Went là một động từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng đầy thử thách. Việc lựa chọn went đi với giới từ đi gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc went đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.
Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Went nghĩa là gì?
Phiên âm:
- Tiếng Anh Mỹ: /wɛnt/
- Tiếng Anh Anh: /went/
Từ loại:
- Động từ: Went là quá khứ phân từ của động từ “go” (đi). Nó được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Went là quá khứ phân từ của động từ go (đi) trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I went to the store yesterday. (Tôi đã đi siêu thị ngày hôm qua.)
- She went to the doctor last week. (Cô ấy đã đi khám bác sĩ tuần trước.)
- They went on vacation last month. (Họ đã đi nghỉ vào tháng trước.)
2. Các dạng từ loại của went
Tìm hiểu cách sử dụng đầy đủ các dạng từ loại của went trong tiếng Anh, bao gồm quá khứ đơn, quá khứ phân từ và hiện tại phân từ. Bảng tổng hợp dễ hiểu cùng ví dụ minh họa cho từng trường hợp. Nắm vững cách chia động từ went chính xác để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Dạng từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
Động từ (quá khứ) | Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ | I went to the store yesterday. (Tôi đã đi siêu thị ngày hôm qua.) |
Quá khứ phân từ | Được sử dụng với động từ khuyết để tạo thành thì quá khứ hoàn thành hoặc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I have gone to the store many times. (Tôi đã đi siêu thị nhiều lần.) |
Tính từ | Diễn tả trạng thái đã hoàn thành | The door is went. (Cửa đã đóng.) |
Danh từ | Diễn tả hành động đã xảy ra | The went was unexpected. (Sự ra đi thật bất ngờ.) |
3. Went đi với giới từ gì?
Went đi với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh như to, for, by, through… tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
3.1. Went đi với giới từ to
Chức năng: Dùng để diễn tả việc di chuyển đến một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- I went to the store to buy some groceries. (Tôi đã đi siêu thị để mua sắm thực phẩm.)
- She went to the park to play with her friends. (Cô ấy đã đi công viên để chơi với bạn bè.)
3.2. Went đi với giới từ for
Chức năng: Dùng để diễn tả mục đích của việc di chuyển.
Ví dụ:
- I went for a walk in the park. (Tôi đã đi dạo trong công viên.)
- She went for a job interview. (Cô ấy đã đi phỏng vấn xin việc.)
3.3. Went đi với giới từ by
- Dùng để diễn tả phương tiện di chuyển. Ví dụ:
- I went to school by bus. (Tôi đi học bằng xe buýt.)
- They went to the airport by taxi. (Họ đi ra sân bay bằng taxi.)
3.4. Went đi với giới từ through
Chức năng: Dùng để diễn tả trải nghiệm hoặc quá trình nào đó.
Ví dụ:
- I went through a lot of difficulties in my life. (Tôi đã trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống.)
- The company went through a major reorganization. (Công ty đã trải qua một đợt tái cấu trúc lớn.)
3.5. Went đi với giới từ on
Chức năng: Dùng để diễn tả sự tiếp tục của một hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- The party went on all night. (Bữa tiệc đã diễn ra suốt đêm.)
- The discussion went on for hours. (Cuộc thảo luận kéo dài hàng giờ.)
Vậy went thường đi với giới từ to, for, by, on, through.
4. Một số phrasal verb với went thường gặp trong tiếng Anh
Nâng tầm giao tiếp tiếng Anh của bạn với phrasal verb – những cụm động từ đầy màu sắc và linh hoạt. Bắt đầu hành trình chinh phục went – một động từ tưởng chừng đơn giản nhưng ẩn chứa vô vàn bí quyết.
Phrasal Verb | Cách dùng | Ví dụ | Nghĩa |
Went after | Theo đuổi, truy đuổi | The police went after the thief. | Cảnh sát truy đuổi tên trộm. |
Went ahead | Tiếp tục, tiến hành | Go ahead and start the presentation. | Hãy bắt đầu bài thuyết trình. |
Went against | Phản đối, đi ngược lại | He went against the company’s policy. | Anh ta vi phạm quy định của công ty. |
Went along | Đồng ý, đi theo | I’ll go along with the plan. | Tôi đồng ý với kế hoạch. |
Went around | Lan truyền, đi khắp nơi | The rumor went around that she was getting married. | Tin đồn lan truyền rằng cô ấy sắp kết hôn. |
Went away | Đi xa, rời khỏi | Please go away, I’m busy. | Xin hãy đi đi, tôi đang bận. |
Went back | Quay lại, trở về | I’m going back to the hotel. | Tôi sẽ quay lại khách sạn. |
Went by | Trôi qua, đi ngang qua | The time went by quickly. | Thời gian trôi qua nhanh chóng. |
Went for | Cố gắng đạt được, theo đuổi | She went for the gold medal. | Cô ấy nỗ lực giành huy chương vàng. |
Went in for | Tham gia, tham gia vào | He goes in for swimming. | Anh ấy tham gia bơi lội. |
Went on | Tiếp tục, diễn ra | The show went on despite the rain. | Buổi biểu diễn vẫn tiếp tục mặc dù trời mưa. |
Went over | Xem xét, kiểm tra | Let’s go over the contract again. | Chúng ta hãy xem xét lại hợp đồng. |
Went through | Trải qua, trải nghiệm | I went through a lot in my life. | Tôi đã trải qua nhiều điều trong cuộc đời. |
Went without | Thiếu, không có | I went without food for a whole day. | Tôi đã nhịn ăn cả ngày. |
Xem thêm:
5. Went là thì gì trong tiếng Anh?
Went là dạng quá khứ đơn (simple past) của động từ go (đi). Go là động từ bất quy tắc, nên cách chia quá khứ đơn của nó không giống với các động từ thông thường.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + went + V3 (went) + O
- Phủ định: S + didn’t + go + O
- Nghi vấn: Did + S + go + V3 (went)?
Chú ý:
- S là chủ ngữ
- V3 là dạng quá khứ phân từ của động từ go, là went
- O là tân ngữ (tùy chọn)
Chức năng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ: Ví dụ: I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên ngày hôm qua.)
- Diễn tả hành động xảy ra đồng thời với một hành động khác trong quá khứ: Ví dụ: While I was cooking dinner, my phone went off. (Khi tôi đang nấu ăn tối, điện thoại của tôi reo lên.)
- Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ: Ví dụ: Every day, she went to school by bus. (Mỗi ngày, cô ấy đi học bằng xe buýt.)
Ví dụ:
- Khẳng định:
- I went to the store to buy some groceries. (Tôi đã đi siêu thị mua một số đồ tạp hóa.)
- She went to the doctor for a checkup. (Cô ấy đã đi khám bác sĩ.)
- They went to the beach for a vacation. (Họ đã đi biển để nghỉ dưỡng.)
- Phủ định:
- I didn’t go to the party because I was sick. (Tôi đã không đi dự tiệc vì tôi bị ốm.)
- She didn’t go to work today because her car broke down. (Cô ấy đã không đi làm hôm nay vì xe của cô ấy bị hỏng.)
- They didn’t go to the movies because they were too tired. (Họ đã không đi xem phim vì họ quá mệt.)
- Nghi vấn:
- Did you go to the concert last night? (Bạn đã đi xem hòa nhạc tối qua chưa?)
- Did she go shopping with you? (Cô ấy đã đi mua sắm với bạn chưa?)
- Did they go out for dinner? (Họ đã đi ăn tối chưa?
6. Các từ đồng ngữ với went
Đa dạng hóa cách diễn đạt trong tiếng Anh với kho tàng từ đồng nghĩa phong phú của went. Bứt phá giới hạn ngôn ngữ, tự tin giao tiếp như người bản ngữ!
Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Di chuyển | traveled, journeyed, ventured, trekked, marched, proceeded, headed, sailed, flew, drove | I traveled to Europe last summer. (Tôi đã đi du lịch Châu Âu vào mùa hè năm ngoái.) |
Thay đổi | changed, evolved, developed, became, transformed, morphed, shifted, switched, turned | The fashion industry has changed a lot in recent years. (Ngành công nghiệp thời trang đã thay đổi rất nhiều trong những năm gần đây.) |
Qua đi | passed, elapsed, expired, vanished, disappeared, departed, exited | The years have passed by so quickly. (Những năm tháng trôi qua thật nhanh chóng.) |
Hoạt động | operated, functioned, worked, ran, played | The machine operated smoothly. (Cỗ máy hoạt động trơn tru.) |
7. Phân biệt went, played và did
Went, played và did đều là những động từ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến, nhưng mỗi động từ có ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh để giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn.
Động từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
Went | Di chuyển đến một nơi nào đó | Dùng trong thì quá khứ đơn của động từ “go” | I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên ngày hôm qua.) |
Played | Tham gia vào một hoạt động giải trí, thi đấu hoặc chơi nhạc cụ | Dùng trong thì quá khứ đơn của động từ “play” | We played soccer in the park. (Chúng tôi đã chơi bóng đá ở công viên.) |
Did | Dùng để tạo câu hỏi hoặc câu phủ định trong thì quá khứ đơn với các động từ khác | Did you go to the park yesterday? (Bạn đã đi công viên ngày hôm qua chưa?) | I didn’t play soccer yesterday. (Tôi đã không chơi bóng đá ngày hôm qua.) |
8. Bài tập went đi với giới từ gì
Dưới đây là một số bài tập went đi với giới từ gì để giúp bạn nắm rõ hơn kiến thức về went.
Bài tập 1: Ghép động từ phrasal verb với went thích hợp trong cột A với nghĩa của chúng ở cột B.
Cột A | Cột B |
Went against | a. Đi theo sau ai đó để bắt kịp họ |
Went ahead | b. Đi qua, vượt qua cái gì đó |
Went after | c. Đi tiếp tục, diễn ra |
Went over | d. Đồng ý với ai đó hoặc chấp nhận điều gì đó |
Went around | e. Đi vào một tòa nhà hoặc phòng |
Went along | f. Rời đi |
Went away | g. Trở lại một nơi nào đó |
Went by | h. Trôi qua (thời gian) |
Went on | i. Đi theo đuổi, cố gắng đạt được điều gì đó |
Went in for | j. Tham gia vào một hoạt động hoặc cuộc thi đấu |
Went for | c. Đi tiếp tục, diễn ra |
Went back | k. Thảo luận, xem xét chi tiết cái gì đó |
Went without | l. Trải qua, kinh nghiệm một điều gì đó |
Went through | m. Không có, không làm gì đó |
Đáp án
Cột A | Cột B |
Went after | a. Đi theo sau ai đó để bắt kịp họ |
Went ahead | b. Đi qua, vượt qua cái gì đó |
Went against | c. Đi tiếp tục, diễn ra |
Went along | d. Đồng ý với ai đó hoặc chấp nhận điều gì đó |
Went around | e. Đi vào một tòa nhà hoặc phòng |
Went away | f. Rời đi |
Went back | g. Trở lại một nơi nào đó |
Went by | h. Trôi qua (thời gian) |
Went for | i. Đi theo đuổi, cố gắng đạt được điều gì đó |
Went in for | j. Tham gia vào một hoạt động hoặc cuộc thi đấu |
Went on | c. Đi tiếp tục, diễn ra |
Went over | k. Thảo luận, xem xét chi tiết cái gì đó |
Went through | l. Trải qua, kinh nghiệm một điều gì đó |
Went without | m. Không có, không làm gì đó |
Bài tập 2: Sử dụng phrasal verb với went thích hợp để hoàn thành các câu sau:
- I tried to _____________ him, but he was too fast. (a. go after, b. go ahead)
- We _____________ the traffic jam by taking a back road. (a. go around, b. go through)
- She _____________ my suggestion without any hesitation. (a. went along, b. went for)
- It was getting late, so we decided to _____________ . (a. go away, b. go back)
- The years just _____________ so quickly. (a. went by, b. went on)
- They _____________ the test results together. (a. went over, b. went through)
- We _____________ a lot of difficulties last year. (a. went through, b. went without)
- I _____________ a gold medal in the swimming competition. (a. went after, b. went in for)
Đáp án
- I tried to go after him, but he was too fast. (a. go after, b. go ahead)
- We went around the traffic jam by taking a back road. (a. go around, b. go through)
- She went along with my suggestion without any hesitation. (a. went along, b. went for)
- It was getting late, so we decided to go away. (a. go away, b. go back)
- The years just went by so quickly. (a. went by, b. went on)
- They went over the test results together. (a. went over, b. went through)
- We went through a lot of difficulties last year. (a. went through, b. went without)
- I went in for a gold medal in the swimming competition. (a. went after, b. went in for)
Bài tập 3: Chọn giới từ thích hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành các câu sau:
- My friend went______ (at, in, on) the park with her dog.
- The train goes ______ (at, in, on) 10 o’clock this morning.
- I went ______ (at, in, on) bed late last night because I was working on a project.
- She went ______ (at, in, on) a job interview yesterday.
- They went______ (at, in, on) a concert last night.
Đáp án
- in
- at
- to
- for
- to
9. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về went, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với went, cũng như biết cách áp dụng chính xác went đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Tài liệu tham khảo
- How do we use prepositions with “go”?: https://www.quora.com/How-do-we-use-prepositions-with-%E2%80%9Cgo%E2%80%9D
- Collocations and Phrasal Verbs with GO: https://www.stordar.com/collocations-and-phrasal-verbs-with-go/