Work là một từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng đầy thử thách. Việc lựa chọn work đi với giới từ gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc work đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.
Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Work nghĩa là gì?
Phiên âm:
- Tiếng Anh Mỹ: /wɜːrk/
- Tiếng Anh Anh: /wɜːrk/
Từ loại: danh từ và động từ.
Work có thể là danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
a) Danh từ:
- Công việc, việc làm: Đây là nghĩa phổ biến nhất của work. Nó bao gồm tất cả các hoạt động mà con người thực hiện để kiếm tiền, tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.
- Tác phẩm, sản phẩm: Work cũng có thể được sử dụng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật, sáng tác hoặc sản phẩm được tạo ra bởi con người.
- Sự hoạt động, sự vận hành: Work có thể được sử dụng để mô tả sự hoạt động, vận hành của một cỗ máy, hệ thống hoặc quá trình nào đó.
Ví dụ:
- I have a lot of work to do today. (Tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay.)
- She is a talented artist. Her work is amazing. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng. Tác phẩm của cô ấy thật tuyệt vời.)
- The engine is not working properly. (Động cơ không hoạt động bình thường.)
b) Động từ:
- Làm việc, lao động: Work được sử dụng để diễn tả hành động thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.
- Có hiệu quả, hoạt động tốt: Work cũng có thể được sử dụng để mô tả sự hoạt động hiệu quả của một cỗ máy, hệ thống hoặc quá trình nào đó.
- Có tác dụng, hiệu quả: Work có thể được sử dụng để mô tả sự hiệu quả của một phương pháp, kế hoạch hoặc giải pháp nào đó.
Ví dụ:
- I work from 8 a.m. to 5 p.m. every day. (Tôi làm việc từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều mỗi ngày.)
- The new software is working well. (Phần mềm mới hoạt động tốt.)
- His plan didn’t work. (Kế hoạch của anh ấy không hiệu quả.)
2. Cách sử dụng work trong tiếng Anh
Work là một từ tiếng Anh đa nghĩa, có thể được sử dụng như cả động từ và danh từ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của work.
2.1. Làm việc
a) Động từ:
Work thường được sử dụng để diễn tả hành động làm việc, bao gồm cả công việc kiếm tiền và các hoạt động khác đòi hỏi sự nỗ lực và năng lượng.
Ví dụ:
- I work as a software engineer. (Tôi là một kỹ sư phần mềm.)
- She works in a hospital. (Cô ấy làm việc trong một bệnh viện.)
- They work long hours. (Họ làm việc nhiều giờ.)
b) Danh từ:
Work cũng có thể được sử dụng để chỉ công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
- This is a lot of work. (Đây là một công việc rất lớn.)
- I have a lot of work to do today. (Tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay.)
- She is looking for a new work. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới.)
2.2. Hoạt động
a) Động từ:
Work cũng có thể được sử dụng để diễn tả hoạt động hoặc chức năng của một cái gì đó.
Ví dụ:
- The engine works by burning fuel. (Động cơ hoạt động bằng cách đốt cháy nhiên liệu.)
- The new software works well. (Phần mềm mới hoạt động tốt.)
- This machine doesn’t work anymore. (Cái máy này không hoạt động nữa.)
b) Danh từ
Work cũng có thể được sử dụng để chỉ cách thức hoạt động của một cái gì đó. Ví dụ:
- How does this work? (Cách thức hoạt động của cái này như thế nào?)
- The work of the heart is to pump blood. (Chức năng của tim là bơm máu.)
- I’m trying to understand the work of this machine. (Tôi đang cố gắng hiểu cách thức hoạt động của cỗ máy này.)
2.3. Hiệu quả
a) Động từ:
Work cũng có thể được sử dụng để diễn tả hiệu quả hoặc tác dụng của một cái gì đó.
Ví dụ:
- This plan works. (Kế hoạch này hiệu quả.)
- The medicine works well. (Thuốc này có tác dụng tốt.)
- Her strategy didn’t work. (Chiến lược của cô ấy không hiệu quả.)
b) Danh từ
Work cũng có thể được sử dụng để chỉ kết quả hoặc thành quả của một cái gì đó.
Ví dụ:
- All of his hard work paid off. (Tất cả sự nỗ lực của anh ấy đều được đền đáp.)
- The work of the scientists has led to new discoveries. (Công trình của các nhà khoa học đã dẫn đến những khám phá mới.)
- I’m proud of my work on this project. (Tôi tự hào về công việc của mình trong dự án này.)
2.4. Khó khăn
a) Động từ
Work cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự khó khăn hoặc nỗ lực cần thiết để đạt được một cái gì đó.
Ví dụ:
- This problem is going to take a lot of work. (Vấn đề này sẽ cần rất nhiều nỗ lực.)
- She worked hard to get into college. (Cô ấy đã rất vất vả để vào đại học.)
- They worked together to solve the problem. (Họ đã cùng nhau hợp tác để giải quyết vấn đề.)
Xem thêm:
3. Work đi với giới từ gì?
Work là một động từ tiếng Anh linh hoạt, có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như in, at, on, with… tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của work cùng với giới từ đi kèm.
3.1. Work đi với giới từ in
- Dùng để diễn tả nơi làm việc:
- I work in a bank. (Tôi làm việc trong ngân hàng.)
- She works in a hospital. (Cô ấy làm việc trong bệnh viện.)
- We work in an office building. (Chúng tôi làm việc trong một tòa nhà văn phòng.)
- You work in a restaurant. (Bạn làm việc trong nhà hàng.)
- They work in a factory. (Họ làm việc trong nhà máy.)
- Dùng để diễn tả lĩnh vực hoặc ngành nghề:
- I work in finance. (Tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính.)
- She works in marketing. (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực marketing.)
- We work in education. (Chúng tôi làm việc trong lĩnh vực giáo dục.)
- You work in technology. (Bạn làm việc trong lĩnh vực công nghệ.)
- They work in healthcare. (Họ làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.)
3.2. Work đi với giới từ on
- Dùng để diễn tả một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể:
- I’m working on a new project. (Tôi đang làm việc trên một dự án mới.)
- She’s working on a report. (Cô ấy đang làm một báo cáo.)
- We’re working on a marketing campaign. (Chúng tôi đang làm một chiến dịch marketing.)
- You’re working on a presentation. (Bạn đang làm một bài thuyết trình.)
- They’re working on a website. (Họ đang làm một trang web.)
- Dùng để diễn tả việc tập trung vào một điều gì đó:
- I’m working on my concentration skills. (Tôi đang rèn luyện khả năng tập trung của mình.)
- She’s working on her fitness. (Cô ấy đang tập luyện thể dục thể thao.)
- We’re working on our teamwork. (Chúng tôi đang rèn luyện tinh thần đồng đội.)
- You’re working on your time management skills. (Bạn đang rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian.)
- They’re working on their communication skills. (Họ đang rèn luyện kỹ năng giao tiếp.)
3.3. Work đi với giới từ at
- Dùng để diễn tả thời điểm làm việc:
- I work at 8:00 AM. (Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng.)
- She works at 9:00 AM. (Cô ấy đi làm lúc 9 giờ sáng.)
- We work at 10:00 AM. (Chúng tôi đi làm lúc 10 giờ sáng.)
- You work at 11:00 AM. (Bạn đi làm lúc 11 giờ sáng.)
- They work at 12:00 PM. (Họ đi làm lúc 12 giờ trưa.)
- Dùng để diễn tả địa điểm làm việc cụ thể:
- I work at the front desk. (Tôi làm việc ở quầy lễ tân.)
- She works in the accounting department. (Cô ấy làm việc ở phòng kế toán.)
- We work on the third floor. (Chúng tôi làm việc ở tầng ba.)
- You work in the warehouse. (Bạn làm việc trong kho hàng.)
- They work in the shipping department. (Họ làm việc ở phòng vận chuyển.)
3.4. Work đi với giới từ for
- Dùng để diễn tả người hoặc tổ chức mà bạn làm việc:
- I work for a large corporation. (Tôi làm việc cho một tập đoàn lớn.)
- She works for a non-profit organization. (Cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận.)
- We work for the government. (Chúng tôi làm việc cho chính phủ.)
- You work for yourself. (Bạn tự làm việc cho mình.)
- They work for a family-owned business. (Họ làm việc cho một doanh nghiệp gia đình.)
- Dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do làm việc:
- I work to earn money. (Tôi làm việc để kiếm tiền.)
- She works to help others. (Cô ấy làm việc để giúp đỡ người khác.)
- We work to make a difference in the world. (Chúng tôi làm việc để tạo ra sự khác biệt trên thế giới.)
- You work to achieve your goals. (Bạn làm việc để đạt được mục tiêu của mình.)
3.5. Work đi với giới từ with
- Thể hiện sự hợp tác với một người hoặc nhóm người:
- Ví dụ: I’m working with my colleagues on the project. (Tôi đang làm việc với đồng nghiệp của mình trong dự án.)
- Ví dụ: She works with a team of engineers. (Cô ấy làm việc với một nhóm kỹ sư.)
- Mô tả sự sử dụng một công cụ hoặc thiết bị cụ thể:
- Ví dụ: I work with a computer every day. (Tôi làm việc với máy tính mỗi ngày.)
- Ví dụ: They work with power tools. (Họ làm việc với các công cụ điện.)
4. Phân biệt work, job và career
Bảng dưới đây là bảng phân biệt work, job và career, bạn có thể tham khảo để hiểu hơn về work nhé!
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Work | Hoạt động lao động nói chung, có thể mang tính tạm thời hoặc lâu dài, không nhất thiết phải liên quan đến một nghề nghiệp cụ thể. | – I need to find some work to do. (Tôi cần tìm việc để làm.) – She works long hours. (Cô ấy làm việc nhiều giờ.) |
Job | Vị trí làm việc cụ thể, thường đi kèm với trách nhiệm và nghĩa vụ nhất định. | – I have a new job at a bank. (Tôi có một công việc mới tại ngân hàng.) – He is looking for a full-time job. (Anh ấy đang tìm kiếm một công việc toàn thời gian.) |
Career | Con đường phát triển nghề nghiệp lâu dài, thường liên quan đến việc học tập, đào tạo và thăng tiến. | – She is pursuing a career in medicine. (Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp y khoa.) – He has had a successful career in finance. (Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.) |
5. Phân biệt work in và work at
Bạn đang gặp khó khăn trong việc phân biệt cách sử dụng work in và work at trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề đó!
Tiêu chí | Work in | Work at |
Ngữ nghĩa | Dùng để diễn tả nơi làm việc (lĩnh vực, ngành nghề) | Dùng để diễn tả thời điểm hoặc địa điểm làm việc cụ thể |
Ví dụ | – I work in finance. (Tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính.) – She works in marketing. (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực marketing.) | – I work at 8:00 AM. (Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng.) – She works at the front desk. (Cô ấy làm việc ở quầy lễ tân.) |
Giới từ đi kèm | In | At |
Cách sử dụng | – Work in thường đi kèm với danh từ cụ thể (ví dụ: finance, marketing, education) để diễn tả lĩnh vực hoặc ngành nghề. – Work in cũng có thể đi kèm với danh từ chung (ví dụ: an office, a factory) để diễn tả nơi làm việc. | – Work at thường đi kèm với thời gian (ví dụ: 8:00 AM, 9:00 AM) hoặc địa điểm cụ thể (ví dụ: the front desk, the warehouse) để diễn tả thời điểm hoặc địa điểm làm việc. |
6. Các từ đồng nghĩa với work
Bảng dưới là bảng các từ đồng nghĩa với work.
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
labor | ˈleɪbər | Làm việc vất vả, nặng nhọc | The farmers labored in the fields from dawn to dusk. (Nông dân lao động trên cánh đồng từ sáng sớm đến tối mịt.) |
toil | tɔɪl | Làm việc vất vả, nhọc nhằn | She toiled for hours to finish the project. (Cô ấy đã vất vả hàng giờ để hoàn thành dự án.) |
exert | ɪgˈzɜːrt | Dồn sức, cố gắng hết sức | The firefighters exerted themselves to save the victims. (Lính cứu hỏa đã dốc hết sức để cứu nạn nhân.) |
exexpend | ɪkˈspɛnd | Dùng, tiêu hao | The soldiers expended a lot of energy during the battle. (Lính đã tiêu hao rất nhiều năng lượng trong trận chiến.) |
perform | pərˈfɔːrm | Thực hiện, hoàn thành | The musician performed a beautiful piece of music. (Nhạc sĩ đã trình diễn một bản nhạc hay.) |
execute | ˈɛksɪˌkyut | Thực hiện, thi hành | The government executed the plan to improve the economy. (Chính phủ đã thực hiện kế hoạch cải thiện nền kinh tế.) |
carry out | ˈkɛri ˈaʊt | Thực hiện, hoàn thành | The scientists carried out a series of experiments. (Các nhà khoa học đã thực hiện một loạt các thí nghiệm.) |
accomplish | əˈkʌmpliʃ | Hoàn thành, đạt được | She accomplished her goal of becoming a doctor. (Cô ấy đã đạt được mục tiêu trở thành bác sĩ.) |
achieve | əˈtʃiːv | Hoàn thành, đạt được | The company achieved record sales last year. (Công ty đạt doanh thu kỷ lục vào năm ngoái.) |
produce | proˈduːs | Tạo ra, sản xuất | The factory produces a variety of goods. (Nhà máy sản xuất nhiều loại hàng hóa.) |
manufacture | ˌmænjuˈfækʧər | Sản xuất, chế tạo | The car company manufactures a wide range of vehicles. (Công ty xe hơi sản xuất nhiều loại xe.) |
create | kriˈeɪt | Tạo ra, sáng tạo | The artist created a beautiful painting. (Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh đẹp.) |
compose | kəmˈpoʊz | Viết, sáng tác | The composer composed a symphony for the orchestra. (Nhạc sĩ đã sáng tác một bản giao hưởng cho dàn nhạc.) |
construct | kənˈstrʌkt | Xây dựng, thi công | The workers constructed a new bridge. (Công nhân xây dựng một cây cầu mới.) |
build | bɪld | Xây dựng, dựng lên | She built a house for her family. (Cô ấy đã xây dựng một ngôi nhà cho gia đình.) |
operate | ˈɑːpəˌret | Hoạt động, vận hành | The machine operates by electricity. (Máy hoạt động bằng điện.) |
function | ˈfʌŋkʃən | Hoạt động, có chức năng | The heart functions to pump blood around the body. (Tim hoạt động để bơm máu đi khắp cơ thể.) |
run | rʌn | Hoạt động, vận hành | The company runs a number of different businesses. (Công ty điều hành một số doanh nghiệp khác nhau.) |
manage | ˈmænɪdʒ | Quản lý, điều hành | She manages a team of employees. (Cô ấy quản lý một nhóm nhân viên.) |
administer | ədˈmɪnɪstər | Quản lý, điều hành | The government administers a number of different programs. (Chính phủ quản lý một số chương trình khác nhau.) |
handle | ˈhændəl | Xử lý, giải quyết | He handles customer complaints. (Anh ấy xử lý khiếu nại của khách hàng.) |
deal with | diːl wɪθ | Xử lý, giải quyết | She deals with difficult clients on a daily basis. (Cô ấy phải đối phó với những khách hàng khó tính hàng ngày.) |
7. Một số phrasal verb với work thường gặp trong tiếng Anh
Bảng dưới là bảng một số phrasal verb với work thường gặp trong tiếng Anh.
Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
Work away | Tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động | I worked away at my desk all day. (Tôi đã làm việc chăm chỉ tại bàn cả ngày.) |
Work down | Giảm dần, tiêu hao dần | I’m working down the debt on my credit card. (Tôi đang thanh toán dần khoản nợ thẻ tín dụng.) |
Work in | Kết hợp, lồng ghép | I worked in a few breaks throughout the day. (Tôi đã dành một vài giờ nghỉ giải lao trong ngày.) |
Work off | Bù đắp, chuộc lỗi | I need to work off the extra weight I gained over the holidays. (Tôi cần phải giảm bớt cân nặng mà tôi đã tăng trong những ngày lễ.) |
Work on | Làm việc (với một dự án, nhiệm vụ, v.v.) | I’m working on a new project at work. (Tôi đang làm việc trong một dự án mới tại công ty.) |
Work out | Giải quyết, tìm ra giải pháp | We’re working out the details of the contract. (Chúng tôi đang giải quyết các chi tiết của hợp đồng.) |
Work up | Dần dần tăng cường, khuấy động | The crowd worked up into a frenzy. (Đám đông dần dần trở nên cuồng nhiệt.) |
8. Các thành ngữ đi với work
Việc học và sử dụng các thành ngữ là một phương pháp hiệu quả để đạt được mục tiêu này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số thành ngữ phổ biến đi với work trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và sinh động hơn.
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Work like a horse | Làm việc chăm chỉ, miệt mài | He’s been working like a horse all week to finish the project. (Anh ấy đã làm việc như một con ngựa suốt cả tuần để hoàn thành dự án.) |
Work wonders | Mang lại hiệu quả rất tốt, kỳ diệu | The new medicine has worked wonders for my health. (Thuốc mới đã có tác dụng kỳ diệu đối với sức khỏe của tôi.) |
Work one’s fingers to the bone | Làm việc rất vất vả, cực nhọc | She worked her fingers to the bone to provide for her family. (Cô ấy đã làm việc vất vả để kiếm sống cho gia đình.) |
Pull one’s weight | Góp phần, đóng góp | Everyone needs to pull their weight around here. (Mọi người cần phải đóng góp sức mình ở đây.) |
Cut corners | Làm việc cẩu thả, sơ sài | He cut corners on the construction project, which led to problems later. (Anh ấy đã cắt xén trong dự án xây dựng, dẫn đến những vấn đề sau này.) |
Dog’s work | Công việc vất vả, nhọc nhằn | It was a dog’s work digging the trench in the hot sun. (Đó là một công việc vất vả khi đào chiến hào dưới trời nắng nóng.) |
Have one’s work cut out for one | Có rất nhiều việc phải làm | The new CEO has his work cut out for him. (Giám đốc điều hành mới có rất nhiều việc phải làm.) |
Make ends meet | Kiếm sống đủ sống | They’re just barely making ends meet. (Họ chỉ kiếm được đủ sống.) |
Bring home the bacon | Kiếm tiền, kiếm sống | He’s the one who brings home the bacon for the family. (Anh ấy là người kiếm tiền nuôi sống gia đình.) |
A big cheese | Một người quan trọng, có ảnh hưởng | He’s a big cheese in the company. (Anh ấy là một nhân vật quan trọng trong công ty.) |
9. Bài tập work đi với giới từ gì
Dưới đây là một số bài tập work đi với giới từ gì để giúp bạn củng cố thêm kiến thức về work.
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp đi vào chỗ trống.
- I work __________ a bank in the city center.
- She is working __________ a new project at the moment.
- They worked __________ the night to finish the deadline.
- I need to work __________ my fitness if I want to lose weight.
- The company is working __________ a solution to the problem.
- He worked __________ a team of engineers to design the new product.
- She is a very hard worker and always works __________ her best.
- I’m not sure what to do next. I’ll have to work __________ it.
- The new software is not working properly. I need to work __________ it.
- I’m working __________ my vacation next month.
Đáp án
- in
- on
- through
- on
- on
- with
- to
- on
- on
- on
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng “work” và giới từ thích hợp
- I’m a software engineer and I ______________ in a technology company.
- She ______________ her own business and is very successful.
- He ______________ a lot of overtime to earn extra money.
- They ______________ a new strategy to improve customer satisfaction.
- The machine ______________ properly because of a technical problem.
- I ______________ my partner to solve the puzzle.
- She always ______________ her full potential and achieves great results.
- I’ll have to ______________ the weekend to finish the report.
- The new employee is still ______________ the company culture.
- We’re all looking forward to ______________ our holidays.
Đáp án
- work for
- owns and runs
- works
- are working on
- isn’t working
- worked with
- works to
- work
- getting used to
- looking forward to working on
Bài tập 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành các thành ngữ sau
- Work like a _____
- Work _____ wonders
- Work one’s _____ to the bone
- Pull one’s _____
- Cut _____ corners
- Dog’s _____ work
- Have one’s _____ cut out for one
- Make ends _____ meet
- Bring home the _____
- A big _____ cheese
Đáp án
- horse
- wonders
- fingers
- weight
- corners
- work
- work
- meet
- bacon
- cheese
Bài tập 4: Sử dụng một trong các thành ngữ từ bài tập 1 để hoàn thành câu sau
- The new medicine has had a positive effect on my health. It’s really __________.
- The construction workers had to __________ in the hot sun all day.
- She’s a very dedicated employee. She always __________.
- The company is facing a lot of challenges. They have their __________ cut out for them.
- He’s the main earner in the family. He’s the one who __________.
- I’m not very good at DIY. I’m always __________ when I try to fix things.
- The new CEO needs to __________ quickly to address the company’s problems.
- They’re just barely __________ on their minimum wage salaries.
- The firefighters __________ tirelessly to rescue the victims from the burning building.
- The teacher gave us a lot of homework. We had to __________ all night to finish it.
Đáp án
- worked wonders
- work like a dog
- works her fingers to the bone
- work cut out for them
- brings home the bacon
- cutting corners
- work on
- making ends meet
- worked tirelessly
- work the night away
10. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về work, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với work, cũng như biết cách áp dụng chính xác work đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Tài liệu tham khảo
- 35 – Prepositions With WORK – English Grammar Lesson: https://www.myhappyenglish.com/episode-35-prepositions-with-work-english-grammar-lesson/
- Work prepositions: https://www.ecenglish.com/learnenglish/lessons/work-prepositions