Đạt điểm 10 với bài tập trắc nghiệm word form kèm đáp án chi tiết

Để kiểm tra khả năng hiểu biết và ứng dụng đa dạng từ vựng, các dạng bài word form có thể gọi là vô cùng thông dụng trong môn Anh văn tại các trường phổ thông hoặc đại học. Từ những bài kiểm tra trong lớp cho đến kỳ thi quan trọng như thi tuyển sinh lớp 10 hoặc thi tốt nghiệp THPT, bạn đều sẽ gặp phải loại bài tập này.

Tuy vậy, khá nhiều bạn học sinh vẫn còn mơ hồ, chưa biết xử lý thế nào khi làm bài tập word form, đặc biệt là ở dạng trắc nghiệm bởi dễ bị bối rối với nhiều câu trả lời khác nhau. Những lỗi sai đa phần sẽ đến từ việc người học chưa nắm được những dạng khác nhau của từ hoặc chưa hiểu rõ ngữ cảnh của câu khi làm bài.

Với bài viết bên dưới, mình đã tổng hợp 80+ câu bài tập trắc nghiệm word form với nhiều mức độ khó dễ khác nhau, giúp các bạn tiến hành luyện tập để ôn lại kiến thức chắc chắn hơn, từ đó không còn phải lo lắng khi gặp dạng bài này.

Bài viết bao gồm.

  • Tóm gọn về word form.
  • Bài tập trắc nghiệm word form kèm lời giải chi tiết.
  • Tải về bản PDF bài tập trắc nghiệm word form.

Hãy bắt đầu thôi!

1. Tóm gọn về word form

Trước hết, mình sẽ cùng các bạn xem lại tổng quan về bài word form.

Tóm tắt kiến thức
1. Định nghĩa: Word form, hay word formation, là cách mà một từ được biến đổi hoặc thay đổi để thể hiện các ngữ pháp khác nhau, bao gồm số, thì, thể, trạng từ, và một số yếu tố khác. Ví dụ, từ “run” có thể được biến đổi thành “runs” (số ít), “ran” (quá khứ đơn), “running” (v-ing form), “runner” (danh từ chỉ người), và “runnable” (tính từ). Các thay đổi này tạo ra các dạng từ loại khác nhau của từ gốc để phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.
2. Các loại từ thường gặp và vị trí:
Danh từ: Chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) của câu.
Danh từ thường có đuôi: -ation/ -tion/ -sion, -ence, -ity, -age, -ness, …
Đại từ: Thay thế cho danh từ và có thể xuất hiện ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ hoặc làm đồng vị ngữ (complement).
Động từ: Đứng sau chủ ngữ hoặc trước tân ngữ và có thể có các trạng thái, thì và ngôi khác nhau.V = en + N/ V/ Adj (E.g.: Danger → endanger)
V = N/ V/ Adj + -ize/ -en/ -ate/ -fy (E.g.: Simple →  simplify)
Tính từ: Sử dụng để mô tả tính chất của danh từ và có thể đặt trước danh từ hoặc sau động từ “to be”.
Adj = N + -ly/ -like/ -less/ -ish/ -y/ -ful/ -al/ -ic
(E.g.: Friend →  friendly) Adj = V/ N + -ive/ -able/ -ible
(E.g.: Information → informative) 
Adj = -un/ -im/ -dis/ -ir/ -il + Adj
(E.g.: Logic → illogical)
Trạng từ: Thường được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác và thường đặt trước động từ hoặc sau động từ “to be”. Tuy nhiên không phải lúc nào quy tắc này cũng đúng.
3. Các bước làm bài tập word form:
Bước 1: Xem xét ngữ cảnh bằng cách nhìn phía trước và phía sau của ô trống cần điền từ
Bước 2: Xác định loại từ cần điền. Đôi khi sẽ có nhiều từ trong cùng một loại, nên ta sẽ chọn từ phù hợp nhất.
Bước 3: Đảm bảo câu hoàn chỉnh và logic sau khi thay đổi từ. Kiểm tra xem câu có ý nghĩa và cú pháp chính xác hay chưa.
E.g.: Life in the countryside is very ………
A. peacefully
B. peaceful
C. peace
D. peacefulness

Trong trường hợp này, chúng ta cần tìm từ tính từ để diễn đạt ý nghĩa “yên bình, thanh bình”. Ta sẽ xem xét các lựa chọn:
A. peacefully (trạng từ): Không phù hợp với cấu trúc câu.
B. peaceful (tính từ): Đây là từ đúng để diễn đạt tính chất của cuộc sống ở nông thôn. Chọn đáp án này.
C. peace (danh từ): Không phù hợp với cấu trúc câu.
D. peacefulness (danh từ): Không phù hợp với cấu trúc câu.
=> Chọn câu B. peaceful

Chúng ta hãy xem qua phần tóm tắt lý thuyết word form ở hình bên dưới:

Word form
Word form

Xem thêm:

2. Bài tập trắc nghiệm word form

Sưu tầm và tổng hợp từ những đề thi tiếng Anh, dưới đây là các câu bài tập trắc nghiệm word form giúp các bạn thực hành để quen thuộc hơn. Các bài tập bao gồm:

  • Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.
  • Chọn đáp án đúng (2 bài).
  • Chọn đáp án đúng A, B hoặc C để hoàn thành đoạn văn.
  • Chọn đáp án đúng cho các câu sau.

Exercise 1: Choose the correct answer A, B or C

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)

Choose the correct answer A, B or C
Choose the correct answer A, B or C

1. Farm ………. are always exported.

  • A. production
  • B. productivity
  • C. products
  • D. produce

2. They enjoy the ………. atmosphere here.

  • A. peaceably
  • B. peace
  • C. peaceful
  • D. A & C

3. Tet is the most important  ……….  in Vietnam.

  • A. celebrate
  • B. celebration
  • C. celebrating
  • D. celebratory

4. In ………. there are other religions.

  • A. addition
  • B. additionally
  • C. add
  • D. addiction

5. The ………. of old buildings should be taken into consideration.

  • A. preserve
  • B. preservation
  • C. preservative
  • D. preserves

6. You have to be aware of the damage humans are doing to quicken the ………. of wildlife.

  • D. extinction
  • A. extinct
  • B. extinctive
  • C. extinctions

7. The language of ………. is French.

  • A. instruction
  • B. instruct
  • C. instructive
  • D. instructing

8. The ………. will judge you on your quality and performance.

  • A. examining
  • B. examinees
  • C. examiners
  • D. examination

9. My ………. are so strong that the word “love” can’t describe them.

  • A. feel 
  • B. feeling
  • C. felt
  • D. feelings

10. It took him a long time to become an ………. pianist.

  • A. accomplish
  • B. accomplished
  • C. accomplishment
  • D. accomplishing

Hiển thị đáp án 

Đáp ánGiải thích
1. CProducts (C) là danh từ chỉ các sản phẩm nông trại được xuất khẩu. “Production” là quá trình sản xuất, “productivity” là năng suất, và “produce” là động từ hoặc danh từ không đếm được.
2. CPeaceful (C) là tính từ chỉ không khí yên bình. “Peaceably” là trạng từ, “peace” là danh từ không phù hợp trong ngữ cảnh này.
3. BCelebration (B) là danh từ chỉ lễ kỷ niệm. “Celebrate” là động từ, “celebrating” là danh động từ, và “celebratory” là tính từ.
4. AAddition (A) là danh từ chỉ sự thêm vào, phù hợp trong ngữ cảnh nói về sự tồn tại của các tôn giáo khác. “Additionally” là trạng từ, “add” là động từ, và “addiction” là danh từ chỉ sự nghiện ngập.
5. BPreservation (B) là danh từ chỉ sự bảo tồn. “Preserve” là động từ, “preservative” là tính từ hoặc danh từ chỉ chất bảo quản, và “preserves” là danh từ số nhiều không phù hợp trong ngữ cảnh này.
6. DExtinction (D) là danh từ chỉ sự tuyệt chủng. “Extinct” là tính từ, “extinctive” không phổ biến, và “extinctions” là dạng số nhiều nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
7. AInstruction (A) là danh từ chỉ ngôn ngữ được sử dụng trong việc giảng dạy. “Instruct” là động từ, “instructive” là tính từ, và “instructing” là danh động từ.
8. CExaminers (C) là danh từ chỉ những người giám khảo. “Examining” là danh động từ, “examinees” là thí sinh, và “examination” là danh từ chỉ kỳ thi.
9. DFeelings (D) là danh từ số nhiều chỉ cảm xúc, phù hợp với ngữ cảnh nói về cảm xúc mạnh mẽ. “Feel” là động từ, “feeling” là danh động từ hoặc danh từ số ít, và “felt” là quá khứ của “feel”.
10. BAccomplished (B) là tính từ chỉ người chơi đàn dương cầm đã đạt được thành tựu. “Accomplish” là động từ, “accomplishment” là danh từ, và “accomplishing” là danh động từ.

Xem thêm:

Exercise 2: Choose the correct answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

Choose the correct answer
Choose the correct answer

1. She’s a very ………. person. She always sees the positive side of things.

  • A. optimist
  • B. optimism
  • C. optimistic

2. The ………. of the movie kept the audience on the edge of their seats.

  • A. suspenseful
  • B. suspense
  • C. suspend

3. Can you please ………. the volume? It’s too loud.

  • A. adjust
  • B. adjustment
  • C. adjustable

4. I need to ………. my passport before I can travel.

  • A. renew
  • B. renewal
  • C. renewable

5. The ………. of the project took longer than expected.

  • A. complete
  • B. completion
  • C. completely

6. The ………. of the new product has been very successful.

  • A. launch
  • B. launcher
  • C. launched

7. She has a ………. personality and gets along with everyone.

  • A. friendly
  • B. friend
  • C. friendship

8. The ………. of the painting is breathtaking.

  • A. beauty
  • B. beautiful
  • C. beautifully

9. He’s a ………. writer and has published several bestselling novels.

  • A. talent
  • B. talented
  • C. talents

10. The company offers a wide ………. of products to choose from.

  • A. vary
  • B. variety
  • C. various

Hiển thị đáp án 

Đáp ánGiải thích
1. COptimistic (C) là tính từ chỉ người luôn thấy mặt tích cực của sự việc. “Optimist” là danh từ chỉ người lạc quan, “optimism” là danh từ chỉ sự lạc quan.
2. BSuspense (B) là danh từ chỉ sự hồi hộp của bộ phim. “Suspenseful” là tính từ, “suspend” là động từ không phù hợp trong ngữ cảnh này.
3. AAdjust (A) là động từ chỉ hành động điều chỉnh âm lượng. “Adjustment” là danh từ, “adjustable” là tính từ không phù hợp trong ngữ cảnh này.
4. ARenew (A) là động từ chỉ hành động gia hạn hộ chiếu. “Renewal” là danh từ, “renewable” là tính từ không phù hợp trong ngữ cảnh này.
5. BCompletion (B) là danh từ chỉ sự hoàn thành của dự án. “Complete” là động từ, “completely” là trạng từ không phù hợp trong ngữ cảnh này.
6. ALaunch (A) là danh từ chỉ sự ra mắt sản phẩm mới. “Launcher” là danh từ chỉ người hoặc vật ra mắt, “launched” là quá khứ phân từ không phù hợp trong ngữ cảnh này.
7. AFriendly (A) là tính từ chỉ tính cách thân thiện của cô ấy. “Friend” là danh từ, “friendship” là danh từ chỉ tình bạn không phù hợp trong ngữ cảnh này.
8. ABeauty (A) là danh từ chỉ vẻ đẹp của bức tranh. “Beautiful” là tính từ, “beautifully” là trạng từ không phù hợp trong ngữ cảnh này.
9. BTalented (B) là tính từ chỉ người viết tài năng. “Talent” là danh từ, “talents” là danh từ số nhiều không phù hợp trong ngữ cảnh này.
10. BVariety (B) là danh từ chỉ sự đa dạng của các sản phẩm. “Vary” là động từ, “various” là tính từ không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Exercise 3: Choose the correct answer A, B or C to complete the paragraph

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C để hoàn thành đoạn văn)

I recently read a fascinating (1) ………. about the history of ancient civilizations. It was written by a well-known (2) ………. who has dedicated years to researching the subject. The author provided a (3) ………. analysis of the rise and fall of empires, exploring the political, social, and cultural factors that shaped their destiny. The book was a (4) ………. success and received rave reviews from critics and readers alike. The author’s (5) ………. style of writing made the complex concepts easy to understand, and the book was filled with (6) ………. and anecdotes. The depth of research and the author’s (7) ………. attention to detail were evident throughout the book. It was truly an (8) ………. read that left me with a greater appreciation for ancient civilizations.

1.

  • A. novel
  • B. article
  • C. biography

2. 

  • A. historian
  • B. archaeologist
  • C. philosopher

3. 

  • A. thorough
  • B. thoroughness
  • C. thoroughly

4. 

  • A. commercial
  • B. critical
  • C. public

5. 

  • A. captivating
  • B. captivation
  • C. captivate

6. 

  • A. descriptions
  • B. descriptions
  • C. describe

7. 

  • A. meticulous
  • B. meticulousness
  • C. meticulously

8. 

  • A. informative
  • B. informing
  • C. inform

Hiển thị đáp án 

Đáp ánGiải thích
1. BArticle (B) là danh từ chỉ một bài viết nghiên cứu về lịch sử của các nền văn minh cổ đại. “Novel” là tiểu thuyết và “biography” là tiểu sử=> không phù hợp với ngữ cảnh.
2. AHistorian (A) là danh từ chỉ nhà sử học, người nghiên cứu về lịch sử. “Archaeologist” là nhà khảo cổ học, “philosopher” là triết gia=> không phù hợp với ngữ cảnh.
3. AThorough (A) là tính từ chỉ sự phân tích kỹ lưỡng. “Thoroughness” là danh từ và “thoroughly” là trạng từ => không phù hợp với ngữ cảnh.
4. BCritical (B) là tính từ chỉ sự thành công về mặt đánh giá. “Commercial” là thương mại và “public” là công khai=> không phù hợp với ngữ cảnh.
5. ACaptivating (A) là tính từ chỉ phong cách viết cuốn hút. “Captivation” là danh từ và “captivate” là động từ => không phù hợp với ngữ cảnh.
6. ADescriptions (A) là danh từ số nhiều chỉ các mô tả. “Describe” là động từ => không phù hợp với ngữ cảnh.
7. AMeticulous (A) là tính từ chỉ sự tỉ mỉ. “Meticulousness” là danh từ và “meticulously” là trạng từ => không phù hợp với ngữ cảnh.
8. AInformative (A) là tính từ chỉ sự cung cấp thông tin hữu ích. “Informing” là động từ và “inform” là động từ => không phù hợp với ngữ cảnh.

Xem thêm:

Exercise 4: Choose the correct answer

(Bài tập 4: Chọn đáp án đúng)

  1. The ………. (magnitude) of pollution in the city is a growing concern. 
  2. She has a ………. (creative) approach to problem-solving.
  3. The team worked ………. (efficient) to meet the project deadline.
  4. His ………. (inspire) speech motivated everyone in the audience.
  5. The company’s ………. (innovate) has set it apart from its competitors.
  6. The development of technology has revolutionized ………. (revolution) the way we communicate. 
  7. He has a strong ………. (aptitude)for learning new languages.
  8. The manager ………. (strategic) implemented changes to improve efficiency.

Hiển thị đáp án 

Đáp ánGiải thích
1. magnitude“Magnitude” là danh từ => diễn tả mức độ hoặc quy mô của một vấn đề.
2. creative“Creative” là tính từ => diễn tả sự sáng tạo hoặc khả năng sáng tạo của ai đó.
3. efficiently“Efficiently” là trạng từ => diễn tả cách thức làm việc hiệu quả của đội nhóm.
4. inspiring“Inspiring” là tính từ => diễn tả cái gì đó gây cảm hứng hoặc động viên.
5. innovation“Innovation” là danh từ => chỉ sự đổi mới hoặc sáng tạo trong công nghệ hoặc sản phẩm.
6. revolutionized“Revolutionized” là dạng quá khứ của động từ “revolutionize” => diễn tả việc biến đổi hoàn toàn hoặc cách mạng hóa.
7. aptitude“Aptitude” là danh từ => chỉ khả năng tự nhiên hoặc tài năng trong một lĩnh vực cụ thể.
8. strategically“Strategically” là trạng từ => diễn tả cách thức triển khai một chiến lược hay kế hoạch một cách có chủ đích và logic.

Exercise 5: Choose the correct answer for the following sentences

(Bài tập 5: Chọn đáp án đúng cho các câu sau)

Choose the correct answer for the following sentences
Choose the correct answer for the following sentences

1. He used all his ………. to force the door open.

  • A. strong
  • B. strengths
  • C. strength
  • D. strengthen

2. Our education will help with the ………. of knowledge for the young. 

  • A. enrichment
  • B. rich
  • C. riches
  • D. richness

3. There is a(n) ………. match between Vietnam and Lebanon on VTV3.

  • A. nationwide
  • B. international
  • C. national 
  • D. multinational

4. My teacher ………. me to take this examination.

  • A. couraged
  • B. courage
  • C. encouragement
  • D. encouraged

5. Artists must be very ………., otherwise they just repeat what they see or hear.

  • A. create
  • B. creation
  • C. creating
  • D. creative

6. The old man hid all his ………. under the floor.

  • A. save
  • B. saving
  • C. saver
  • D. savings

7. Your money will be refunded if the goods are not to your complete ………. .

  • A. satisfy
  • B. satisfactory
  • C. satisfied
  • D. satisfaction

8. I wasn’t ………. with my exam result. It was worse than the previous one.

  • A. happiness
  • B. happy
  • C. unhappy
  • D. unhappiness

Hiển thị đáp án 

Đáp ánGiải thích
1. CStrength (C) là danh từ không đếm được => chỉ sức mạnh nói chung.
2. AEnrichment (A) là danh từ chỉ sự làm giàu, bổ sung kiến thức cho người trẻ.
3. BInternational (B) là tính từ chỉ trận đấu giữa các quốc gia => ngữ cảnh của câu.
4. DEncouraged (D) là động từ quá khứ => chỉ hành động khuyến khích đã xảy ra.
5. DCreative (D) là tính từ chỉ tính sáng tạo của nghệ sĩ.
6. DSavings (D) là danh từ số nhiều chỉ khoản tiền tiết kiệm => cất khoảng tiền tiết kiệm dưới sàn.
7. DSatisfaction (D) là danh từ chỉ sự hài lòng => hoàn tiền nếu không hài lòng.
8. CUnhappy (C) là tính từ chỉ cảm giác không hài lòng với kết quả thi.

3. Lời kết

Hy vọng sau khi hoàn thành những bài tập trên, các bạn đã nắm rõ hơn lý thuyết về word form cũng như cách xử lý các dạng bài trắc nghiệm. Sau đây là một vài lưu ý mình gửi đến các bạn để tránh lỗi sai khi làm bài:

y vọng với bài viết trên, mình đã giúp các bạn hiểu rõ hơn và nắm được cách xử lý các dạng bài word form. Trước khi chào tạm biệt, đây là một vài lưu ý nhỏ đến các bạn khi làm bài tập để tránh những sai sót không đáng có:

  • Hiểu rõ loại từ cần điền là danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ. Điều này giúp chọn đúng dạng từ phù hợp với ngữ cảnh câu.
  • Nắm vững quy tắc chuyển đổi từ loại như danh từ sang tính từ (E.g.: beauty → beautiful), động từ sang danh từ (E.g.: decide → decision), etc.
  • Một số từ có dạng đặc biệt khi chuyển đổi. E.g.: “good” (tính từ) → “well” (trạng từ), “child” (danh từ) → “children” (danh từ số nhiều).
  • Đảm bảo rằng từ điền vào phải đúng ngữ pháp và phù hợp với cấu trúc câu.
  • Làm nhiều bài tập trắc nghiệm word form giúp củng cố kiến thức và phản xạ nhanh trong việc chọn từ đúng.
  • Luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng nhận biết và sử dụng đúng dạng từ trong tiếng Anh.

Khi làm bài tập trắc nghiệm word form, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc hay góp ý nào, hãy để lại bình luận bên dưới và được đội ngũ giáo viên tại IELTS Learning hỗ trợ giải đáp nhanh nhất.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Tài liệu tham khảo:

  • Word formation – Grammar – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/word-formation_2
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/

Leave a Comment