Few là gì? Few đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất

Few là một từ vựng tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng để biểu thị số lượng ít. Tuy nhiên, việc sử dụng few sao cho chính xác và hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về cách thức hoạt động của nó cùng với các ngữ cảnh phù hợp. 

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về few, few đi với danh từ gì? giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Mời các bạn cùng IELTS Learning theo dõi nhé.

1. Few là gì?

Từ loại: Tính từ (adj)

Phát âm: /fjuː/ 

Nghĩa: Few trong tiếng Anh là một từ số lượng, được sử dụng để biểu thị số lượng ít danh từ đếm được. Tuy nhiên, “few” mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu hụt hoặc không đủ so với mong muốn.

Few là gì?
Few là gì?

Ví dụ:

  • Few people attended the meeting. (Rất ít người tham dự cuộc họp.)
  • There are few restaurants in this area. (Có ít nhà hàng trong khu vực này.)
  • He has few close friends. (Anh ấy có ít bạn thân.)
  • Few things in life are certain. (Ít điều trong cuộc sống là chắc chắn.)
  • We have few resources left. (Chúng tôi còn ít tài nguyên.)
  • There were few complaints about the service. (Có ít khiếu nại về dịch vụ.)

2. Few đi với danh từ gì?

Few đứng trước danh từ đếm được số nhiều.

Few đi với danh từ gì
Few đi với danh từ gì

Dưới đây là một số ví dụ về “few” kết hợp với các danh từ khác nhau:

Few people

  • Few people attended the concert.
  • Rất ít người tham dự buổi hòa nhạc.

Few books

  • Few books were left on the shelf.
  • Có ít sách còn lại trên kệ.

Few friends

  • He has few friends in the city.
  • Anh ấy có ít bạn bè trong thành phố.

Few cars

  • There are few cars on the road at this hour.
  • Có ít xe trên đường vào giờ này.

Few opportunities

  • She had few opportunities to showcase her talent.
  • Cô ấy có ít cơ hội để thể hiện tài năng của mình.

Few problems

  • The project faced few problems.
  • Dự án gặp ít vấn đề.

Few days

  • We have a few days left before the deadline.
  • Chúng ta còn lại ít ngày trước hạn chót.

Few students

  • Few students understood the lesson.
  • Ít học sinh hiểu bài học.

Few options

  • There are few options available.
  • Có ít lựa chọn có sẵn.

Few ideas

  • He came up with few ideas during the meeting.
  • Anh ấy đã đưa ra ít ý tưởng trong cuộc họp.

Xem thêm:

3. Phân biệt few và a few

“Few” và “a few” đều được dùng với danh từ đếm được số nhiều, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau.

Phân biệt few và a few
Phân biệt few và a few

Few:

  • Ý nghĩa: Mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ số lượng rất nhỏ, không đủ hoặc ít hơn mong đợi.
  • Ví dụ: 

Few people came to the party. (Rất ít người đến dự tiệc.) 

Few students passed the exam.( Rất ít học sinh đỗ kỳ thi.) 

A few:

  • Ý nghĩa: Mang ý nghĩa tích cực hơn, chỉ số lượng nhỏ nhưng đủ hoặc vừa đủ, không quá ít.
  • Ví dụ:

A few people came to the party. (Một vài người đến dự tiệc.)

A few students passed the exam. (Một vài học sinh đỗ kỳ thi.) 

Các ví dụ khác để phân biệt “few” và “a few”:

Few:

  • There are few cookies left in the jar. (Có rất ít bánh quy còn lại trong lọ.)
  • Few of the invitations were accepted. (Rất ít lời mời được chấp nhận.)

A few:

  • There are a few cookies left in the jar. (Có một vài cái bánh quy còn lại trong lọ.)
  • A few of the invitations were accepted. (Một vài lời mời được chấp nhận.)

 Lưu ý:

  • Few thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, thể hiện sự thất vọng, phàn nàn về số lượng ít.
  • A few phù hợp khi muốn nhấn mạnh sự đủ dùng, không nhất thiết phải thể hiện sự thiếu hụt.
  • Few không dùng với danh từ không đếm được. Trong trường hợp này, ta sử dụng “little”.

Ví dụ:

  • Sai: There are few water in the bottle. (Sai vì “water” là danh từ không đếm được.)
  • Đúng: There is little water in the bottle. (Đúng vì sử dụng “little” với danh từ không đếm được.)

4. Từ đồng nghĩa với few

Việc lựa chọn từ đồng nghĩa với “few” phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số gợi ý:

Từ đồng nghĩa với few
Từ đồng nghĩa với few

Nhấn mạnh số lượng ít:

  • A small number: Một số lượng nhỏ
  • A handful: Một nắm tay
  • A smattering: Một ít rải rác
  • A sprinkling: Một ít rắc
  • A scattering: Một ít rải rác
  • A few and far between: Rất ít và thỉnh thoảng
  • Scanty: Ít ỏi, khan hiếm

Ví dụ:

  • There are a small number of students in the class today. (Hôm nay có một số lượng nhỏ học sinh trong lớp.)
  • I have a handful of close friends. (Tôi có một nắm tay bạn thân.)
  • There is a smattering of flowers in the vase. (Có một ít rải rác hoa trong bình.)

Thể hiện sự thiếu hụt:

  • Insufficient: Không đủ
  • Inadequate: Không đầy đủ
  • Scant: Ít ỏi, khan hiếm
  • Limited: Hạn chế
  • Meaty: Ít ỏi, không đáng kể

Ví dụ:

  • The company has insufficient resources to complete the project. (Công ty có không đủ nguồn lực để hoàn thành dự án.)
  • The teacher provided inadequate feedback on the assignment. (Giáo viên đã cung cấp không đầy đủ phản hồi về bài tập.)
  • There is scant evidence to support the claim. (Có ít ỏi bằng chứng để chứng minh cho tuyên bố này.)

Mang nghĩa tiêu cực:

  • Rare: Hiếm
  • Uncommon: Không phổ biến
  • Scarce: Khan hiếm
  • Infrequent: Không thường xuyên
  • Sparodic: Thiếu thường xuyên

Ví dụ:

  • Rare opportunities come my way. (Hiếm khi có cơ hội đến với tôi.)
  • Uncommon diseases are often difficult to diagnose. (Không phổ biến các bệnh thường khó chẩn đoán.)
  • Scarce resources must be used wisely. (Khan hiếm tài nguyên phải được sử dụng một cách khôn ngoan.)

Xem thêm:

5. Bài tập few đi với danh từ gì

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức về few đi với danh từ gì vừa học nhé.

Bài tập few đi với danh từ gì
Bài tập few đi với danh từ gì

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau

  1. There are ___ apples left in the basket.
  2. ___ students understood the lesson.
  3. I have ___ friends who live nearby.
  4. ___ books on that shelf are interesting.
  5. He has ___ chances of winning the lottery.
  6. She made ___ mistakes on the test.
  7. ___ people knew about the secret.
  8. ___ cars were parked outside the building.
  9. There were ___ options available.
  10. They had ___ opportunities to practice.
  11. ___ people can speak five languages.
  12. He offered ___ suggestions to improve the project.
  13. ___ of the flowers in the garden are blooming.
  14. She received ___ emails this morning.
  15. ___ houses in the neighborhood have swimming pools.
  16. ___ of the guests arrived on time.
  17. We have ___ hours left to finish the work.
  18. He ate ___ cookies before dinner.
  19. ___ birds were seen flying overhead.
  20. They encountered ___ problems during their trip.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Còn lại một vài quả táo trong giỏ.
  2. Rất ít học sinh hiểu bài học.
  3. Một vài người bạn sống gần đây.
  4. Một vài cuốn sách trên kệ đó thú vị.
  5. Rất ít cơ hội trúng xổ số.
  6. Một vài lỗi sai trong bài kiểm tra.
  7. Rất ít người biết về bí mật này.
  8. Một vài chiếc xe đậu bên ngoài tòa nhà.
  9. Ít lựa chọn có sẵn.
  10. Rất ít vấn đề xảy ra trong chuyến đi của họ.

Đáp án bài tập

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau

  1. a few
  2. Few
  3. a few
  4. a few
  5. Few
  6. a few
  7. Few
  8. a few
  9. Few
  10. Few
  11. Few
  12. a few
  13. a few
  14. a few
  15. Few
  16. a few
  17. a few
  18. a few
  19. a few
  20. Few

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. A few apples left in the basket.
  2. Few students understood the lesson.
  3. A few friends who live nearby.
  4. A few books on that shelf are interesting.
  5. Few chances of winning the lottery.
  6. A few mistakes on the test.
  7. Few people knew about the secret.
  8. A few cars were parked outside the building.
  9. Few options available.
  10. Few problems during their trip.

6. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về từ few, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với few, cũng như biết cách áp dụng chính xác few đi với danh từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. 

Những bài học này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi IELTS. Hơn nữa, việc nắm vững ngữ pháp sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc phát triển kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Few: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/few
  • The difference between few and a few: https://www.britannica.com/dictionary/eb/qa/The-Difference-Between-Few-and-A-Few
  • Few: https://www.dictionary.com/browse/few

Leave a Comment