Talk about your favorite subject là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking, đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp, tư duy phản biện và hiểu biết về chủ đề đó. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu, từ vựng và các bài mẫu trong bài Speaking về talk about your favorite subject.
Hãy theo dõi bài viết bên dưới của IELTS Learning để giỏi hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Từ vựng chủ đề talk about your favorite subject
Dưới đây là các từ vựng liên quan đến chủ đề Talk about your favorite subject.
1.1. Danh từ về môn học chủ đề talk about your favorite subject
Dưới đây là danh sách các danh từ về môn học chủ đề talk about your favorite subject.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
subject | /ˈsəbˌdʒɛkt/ | môn học |
favorite | /ˈfeɪv(ə)rɪt/ | yêu thích |
lesson | /ˈlɛsən/ | bài học |
topic | /ˈtɒpɪk/ | chủ đề |
class | /klæs/ | lớp học |
teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên |
professor | /prəˈfɛsə(r)/ | giáo sư |
assignment | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập |
homework | /ˈhoʊmwɜːk/ | bài tập về nhà |
exam | /ˈɛɡzəm/ | kỳ thi |
test | /tɛst/ | bài kiểm tra |
quiz | /kwɪz/ | bài kiểm tra ngắn |
grade | /ɡreɪd/ | điểm |
mark | /mɑːk/ | điểm |
knowledge | /ˈnɑːlɪdʒ/ | kiến thức |
skill | /skɪl/ | kỹ năng |
understanding | /ˌʌndəˈstændɪŋ/ | sự hiểu biết |
interest | /ˈɪntrɪst/ | sự quan tâm |
passion | /ˈpæʃən/ | niềm đam mê |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích |
love | /lʌv/ | yêu thích |
find | /faɪnd/ | thấy |
think | /θɪŋk/ | nghĩ |
believe | /bɪˈliːv/ | tin tưởng |
important | /ɪmˈpɔːrtənt/ | quan trọng |
useful | /ˈjuːzfəl/ | hữu ích |
challenging | /tʃəˈlɛndʒɪŋ/ | thách thức |
rewarding | /rɪˈwɔːrdɪŋ/ | bổ ích |
1.2. Động từ chủ đề talk about your favorite subject
Dưới đây là bảng hợp các động từ chủ đề talk about your favorite subject.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
study | /ˈstʌdi/ | học tập |
learn | /lɜːn/ | học |
understand | /ˌʌndəˈstænd/ | hiểu |
practice | /ˈpræktɪs/ | luyện tập |
improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
master | /ˈmɑːstə(r)/ | thành thạo |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích |
love | /lʌv/ | yêu thích |
find | /faɪnd/ | thấy |
think | /θɪŋk/ | nghĩ |
believe | /bɪˈliːv/ | tin tưởng |
discuss | /dɪˈskʌs/ | thảo luận |
analyze | /əˈnælaɪz/ | phân tích |
evaluate | /ɪˈvæljueɪt/ | đánh giá |
compare | /kəmˈpɛːr/ | so sánh |
contrast | /ˈkɒntrɑːst/ | đối chiếu |
explain | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích |
demonstrate | /dɪˈmɑːnstreɪt/ | trình bày |
apply | /əˈplaɪ/ | áp dụng |
use | /juːz/ | sử dụng |
solve | /sɑːlv/ | giải quyết |
create | /kriˈeɪt/ | sáng tạo |
develop | /dɪˈvɛləp/ | phát triển |
research | /rɪˈsɜːtʃ/ | nghiên cứu |
write | /raɪt/ | viết |
present | /prɪˈzɛnt/ | trình bày |
1.3. Tính từ chủ đề talk about your favorite subject
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ chủ đề talk about your favorite subject.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
interesting | /ˈɪntrɪstɪŋ/ | thú vị |
fascinating | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | hấp dẫn |
challenging | /tʃəˈlɛndʒɪŋ/ | thách thức |
difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | khó khăn |
easy | /ˈiːzi/ | dễ dàng |
boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | nhàm chán |
useful | /ˈjuːzfəl/ | hữu ích |
important | /ɪmˈpɔːrtənt/ | quan trọng |
relevant | /ˈrɛləvənt/ | có liên quan |
practical | /ˈpræktɪkəl/ | thực tế |
theoretical | /ˌθiːəˈrɛtɪkəl/ | lý thuyết |
abstract | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng |
concrete | /ˈkɒŋkriːt/ | cụ thể |
basic | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản |
advanced | /ədˈvɑːnst/ | nâng cao |
complex | /ˈkɒmpleks/ | phức tạp |
simple | /ˈsɪmpl/ | đơn giản |
enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbəl/ | thú vị |
rewarding | /rɪˈwɔːrdɪŋ/ | bổ ích |
frustrating | /frʌˈstreɪtɪŋ/ | gây bực bội |
motivating | /məʊtɪˈveɪtɪŋ/ | tạo động lực |
inspiring | /ɪnˈspaɪrɪŋ/ | truyền cảm hứng |
1.4. Trạng từ chủ đề talk about your favorite subject
Dưới đây là bảng tổng hợp các trạng từ chủ đề talk about your favorite subject.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
always | /ˈɔːlweɪz/ | luôn luôn |
often | /ˈɒftən/ | thường xuyên |
sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | thỉnh thoảng |
rarely | /ˈreəli/ | hiếm khi |
never | /ˈnevə/ | không bao giờ |
easily | /ˈiːzili/ | dễ dàng |
quickly | /ˈkwɪkli/ | nhanh chóng |
slowly | /ˈsloʊli/ | chậm rãi |
carefully | /ˈkeərəfuli/ | cẩn thận |
well | /wel/ | tốt |
badly | /ˈbædli/ | tệ |
very | /ˈveri/ | rất |
much | /mʌtʃ/ | nhiều |
little | /ˈlɪtəl/ | ít |
too | /tuː/ | quá |
enough | /ɪˈnʌf/ | đủ |
recently | /ˈriːsntli/ | gần đây |
lately | /ˈleɪtli/ | gần đây |
long ago | /lɒŋ əˈɡəʊ/ | từ lâu rồi |
ago | /əˈɡəʊ/ | trước đây |
first | /fɜːst/ | đầu tiên |
second | /ˈsɛkənd/ | thứ hai |
third | /θɜːrd/ | thứ ba |
next | /nekst/ | tiếp theo |
finally | /ˈfaɪnəli/ | cuối cùng |
basically | /beɪˈsɪkli/ | về cơ bản |
generally | /ˈdʒɛnərəli/ | nói chung |
specifically | /spɪˈsɪfɪkli/ | cụ thể |
actually | /ˈæktʃʊəli/ | thực ra |
really | /ˈriːəli/ | thực sự |
truly | /ˈtruːli/ | thật sự |
probably | /ˈprɑːbəbli/ | có lẽ |
possibly | /ˈpɑːsəbli/ | có thể |
definitely | /ˈdɛfɪnɪtli/ | chắc chắn |
certainly | /ˈsɜːrtənli/ | chắc chắn |
unfortunately | /ˌʌnfərˈtʃunətli/ | không may |
luckily | /ˈlʌkili/ | may mắn |
surprisingly | /sərˈpraɪzɪŋli/ | đáng ngạc nhiên |
interestingly | /ˈɪntrɪstɪŋli/ | thú vị |
Xem thêm:
2. Cấu trúc câu chủ đề Talk about your favorite subject
Dưới đây là bảng các cấu trúc câu thường được vận dụng trong bài thi Speaking về chủ đề Talk about your favorite subject.
Cấu trúc câu chủ đề talk about your favorite subject | Ví dụ | Nghĩa |
Giới thiệu về bản thân và sở thích về môn học | – Hi everyone, my name is [Tên của bạn] and I’m a student here at [Tên trường học của bạn]. | Xin chào mọi người, tôi tên là [Tên của bạn] và tôi là học sinh tại [Tên trường học của bạn]. |
– Today, I’d like to talk about my favorite subject, which is [Tên môn học yêu thích]. | Hôm nay, tôi muốn nói về môn học yêu thích của tôi, đó là [Tên môn học yêu thích]. | |
– I’ve always been fascinated by [Lý do bạn thích môn học], and I find it to be a very challenging and rewarding subject. | Tôi luôn bị cuốn hút bởi [Lý do bạn thích môn học], và tôi thấy đó là một môn học đầy thử thách và bổ ích. | |
Nêu lý do thích môn học | – There are many reasons why I love [Tên môn học yêu thích]. | Có nhiều lý do khiến tôi yêu thích [Tên môn học yêu thích]. |
– First, I find the subject matter to be very interesting and stimulating. | Thứ nhất, tôi thấy nội dung môn học rất thú vị và kích thích tư duy. | |
– I enjoy learning about [Các chủ đề yêu thích trong môn học]. | Tôi thích tìm hiểu về [Các chủ đề yêu thích trong môn học]. | |
– Second, I find the challenges of [Tên môn học yêu thích] to be very motivating. | Thứ hai, tôi thấy những thách thức của [Tên môn học yêu thích] rất khích lệ. | |
– I feel a great sense of accomplishment when I am able to solve a difficult problem or master a new concept. | Tôi cảm thấy rất tự hào khi có thể giải quyết một vấn đề khó khăn hoặc nắm vững một khái niệm mới. | |
– Finally, I believe that [Tên môn học yêu thích] is a very important subject that has a lot to offer me in the future. | Cuối cùng, tôi tin rằng [Tên môn học yêu thích] là một môn học rất quan trọng và có thể mang lại nhiều lợi ích cho tôi trong tương lai. | |
Chia sẻ về lợi ích của môn học | – [Tên môn học yêu thích] has helped me to develop [Kỹ năng và kiến thức thu được từ môn học]. | [Tên môn học yêu thích] đã giúp tôi phát triển [Kỹ năng và kiến thức thu được từ môn học]. |
– For example, I have learned how to [Ví dụ về kỹ năng học được]. | Ví dụ, tôi đã học cách [Ví dụ về kỹ năng học được]. | |
– These skills have been very beneficial to me in [Các lĩnh vực áp dụng kỹ năng]. | Những kỹ năng này đã rất có lợi cho tôi trong [Các lĩnh vực áp dụng kỹ năng]. | |
– In addition, [Tên môn học yêu thích] has also helped me to develop [Những phẩm chất phát triển được từ môn học]. | Ngoài ra, [Tên môn học yêu thích] cũng đã giúp tôi phát triển [Những phẩm chất phát triển được từ môn học]. | |
– For instance, I have become more [Ví dụ về phẩm chất phát triển được]. | Ví dụ, tôi đã trở nên [Ví dụ về phẩm chất phát triển được]. | |
Kết luận về môn học | – In conclusion, [Tên môn học yêu thích] is my favorite subject because it is interesting, challenging, and rewarding. | Tóm lại, [Tên môn học yêu thích] là môn học yêu thích của tôi vì nó thú vị, đầy thử thách và bổ ích. |
– It has helped me to develop important skills and qualities that will benefit me in my future studies and career. | Nó đã giúp tôi phát triển những kỹ năng và phẩm chất quan trọng sẽ có lợi cho tôi trong học tập và sự nghiệp sau này. | |
– I am very grateful for the opportunity to learn about [Tên môn học yêu thích], and I look forward to continuing to study it in the future. | Tôi rất biết ơn cơ hội được học về [Tên môn học yêu thích], và tôi mong muốn được tiếp tục học nó trong tương lai. |
3. Mẫu câu chủ đề bài talk about your favorite subject
Bảng dưới là bảng các mẫu câu chủ đề bài talk about your favorite subject.
Mẫu câu talk about your favorite subject | Ví dụ | Nghĩa |
Giới thiệu về bản thân và sở thích về môn học | – Greetings everyone, my name is [Tên của bạn] and I’m a student at [Tên trường học của bạn]. | Xin chào mọi người, tôi tên là [Tên của bạn] và tôi là học sinh tại [Tên trường học của bạn]. |
– Today, I’d like to share my passion for [Tên môn học yêu thích], a subject that has captivated my interest for quite some time. | Hôm nay, tôi muốn chia sẻ niềm đam mê của mình với [Tên môn học yêu thích], một môn học đã thu hút sự quan tâm của tôi trong một thời gian khá dài. | |
– From a young age, I’ve always been fascinated by [Lý do bạn thích môn học], and as I delved deeper into its intricacies, my fascination only grew stronger. | Ngay từ khi còn nhỏ, tôi đã luôn bị cuốn hút bởi [Lý do bạn thích môn học], và khi tôi đi sâu vào những chi tiết phức tạp của nó, sự cuốn hút của tôi càng trở nên mạnh mẽ hơn. | |
Nêu lý do thích môn học | – There are numerous reasons why [Tên môn học yêu thích] holds a special place in my heart. | Có rất nhiều lý do khiến [Tên môn học yêu thích] chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. |
– Firstly, the subject matter of [Tên môn học yêu thích] is endlessly intriguing, constantly expanding my knowledge and challenging my perspectives. | Thứ nhất, nội dung môn học [Tên môn học yêu thích] vô cùng hấp dẫn, không ngừng mở rộng kiến thức và thách thức quan điểm của tôi. | |
– I find immense joy in exploring [Các chủ đề yêu thích trong môn học], uncovering hidden truths and gaining a deeper understanding of the world around me. | Tôi cảm thấy vô cùng thích thú khi khám phá [Các chủ đề yêu thích trong môn học], khám phá những bí mật ẩn giấu và có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới xung quanh. | |
– Secondly, the challenges presented by [Tên môn học yêu thích] serve as a driving force for my intellectual growth. | Thứ hai, những thách thức mà [Tên môn học yêu thích] mang lại đóng vai trò là động lực cho sự phát triển trí tuệ của tôi. | |
– Grappling with complex concepts and solving intricate problems not only bring a sense of accomplishment but also hone my critical thinking and problem-solving skills. | Vật lộn với những khái niệm phức tạp và giải quyết những vấn đề hóc búa không chỉ mang lại cảm giác thành tựu mà còn rèn luyện khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề của tôi. | |
– Moreover, [Tên môn học yêu thích] has opened doors to a world of possibilities, igniting my curiosity and inspiring me to pursue further studies and explore related fields. | Hơn nữa, [Tên môn học yêu thích] đã mở ra cánh cửa đến với một thế giới đầy tiềm năng, khơi dậy sự tò mò và truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi học tập chuyên sâu và khám phá các lĩnh vực liên quan. | |
Chia sẻ về lợi ích của môn học | – [Tên môn học yêu thích] has bestowed upon me a wealth of valuable skills and knowledge that extend far beyond the classroom. | [Tên môn học yêu thích] đã ban tặng cho tôi vô số kỹ năng và kiến thức quý giá vượt xa khỏi phạm vi lớp học. |
– For instance, I have developed strong [Kỹ năng và kiến thức thu được từ môn học], enabling me to [Ví dụ về cách áp dụng kỹ năng]. | Ví dụ, tôi đã phát triển [Kỹ năng và kiến thức thu được từ môn học], cho phép tôi [Ví dụ về cách áp dụng kỹ năng]. | |
– These acquired abilities have proven instrumental in [Các lĩnh vực áp dụng kỹ năng], contributing significantly to my academic success and personal growth. | Những khả năng tôi có được đã chứng minh là công cụ hữu ích trong [Các lĩnh vực áp dụng kỹ năng], góp phần đáng kể vào thành công học tập và sự phát triển cá nhân của tôi. |
4. Bài mẫu chủ đề: Talk about your favorite subject
Dưới đây là 6 bài mẫu về Talk about your favorite subject, bạn có thể tham khảo nhé!
4.1. Talk about your favorite subject – Môn tiếng Anh
Greetings everyone, my name is [Your Name] and I’m a student at [Your School Name]. Today, I’d like to share my passion for English, a language that has opened doors to a world of opportunities and broadened my horizons.
Ever since I was a child, I’ve been fascinated by the power of words and the ability of language to connect people across cultures and backgrounds. I remember being captivated by the stories my grandmother would tell me in English, and I was always eager to learn more about this enchanting language.
There are numerous reasons why English holds a special place in my heart. Firstly, English is a gateway to a vast world of knowledge and information. It is the language of science, technology, and business, and it allows me to access a wealth of resources that would otherwise be unavailable to me.
Secondly, English is a language of creativity and expression. Through English, I can delve into the works of great writers, poets, and filmmakers, and I can express my own thoughts and ideas in a clear and concise manner. I’ve found solace and inspiration in the written word, and I’ve discovered a newfound confidence in expressing myself through English.
Moreover, English has opened doors to new friendships and experiences. By learning English, I have been able to connect with people from all over the world, and I have gained a deeper understanding of different cultures and perspectives.
Furthermore, English has instilled in me a sense of global citizenship and a deeper appreciation for the interconnectedness of our world. It has empowered me to bridge cultural divides, promote understanding, and contribute to a more harmonious global society. I believe that English plays a crucial role in fostering international cooperation and addressing global challenges.
In conclusion, English is not just a subject for me; it’s a passion, a tool, and a way of life. It has enriched my life in countless ways, and I am incredibly grateful for the opportunities it has presented to me. I am committed to continuing my journey with English, and I am excited to see where it takes me in the future.
Dịch
Xin chào mọi người, tên tôi là [Tên của bạn] và tôi là học sinh tại trường [Tên trường của bạn].
Hôm nay, tôi muốn chia sẻ niềm đam mê của tôi với tiếng Anh, ngôn ngữ đã mở ra cánh cửa đến một thế giới đầy cơ hội và mở rộng tầm nhìn của tôi.
Ngay từ khi còn nhỏ, tôi đã bị cuốn hút bởi sức mạnh của từ ngữ và khả năng kết nối mọi người qua các nền văn hóa và hoàn cảnh khác nhau. Tôi nhớ mình đã bị cuốn hút bởi những câu chuyện mà bà tôi kể bằng tiếng Anh, và tôi luôn háo hức học hỏi thêm về ngôn ngữ kỳ diệu này.
Có rất nhiều lý do khiến tiếng Anh chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Thứ nhất, tiếng Anh là cánh cổng dẫn đến một thế giới rộng lớn về tri thức và thông tin. Đây là ngôn ngữ của khoa học, công nghệ và kinh doanh, cho phép tôi tiếp cận vô vàn tài liệu mà nếu không biết tiếng Anh thì tôi sẽ không thể.
Thứ hai, tiếng Anh là ngôn ngữ của sự sáng tạo và thể hiện. Thông qua tiếng Anh, tôi có thể khám phá các tác phẩm của những nhà văn, nhà thơ và nhà làm phim vĩ đại, đồng thời tôi có thể bày tỏ suy nghĩ và ý tưởng của mình một cách rõ ràng và súc tích. Tôi đã tìm thấy sự an ủi và cảm hứng trong những câu chữ, và tôi đã khám phá ra sự tự tin mới mẻ khi thể hiện bản thân bằng tiếng Anh.
Hơn nữa, tiếng Anh đã mở ra cánh cửa đến những tình bạn và trải nghiệm mới. Bằng việc học tiếng Anh, tôi có thể kết nối với mọi người trên khắp thế giới và có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về các nền văn hóa và góc nhìn khác nhau.
Ngoài ra, tiếng Anh đã thấm nhuần trong tôi ý thức về công dân toàn cầu và sự trân trọng sâu sắc hơn về sự kết nối của thế giới chúng ta. Nó đã trao quyền cho tôi để vượt qua những rào cản văn hóa, thúc đẩy sự hiểu biết và góp phần vào một xã hội toàn cầu hài hòa hơn. Tôi tin rằng tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải quyết các thách thức toàn cầu.
Tóm lại, tiếng Anh không chỉ là một môn học đối với tôi; đó là niềm đam mê, là công cụ và là một cách sống. Nó đã làm phong phú thêm cuộc sống của tôi theo vô số cách, và tôi vô cùng biết ơn những cơ hội mà nó mang lại cho tôi. Tôi cam kết tiếp tục hành trình học tiếng Anh và tôi rất háo hức để xem nó sẽ đưa tôi đến đâu trong tương lai.
4.2. Talk about your favorite subject – Môn ngữ văn
Greetings everyone. My name is [Your Name] and I’m a student at [Your School Name]. Today, I’d like to share my passion for Language Arts, a subject that has ignited my creativity, nurtured my love for language, and broadened my understanding of the world.
From a young age, I’ve been captivated by the power of words. I remember spending countless hours engrossed in books, immersing myself in the lives of characters and the worlds they inhabited. Language Arts, with its rich tapestry of literature, poetry, and creative writing, opened up a universe of possibilities, allowing me to explore the depths of human emotion, the beauty of language, and the boundless potential of storytelling.
Literature, in particular, has held a special place in my heart. Through the works of great authors, I’ve gained a deeper understanding of human nature, societal issues, and the complexities of the world around me.
Poetry, with its rhythmic cadence and evocative imagery, has touched my soul in a way that no other form of writing has. The ability of poets to capture emotions, paint vivid pictures with words, and convey profound messages in a concise and impactful manner has left me in awe. I’ve found solace, inspiration, and a deeper understanding of the human condition through the power of verse.
Creative writing has provided me with an outlet for my imagination and a platform to express my own unique voice. I’ve found immense joy in crafting stories, developing characters, and weaving worlds of my own.
In conclusion, Language Arts is not just a subject for me; it’s a passion, a source of inspiration, and a gateway to a world of endless possibilities. It has enriched my life in countless ways, and I am incredibly grateful for the opportunities it has presented to me.
Dịch
Xin chào mọi người. Tôi tên là [Tên của bạn] và tôi là học sinh tại trường [Tên trường của bạn]. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ niềm đam mê của mình với Ngữ Văn, một môn học đã khơi dậy sự sáng tạo, nuôi dưỡng tình yêu ngôn ngữ và mở rộng hiểu biết của tôi về thế giới.
Ngay từ khi còn nhỏ, tôi đã bị cuốn hút bởi sức mạnh của từ ngữ. Tôi nhớ đã dành vô số giờ say mê đọc sách, đắm chìm trong cuộc sống của các nhân vật và thế giới họ sinh sống. Ngữ Văn, với bức tranh phong phú về văn học, thơ ca và sáng tác văn học, đã mở ra một vũ trụ đầy tiềm năng, cho phép tôi khám phá chiều sâu của cảm xúc con người, vẻ đẹp của ngôn ngữ và tiềm năng vô hạn của việc kể chuyện.
Văn học, nói riêng, đã chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Thông qua các tác phẩm của những nhà văn vĩ đại, tôi đã có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất con người, các vấn đề xã hội và sự phức tạp của thế giới xung quanh.
Thơ ca, với nhịp điệu nhịp nhàng và hình ảnh gợi cảm, đã chạm đến tâm hồn tôi theo cách mà không có bất kỳ hình thức viết nào khác có thể làm được. Khả năng của các nhà thơ trong việc nắm bắt cảm xúc, vẽ nên những bức tranh sống động bằng lời và truyền tải những thông điệp sâu sắc một cách ngắn gọn và ấn tượng khiến tôi vô cùng kinh ngạc. Tôi đã tìm thấy sự an ủi, nguồn cảm hứng và sự hiểu biết sâu sắc hơn về tình trạng con người thông qua sức mạnh của thơ ca.
Viết sáng tạo đã cung cấp cho tôi một lối thoát cho trí tưởng tượng của mình và một nền tảng để thể hiện giọng điệu độc đáo của riêng mình. Tôi đã tìm thấy niềm vui to lớn trong việc sáng tác truyện, phát triển nhân vật và dệt nên những thế giới của riêng mình.
Tóm lại, Ngữ Văn không chỉ là một môn học đối với tôi; đó là niềm đam mê, nguồn cảm hứng và là cánh cửa dẫn đến một thế giới đầy tiềm năng vô tận. Nó đã làm phong phú thêm cuộc sống của tôi theo vô số cách, và tôi vô cùng biết ơn những cơ hội mà nó mang lại cho tôi.
4.3. Talk about your favorite subject – Môn toán
Good morning/afternoon/evening, examiner. Today, I would like to share about my favorite subject, which is Math.
I have been fond of Math since I was a child. The first reason is the logic and problem-solving nature of this subject. Math is not just about numbers but also a language to describe patterns and relationships in the world around us. Solving mathematical problems helps me train my logical thinking, analytical skills, and reasoning ability.
The second reason is the diversity and wide application of Math. Math is applied in various fields such as science, engineering, economics, finance, and even art and music. Learning Math gives me a foundation of knowledge to pursue different careers in the future.
I remember most vividly when I was in grade 9, I participated in a Math Olympiad. The exam had a very difficult problem that I had never encountered before. I spent the whole morning trying to solve the problem, but still couldn’t find the answer. When the time was up, I felt very disappointed and sad.
However, I did not give up. After the exam, I spent more time researching the problem. I referred to books, asked teachers and friends, and finally found the solution. When I submitted the solution to my teacher, he praised me for my perseverance and effort.
This memory helped me understand that Math is not just about numbers and formulas, but also a subject that requires perseverance, effort, and creativity.
In the future, I aspire to become a Math teacher. I want to inspire my students and help them discover the beauty of Math.
Math is an extremely important and useful subject. I am glad that I love this subject and I believe that Math will help me achieve many successes in life.
Dịch
Chào buổi sáng/chào buổi chiều/chào buổi tối, giám khảo. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ về môn học yêu thích của mình – Toán học.
Tôi đã yêu thích Toán học từ khi còn nhỏ. Lý do đầu tiên là vì tính logic và giải quyết vấn đề của môn học này. Toán học không chỉ là những con số mà còn là một ngôn ngữ để mô tả các mẫu hình và mối quan hệ trong thế giới xung quanh chúng ta. Giải quyết các bài toán giúp tôi rèn luyện tư duy logic, phân tích và khả năng suy luận.
Lý do thứ hai là vì sự đa dạng và ứng dụng rộng rãi của Toán học. Toán học được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, kỹ thuật, kinh tế, tài chính, và thậm chí cả nghệ thuật và âm nhạc. Việc học Toán học giúp tôi có nền tảng kiến thức để theo đuổi nhiều ngành nghề khác nhau trong tương lai.
Tôi nhớ nhất là khi tôi học lớp 9, tôi đã tham gia một kỳ thi học sinh giỏi môn Toán. Bài thi có một bài toán rất khó mà tôi chưa từng gặp trước đây. Tôi đã dành cả buổi sáng để giải bài toán đó, nhưng vẫn không tìm ra lời giải. Khi hết giờ, tôi cảm thấy rất thất vọng và buồn bã.
Tuy nhiên, tôi không bỏ cuộc. Sau khi thi xong, tôi đã dành thêm nhiều thời gian để nghiên cứu bài toán đó. Tôi đã tham khảo sách vở, hỏi thầy cô và bạn bè, và cuối cùng cũng tìm ra lời giải. Khi tôi nộp bài giải cho thầy giáo, thầy đã rất khen ngợi tôi vì sự kiên trì và nỗ lực của mình.
Kỉ niệm này đã giúp tôi hiểu rằng Toán học không chỉ là những con số và công thức, mà còn là một môn học đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực và sáng tạo.
Trong tương lai, tôi mong muốn có thể trở thành một giáo viên dạy Toán. Tôi muốn truyền cảm hứng cho học sinh của mình và giúp các em khám phá vẻ đẹp của Toán học.
Toán học là một môn học vô cùng quan trọng và hữu ích. Tôi rất vui vì mình yêu thích môn học này và tôi tin rằng Toán học sẽ giúp tôi đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
Xem thêm:
- Talk about ways of communication now and in the future
- Talk about an international organization
- Describe one of your family members
4.4. Talk about your favorite subject – Môn vật lý
Good morning/afternoon/evening, examiner. Today, I’m excited to talk about my favorite subject, Physics.
My fascination with Physics began in my early childhood. I was always curious about the world around me, wondering how things worked and why they behaved in certain ways. Physics, to me, was like a puzzle waiting to be solved, a journey to unravel the mysteries of the universe.
One of my most memorable experiences with Physics was during a high school physics class. We were learning about the principles of motion, and our teacher conducted an experiment to demonstrate the concept of inertia. He rolled a cart down a ramp and then placed a block in front of it. The cart slowed down and eventually stopped, but the block continued moving forward. This simple experiment left a profound impact on me, showcasing the power of Physics to explain real-world phenomena.
Physics has not only ignited my intellectual curiosity but also shaped my aspirations for the future. I dream of pursuing a career in Physics research, contributing to our understanding of the universe and its fundamental laws.
Physics, to me, is more than just a subject; it’s a way of thinking, a tool to understand the world around us. It’s a source of endless fascination and a driving force behind my passion for scientific exploration.
Dịch
Chào buổi sáng/chào buổi chiều/chào buổi tối, giám khảo. Hôm nay, tôi rất vui được nói về môn học yêu thích của mình – Vật lý.
Sự say mê Vật lý của tôi bắt đầu từ những năm đầu thời thơ ấu. Tôi luôn tò mò về thế giới xung quanh, tự hỏi mọi thứ hoạt động như thế nào và tại sao chúng lại có những hành vi theo cách nhất định. Đối với tôi, Vật lý giống như một câu đố chờ được giải quyết, một hành trình khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
Một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất của tôi với Vật lý là trong một tiết học Vật lý ở trường trung học. Chúng tôi đang học về nguyên lý chuyển động và giáo viên đã tiến hành một thí nghiệm để minh họa khái niệm quán tính. Thầy giáo lăn một chiếc xe đẩy xuống dốc rồi đặt một khối gỗ trước mặt nó. Xe đẩy chậm lại và cuối cùng dừng hẳn, nhưng khối gỗ vẫn tiếp tục di chuyển về phía trước. Thí nghiệm đơn giản này đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi, cho thấy sức mạnh của Vật lý trong việc giải thích các hiện tượng trong thế giới thực.
Vật lý không chỉ khơi dậy trí tò mò về mặt trí tuệ của tôi mà còn định hình khát vọng của tôi cho tương lai. Tôi mơ ước theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu Vật lý, đóng góp vào sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và các định luật cơ bản của nó.
Đối với tôi, Vật lý không chỉ là một môn học; đó là một cách suy nghĩ, một công cụ để hiểu thế giới xung quanh. Đó là nguồn cảm hứng bất tận và là động lực thúc đẩy niềm đam mê khám phá khoa học của tôi.
4.5. Talk about your favorite subject – Môn lịch sử
Good morning/afternoon/evening, examiner. Today, I’m thrilled to talk about my favorite subject, History.
My fascination with History began at a young age. I was captivated by stories of ancient civilizations, grand battles, and remarkable individuals who shaped the world we live in today. History, to me, was a window into the past, offering a glimpse into the lives of those who came before us and the events that molded our world.
One of my most memorable experiences with History was during a high school History class. We were studying World War II, and our teacher organized a field trip to a local Holocaust museum. The experience left an indelible mark on me, reinforcing the importance of understanding the past to prevent such tragedies from recurring.
History has not only broadened my understanding of the world but also instilled in me a deep appreciation for the present. By studying the past, I’ve gained insights into the origins of our current social, political, and cultural systems.
I’ve learned that the decisions and actions of those who came before us continue to shape our lives today, making it crucial to understand history in order to navigate the present and shape the future.
History, to me, is more than just a collection of dates and events; it’s a tapestry of human experiences, a testament to our resilience, ingenuity, and capacity for both good and evil.
It’s a source of endless learning and a reminder that we are all part of a continuous historical narrative. I am deeply grateful for the opportunity to delve into the rich and fascinating world of History, and I am committed to using its lessons to make a positive impact on the world around me.
Dịch
Chào buổi sáng/chào buổi chiều/chào buổi tối, giám khảo. Hôm nay, tôi rất vui mừng được nói về môn học yêu thích của mình – Lịch sử.
Sự say mê Lịch sử của tôi bắt đầu từ khi còn nhỏ. Tôi bị cuốn hút bởi những câu chuyện về các nền văn minh cổ đại, những trận chiến vĩ đại và những cá nhân phi thường đã định hình thế giới chúng ta đang sống ngày nay. Đối với tôi, Lịch sử là một cửa sổ nhìn vào quá khứ, cung cấp một cái nhìn thoáng qua về cuộc sống của những người đi trước chúng ta và những sự kiện đã định hình thế giới của chúng ta.
Một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất của tôi với Lịch sử là trong một tiết học Lịch sử ở trường trung học. Chúng tôi đang học về Thế chiến thứ II và giáo viên đã tổ chức một chuyến đi thực tế đến bảo tàng Holocaust địa phương. Trải nghiệm này đã để lại một dấu ấn khó phai trong tôi, củng cố tầm quan trọng của việc hiểu biết quá khứ để ngăn chặn những bi kịch tương tự tái diễn.
Lịch sử không chỉ mở rộng hiểu biết của tôi về thế giới mà còn thấm nhuần cho tôi lòng trân trọng sâu sắc đối với hiện tại. Bằng cách nghiên cứu quá khứ, tôi đã có được những hiểu biết sâu sắc về nguồn gốc của các hệ thống xã hội, chính trị và văn hóa hiện tại của chúng ta.
Tôi đã học được rằng những quyết định và hành động của những người đi trước chúng ta tiếp tục định hình cuộc sống của chúng ta ngày nay, khiến việc hiểu lịch sử trở nên quan trọng để điều hướng hiện tại và định hình tương lai.
Đối với tôi, Lịch sử không chỉ là một tập hợp các ngày tháng và sự kiện; đó là tấm thảm dệt nên từ những trải nghiệm của con người, minh chứng cho khả năng phục hồi, sự thông minh và khả năng hướng thiện cũng như hướng ác của chúng ta.
Đó là nguồn học tập vô tận và là lời nhắc nhở rằng tất cả chúng ta đều là một phần của dòng chảy lịch sử liên tục. Tôi vô cùng biết ơn vì có cơ hội đi sâu vào thế giới phong phú và hấp dẫn của Lịch sử, và tôi cam kết sử dụng những bài học lịch sử để tạo ra tác động tích cực đến thế giới xung quanh mình.
4.6. Talk about your favorite subject – Môn địa lý
Good morning/afternoon/evening, examiners. Today, I’d like to talk about my favorite subject, geography.
Ever since I was a child, I’ve been fascinated by the Earth and its diverse landscapes. I’ve always loved looking at maps and imagining the different places I could visit. As I grew older, my interest in geography deepened, and I began to appreciate the subject’s complexity and its relevance to our lives.
Geography is the study of the Earth’s surface, its physical features, and its inhabitants. It encompasses a wide range of topics, including landforms, climate, vegetation, population distribution, and economic activities. I find all of these topics to be incredibly interesting, and I’m always eager to learn more about them.
Geography is not just about memorizing facts and figures; it’s about understanding the world around us. It helps us to see the connections between different places and to understand the forces that shape our planet. For example, geography can help us to understand why some countries are rich and others are poor, or why some regions are prone to natural disasters.
I believe that geography is an essential subject for everyone to learn. It helps us to become more informed citizens and to make better decisions about our lives. It also helps us to appreciate the beauty and diversity of our planet.
My interest in geography has led me to travel to many different parts of the world. I’ve seen firsthand how geography affects people’s lives and how it shapes their cultures. I’ve also learned a lot about the environment and the challenges that we face as a planet.
One of my most memorable experiences was traveling to the Amazon rainforest. I was amazed by the incredible biodiversity of the rainforest and the way that the people who live there depend on the forest for their survival. I also learned about the threats that the rainforest faces from deforestation and climate change.
Geography is a fascinating and important subject that has had a profound impact on my life. I’m grateful for the opportunity to have studied it, and I’m excited to continue learning more about it in the future.
Dịch
Chào buổi sáng/chiều/tối, giám khảo. Hôm nay, tôi muốn nói về môn học yêu thích của mình, Địa lý.
Ngay từ khi còn nhỏ, tôi đã bị Trái Đất và các cảnh quan đa dạng của nó thu hút. Tôi luôn thích nhìn bản đồ và tưởng tượng về những địa điểm khác nhau mà mình có thể đến thăm. Khi lớn lên, hứng thú của tôi với môn Địa lý ngày càng sâu sắc, và tôi bắt đầu đánh giá cao sự phức tạp của môn học này và sự liên quan của nó đến cuộc sống của chúng ta.
Địa lý là môn học nghiên cứu về bề mặt Trái Đất, các đặc điểm vật lý và cư dân của nó. Nó bao gồm một loạt các chủ đề, bao gồm địa hình, khí hậu, thảm thực vật, phân bố dân cư và các hoạt động kinh tế. Tôi thấy tất cả các chủ đề này đều vô cùng thú vị và tôi luôn mong muốn tìm hiểu thêm về chúng.
Địa lý không chỉ là ghi nhớ các sự kiện và con số; nó là về việc hiểu thế giới xung quanh chúng ta. Nó giúp chúng ta nhìn thấy mối liên hệ giữa các địa điểm khác nhau và hiểu các lực lượng đang định hình hành tinh của chúng ta. Ví dụ, địa lý có thể giúp chúng ta hiểu tại sao một số quốc gia giàu có trong khi những nước khác nghèo, hoặc tại sao một số vùng lại dễ xảy ra thiên tai.
Tôi tin rằng Địa lý là một môn học thiết yếu cho tất cả mọi người. Nó giúp chúng ta trở thành những công dân hiểu biết hơn và đưa ra những quyết định tốt hơn cho cuộc sống của mình. Nó cũng giúp chúng ta đánh giá cao vẻ đẹp và sự đa dạng của hành tinh.
Niềm yêu thích Địa lý đã đưa tôi đến nhiều vùng đất khác nhau trên thế giới. Tôi đã tận mắt chứng kiến địa lý ảnh hưởng đến cuộc sống của con người như thế nào và nó định hình văn hóa của họ ra sao. Tôi cũng học được rất nhiều về môi trường và những thách thức mà chúng ta phải đối mặt trên Trái Đất.
Một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất của tôi là chuyến đi đến rừng nhiệt đới Amazon. Tôi đã kinh ngạc trước sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc của rừng nhiệt đới và cách thức những người dân sống ở đó phụ thuộc vào rừng để sinh tồn. Tôi cũng tìm hiểu về những mối đe dọa mà rừng nhiệt đới phải đối mặt từ nạn phá rừng và biến đổi khí hậu.
Địa lý là một môn học hấp dẫn và quan trọng, có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của tôi. Tôi biết ơn vì có cơ hội được học nó, và tôi rất háo hức tiếp tục tìm hiểu thêm về nó trong tương lai.
5. Kết luận
Hy vọng bài viết này của IELTS Learning đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about your favorite subject trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.
Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.
Tài liệu tham khảo
Subject: https://www.ldoceonline.com/dictionary/subject#google_vignette