Đuôi ate là loại từ gì? Tất tần tật về cách phát âm đuôi ate

Đuôi từ loại là một trong những dấu hiệu nhận biết, giúp bạn dễ dàng đoán được đó là loại từ nào. Nếu trong các bài trước, bạn đã biết các đuôi từ loại như al, able, tion, thì trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về đuôi ate, đuôi ate là loại từ gì, các quy tắc phát âm và đánh trọng âm đối với đuôi ate.

Cùng theo dõi nhé!

1. Đuôi ate là loại từ gì?

Đuôi ate là dấu hiệu nhận biết các động từ trong tiếng Anh. Hậu tố này thường được thêm vào một từ để tạo thành một động từ, và nó thường xuất hiện trong các từ thuộc về hành động hoặc quá trình. 

Đuôi ate là loại từ gì
Đuôi ate là loại từ gì

Ví dụ:

  • Communicate (giao tiếp): Động từ tạo ra từ danh từ communication.
    • Effective leaders know how to communicate their vision to inspire their teams. (Những người lãnh đạo hiệu quả biết cách truyền đạt tầm nhìn của họ để truyền cảm hứng cho đội ngũ của họ.)
    • In today’s digital age, people can easily communicate with each other through various social media platforms. (Trong thời đại số hiện nay, mọi người có thể dễ dàng giao tiếp với nhau qua các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau.)
    • Clear and concise communication is crucial in avoiding misunderstandings in professional settings. (Giao tiếp rõ ràng và súc tích quan trọng để tránh hiểu lầm trong bối cảnh chuyên nghiệp.)
  • Activate (kích hoạt): Động từ tạo ra từ tính từ active.
    • Press the button to activate the alarm system in case of an emergency. (Nhấn nút để kích hoạt hệ thống báo động trong trường hợp khẩn cấp.)
    • Regular exercise helps activate the body’s natural defense mechanisms. (Tập thể dục đều đặn giúp kích hoạt cơ chế tự nhiên phòng thủ của cơ thể.)
    • Activating the software requires entering a valid license key. (Việc kích hoạt phần mềm đòi hỏi nhập một mã key hợp lệ.)
  • Operate (vận hành): Động từ tạo ra từ danh từ operation.
  • Engineers must be trained to operate complex machinery safely. (Các kỹ sư phải được đào tạo để vận hành máy móc phức tạp một cách an toàn.)
  • The surgeon skillfully operated on the patient, successfully removing the tumor. (Bác sĩ phẫu thuật tài năng vận hành trên bệnh nhân, thành công trong việc loại bỏ khối u.)
  • Airlines operate flights to various destinations around the world. (Các hãng hàng không vận hành các chuyến bay đến nhiều điểm đến trên khắp thế giới.)

Xem thêm:

2. Một số dấu hiệu nhận biết động từ

Động từ trong tiếng Anh là những từ dùng để chủ hành động, trạng thái của con người, vật, sự vật, sự vật, sự việc,… Các động từ thường có kết thúc bằng đuôi ate, ize,..

  • -ise/-ize: Ví dụ: “organize,” “analyze,” “realize.”
  • -ify: Ví dụ: “intensify,” “simplify,” “clarify.”
  • -en: Ví dụ: “deepen,” “broaden,” “strengthen.”

3. Các loại từ khác có đuôi ate

Trong một vài trường hợp đặc biệt, đuôi ate cũng là dấu hiệu nhận biết của tính từ và danh từ:

Các loại từ khác có đuôi ate
Các loại từ khác có đuôi ate

Isolate (n): Sự cách ly, sự tách biệt.

  • The isolation of the infected individuals helped prevent the spread of the disease. (Sự cách ly những người nhiễm bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.)
  • The island’s isolation from the mainland made it a unique ecosystem. (Sự cách ly của hòn đảo so với đất liền tạo nên một hệ sinh thái độc đáo.)
  • The scientist focused on the isolation of the specific chemical compound for analysis. (Nhà khoa học tập trung vào sự cách ly của hợp chất hóa học cụ thể để phân tích.)

Animate (adj): Mang tính động, sống động.

  • The animated characters in the movie captured the attention of the audience. (Những nhân vật sống động trong bộ phim thu hút sự chú ý của khán giả.)
  • The animated discussion among the team members generated creative ideas. (Cuộc thảo luận sống động giữa các thành viên nhóm tạo ra những ý tưởng sáng tạo.)
  • The playground was filled with the laughter of children engaged in animated  lay. (Sân chơi tràn ngập tiếng cười của trẻ con tham gia trò chơi náo nhiệt.)

Delegate (n): Đại biểu, người được ủy quyền.

  • The delegate from the company presented the proposal at the conference. (Đại biểu từ công ty trình bày đề xuất tại hội nghị.)
  • Each country sent a delegate to participate in the international summit. (Mỗi quốc gia đã gửi một đại biểu để tham gia hội nghị thượng đỉnh quốc tế.)
  • As a delegate, she had the authority to represent her organization’s views. (Là một đại biểu, cô ấy có thẩm quyền đại diện cho quan điểm của tổ chức mình.)

Decorate (adj): Đã được trang trí, được trang điểm.

  • The decorated room with colorful banners and flowers looked festive. (Phòng đã được trang trí với những lá cờ và hoa màu sắc trông rất trang trí.)
  • The wedding cake was beautifully decorated with intricate designs. (Bánh cưới đã được trang trí đẹp với những họa tiết tinh tế.)
  • The Christmas tree was elaborately decorated with ornaments and lights. (Cây thông Noel đã được trang trí phức tạp với đồ trang trí và đèn.)

Elaborate (adj): Tỉ mỉ, phức tạp, chi tiết.

  • The architect presented an elaborate plan for the construction of the new building. (Kiến trúc sư trình bày một kế hoạch chi tiết cho việc xây dựng tòa nhà mới.)
  • Her elaborate explanation helped the students understand the complex concept. (Sự giải thích tỉ mỉ của cô ấy giúp học sinh hiểu rõ khái niệm phức tạp.)
  • The ceremony was organized with elaborate decorations and a grand feast. (Buổi lễ được tổ chức với trang trí tỉ mỉ và một bữa tiệc lớn.)

Xem thêm:

4. Quy tắc đánh trọng âm ate

Đối với các từ có tận cùng là các đuôi: –graphy, -ate, –gy, -cy, -ity, -phy, -al thì trọng âm sẽ được nhấn ở âm tiết thứ 3 từ dưới lên. 

  • Communicate (giao tiếp): /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
    • Ví dụ: It is important to effectively communicate your ideas in a team.
  • Photography (nhiếp ảnh): /fəˈtɒɡ.rə.fi/
    • Ví dụ: She is passionate about learning photography to capture beautiful moments.
  • Geography (địa lý): /dʒiˈɒɡ.rə.fi/
    • Ví dụ: Studying geography helps us understand the physical features of the Earth.
  • Democracy (dân chủ): /dɪˈmɒk.rə.si/
    • Ví dụ: Democracy encourages citizen participation in decision-making.
  • Intensity (cường độ): /ɪnˈten.sə.ti/
    • Ví dụ: The intensity of the storm forced people to seek shelter.
  • Philosophy (triết học): /fɪˈlɒs.ə.fi/
    • Ví dụ: Eastern philosophy often emphasizes spiritual well-being.
  • Economy (kinh tế): /ɪˈkɒn.ə.mi/
    • Ví dụ: Globalization has a significant impact on the world economy.
  • Alphabetical (theo thứ tự bảng chữ cái): /ˌæl.fəˈbet.ɪ.kəl/
    • Ví dụ: The words in the dictionary are arranged in alphabetical order.
  • Animate (tạo hình, làm sống động): /ˈæn.ɪ.meɪt/
    • Ví dụ: The animator worked tirelessly to animate the characters in the movie.
  • Specialty (chuyên môn): /ˈspeʃ.əl.ti/
    • Ví dụ: Medicine is a specialty that requires years of training and expertise.

5. Cách phát âm đuôi ate

5.1. Khi nào  hậu tố “ATE” đọc là /eit/?

Động từ có đuôi -ate được đọc là /eit/ khi từ đó có một âm tiết.

Cách phát âm đuôi ate
Cách phát âm đuôi ate
  • State (tuyên bố): /steɪt/
  • Date (hẹn hò): /deɪt/
  • Rate (tỉ lệ): /reɪt/
  • Plate (đĩa): /pleɪt/
  • Mate (bạn đồng hành): /meɪt/
  • Gate (cổng): /ɡeɪt/
  • Late (muộn): /leɪt/
  • Fate (định mệnh): /feɪt/
  • Create (tạo ra): /kriˈeɪt/
  • Ate (đã ăn): /eɪt/

Động từ có đuôi -ate được đọc là /eit/ khi từ đó có nhiều âm tiết và là động từ.

  • Communicate (giao tiếp): /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
  • Educate (giáo dục): /ˈedʒ.ʊ.keɪt/
  • Celebrate (tổ chức, kỷ niệm): /ˈsel.ə.breɪt/
  • Illuminate (soi sáng): /ɪˈluː.mɪ.neɪt/
  • Negotiate (đàm phán): /nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt/
  • Evaluate (đánh giá): /ɪˈvæl.ju.eɪt/
  • Participate (tham gia): /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/
  • Operate (vận hành): /ˈɑː.pə.reɪt/
  • Demonstrate (chứng minh): /ˈdem.ən.streɪt/
  • Separate (tách rời): /ˈsep.ə.reɪt/

Xem thêm:

5.2. Khi nào từ có hậu tố “ATE” đọc là /ət/ hoặc /it/?

Hậu tố -ate được đọc là /ət/ hoặc /it/ khi từ đó có nhiều âm tiết và là danh từ hoặc tính từ.

  • Candidate (ứng cử viên): /ˈkæn.dɪ.deɪt/
  • Delegate (đại biểu): /ˈdel.ɪ.ɡət/
  • Estimate (ước lượng): /ˈɛs.tə.mət/
  • Climate (khí hậu): /ˈklaɪ.mət/
  • Inmate (người tù): /ˈɪn.meɪt/

5.3. Chú ý cách dùng và cách đọc từ các đa âm tiết có hậu tố :“ATE“

Trong một số trường hợp, các từ đa âm tiết có hậu tố ate, có cùng cách phát âm nhưng lại có cách viết khác.

Khi thêm trạng từ “ly” cho những tính từ đa âm tiết có hậu tố “ATE” thì ATE vẫn đọc được đọc là /ət/ hoặc /it/.

  • Separate (tính từ): /ˈsep.ər.ət/ (tách rời) – Ví dụ: We need to keep the items separate.
  • Separate (động từ): /ˈsep.ə.reɪt/ (tách biệt) – Ví dụ: Can you separate the laundry into whites and colors?
  • Separately (trạng từ): /ˈsep.ər.ət.li/ (riêng biệt) – Ví dụ: The dishes should be washed separately.

Tóm lại, IELTS Learning đã hướng dẫn bạn chi tiết cách nhấn âm và phát âm các từ có đuôi ate, giải đáp thắc mắc đuôi ate là loại từ gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây của bài viết có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt các kiến thức này vào thực tế nhé!

Leave a Comment