Worried là một từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng đầy thử thách. Việc lựa chọn worried đi với giới từ gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc worried đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.
Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Worried nghĩa là gì?
Phiên âm:
- Anh Mỹ: /ˈwɜː.i.d/ (IPA)
- Anh: /ˈwʌ.i.d/ (IPA)
Từ loại:
- Tính từ: Worried là một tính từ, được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc lo lắng, bồn chồn của một người.
Worried trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là lo lắng, bồn chồn, phiền muộn về một vấn đề hoặc sự kiện trong tương lai. Mức độ lo lắng có thể từ nhẹ đến cao, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- I’m worried about my future. (Tôi lo lắng về tương lai của mình.)
- She worries about her children a lot. (Cô ấy lo lắng về con cái mình rất nhiều.)
- They worried about the safety of their home. (Họ lo lắng về sự an toàn của ngôi nhà của họ.)
2. Từ loại khác của worried
Dưới đây là các dạng từ khác của worried mà bạn cần biết.
Từ loại | Cách sử dụng | Ví dụ |
Động từ | Dùng để mô tả hành động lo lắng, bồn chồn. | I worried about my exam results all night. (Tôi lo lắng về kết quả kỳ thi của mình suốt đêm.) |
Danh từ | Dùng để chỉ trạng thái lo lắng, bồn chồn. | My worries kept me up all night. (Sự lo lắng khiến tôi thức trắng đêm.) |
Tính từ | Dùng để mô tả trạng thái lo lắng, bồn chồn. | I’m a worried person. (Tôi là một người hay lo lắng.) |
Trạng từ | Dùng để diễn tả mức độ lo lắng, bồn chồn. | I’m worriedly waiting for the news. (Tôi đang lo lắng chờ đợi tin tức.) |
3. Cách dùng của worry trong tiếng Anh
Worry trong tiếng Anh có thể được sử dụng như động từ, danh từ, tính từ.
3.1. Động từ
Nghĩa: Lo lắng, bồn chồn, phiền muộn về một vấn đề hoặc sự kiện trong tương lai. Mức độ lo lắng có thể từ nhẹ đến cao, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Cách sử dụng: Worry thường được sử dụng như một động từ đi sau động từ.
Ví dụ:
- I’m worried about my exam results. (Tôi lo lắng về kết quả kỳ thi của mình.)
- She looked worried when she saw the doctor’s report. (Cô ấy trông lo lắng khi nhìn thấy báo cáo của bác sĩ.)
- We were all worried about the safety of the passengers on the plane. (Chúng tôi đều lo lắng về sự an toàn của hành khách trên máy bay.)
Worry cũng có thể được sử dụng như một phần của cụm từ, ví dụ:
- I’m worried sick about my lost dog. (Tôi lo lắng đến phát bệnh vì chú chó bị lạc của mình.)
- She’s a worrywart. She always frets about everything. (Em gái tôi là một người hay lo lắng. Cô ấy luôn lo lắng về mọi thứ.)
- Don’t worry yourself sick about it. It’s not worth it. (Đừng lo lắng đến phát bệnh về nó. Nó không đáng.)
3.2. Danh từ
Nghĩa: Trạng thái lo lắng, bồn chồn, phiền muộn.
Cách sử dụng: Worry thường được sử dụng như một danh từ đếm được, đi sau mạo từ hoặc tính từ sở hữu.
Ví dụ:
- My worries are getting the better of me. (Sự lo lắng đang lấn át tôi.)
- I can’t get rid of my worries. (Tôi không thể thoát khỏi sự lo lắng.)
- Her worries are unfounded. (Sự lo lắng của cô ấy là vô căn cứ.)
3.3. Tính từ
Nghĩa: Lo lắng, bồn chồn, phiền muộn.
Cách sử dụng: Worry thường được sử dụng như một tính từ đi sau động từ, danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
- I’m a worried mother. (Tôi là một người mẹ lo lắng.)
- She’s a worried student. (Cô ấy là một học sinh lo lắng.)
- They’re a worried community. (Họ là một cộng đồng lo lắng.)
4. Cách dùng của worried trong tiếng Anh
Worried là dạng tính từ của động từ “worry”, có nghĩa là lo lắng, bồn chồn, phiền muộn về một vấn đề hoặc sự kiện trong tương lai. Mức độ lo lắng có thể từ nhẹ đến cao, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Cách sử dụng:
- Worried thường được sử dụng như một tính từ đi sau động từ, ví dụ:
- I’m worried about my exam results. (Tôi lo lắng về kết quả kỳ thi của mình.)
- She looked worried when she saw the doctor’s report. (Cô ấy trông lo lắng khi nhìn thấy báo cáo của bác sĩ.)
- We were all worried about the safety of the passengers on the plane. (Chúng tôi đều lo lắng về sự an toàn của hành khách trên máy bay.)
- Worried cũng có thể được sử dụng như một phần của cụm từ, ví dụ:
- I’m worried sick about my lost dog. (Tôi lo lắng đến phát bệnh vì chú chó bị lạc của mình.)
- She’s a worrywart. She always frets about everything. (Em gái tôi là một người hay lo lắng. Cô ấy luôn lo lắng về mọi thứ.)
- Don’t worry yourself sick about it. It’s not worth it. (Đừng lo lắng đến phát bệnh về nó. Nó không đáng.)
5. Cấu trúc của worried
Worried là dạng tính từ của động từ worry, có nghĩa là lo lắng, bồn chồn, phiền muộn về một vấn đề hoặc sự kiện trong tương lai. Mức độ lo lắng có thể từ nhẹ đến cao, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
5.1. Cấu trúc cơ bản
S + be + worried + about/for/by + something/someone
Ví dụ:
- I am worried about my exam results. (Tôi lo lắng về kết quả kỳ thi của mình.)
- She is worried for her sick child. (Cô ấy lo lắng cho đứa con ốm của mình.)
- They are worried by the news of the war. (Họ lo lắng bởi tin tức về chiến tranh.)
5.2. Cụm từ
Worried cũng có thể được sử dụng như một phần của cụm từ, ví dụ:
- I’m worried sick about my lost dog. (Tôi lo lắng đến phát bệnh vì chú chó bị lạc của mình.)
- She’s a worrywart. She always frets about everything. (Em gái tôi là một người hay lo lắng. Cô ấy luôn lo lắng về mọi thứ.)
- Don’t worry yourself sick about it. It’s not worth it. (Đừng lo lắng đến phát bệnh về nó. Nó không đáng.)
5.3. Danh từ đếm được hoặc không đếm được
Worried có thể được sử dụng với danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được:
- Worried about my exam results (Danh từ đếm được: “results”)
- Worried about the future (Danh từ không đếm được: “the future”)
5.4. Mệnh đề
Worried có thể được sử dụng với mệnh đề:
- I’m worried that I won’t get the job. (Tôi lo lắng rằng mình sẽ không được nhận vào làm.)
- She was worried that her flight would be canceled. (Cô ấy lo lắng rằng chuyến bay của mình sẽ bị hủy.)
- They were worried that the war would never end. (Họ lo lắng rằng chiến tranh sẽ không bao giờ kết thúc.
6. Worried đi với giới từ gì?
Worried thường đi với các giới từ sau đây trong tiếng Anh như about, for, by, at, that…
6.1. Worried đi với giới từ about
Giới từ about được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc đối tượng của sự lo lắng.
Ví dụ:
- I’m worried about my exam results. (Tôi lo lắng về kết quả kỳ thi của mình.)
- She’s worried about her sick child. (Cô ấy lo lắng cho đứa con ốm của mình.)
- They’re worried about the safety of their home. (Họ lo lắng về sự an toàn của ngôi nhà của họ.)
6.2. Worried đi với giới từ for
Giới từ for được sử dụng để diễn tả lợi ích hoặc ai đó mà bạn lo lắng.
Ví dụ:
- I’m worried for my friend who is traveling alone. (Tôi lo lắng cho bạn tôi, người đang đi du lịch một mình.)
- She’s worried for her parents’ health. (Cô ấy lo lắng cho sức khỏe của bố mẹ mình.)
- They’re worried for the future of the planet. (Họ lo lắng cho tương lai của hành tinh.)
6.3. Worried đi với giới từ by
Giới từ by được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc điều gì đó khiến bạn lo lắng.
Ví dụ:
- I’m worried by the news of the war. (Tôi lo lắng bởi tin tức về chiến tranh.)
- She’s worried by the amount of homework her children have. (Cô ấy lo lắng bởi lượng bài tập mà con cái mình có.)
- They’re worried by the increasing number of homeless people. (Họ lo lắng bởi số lượng người vô gia cư ngày càng tăng.)
6.4. Worried đi với giới từ at
Giới từ at được sử dụng sau worried để diễn tả sự khó chịu hoặc sự bực bội về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- I’m worried at the lack of progress on the project. (Tôi lo lắng về sự thiếu tiến triển của dự án.)
- She was worried at the children’s behavior. (Cô ấy lo lắng về hành vi của bọn trẻ.)
- They were worried at the increasing crime rate in the city. (Họ lo lắng về tỷ lệ tội phạm ngày càng tăng trong thành phố.)
6.5. Worried đi với giới từ that
Giới từ that được sử dụng sau worried để diễn tả sự lo lắng rằng điều gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- I’m worried that I won’t get the job. (Tôi lo lắng rằng mình sẽ không được nhận vào làm.)
- She was worried that she would miss her flight. (Cô ấy lo lắng rằng mình sẽ lỡ chuyến bay.)
- They were worried that the war would never end. (Họ lo lắng rằng chiến tranh sẽ không bao giờ kết thúc.)
Xem thêm:
7. Một số cụm từ đi với worried
Bảng dưới là một số cụm từ đi với worried, hãy tham khảo bên dưới nhé!
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
worried about | Lo lắng về (một vấn đề, một người, v.v.) | I’m worried about my exam results. (Tôi lo lắng về kết quả kỳ thi của mình.) |
worried by | Lo lắng vì (một điều gì đó) | She was worried by the strange noises she heard in the night. (Cô ấy lo lắng vì những tiếng động lạ nghe thấy vào ban đêm.) |
worried for | Lo lắng cho (ai đó) | I’m worried for my brother who is traveling alone. (Tôi lo lắng cho anh trai tôi đang đi du lịch một mình.) |
worried that | Lo lắng rằng (một điều gì đó sẽ xảy ra) | I’m worried that I won’t be able to finish the project on time. (Tôi lo lắng rằng tôi sẽ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.) |
worried sick | Lo lắng đến phát bệnh | She was worried sick about her lost dog. (Cô ấy lo lắng đến phát bệnh vì chú chó bị lạc của mình.) |
full of worries | Đầy lo lắng | He was full of worries about the future. (Anh ấy đầy lo lắng về tương lai.) |
weighed down by worries | Chìm trong lo lắng | She was weighed down by worries about her family’s financial situation. (Cô ấy chìm trong lo lắng về tình hình tài chính của gia đình.) |
a worrywart | Một người hay lo lắng | My sister is such a worrywart. She always frets about everything. (Em gái tôi là một người hay lo lắng. Cô ấy luôn lo lắng về mọi thứ.) |
to worry oneself sick | Lo lắng đến phát bệnh | Don’t worry yourself sick about it. It’s not worth it. (Đừng lo lắng đến phát bệnh về nó. Nó không đáng.) |
to worry the life out of someone | Khiến ai đó lo lắng đến phát điên | He worried the life out of me with his constant calls. (Anh ấy khiến tôi lo lắng đến phát điên với những cuộc gọi liên tục của mình.) |
8. Các từ đồng nghĩa với worried
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ đồng nghĩa với worried cùng với cách sử dụng và ví dụ cụ thể trong từng ngữ cảnh. Nhờ đó, bạn có thể lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất để truyền tải thông điệp của mình một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
anxious | ˈæŋkʃəs | Lo lắng, hồi hộp | I’m anxious about my job interview. (Tôi lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc của mình.) |
apprehensive | əˌprɪhɛnˈsɪv | Lo lắng, e ngại | She was apprehensive about starting her new school. (Cô ấy lo lắng khi bắt đầu học ở trường mới.) |
concerned | kənˈsɜːrnd | Lo ngại, quan tâm | I’m concerned about the environment. (Tôi lo ngại về môi trường.) |
fearful | ˈfɪərfl | Sợ hãi, lo sợ | He was fearful of the dark. (Anh ấy sợ bóng tối.) |
fretful | ˈfrɛtfl | Lo lắng, bực bội | The baby was fretful because it was hungry. (Em bé bực bội vì đói.) |
nervous | ˈnɜːrvəs | Lo lắng, bồn chồn | I get nervous before public speaking. (Tôi lo lắng trước khi nói trước đám đông.) |
tense | tɛns | Căng thẳng, bồn chồn | She was tense waiting for the exam results. (Cô ấy căng thẳng khi chờ kết quả kỳ thi.) |
troubled | ˈtrʌbld | Lo lắng, phiền muộn | He was troubled by his financial problems. (Anh ấy lo lắng vì những vấn đề tài chính.) |
uneasy | ˌʌnˈiːzi | Bồn chồn, không yên | I felt uneasy about the situation. (Tôi cảm thấy bồn chồn về tình hình.) |
upset | ˌʌpˈsɛt | Lo lắng, buồn bã | She was upset about the news. (Cô ấy lo lắng về tin tức.) |
9. Phân biệt worried và worring trong tiếng Anh
Hai từ này tuy có vẻ giống nhau về nghĩa nhưng lại có cách sử dụng và chức năng ngữ pháp khác biệt. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Từ | Loại từ | Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
Worried | Tính từ | Lo lắng, bồn chồn | Dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người. | I’m worried about my exam results. (Tôi lo lắng về kết quả kỳ thi của mình.) |
Worrying | Tính từ | Gây lo lắng, bực bội | Dùng để mô tả điều gì đó khiến một người lo lắng, bực bội. | The worrying news made me feel anxious. (Tin tức đáng lo ngại khiến tôi lo lắng.) |
10. Phân biệt worry với concerned, anxious, apprehensive và nervous
Worry, concerned, anxious, apprehensive và nervous đều có thể được sử dụng để thể hiện sự lo lắng, nhưng mỗi từ lại mang một sắc thái nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.
Từ | Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
Worry | Lo lắng, bận tâm về một vấn đề hoặc sự kiện trong tương lai. | Thường được sử dụng khi mức độ lo lắng ở mức độ nhẹ đến trung bình. | I’m worried about my exam results. (Tôi lo lắng về kết quả kỳ thi của mình.) |
Concerned | Lo ngại, quan tâm đến một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. | Thường được sử dụng để thể hiện sự quan tâm hoặc lo lắng một cách lịch sự và mang tính xây dựng. | I’m concerned about the environment. (Tôi lo ngại về môi trường.) |
Anxious | Lo lắng, hồi hộp ở mức độ cao, thường đi kèm với cảm giác sợ hãi hoặc bồn chồn. | Thường được sử dụng khi mức độ lo lắng ở mức độ cao và có thể ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ hoặc hành động của một người. | I’m anxious about my job interview. (Tôi lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc của mình.) |
Apprehensive | Lo lắng, e ngại về một điều gì đó sắp xảy ra, thường xuất phát từ sự thận trọng hoặc lo xa. | Thường được sử dụng khi lo lắng về những điều không chắc chắn hoặc tiềm ẩn nguy cơ. | I’m apprehensive about starting my new school. (Tôi lo lắng khi bắt đầu học ở trường mới.) |
Nervous | Lo lắng, bồn chồn, thường xuất hiện trước một sự kiện quan trọng hoặc khi gặp người mới. | Thường được sử dụng khi lo lắng về việc thể hiện bản thân hoặc mắc lỗi. | I get nervous before public speaking. (Tôi lo lắng trước khi nói trước đám đông.) |
11. Bài tập worried đi với giới từ gì
Dưới đây là một số bài tập worried đi với giới từ gì giúp bạn nắm vững hơn kiến thức.
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống
- I’m worry__________ my exam results.
- about
- for
- by
- She was worried __________ the amount of homework her children had.
- about
- for
- by
- They were worried__________ the increasing number of homeless people.
- about
- for
- by
- I’m worry__________ my friend who is traveling alone.
- about
- for
- by
- She’s worrying __________ her parents’ health.
- about
- for
- by
- I’m worrying__________ the news of the war.
- about
- for
- by
- She was worried __________ the sudden change in his behavior.
- about
- for
- by
- The students were worried__________ by the announcement of the difficult exam.
- about
- for
- by
Đáp án
- about
- by
- by
- for
- for
- by
- by
- by
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- I’m not __________ about the exam. I’ve been studying hard.
- worried
- worrying
- worry
- She was __________ about her presentation. She didn’t want to make a mistake.
- worried
- worrying
- worry
- They were __________ about the financial situation of the company.
- worried
- worrying
- worry
- I’m __________ my friend who is going through a difficult time.
- worried
- worrying
- worry
- She was __________ about her sick child.
- worried
- worrying
- worry
- I’m __________ by the news of the war.
- worried
- worrying
- worry
- She was __________ by the amount of homework her children had.
- worried
- worrying
- worry
- They were __________ by the increasing number of homeless people.
- worried
- worrying
- worry
- You look so __________!
- worried
- worrying
- worry
- My worried parents were waiting for me when I got out of the testing room.
- worried
- worrying
- worry
Đáp án
- worried
- worried
- worried
- worried
- worried
- worried
- worried
- worried
- worried
- worried
Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng từ thích hợp trong ngoặc đơn
- (Worried, Concerned) about the safety of their children, the parents decided to enroll them in a self-defense class.
- The teacher was (worried, concerned, anxious) about the students’ lack of participation in class discussions.
- I’m (worried, concerned, anxious) about my lost dog. I’ve been searching for him all day.
- She was (worried, concerned, anxious) about the possibility of not getting the scholarship.
- They were (worried, concerned, anxious) about the environmental impact of the new factory.
- I’m (nervous, apprehensive) about my upcoming presentation. I’ve never spoken in front of such a large audience before.
- She was (nervous, apprehensive) about her first date. She didn’t want to make a bad impression.
- They were (nervous, apprehensive) about the outcome of the election. It was a close race.
- I’m (nervous, apprehensive) about flying. I’m afraid of heights.
- She was (nervous, apprehensive) about taking the exam. She hadn’t studied enough.
Đáp án
- Concerned
- Concerned
- Concerned
- Anxious
- Concerned
- Nervous
- Apprehensive
- Apprehensive
- Nervous
- Nervous
12. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về worried, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với worried, cũng như biết cách áp dụng chính xác worried đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Tài liệu tham khảo
- Worried: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/worried#:~:text=worried%20about%20doing%20something%20People,too%20worried%20by%20these%20results.
- Prepositions after “worried” worried about, for, by, of or as?: https://lingohelp.me/preposition-after-adjective/worried-about-for-by-of-as/