân biệt Each và Every.
3.1. Sự giống nhau giữa Each và Every
Each và Every trong tiếng Anh đều có ý nghĩa giống nhau. Hai từ này đều có chức năng bổ sung ý nghĩa cho N số ít mà nó đi kèm ở trong câu.
Ví dụ:
- Each student must submit their assignment by Friday. (Mỗi học sinh phải nộp bài tập của họ vào thứ Sáu.)
- Every morning, she goes for a run. (Mỗi sáng, cô ấy đi chạy bộ.)
3.2. Sự khác nhau giữa Each và Every
Sau đây, hãy cùng nhau phân biệt Each và Every chi tiết nhất để giúp bạn biết cách sử dụng chính xác 2 từ này nhé:
Each và every – 2 từ này đều sử dụng với N (số ít). Each được dùng nhằm nói đến từ 2 người hoặc 2 vật trở lên. Ngược lại, Every được sử dụng để nhắc đến 3 người hoặc 3 vật trở lên.
Each có thể đứng một mình nhưng Every không thể đứng một mình.
Ví dụ:
- Each student is responsible for their own work. (Mỗi học sinh chịu trách nhiệm cho công việc của họ.)
- Every student in the class passed the test. (Mỗi học sinh trong lớp đều qua bài kiểm tra.)
Tham khảo thêm bảng sau để có thể hiểu hơn về cách phân biệt Each và Every nhé:
Each | Every |
Each được sử dụng nhằm chỉ một số đối tượng/ sự vật hoặc sự việc như từng phần tử độc lập, tách rời nhau. Ví dụ: Each person has their own opinion. (Mỗi người có quan điểm riêng của họ.) | Every được sử dụng nhằm chỉ các sự vật, sự việc như một nhóm chung. Ví dụ: Every student should attend the orientation. (Mỗi học sinh nên tham gia buổi giới thiệu.) |
Each được sử dụng với số lượng nhỏ, ít. Ví dụ: Each person receives a gift. (Mỗi người nhận được một món quà.) | Every được sử dụng cho số lớn. Ví dụ: Every student needs to bring their own supplies. (Mỗi học sinh cần mang theo đồ dùng cá nhân của họ.) |
Xem thêm:
4. Bài tập phân biệt Each và Every tiếng Anh
Bài tập phân biệt Each và Every bên dưới sẽ giúp cho bạn hiểu rõ hơn lý thuyết về chủ điểm này.
- She gave a gift to ___ child in the class.
- ___ student is required to bring their own calculator.
- ___ member of the family has their own responsibilities.
- ___ flower in the garden is unique and beautiful.
- He visits his parents ___ Sunday.
- ___ dog in the park was on a leash.
- ___ person in the group will receive a certificate.
- They clean the house ___ week to keep it tidy.
- ___ time I visit the museum, I discover something new.
- She bought a book for ___ child at the event.
Đáp án:
1. Each | 2. Every | 3. Each | 4. Each | 5. Every |
6. Every | 7. Every | 8. Every | 9. Each | 10. Each |
Phía bên trên, mình vừa chia sẻ đến bạn cách phân biệt phân biệt each và every trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học Ngữ Pháp. Theo dõi các bài viết tiếp theo để học thêm những kiến thức mới nhé.