Worth là một từ tiếng Anh phổ biến. Việc lựa chọn worth đi với giới từ gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc worth đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.
Hãy theo dõi bài viết của IELTS Learning để tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Worth nghĩa là gì?
Phiên âm:
- Tiếng Anh Mỹ: /wɜːθ/
- Tiếng Anh Anh: /wɜːθ/
Từ loại:
- Tính từ: Worth có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ để diễn tả giá trị, ý nghĩa, hoặc tầm quan trọng của danh từ đó.
- Động từ: Worth cũng có thể được sử dụng như một động từ với nghĩa là có giá trị, xứng đáng. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn so với cách sử dụng như tính từ.
Worth trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa chính của worth:
– Giá trị về mặt tiền bạc, vật chất:
Ví dụ:
- This necklace is worth a lot of money. (Chiếc vòng cổ này có giá trị rất cao.)
- The car is not worth the money. (Chiếc xe này không xứng đáng với giá tiền.)
– Xứng đáng được trao, nhận, hoặc hưởng điều gì đó:
Ví dụ:
- She is worth every penny. (Cô ấy xứng đáng với từng xu.)
- It is worth taking a gap year before attending university. (Việc nghỉ một năm trước khi học đại học thì xứng đáng.)
– Có giá trị về mặt tinh thần, đạo đức:
Ví dụ:
- This is a worthy cause to support. (Đây là một mục đích cao cả để ủng hộ.)
- He is a worthy opponent. (Anh ấy là một đối thủ xứng đáng.)
Ngoài ra, worth còn có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ, có nghĩa là có giá trị, đáng giá.
Ví dụ:
- This is a worthwhile experience. (Đó là một trải nghiệm bổ ích.)
- It is a worthwhile investment. (Đây là một khoản đầu tư đáng giá.)
2. Các family word của worth
Bảng dưới là các từ loại khác của worth, bạn có thể nắm bắt nhé!
Từ Loại | Từ | Ví dụ |
Danh từ | worth | The worth of this painting is estimated to be millions of dollars. (Giá trị của bức tranh này ước tính lên tới hàng triệu đô la.) |
Động từ | be worth | This old car is not worth much anymore. (Chiếc xe cũ này không còn giá trị gì mấy nữa.) |
Tính từ | worthwhile, worthy | It is worthwhile to invest in your education. (Đầu tư vào giáo dục là điều xứng đáng.) |
Trạng từ | worthily | He lived a life worthily. (Anh ấy đã sống một cuộc đời xứng đáng.) |
Giới từ | without worth | His words were without worth. (Những lời nói của anh ta vô giá trị.) |
3. Cách dùng của worth trong tiếng Anh
Worth là một từ tiếng Anh đa nghĩa và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
3.1. Diễn tả giá trị về mặt tiền bạc, vật chất
Cấu trúc:
- Worth + số tiền:
Ví dụ: This car is worth $50,000. (Chiếc xe này có giá trị 50.000 đô la.)
- Worth + danh từ:
Ví dụ: This necklace is worth a lot of money. (Chiếc vòng cổ này có giá trị rất cao.)
3.2. Xứng đáng được trao, nhận, hoặc hưởng điều gì đó
Cấu trúc:
- Worth + danh từ:
Ví dụ: She is worth every penny. (Cô ấy xứng đáng với từng xu.)
- Worth + to do something:
Ví dụ: It is worth taking a gap year before attending university. (Việc nghỉ một năm trước khi học đại học thì xứng đáng.)
3.3. Có giá trị về mặt tinh thần, đạo đức
Cấu trúc:
- Worth + danh từ:
Ví dụ: This is a worthy cause to support. (Đây là một mục đích cao cả để ủng hộ.)
- Worth + to do something:
Ví dụ: He is a worthy opponent. (Anh ấy là một đối thủ xứng đáng.)
3.4. Sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ
Nghĩa: Có giá trị, đáng giá
Cấu trúc:
- Worthwhile + danh từ:
Ví dụ: This is a worthwhile experience. (Đó là một trải nghiệm bổ ích.)
- Worthy + danh từ:
Ví dụ: It is a worthy investment. (Đây là một khoản đầu tư đáng giá.)
Xem thêm:
4. Worth đi với giới từ gì?
Worth là một tính từ tiếng Anh có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như to, of, for, while, without… tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà người nói muốn truyền tải. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của worth cùng với giới từ:
4.1. Worth đi với giới từ to
Dùng để diễn tả giá trị của một vật hoặc hành động.
Ví dụ:
- This ring is worth to me more than money. (Chiếc nhẫn này có giá trị với tôi hơn tiền bạc.)
- It’s worth to try even if you’re not sure you’ll succeed. (Đáng giá để thử ngay cả khi bạn không chắc mình sẽ thành công.)
4.2. Worth đi với giới từ of
Dùng để nhấn mạnh giá trị của một vật hoặc hành động.
Ví dụ:
- This car is worth of every penny. (Chiếc xe này đáng giá từng xu.)
- She’s a woman worth of your love and respect. (Cô ấy là một người phụ nữ đáng giá tình yêu và sự tôn trọng của bạn.)
Thể hiện giá trị của một thứ gì đó:
Ví dụ:
- This ring is worth of thousands of dollars. (Chiếc nhẫn này trị giá hàng nghìn đô la.)
- Her car is not worth of much anymore. (Chiếc xe của cô ấy không còn giá trị nhiều nữa.)
4.3. Worth đi với giới từ for
Dùng để diễn tả lợi ích hoặc kết quả mà bạn nhận được từ một vật hoặc hành động.
Ví dụ:
- This software is worth for the money. (Phần mềm này đáng giá tiền.)
- It was a long trip, but it was worth for the experience. (Đó là một chuyến đi dài, nhưng đáng giá cho trải nghiệm.)
4.4. Worth đi với giới từ while
Dùng để diễn tả một hành động hoặc việc làm nào đó sẽ mang lại lợi ích hoặc kết quả tốt đẹp.
Ví dụ:
- It’s worthwhile to learn a new language. (Học một ngôn ngữ mới sẽ mang lại lợi ích.)
- Taking a cooking class is worthwhile if you want to improve your cooking skills. (Tham gia lớp học nấu ăn sẽ mang lại lợi ích nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng nấu nướng.)
4.5. Worth đi với giới từ without
Thể hiện sự không xứng đáng hoặc không cần thiết.
Ví dụ:
- It’s not worth without putting in the effort. (Nếu không nỗ lực thì không xứng đáng.)
- You can do it without help. (Bạn có thể làm được mà không cần trợ giúp.)
5. Phân biệt worth to V và worth V-ing
Bảng dưới là bảng phân biệt worth to V và worth V-ing
Đặc điểm | Worth to V | Worth V-ing |
Cấu trúc | Worth + to + động từ nguyên thể (V) | Worth + V-ing (động từ dạng hiện tại phân từ) |
Nghĩa | Diễn tả giá trị của việc làm gì đó | Diễn tả giá trị của một hành động hoặc sự việc |
Cách sử dụng | – Thường được sử dụng với các động từ mang ý nghĩa nỗ lực, cố gắng, hy sinh. – Dùng để nhấn mạnh giá trị mà ta nhận được sau khi thực hiện hành động. | – Thường được sử dụng với các động từ mang ý nghĩa trải nghiệm, học hỏi, khám phá. – Dùng để nhấn mạnh bản thân hành động và giá trị của hành động đó. |
Ví dụ | – It was worth to travel all the way to see the Grand Canyon. (Đáng đi du lịch cả quãng đường dài để ngắm nhìn Hẻm núi Grand Canyon.) – Studying hard is worth to get a good job. (Học tập chăm chỉ đáng để có được một công việc tốt.) | – It’s worth visiting the Louvre Museum at least once in your lifetime. (Đáng để đến thăm Bảo tàng Louvre ít nhất một lần trong đời.) – Learning a new language is worth investing your time and effort. (Học một ngôn ngữ mới đáng để đầu tư thời gian và công sức.) |
6. Phân biệt worth, worthwhile và worthy
Bảng dưới là bảng phân biệt worth, worthwhile và worthy mà bạn cần biết.
Đặc điểm | Worth | Worthwhile | Worthy |
Nghĩa | – Giá trị về mặt tiền bạc, vật chất. – Xứng đáng được trao, nhận, hoặc hưởng điều gì đó. | – Đáng để làm, đáng để bỏ công sức, thời gian. | – Đáng giá, có giá trị, có giá trị đạo đức. |
Cách sử dụng | – Sau động từ “to be”, “seem”, “look”, “be worth”. – Sử dụng với danh từ. | – Sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ. | – Sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ hoặc danh từ hóa. |
Ví dụ | – This necklace is worth a lot of money. (Chiếc vòng cổ này có giá trị rất cao.) – It is worth taking a gap year before attending university. (Việc nghỉ một năm trước khi học đại học thì xứng đáng.) | – It is worthwhile to learn a new language. (Học một ngôn ngữ mới là điều rất đáng giá.) -Reading books is a worthwhile activity. (Đọc sách là một hoạt động bổ ích.) | – She is a worthy candidate for the job. (Cô ấy là một ứng cử viên xứng đáng cho vị trí này.) – This is a worthy cause to support. (Đây là một mục đích cao cả để ủng hộ.) |
7. Phân biệt worth và deserve
Bảng dưới là bảng phân biệt worth và deserve.
Đặc điểm | Worth | Deserve |
Nghĩa | – Giá trị về mặt tiền bạc, vật chất. – Xứng đáng được trao, nhận, hoặc hưởng điều gì đó. | – Xứng đáng được khen ngợi, phần thưởng, hoặc trừng phạt. |
Cách sử dụng | – Sau động từ “to be”, “seem”, “look”, “be worth”. – Sử dụng với danh từ. | – Sử dụng với động từ nguyên thể (V) hoặc danh từ. |
Ví dụ | – This necklace is worth a lot of money. (Chiếc vòng cổ này có giá trị rất cao.) – It is worth taking a gap year before attending university. (Việc nghỉ một năm trước khi học đại học thì xứng đáng.) | – She deserves a promotion for her hard work. (Cô ấy xứng đáng được thăng chức vì sự chăm chỉ của mình.) – He deserved to be punished for his actions. (Anh ta xứng đáng bị trừng phạt vì hành động của mình.) |
8. Phân biệt worth với cost, price, value
Bảng dưới là bảng tổng hợp cách phân biệt worth với cost, price, value mà bạn có thể áp dụng vào trong bài nhé!
Đặc điểm | Worth | Cost | Price | Value |
Nghĩa | Giá trị, giá trị nội tại, giá trị tinh thần | Chi phí, tiền bỏ ra để mua hoặc làm gì đó | Giá bán, số tiền mà người ta phải trả để mua một cái gì đó | Giá trị, giá trị hữu ích, giá trị sử dụng |
Cách sử dụng | – Sau động từ “to be”, “seem”, “look”, “be worth”. – Sử dụng với danh từ. | – Sử dụng với danh từ. | – Sử dụng với danh từ. | – Sử dụng với danh từ. |
Ví dụ | – This necklace is worth a lot of money. (Chiếc vòng cổ này có giá trị rất cao.) – It is worth taking a gap year before attending university. (Việc nghỉ một năm trước khi học đại học thì xứng đáng.) | – The cost of building this house was very high. (Chi phí xây dựng ngôi nhà này rất cao.) – The cost of living in this city is very expensive. (Chi phí sinh hoạt ở thành phố này rất đắt đỏ.) | – The price of this car is too high. (Giá chiếc xe này quá cao.) – The price of gasoline has gone up again. (Giá xăng lại tăng nữa rồi.) | – This book is a valuable resource for students. (Cuốn sách này là một nguồn tài nguyên quý giá cho học sinh.) – This painting has great value. (Bức tranh này có giá trị rất lớn.) |
Xem thêm:
9. Các cấu trúc liên quan tới worth
Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp với worth mà có thể bạn chưa biết!
9.1. Cấu trúc it’s no good/ no use/ not worth
Cấu trúc “It’s no good/ no use/ not worth” được sử dụng để thể hiện sự vô ích, vô dụng của một hành động hoặc việc làm nào đó. Cấu trúc này thường đi kèm với dạng V-ing (động từ dạng hiện tại phân từ) để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra.
9.1.1. Cấu trúc It’s no good
Ví dụ:
- It’s no good trying to persuade her. She won’t change her mind. (Việc thuyết phục cô ấy là vô ích. Cô ấy sẽ không thay đổi ý định.)
- It’s no good calling her now. She’s probably sleeping. (Gọi cho cô ấy bây giờ là vô ích. Có thể cô ấy đang ngủ.)
- It’s no good worrying about it. There’s nothing you can do. (Lo lắng về điều đó là vô ích. Bạn không thể làm gì được.)
9.1.2. Cấu trúc It’s no use
Ví dụ:
- It’s no use arguing with him. He’ll never listen to reason. (Cãi cọ với anh ấy là vô ích. Anh ấy sẽ không bao giờ nghe lý lẽ.)
- It’s no use crying over spilled milk. What’s done is done. (Khóc lóc về chuyện đã qua là vô ích. Chuyện đã rồi thì không thể thay đổi được.)
- It’s no use trying to lose weight if you keep eating junk food. (Cố gắng giảm cân là vô ích nếu bạn cứ ăn thức ăn vặt.)
9.1.3. Cấu trúc Not worth
Ví dụ:
- It’s not worth getting angry. It’s not going to help. (Giận dữ là không đáng. Nó sẽ không giúp ích gì.)
- It’s not worth spending so much money on something you don’t need. (Tiêu quá nhiều tiền cho thứ bạn không cần là không đáng.)
- It’s not worth the time and effort. There are better things you could be doing. (Nó không đáng thời gian và công sức. Có những việc tốt hơn bạn có thể làm.)
9.2. Cấu trúc there’s no point in
Cấu trúc “There’s no point in” được sử dụng để thể hiện sự vô nghĩa, vô ích của một hành động hoặc việc làm nào đó. Cấu trúc này thường đi kèm với dạng V-ing (động từ dạng hiện tại phân từ) để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra.
Cách sử dụng:
9.2.1. Cấu trúc cơ bản
There’s no point in + V-ing
Ví dụ:
- There’s no point in trying to explain to him. He won’t understand. (Việc cố gắng giải thích cho anh ấy là vô ích. Anh ấy sẽ không hiểu.)
- There’s no point in waiting for her. She’s not coming. (Chờ đợi cô ấy là vô ích. Cô ấy sẽ không đến.)
- There’s no point in worrying about it. It’s out of our control. (Lo lắng về điều đó là vô ích. Nó nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng ta.)
9.2.2. Sử dụng với danh từ
There’s no point in the + noun
Ví dụ:
- There’s no point in the discussion. We’ve already made up our minds. (Cuộc thảo luận là vô nghĩa. Chúng ta đã đưa ra quyết định.)
- There’s no point in the meeting. It’s been canceled. (Buổi họp là vô nghĩa. Nó đã bị hủy bỏ.)
- There’s no point in the argument. We’re just going to agree to disagree. (Cãi cọ là vô nghĩa. Chúng ta chỉ đồng ý bất đồng.)
Lưu ý:
- Cấu trúc “There’s no point in” có nghĩa tương đương với “It’s no good” và “It’s no use”.
- Tuy nhiên, “There’s no point in” thường được sử dụng để thể hiện sự vô ích của một hành động hoặc việc làm được xem xét một cách tổng thể, trong khi “It’s no good” và “It’s no use” thường được sử dụng để thể hiện sự vô ích của một hành động hoặc việc làm cụ thể.
- Bạn nên lựa chọn cấu trúc phù hợp nhất với ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
10. Các cụm từ liên quan tới worth
Dưới đây là các cụm từ liên quan tới worth giúp bạn nâng cao hơn vốn từ vựng.
10.1. Các từ đồng nghĩa với worth
Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với worth.
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
valuable | /ˈvæljuː.bəl/ | Có giá trị, quý giá | This is a valuable piece of art. (Đây là một tác phẩm nghệ thuật có giá trị.) |
precious | /ˈpreʃ.əs/ | Quý giá, hiếm có | She has a precious collection of stamps. (Cô ấy có một bộ sưu tập tem quý giá.) |
priceless | /ˈpraɪsləs/ | Vô giá, không thể định giá | Her smile is priceless. (Nụ cười của cô ấy vô giá.) |
estimable | /ˈestɪ.mə.bəl/ | Đáng giá, đáng trân trọng | He is an estimable man. (Anh ấy là một người đàn ông đáng trân trọng.) |
commendable | /kəˈmɛn.də.bəl/ | Đáng khen ngợi, đáng khâm phục | She is a commendable teacher. (Cô ấy là một giáo viên đáng khen ngợi.) |
appreciable | /əˈpriːʃi.ə.bəl/ | Đáng kể, đáng chú ý | There has been an appreciable increase in sales this year. (Doanh số đã tăng đáng kể trong năm nay.) |
considerable | /kənˈsɪd.ər.ə.bəl/ | Đáng kể, quan trọng | There is a considerable amount of work to be done. (Còn rất nhiều việc phải làm.) |
significant | /sɪgˈnɪf.ɪ.kənt/ | Quan trọng, có ý nghĩa | This is a significant discovery. (Đây là một khám phá quan trọng.) |
substantial | /səbˈstæn.ʃəl/ | Đáng kể, quan trọng | He has made a substantial contribution to the company. (Anh ấy đã có đóng góp đáng kể cho công ty.) |
noteworthy | /ˈnoʊt.wɜːði/ | Đáng chú ý, đáng quan tâm | This is a noteworthy event. (Đây là một sự kiện đáng chú ý.) |
10.2. Các từ trái nghĩa với worth
Bảng dưới là bảng các từ trái nghĩa với worth.
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
worthless | /ˈwɜːð.ləs/ | Vô giá trị, không có giá trị | This car is worthless. (Chiếc xe này vô giá trị.) |
valueless | /ˈvæljuː.ləs/ | Vô giá trị, không có giá trị | This painting is valueless. (Bức tranh này không có giá trị.) |
insignificant | /ɪn.sɪgˈnɪf.ɪ.kənt/ | Không quan trọng, không đáng kể | This is an insignificant detail. (Đây là một chi tiết không quan trọng.) |
trivial | /ˈtrɪv.i.əl/ | Tầm thường, không quan trọng | This is a trivial matter. (Đây là một vấn đề tầm thường.) |
inconsequential | /ɪn.kɒn.sɪˈkwen.ʃəl/ | Không quan trọng, không có hậu quả | This is an inconsequential decision. (Đây là một quyết định không quan trọng.) |
negligible | /ˈneg.lɪ.dʒə.bəl/ | Không đáng kể, có thể bỏ qua | This is a negligible amount of money. (Đây là một số tiền không đáng kể.) |
paltry | /ˈpɒl.tri/ | Ít ỏi, không đáng kể | This is a paltry sum of money. (Đây là một số tiền ít ỏi.) |
measly | /ˈmiːz.li/ | Ít ỏi, không đáng kể | This is a measly amount of money. (Đây là một số tiền ít ỏi.) |
pitiful | /ˈpɪt.i.fəl/ | Thảm hại, đáng thương | This is a pitiful excuse. (Đây là một lời bào chữa đáng thương.) |
contemptible | /kənˈtemp.tə.bəl/ | Đáng khinh bỉ, đáng ghét | This is a contemptible act. (Đây là một hành động đáng khinh bỉ.) |
11. Bài tập worth đi với giới từ gì
Dưới đây là một số bài tập worth đi với giới từ gì để giúp bạn củng cố thêm kiến thức về worth.
Bài tập 1: Nối đáp án đúng
Giới từ | Ví dụ | Giải thích |
At | I’m not at worth arguing with him. | Diễn tả sự sẵn sàng, quyết tâm thử làm gì đó. |
For | It’s worth for fighting. | Diễn tả lý do, mục đích để làm gì đó. |
In | She put in worth a lot of effort. | Diễn tả giá trị thấp hơn mức nào đó. |
On | I’m on worth trying a new approach. | Diễn tả sự không cần thiết, không quan trọng để suy nghĩ quá nhiều về một việc gì đó. |
Over | It’s not worth over thinking. | Diễn tả sự không xứng đáng, không cần thiết để làm gì đó. |
Under | The car is worth under $5,000. | Diễn tả sự nỗ lực, cố gắng bỏ ra cho một việc gì đó. |
Đáp án
Giới từ | Ví dụ | Giải thích |
At | I’m not at worth arguing with him. | Diễn tả sự không xứng đáng, không cần thiết để làm gì đó. |
For | It’s worth for fighting. | Diễn tả lý do, mục đích để làm gì đó. |
In | She put in worth a lot of effort. | Diễn tả sự nỗ lực, cố gắng bỏ ra cho một việc gì đó. |
On | I’m on worth trying a new approach. | Diễn tả sự sẵn sàng, quyết tâm thử làm gì đó. |
Over | It’s not worth over thinking. | Diễn tả sự không cần thiết, không quan trọng để suy nghĩ quá nhiều về một việc gì đó. |
Under | The car is worth under $5,000. | Diễn tả giá trị thấp hơn mức nào đó. |
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- It’s worth _____ the effort to learn a new language.
- (a) in
- (b) on
- (c) of
- (d) for
- I spent hours studying for the exam, but it wasn’t worth _____ the time.
- (a) in
- (b) on
- (c) of
- (d) for
- This painting is worth _____ millions of dollars.
- (a) in
- (b) on
- (c) of
- (d) for
- The movie was so bad, it wasn’t even worth _____ watching.
- (a) in
- (b) on
- (c) of
- (d) for
- I’m not sure if this car is worth _____ buying.
- (a) in
- (b) on
- (c) of
- (d) for
- It’s worth _____ taking the risk to start your own business.
- (a) in
- (b) on
- (c) of
- (d) for
- The food at this restaurant is always worth _____ the wait.
- (a) in
- (b) on
- (c) of
- (d) for
- It’s worth_____ investing in your health.
- (a) in
- (b) on
- (c) of
- (d) for
- I’m not sure if this dress is worth _____ the price.
- (a) in
- (b) on
- (c) of
- (d) for
- This class is worth _____ taking, even though it’s difficult.
- (a) in
- (b) on
- (c) of
- (d) for
Đáp án
- (d) for
- (d) for
- (c) of
- (d) for
- (d) for
- (d) for
- (d) for
- (in)
- (d) for
- (d) for
12. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về cách dùng của worth cũng như biết cách áp dụng chính xác worth đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ khía cạnh này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên nhé.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Tài liệu tham khảo
- Is ‘worth’ a verb or a preposition?: https://www.quora.com/Is-worth-a-verb-or-a-preposition
- ‘worth’ – preposition or adjective?: https://forum.wordreference.com/threads/worth-preposition-or-adjective.3293733/