Time là danh từ đếm được hay không đếm được? Thời gian – một khái niệm vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Chúng ta dùng thời gian để đo lường, kế hoạch, và trải nghiệm cuộc sống hàng ngày. Từ những giây phút nhỏ bé đến những tháng năm dài, “time” luôn là một yếu tố quan trọng điều hành cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, time là danh từ đếm được hay không đếm được.
Cùng IELTS Learning tìm hiểu nhé!
Time là danh từ đếm được hay không đếm được?
“Time” là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Khi sử dụng “time”, chúng ta không đếm được số lượng thời gian cụ thể, mà chỉ diễn đạt ý nghĩa chung về thời gian. Tuy nhiên, khi chúng ta muốn nói về các đơn vị thời gian cụ thể như “giờ” (hours), “phút” (minutes), “giây” (seconds), chúng ta sẽ sử dụng danh từ đếm được tương ứng. Ví dụ: “I spent three hours studying” (Tôi đã dành ba giờ để học).

Vì “time” là một danh từ không đếm được, nên chúng ta không sử dụng “a” hoặc “an” trước từ này. Thay vào đó, chúng ta sử dụng các cụm từ như “some time”, “a lot of time”, “little time” để diễn đạt mức độ, lượng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- I need some time to finish this project. (Tôi cần một chút thời gian để hoàn thành dự án này.)
- She spends a lot of time reading books. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian để đọc sách.)
- I have very little time to prepare for the exam. (Tôi có rất ít thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Tóm lại, “time” là một danh từ không đếm được và chúng ta sử dụng các đơn vị thời gian cụ thể như hours, minutes, seconds để đếm số lượng thời gian.
Cách dùng time trong tiếng Anh
Từ “time” có thể được sử dụng theo nhiều cách trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách phổ biến để sử dụng từ “time”:

- Diễn tả thời gian cụ thể:
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
- I woke up at 7 o’clock this morning. (Tôi đã thức dậy lúc 7 giờ sáng nay.)
- Diễn tả thời gian trong ngày:
- I have a meeting at 2 p.m. (Tôi có cuộc họp vào lúc 2 giờ chiều.)
- Let’s meet for lunch tomorrow. (Chúng ta hẹn gặp nhau ăn trưa vào ngày mai.)
- Diễn tả thời gian kéo dài:
- It took me a long time to finish the project. (Tôi mất một thời gian dài để hoàn thành dự án.)
- I spent a lot of time studying for the exam. (Tôi dành rất nhiều thời gian để học cho kỳ thi.)
- Diễn tả tần suất hoặc lịch trình:
- I go to the gym three times a week. (Tôi đến phòng tập ba lần một tuần.)
- The bus comes every 15 minutes. (Xe bus đến mỗi 15 phút.)
- Diễn tả thời gian trước hoặc sau:
- I will see you in a few minutes. (Tôi sẽ gặp bạn trong vài phút.)
- We had a great time at the party last night. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc tối qua.)
- Diễn tả thời gian trong quá khứ:
- I used to play basketball all the time when I was younger. (Tôi thường chơi bóng rổ suốt thời gian khi còn trẻ.)
- Diễn tả thời gian trong tương lai:
- I will visit my parents next month. (Tôi sẽ thăm bố mẹ vào tháng sau.)
- We are leaving for vacation in a week. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ trong một tuần.)
- Cụm từ cố định liên quan đến “time”:
- On time (đúng giờ): Please make sure to be on time for the meeting. (Hãy đảm bảo đến đúng giờ cho cuộc họp.)
- In time (kịp giờ): Luckily, we arrived in time to catch the train. (May mắn thay, chúng tôi đến kịp giờ để bắt tàu.)
- Time flies (thời gian trôi nhanh): It’s hard to believe how fast time flies. (Khó tin là thời gian trôi qua nhanh thế.)
Đây chỉ là một số cách phổ biến để sử dụng từ “time” trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, cách sử dụng từ “time” có thể thay đổi.
Xem thêm:
- Homework là danh từ đếm được hay không đếm được
- Food là danh từ đếm được hay không đếm được
- Furniture là danh từ đếm được hay không đếm được
Những lưu ý khi sử dụng danh từ đếm được và không đếm được
Khi sử dụng những danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh, dưới đây IELTS Learning là một số lưu ý quan trọng để bạn có thể áp dụng một cách chính xác:
- Danh từ đếm được:
- Sử dụng danh từ đếm được khi đối tượng có thể đếm được theo số lượng cụ thể.
- Sử dụng từ số (one, two, three…) hoặc các từ chỉ số lượng (a, an, many, few…) trước danh từ đếm được.
- Danh từ đếm được có dạng số ít (singular) và số nhiều (plural).
Ví dụ:
- A book (một cuốn sách), two books (hai cuốn sách)
- An apple (một quả táo), five apples (năm quả táo)
- Danh từ không đếm được:
- Sử dụng danh từ không đếm được khi đối tượng không thể đếm được hoặc không có hình thức đếm rõ ràng.
- Không sử dụng từ số trực tiếp trước danh từ không đếm được.
- Danh từ không đếm được không có dạng số nhiều, chỉ diễn đạt ý nghĩa tổng quát.
Ví dụ:
- Water (nước), sugar (đường), information (thông tin)
- Có những danh từ có thể có cả dạng đếm được và không đếm được:
- Một số danh từ có thể được sử dụng cả là danh từ đếm được và danh từ không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
- Ví dụ: “milk” (sữa) có thể được sử dụng như một danh từ không đếm được (I like milk) hoặc như một danh từ đếm được (I drank two glasses of milk).
- Sự chú ý đến ngữ cảnh sử dụng:
- Để phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, quan sát và hiểu ngữ cảnh sử dụng là rất quan trọng.
- Đối với cùng một từ, ngữ cảnh có thể làm thay đổi loại danh từ được sử dụng.
Ví dụ:
- “I need time” (Tôi cần thời gian) – danh từ không đếm được.
- “I need a few minutes” (Tôi cần vài phút) – danh từ đếm được.
Những lưu ý trên sẽ giúp cho bạn hiểu và sử dụng những danh từ đếm được và không đếm được một cách chính xác trong tiếng Anh. Qua thực hành và gặp phải những ví dụ thực tế, bạn sẽ ngày càng làm quen và nắm vững khái niệm này.
Xem thêm:
- Hours là danh từ đếm được hay không đếm được
- Luggage là danh từ đếm được hay không đếm được
- Egg là danh từ đếm được hay không đếm được
Bài tập time là danh từ đếm được hay không đếm được

Bài tập 1: Dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng kiến thức về danh từ đếm được và không đếm được khi sử dụng từ “time”. Hãy điền “C” nếu danh từ là không đếm được và “U” nếu danh từ là đếm được vào chỗ trống để hoàn thành mỗi câu.
- ___________ I spent a lot of time studying for the exam.
- ___________ She has very little time to complete the project.
- ___________ Can you spare some time to help me with this task?
- ___________ They had a great time at the party last night.
- ___________ I need to manage my ___________ effectively to balance work and personal life.
- ___________ She spent three ___________ reading her favorite novel.
- ___________ We go to the gym three ___________ a week.
- ___________ He asked me for a ___________ to think about his decision.
- ___________ The ___________ it takes to travel from New York to London is approximately seven hours.
- ___________ I don’t have ___________ to waste on trivial matters.
Đáp án:
- U
- U
- U
- U
- C – time, U – time
- C – hours
- C – times
- U – time, U – moment
- C – time, U – hour
- U
Bài tập 2: Hãy điền “C” nếu danh từ là không đếm được và “U” nếu danh từ là đếm được vào chỗ trống để hoàn thành mỗi câu.
- ___________ I have two ___________ tomorrow morning: a dentist appointment and a job interview.
- ___________ She spends a lot of ___________ watching TV.
- ___________ Can you give me some ___________ to finish my presentation?
- ___________ We had a wonderful ___________ at the beach last weekend.
- ___________ It takes me thirty ___________ to get to work every day.
- ___________ My friend plays the guitar in his free ___________.
- ___________ They go on vacation two ___________ a year.
- ___________ I need a little ___________ to think about the offer.
- ___________ The ___________ it takes to bake a cake is usually around forty-five ___________.
- ___________ I don’t have enough ___________ to visit all the museums in this city.
Đáp án:
- C – appointments, U – time
- C – time
- U – time
- U – time
- C – minutes
- U – time
- C – times
- U – time
- C – time, C – minutes
- U – time
Bài tập này giúp bạn tiếp tục áp dụng kiến thức về time là danh từ đếm được hay không đếm được. Hy vọng nó sẽ giúp cho bạn làm quen và nắm vững được sự khác nhau giữa danh từ đếm được và không đếm được khi sử dụng từ này.
Việc thực hành và gặp phải các ví dụ thực tế sẽ giúp chúng ta làm quen với việc sử dụng danh từ đếm được và không đếm được khi nói về “time”. Hy vọng rằng thông qua việc rèn luyện và áp dụng kiến thức mà IELTS Learning chia sẻ, chúng ta sẽ ngày càng trở nên thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và súc tích.