Sau to là loại từ gì? Tất tần tật cách dùng to trong tiếng Anh

To là một trong những giới từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường nhầm lẫn và không biết sau to là loại từ gì. Nếu bạn cũng vậy, theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí tất tần tật về giới từ này nhé!

1. To trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

To: Để, đến

To là một trong những giới từ trong tiếng Anh phổ biến nhất. Nghĩa cơ bản của to trong tiếng Anh là: đến, để,…

Ví dụ:

  • She went to the store. (Cô ấy đi đến cửa hàng.)
  • He gave the gift to his sister. (Anh ấy tặng quà cho chị gái của mình.)
  • I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
  • They are flying to London tomorrow. (Họ sẽ bay đến London vào ngày mai.)

2. Cách dùng To trong tiếng Anh

Cách dùng To trong tiếng Anh
Cách dùng To trong tiếng Anh

2.1. Dùng to với vai trò trong một động từ nguyên mẫu có to

To có thể được sử dụng với một động từ nguyên mẫu ở dạng to V để đảm bảo cấu trúc ngữ pháp và nghĩa của động từ đứng trước nó.

Ví dụ:

  • I like to swim. (Tôi thích bơi.)
  • She wants to learn French. (Cô ấy muốn học tiếng Pháp.)
  • He needs to finish the report. (Anh ấy cần phải hoàn thành báo cáo.)
  • They decided to go to the beach. (Họ quyết định đi biển.)

2.2. Dùng to với vai trò là một giới từ

Trong tiếng Anh, to được sử dụng khá nhiều với vai trò là một giới từ. Và với mỗi trường hợp khác nhau thì to cũng mang nghĩa khác nhau. 

To dùng để nói đến nơi chốn hoặc việc di chuyển từ nơi này sang nơi khác.

  • We are going to the beach. (Chúng tôi đang đi đến bãi biển.)
  • She walked to the store. (Cô ấy đi bộ đến cửa hàng.)
  • They are driving to the mountains. (Họ đang lái xe đến núi.)

To dùng để nói đến việc giới hạn hoặc điểm kết thúc của một cái gì đó.

  • The road leads to the city. (Con đường dẫn vào thành phố.)
  • The river flows to the sea. (Dòng sông chảy đến biển.)
  • The trail goes to the top of the mountain. (Lối đi dẫn lên đỉnh núi.)

To dùng để chỉ một mối quan hệ.

  • She is a friend to me. (Cô ấy là bạn của tôi.)
  • He is a mentor to many students. (Anh ấy là người hướng dẫn cho nhiều học sinh.)
  • The dog is loyal to its owner. (Con chó trung thành với chủ nhân của nó.)

To dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một giai đoạn nhất định.

  • The store is open from 9 AM to 6 PM. (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.)
  • She will be on vacation from July to August. (Cô ấy sẽ đi nghỉ từ tháng 7 đến tháng 8.)
  • The meeting will last from morning to evening. (Cuộc họp sẽ kéo dài từ sáng đến tối.)

Xem thêm:

2.3. Một số tính từ đi kèm với giới từ to

Ngoài ra, to còn có thể đi kèm với các động từ, tính từ hoặc danh từ trong tiếng Anh như:

Agreeable to: Đồng tình

  • Ví dụ: She was agreeable to his proposal. (Cô ấy đồng tình với đề xuất của anh ấy.)

Addicted to: Nghiện

  • Ví dụ: He is addicted to video games. (Anh ấy nghiện game.)

Available to sb: Sẵn cho ai

  • Ví dụ: The manager is available to meet with you tomorrow. (Giám đốc sẵn sàng gặp bạn vào ngày mai.)

Delightful to sb: Thú vị đối với ai

  • Ví dụ: The concert was delightful to the audience. (Buổi hòa nhạc thật thú vị đối với khán giả.)

Favourable to: Thuận lợi, ủng hộ

  • Ví dụ: The new policy is favorable to small businesses. (Chính sách mới này ủng hộ các doanh nghiệp nhỏ.)

Pleasant to: Dễ chịu, hài lòng

  • Ví dụ: The weather was pleasant to be outside. (Thời tiết rất dễ chịu để ra ngoài.)

Preferable to: Đáng thích hơn

  • Ví dụ: Fresh fruit is preferable to canned fruit. (Trái cây tươi là thứ đáng thích hơn so với trái cây đóng hộp.)

Profitable to: Có lợi

  • Ví dụ: Investing in the stock market can be profitable. (Đầu tư vào thị trường chứng khoán có thể mang lại lợi nhuận.)

Responsible to sb: Có trách nhiệm đối với ai

  • Ví dụ: The manager is responsible to the company’s board of directors. (Người quản lý có trách nhiệm đối với hội đồng quản trị của công ty.)

Rude to: Thô lỗ, cộc cằn

  • Ví dụ: It’s not acceptable to be rude to others. (Việc thô lỗ với người khác không được chấp nhận.)

Similar to: Giống, tương tự

  • Ví dụ: Her new haircut is similar to her sister’s. (Kiểu tóc mới của cô ấy giống với chị gái cô ấy.)

Useful to sb: Có ích cho ai

  • Ví dụ: The smartphone is very useful to students for research. (Chiếc điện thoại thông minh rất hữu ích cho học sinh trong nghiên cứu.)

Willing to: Sẵn lòng

  • Ví dụ: He is willing to help his friends in times of need. (Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ bạn bè trong thời cần.)

Grateful to sb: Biết ơn ai

  • Ví dụ: She is grateful to her parents for their support. (Cô ấy biết ơn bố mẹ vì sự hỗ trợ của họ.)

Harmful to sb (for sth): Có hại cho ai (cho cái gì)

  • Ví dụ: Smoking is harmful to your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)

Important to: Quan trọng

  • Ví dụ: Time management is important to success. (Quản lý thời gian quan trọng đối với sự thành công.)

Identical to sb: Giống hệt

  • Ví dụ: The two twins are identical to each other. (Hai anh em sinh đôi này giống hệt nhau.)

Kind: Tử tế

  • Ví dụ: She is always kind to animals. (Cô ấy luôn tử tế với động vật.)

Familiar to sb: Quen thuộc đối với ai

  • Ví dụ: The old house is familiar to the locals. (Ngôi nhà cũ quen thuộc đối với người dân địa phương.)

Clear to: Rõ ràng

  • Ví dụ: The instructions were not clear to the students. (Các hướng dẫn không rõ ràng đối với học sinh.)

Contrary to: Trái lại, đối lập

  • Ví dụ: His actions are contrary to his words. (Hành động của anh ấy trái lại lời nói của mình.)

Equal to: Tương đương với

  • Ví dụ: Five is equal to five. (Năm bằng năm.)

Exposed to: Phơi bày, để lộ

  • Ví dụ: The documents were exposed to the public. (Các tài liệu đã bị phơi bày trước công chúng.)

Likely to: Có thể

  • Ví dụ: It’s likely to rain tomorrow. (Có thể sẽ mưa vào ngày mai.)

Lucky to: May mắn

  • Ví dụ: They consider themselves lucky to have each other. (Họ coi mình may mắn khi có nhau.)

Liable to: Có khả năng bị

  • Ví dụ: If you leave the door unlocked, you are liable to be robbed. (Nếu bạn để cửa không khóa, có khả năng bị trộm.)

Necessary to sth/sb: Cần thiết cho việc gì / cho ai

  • Ví dụ: Water is necessary to life. (Nước cần thiết cho sự sống.)

Next to: Kế bên

  • Ví dụ: Our house is next to the park. (Ngôi nhà của chúng tôi kế bên công viên.)

Open to: Cởi mở

  • Ví dụ: She is open to new ideas and suggestions. (Cô ấy cởi mở với ý tưởng và gợi ý mới.)

Able to: Có thể

  • Ví dụ: With hard work and determination, you are able to achieve your goals. (Với sự làm việc chăm chỉ và quyết tâm, bạn có thể đạt được mục tiêu của mình.)

Acceptable to: Có thể chấp nhận

  • Ví dụ: The compromise was acceptable to both parties. (Sự thoả hiệp có thể chấp nhận đối với cả hai bên.)

Accustomed to: Quen với

  • Ví dụ: She is accustomed to the cold weather in her hometown. (Cô ấy đã quen với thời tiết lạnh ở quê hương của mình.)

Xem thêm:

3. Sau to là loại từ gì?

Sau to là loại từ gì
Sau to là loại từ gì
To + V nguyên mẫu
  • I want to learn a new language. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.)
  • She needs to finish her homework. (Cô ấy cần phải hoàn thành bài tập về nhà.)
  • They plan to visit the museum tomorrow. (Họ dự định thăm bảo tàng vào ngày mai.)
To + cụm danh từ
  • She is a sister to me. (Cô ấy là em gái của tôi.)
  • This is the key to the problem. (Đây là chìa khóa để giải quyết vấn đề.)
  • The road to success is not always easy. (Con đường đến thành công không phải lúc nào cũng dễ dàng.)
To + Ving
  • She fell asleep to the sound of rain. (Cô ấy đã ngủ quên ngay khi nghe tiếng mưa.)
  • He was working while listening to music. (Anh ấy đang làm việc trong khi nghe nhạc.)
  • They went swimming despite the cold weather. (Họ đi bơi mặc dù thời tiết lạnh.)

4. Phân biệt cách dùng to V và V-ing

Phân biệt cách dùng to V và V-ing

4.1. Những động từ sử dụng to V

Có một số động từ mà theo sau nó là to V. Tham khảo ngay: 

  • Afford: đủ khả năng
  • Bear: chịu đựng
  • Decide: quyết định
  • Learn : học hỏi
  • Manage: thành công
  • Pretend: giả vời
  • Fail: thất bại
  • Choose: lựa chọn
  • Wish: ước
  • Intend: dự định
  • Propose: đề xuất
  • Swear: thề
  • Appear: xuất hiện
  • Begin: bắt đầu
  • Expect” Mong đợi
  • Hesitate: do dự
  • Neglect: thờ ơ
  • Seem: mong chờ

4.2. Những động từ sử dụng V ing

Dưới đây là những động từ thường dùng V-ing đi cùng để bạn tham khảo:

  • Hate: ghét
  • Recall: nhắc nhở
  • Keep: giữ
  • Enjoy: thích
  • Quit: bỏ 
  • Suggest: gợi ý
  • Continue: tiếp tục
  • Dislike: không thích
  • Understand: hiểu
  • Deny từ chối
  • Avoid: tránh
  • Admit: chấp nhận
  • Mind: quan tâm
  • Resend: gửi lại
  • Consider: cân nhắc
  • Delay: trì hoãn
  • Discuss: thảo luận

Xem thêm:

5. Bài tập sau to là loại từ gì

Bài tập 1: Điền To V và Ving phù hợp vào chỗ trống

  1. She agreed __________ (help) her friend with the project.
  2. They decided __________ (go) to the movies tonight.
  3. I enjoy __________ (read) books in my free time.
  4. He hopes __________ (get) a promotion at work.
  5. The teacher asked the students __________ (work) quietly during the exam.
  6. My father likes __________ (cook) dinner on weekends.
  7. It’s important __________ (wear) a helmet while riding a bike.
  8. They plan __________ (visit) the museum on Sunday.
  9. We can’t afford __________ (buy) a new car right now.
  10. She started __________ (learn) Spanish last year.

Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại về dạng to V hoặc Ving cho đúng

  1. Yesterday, I didn’t want to coming to the theater with them because I had already seen the film.
  2. My father used to running a lot but he doesn’t do it usually now.
  3. They’re going to have a small party celebrating their house at 9 p.m tomorrow.
  4. Lan tried to avoiding answering her questions last night.
  5. I don’t forget post that letter that my mother gave me this evening.

Đáp án bài tập 1

  1. She agreed to help her friend with the project.
  2. They decided to go to the movies tonight.
  3. I enjoy reading books in my free time.
  4. He hopes to get a promotion at work.
  5. The teacher asked the students to work quietly during the exam.
  6. My father likes to cook dinner on weekends.
  7. It’s important to wear a helmet while riding a bike.
  8. They plan to visit the museum on Sunday.
  9. We can’t afford to buy a new car right now.
  10. She started learning Spanish last year.

Đáp án bài tập 2

  1. To coming -> to come
  2. Running -> run 
  3. Celebrating -> to celebrate
  4. To avoiding -> to avoid 
  5. Post -> to post

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ to cũng như giải đáp thắc mắc sau to là loại từ gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn vận dụng tốt những kiến thức này vào thực tế nhé!

Leave a Comment