Học nhanh cách phân biệt like và as trong 5 phút

Like và as trong tiếng Anh là 2 từ khiến chúng ta thường xuyên nhầm lẫn. Nhìn qua bạn sẽ thấy chúng có nét tương đồng. Tuy nhiên, hai từ này lại có những ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Vậy làm thế nào để phân biệt like và as, hãy cùng tìm hiểu chi tiết bên dưới bài viết của mình.

1. Tìm hiểu về Like trong tiếng Anh

Trước khi học cách phân biệt like và as, bạn hãy cùng tìm hiểu về like trong tiếng Anh trước nhé.

1.1. Like là gì?

Chúng ta thường xuyên nhìn thấy từ “like” ở dạng động từ. Khi đó, “like” được hiểu với ý nghĩa là thích thú, ưa thích hay chấp nhận ai đó hoặc điều gì đó.

Like là gì?
Like là gì?

Ví dụ:

  • She likes chocolate ice cream more than any other flavor. (Cô ấy thích kem sô cô la hơn bất kỳ hương vị nào khác.)
  • They like spending their weekends hiking in the mountains. (Họ thích dành thời gian cuối tuần của họ để leo núi.)
  • He doesn’t like horror movies because they scare him. (Anh ấy không thích phim kinh dị vì chúng làm anh ấy sợ.)

Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh trang trọng, lịch sự chúng ta có thể dùng like với ý nghĩa ý là mong muốn điều gì đó, hoặc dùng khi muốn yêu cầu cụ thể điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’d like to inquire about your availability for a meeting next week. (Tôi muốn hỏi về sự sẵn có của bạn cho một cuộc họp vào tuần tới.)
  • Would you like to join us for dinner tonight? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi ăn tối tối nay không?)
  • I’d like to request an extension for the deadline, if possible. (Tôi muốn yêu cầu gia hạn thời hạn, nếu có thể.)

1.2. Cấu trúc của like

Thông thường “like” được sử dụng để diễn đạt về một điều gì đó mà ai đó làm chúng ta cảm thấy thích thú hoặc cảm thấy có hứng thú. Theo sau “like” có thể là một động từcụm danh từ ở dạng nguyên mẫu hoặc thêm đuôi “ing” hay một mệnh đề Wh:

Cấu trúc của likeVí dụ cụ thể
Like + noun phrase– She sings like an angel. (Cô ấy hát giống như một thiên thần.)
– He runs like the wind. (Anh ấy chạy như gió.)
– The new student behaves like a model student. (Học sinh mới này cư xử như một học sinh mẫu mực.)
Like + V-ing– I like hiking on weekends. (Tôi thích leo núi vào cuối tuần.)
– She likes playing tennis in the afternoon. (Cô ấy thích chơi quần vợt vào buổi chiều.)
– They like watching movies together. (Họ thích xem phim cùng nhau.)
Like + to V-infinitive– She likes to read books before bedtime. (Cô ấy thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
– He likes to listen to music while exercising. (Anh ấy thích nghe nhạc khi tập thể dục.)
– They like to travel to new places every summer. (Họ thích đi du lịch đến những địa điểm mới mỗi mùa hè.)
Like + wh-clause– She likes what she sees. (Cô ấy thích những gì cô ấy thấy.)
– He likes where he works. (Anh ấy thích nơi làm việc của mình.)
– They like how the garden looks after the rain. (Họ thích cách mà vườn nhìn sau cơn mưa.)

1.3. Like đóng vai trò là giới từ

Vai trò của like trong câu: Like = similar to/ the same as (tương tự như/ giống như). Ở trong trường hợp này, “like” đóng vai trò là giới từ trong câu. Do đó, theo sau “like” sẽ là một đại từ, danh từ hoặc V-ing.

Like đóng vai trò là giới từ
Like đóng vai trò là giới từ

Ví dụ:

  • She runs like a cheetah. (Cô ấy chạy giống như một con báo.)
  • He swims like a fish. (Anh ấy bơi giống như một con cá.)
  • They dance like professionals. (Họ nhảy múa giống như các chuyên gia.)

1.4. Like với vai trò là liên từ

Trong một số trường hợp, like sẽ được dùng như một liên từ nhằm thay thế cho as trong văn nói hay văn phong thân mật (informal). Tuy nhiên theo 1 số cuốn sách tiếng Anh cổ, cách dùng này của “like” lại không được chấp nhận.

Ví dụ:

  • Informal: He’s fast like lightning. (Anh ấy nhanh như chớp.)
  • Informal: It looks like it’s going to rain. (Trông có vẻ như là sắp mưa.)

Xem thêm:

1.5. Like sử dụng để liệt kê, nêu ví dụ

Vai trò của like trong câu: Like = for example = such as (ví dụ/ chẳng hạn như).

Ví dụ:

  • There are many exotic fruits, like mangoes and papayas, available at the market. (Có nhiều loại trái cây kỳ lạ, chẳng hạn như xoài và đu đủ, có sẵn tại thị trường.)
  • I enjoy outdoor activities like hiking and camping. (Tôi thích các hoạt động ngoại trời, chẳng hạn như leo núi và cắm trại.)
  • She loves flowers, like roses and lilies, that bloom in the spring. (Cô ấy yêu hoa, ví dụ như hoa hồng và hoa loa kèn, nở vào mùa xuân.)

Ở trường hợp này, cách dùng “such as” và “like” hoàn toàn giống nhau. Có nghĩa là chúng đều được sử dụng để nêu lên ví dụ. Bên cạnh đó, chúng ta có for example = such as nên có thể sử dụng đúng ngữ pháp thành như sau: “Some sports, such as climbing mountains, can be dangerous” (“Một số môn thể thao, chẳng hạn như leo núi, có thể nguy hiểm”).

2. Tổng quan về As trong tiếng Anh

Ngoài ra, chúng ta cũng cần nắm vững về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng của As để dễ dàng phân biệt Like và As chi tiết!

As là gì?
As là gì?

2.1. As là gì?

Trong từ điển tiếng Anh, as có nghĩa là “bởi vì” hay “khi”. Tuy nhiên, ý nghĩa chính của nó đó là “như”.

Ví dụ:

  • She dances as gracefully as a swan. (Cô ấy nhảy múa như một con thiên nga.)
  • He’s fast, as quick as lightning. (Anh ấy nhanh như chớp.)
  • He couldn’t attend the meeting as he was sick. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì anh ấy bị ốm.)

2.2. Cấu trúc của as

As + trợ động từ + Subject = cũng giống như cái gì đó

Ví dụ:

  • She works as she is told. (Cô ấy làm việc giống như cách cô ấy được bảo.)
  • He behaves as he should. (Anh ấy cư xử như cách anh ấy nên.)
  • They played the game as they were instructed. (Họ chơi trò chơi giống như cách họ được chỉ dẫn.)

2.3. As sử dụng trong so sánh 

Cấu trúcGiải thích ý nghĩaVí dụ
As + Tính từ + asCông thức này sử dụng trong trường hợp so sánh một người, đồ vật, sự việc có hay không có đủ một tính chất gì đó như  một người, đồ vật, sự việc khác.She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
This car is as fast as that one. (Chiếc xe này nhanh như chiếc đó.)
He is as intelligent as she is. (Anh ấy thông minh như cô ấy.)
As if/as though + clauseAs if/as though được sử dụng khi muốn so sánh về tình huống thực với tình huống trong tưởng tượng nào đó và thường theo phía sau bởi một mệnh đề.She looks as if she has seen a ghost. (Cô ấy trông như là cô ấy đã thấy ma.)
He acts as though he owns the place. (Anh ấy hành động như là anh ấy sở hữu nơi này.)
She talks as if she knows everything. (Cô ấy nói chuyện như là cô ấy biết mọi thứ.)

2.4. As như liên từ kết nối 2 mệnh đề

Liên từGiải thích ý nghĩaVí dụ
As = since = becauseTrong trường hợp này có nghĩa là “bởi vì”, được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, thường đứng ở đầu câu hoặc trong tình huống văn phòng trang trọng (formal).
Trong đó, mệnh đề As, Since không bao giờ đứng riêng lẻ mà phải được dùng tích hợp trong câu; còn mệnh đề Because có khi đứng một mình, được dùng như cấu trúc trả lời cho các câu hỏi bắt đầu bằng từ Why.
He couldn’t come to the party as he was feeling unwell. (Anh ấy không thể đến buổi tiệc vì anh ấy đang cảm thấy không khỏe.)
As it was raining heavily, we decided to stay indoors. (Vì trời đang mưa to, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
As = ‘while’ or ‘during the time that’Trong trường hợp này, As được sử dụng giống từ while: trong khoảng thời gian đóShe sang as he played the guitar. (Cô ấy hát trong lúc anh ta chơi đàn guitar.)
He worked on his assignment as the clock ticked. (Anh ta làm bài tập trong khi đồng hồ kêu.)
As they walked through the park, they discussed their plans. (Trong lúc họ đi qua công viên, họ thảo luận về kế hoạch của họ.)
As = WhenMang ý nghĩa là “khi”, miêu tả một hành động đang được diễn ra thì có một hành động khác xen vào. Mệnh đề theo phía sau “as” thường chia ở thể tiếp diễnAs I arrived, the party started. (Khi tôi đến, bữa tiệc bắt đầu.)
As she finished her work, she left the office. (Khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy rời văn phòng.)
As = ‘in the way that’As được dùng trong trường hợp mang nghĩa “theo cách đó”.She spoke as her mother did. (Cô ấy nói chuyện theo cách mà mẹ cô nói.)
He cooked the dish as the recipe instructed. (Anh ấy nấu món ăn theo cách mà công thức hướng dẫn.)

2.5. As với vai trò là giới từ

As = in the role of: mang ý nghĩa là “trong vai trò”, thông thường được dùng nhằm diễn tả mục đích sử dụng, nghề nghiệp của người hay chức năng của vật. Cấu trúc nói về nghề nghiệp thường được sử dụng là:

Work as + job position (marketer/accountant/leader/ CEO….)

Ví dụ:

  • She works as a marketer at a digital agency. (Cô ấy làm việc làm người tiếp thị tại một công ty quảng cáo số.)
  • He worked as an accountant for several years before switching careers. (Anh ấy đã làm việc như một kế toán viên trong vài năm trước khi chuyển sang ngành nghề khác.)
  • She currently works as a CEO of a tech startup. (Hiện tại, cô ấy đang làm việc làm Giám đốc điều hành của một công ty khởi nghiệp công nghệ.)

Xem thêm:

3. So sánh Like và as trong tiếng Anh

3.1. Phân biệt Like và As

Một số tiêu chí bên dưới giúp bạn biết cách phân biệt Like và As chi tiết trong tiếng Anh:

Tiêu chí so sánh Like và AsLikeAs
Ý nghĩaSử dụng để chỉ ví dụ, sự yêu thích hoặc tương đồngSử dụng để chỉ sự tương đồng, trong khi, bởi vì, dùng trong câu so sánh hoặc chỉ chức năng của vật hoặc nghề nghiệp của người
Từ loạiĐộng từ, trạng từ, liên từTrạng từ, liên từ
Cấu trúc ( + Danh từ)Like + danh từ → diễn tả sự giống nhauAs + danh từ → thể hiện vị trí, vai trò của người/ chức năng của vật
Cấu trúc mô tả sự tương đồngLike + danh từ/ cụm danh từAs + Clause ( Mệnh đề)

3.2. Phân biệt Like và As if/ as though

Trên thực tế, từ “like” được dùng tương tự như “as if”, “as though” ở trong những tình huống tiếng Anh thường ngày. Nó phổ biến trong cả tiếng Anh Anh lẫn Anh Mỹ.

Phân biệt Like và As if/ as though
Phân biệt Like và As if/ as though

Ví dụ về phân biệt Like và As if/ As though:

Sử dụng like:

  • She sings like an angel. (Cô ấy hát giống như một thiên thần.)
  • He runs like the wind. (Anh ấy chạy như gió.)

Sử dụng as if/as though:

  • She looks as if she has seen a ghost. (Cô ấy trông như là cô ấy đã thấy ma.)
  • He acts as though he owns the place. (Anh ấy hành động như là anh ấy sở hữu nơi này.)

3.3. Phân biệt like và such as

  • Sử dụng “like” có nghĩa là “similar to” (tương tự).
  • Sử dụng “such as” nhằm ám chỉ “for example” (ví dụ).
  • Sau “like” là một danh từ/cụm danh từ hoặc động từ dạng V-ing.
  • Sau “such as” phải là 2 danh từ trở lên (cụm từ này dùng để liệt kê) nếu có dấu phẩy trước such as, còn nếu không có dấu phẩy thì chỉ + được với 1 noun.

Như vậy, IELTS Learning vừa chia sẻ đến bạn cách phân biệt like và as chỉ với những kiến thức đơn giản. Hy vọng chủ điểm này sẽ giúp ích cho bạn trong việc hoàn thiện Ngữ Pháp của mình. Nếu còn có thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới bài viết nhé.

Leave a Comment