Talk about swimming là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking, đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp, tư duy phản biện và hiểu biết về xu hướng công nghệ. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu, từ vựng và các bài mẫu trong bài Speaking về talk about swimming.
Hãy theo dõi bài viết bên dưới của IELTS Learning để giỏi hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Từ vựng talk about swimming
Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề talk about swimming.
1.1. Danh từ về chủ đề talk about swimming
Bảng dưới là bảng danh từ về chủ đề talk about swimming.
Từ vựng về chủ đề talk about swimming | Phiên âm | Nghĩa |
swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
pool | /puːl/ | hồ bơi |
beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
lake | /leɪk/ | hồ nước |
ocean | /ˈoʊʃən/ | đại dương |
river | /ˈrɪvə/ | sông |
water | /ˈwɔːtə/ | nước |
swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | đồ bơi |
goggles | /ˈɡɒɡəlz/ | kính bơi |
towel | /ˈtaʊəl/ | khăn tắm |
sunscreen | /ˈsʌnˌskriːn/ | kem chống nắng |
flip-flops | /ˈflɪpˌflɑːps/ | dép xỏ ngón |
lifeguard | /ˈlaɪfˌɡɑːd/ | cứu hộ viên |
buoy | /ˈbɔɪ/ | phao cứu sinh |
life jacket | /ˈlaɪf ˈdʒækɪt/ | áo phao cứu sinh |
float | /floʊt/ | phao |
kickboard | /ˈkɪkbɔːd/ | ván tập bơi |
noodle | /ˈnuːdəl/ | phao sợi |
lesson | /ˈlɛsən/ | bài học |
instructor | /ɪnˈstrʌktə/ | huấn luyện viên |
stroke | /stroʊk/ | kiểu bơi |
freestyle | /ˈfriːˌstaɪl/ | bơi sải |
breaststroke | /ˈbrɛststroʊk/ | bơi ếch |
backstroke | /ˈbækstroʊk/ | bơi ngửa |
butterfly | /ˈbʌtərflaɪ/ | bơi bướm |
lap | /læp/ | vòng bơi |
distance | /ˈdɪstəns/ | khoảng cách |
time | /taɪm/ | thời gian |
competition | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃən/ | cuộc thi |
race | /reɪs/ | cuộc đua |
medal | /ˈmɛdəl/ | huy chương |
trophy | /ˈtrɑːfi/ | cúp |
exercise | /ˈɛk.sər.saɪz/ | tập thể dục |
workout | /ˈwɜːrkˌaʊt/ | tập luyện |
relax | /rɪˈlɑːks/ | thư giãn |
fun | /fʌn/ | thú vị |
enjoyment | /ɪnˈdʒɔɪ.mənt/ | sự thích thú |
hobby | /ˈhɑːbi/ | sở thích |
skill | /skɪl/ | kỹ năng |
lifesaving | /ˈlaɪfˌseɪvɪŋ/ | cứu sinh |
safety | /ˈseɪf.ti/ | an toàn |
1.2. Động từ chủ đề talk about swimming
Bảng dưới là bảng tổng hợp các từ vựng về động từ chủ đề talk about swimming.
Từ vựng về chủ đề talk about swimming | Phiên âm | Nghĩa |
swim | /swɪm/ | bơi lội |
dive | /daɪv/ | lặn |
jump | /dʒʌmp/ | nhảy |
splash | /splæʃ/ | văng nước |
float | /floʊt/ | nổi |
tread water | /tred ˈwɔːtə/ | giẫm nước |
doggy paddle | /ˈdɔgi ˈpæd.əl/ | bơi chó |
freestyle | /ˈfriːˌstaɪl/ | bơi sải |
breaststroke | /ˈbrɛststroʊk/ | bơi ếch |
backstroke | /ˈbækstroʊk/ | bơi ngửa |
butterfly | /ˈbʌtərflaɪ/ | bơi bướm |
turn | /tɜːn/ | xoay người |
kick | /kɪk/ | đá |
pull | /pʊl/ | kéo |
breathe | /briːð/ | thở |
race | /reɪs/ | đua |
compete | /kəmˈpiːt/ | thi đấu |
win | /wɪn/ | chiến thắng |
lose | /luːz/ | thua |
train | /treɪn/ | tập luyện |
practice | /ˈpræktɪs/ | luyện tập |
improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
relax | /rɪˈlɑːks/ | thư giãn |
have fun | /hæv ˈfʌn/ | vui vẻ |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích thú |
save a life | /seɪv ə laɪf/ | cứu người |
be safe | /biː seɪf/ | an toàn |
1.3. Tính từ chủ đề talk about swimming
Bảng dưới là bảng tổng hợp các tính từ về chủ đề talk about swimming.
Từ vựng về chủ đề talk about swimming | Phiên âm | Nghĩa |
fun | /fʌn/ | thú vị, vui vẻ |
enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ | thích thú, dễ chịu |
refreshing | /rɪˈfrɛʃ.ɪŋ/ | sảng khoái, mát mẻ |
relaxing | /rɪˈlɑːks.ɪŋ/ | thư giãn, thoải mái |
invigorating | /ɪnˈvɪɡ.ə.reɪ.tɪŋ/ | sảng khoái, tràn đầy năng lượng |
challenging | /ˈtʃæl.ən.dʒɪŋ/ | thách thức, khó khăn |
exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | thú vị, hấp dẫn |
rewarding | /rɪˈwɔː.dɪŋ/ | bổ ích, xứng đáng |
safe | /seɪf/ | an toàn |
dangerous | /ˈdeɪn.dʒə.rəs/ | nguy hiểm |
crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
empty | /ˈɛmp.ti/ | trống rỗng |
clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
dirty | /ˈdɜː.ti/ | bẩn thỉu |
warm | /wɔːm/ | ấm áp |
cold | /koʊld/ | lạnh giá |
sunny | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
cloudy | /ˈklaʊ.di/ | có mây |
windy | /ˈwɪn.di/ | có gió |
calm | /kɑːm/ | bình tĩnh |
wet | /wet/ | ướt |
dry | /draɪ/ | khô |
1.4. Trạng từ chủ đề talk about swimming
Bảng dưới là bảng tổng hợp các trạng từ chủ đề talk about swimming.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
well | /wel/ | tốt |
easily | /ˈiː.zi.li/ | dễ dàng |
quickly | /ˈkwɪk.li/ | nhanh chóng |
slowly | /ˈsloʊ.li/ | chậm rãi |
strongly | /ˈstrɒŋ.li/ | mạnh mẽ |
weakly | /ˈwiːk.li/ | yếu ớt |
gracefully | /ˈgreɪs.fəl.i/ | duyên dáng |
awkwardly | /ˈɔːk.wəd.li/ | vụng về |
safely | /ˈseɪf.li/ | an toàn |
dangerously | /ˈdeɪn.dʒə.rəs.li/ | nguy hiểm |
carefully | /ˈkeər.fəl.i/ | cẩn thận |
carelessly | /ˈkeər.ləs.li/ | bất cẩn |
enthusiastically | /ɪnˌθuː.zi.ˈæz.tɪ.kə.li/ | nhiệt tình |
reluctantly | /rɪˈlʌk.tənt.li/ | miễn cưỡng |
competitively | /kəmˈpɛt.ə.tɪv.li/ | cạnh tranh |
cooperatively | /ˌkuː.ə.pəˈreɪt.ɪv.li/ | hợp tác |
independently | /ɪn.dɪˈpɛn.dənt.li/ | độc lập |
2. Cấu trúc câu chủ đề talk about swimming
Bảng dưới là cấu trúc câu chủ đề talk about swimming.
Cấu trúc bài nói về talk about swimming | Ví dụ | Nghĩa |
Giới thiệu | Good morning/afternoon/evening, everyone. Today, I’d like to talk about swimming, an activity that I’ve enjoyed since I was a child. | Chào buổi sáng/chiều/tối, mọi người. Hôm nay, tôi muốn nói về bơi lội, một hoạt động mà tôi đã thích từ khi còn nhỏ. |
Nêu lý do thích bơi lội | I love swimming because it’s a great way to stay in shape and have fun at the same time. It’s also a very relaxing activity that helps me to de-stress. | Tôi thích bơi lội vì đây là một cách tuyệt vời để giữ dáng và giải trí đồng thời. Nó cũng là một hoạt động thư giãn giúp tôi giảm căng thẳng. |
Chia sẻ kinh nghiệm bơi lội | I remember the first time I learned to swim like it was yesterday. I was so scared of the water at first, but my instructor was very patient and helped me to overcome my fear. Now I can’t imagine my life without swimming. | Tôi nhớ lần đầu tiên học bơi như thể mới hôm qua. Lúc đầu tôi rất sợ nước, nhưng người hướng dẫn của tôi rất kiên nhẫn và giúp tôi vượt qua nỗi sợ hãi. Bây giờ tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có bơi lội. |
Mô tả các kỹ năng bơi lội của bạn | I’m a pretty good swimmer. I can swim all four strokes: freestyle, breaststroke, backstroke, and butterfly. I’m also a strong swimmer and can swim for long distances. | Tôi là một người bơi khá giỏi. Tôi có thể bơi tất cả bốn kiểu: bơi sải, bơi ếch, bơi ngửa và bơi bướm. Tôi cũng là một người bơi khỏe và có thể bơi quãng đường dài. |
Nêu sở thích bơi lội của bạn | I love swimming in the ocean, but I also enjoy swimming in pools and lakes. I find that swimming in different bodies of water is a great way to experience new things. | Tôi thích bơi lội ở đại dương, nhưng tôi cũng thích bơi lội trong hồ bơi và hồ. Tôi thấy rằng bơi lội ở các vùng nước khác nhau là một cách tuyệt vời để trải nghiệm những điều mới mẻ. |
Kết luận | Swimming is a great activity for people of all ages and abilities. It’s a fun and healthy way to get exercise, and it can also be a very relaxing experience. I encourage everyone to give swimming a try. You might just love it! | Bơi lội là một hoạt động tuyệt vời cho mọi lứa tuổi và khả năng. Đây là một cách thú vị và lành mạnh để tập thể dục, và nó cũng có thể là một trải nghiệm rất thư giãn. Tôi khuyến khích mọi người thử bơi lội. Bạn có thể sẽ thích nó! |
Xem thêm:
3. Mẫu câu chủ đề bài talk about swimming
Bảng dưới là bảng tổng hợp các mẫu câu thường được áp dụng trong bài chủ đề talk about swimming.
Mẫu câu chủ đề bài talk about swimming | Ví dụ | Nghĩa |
Giới thiệu bản thân và chủ đề bài nói. Nêu tóm tắt quan điểm của bạn về bơi lội. | Good morning/afternoon/evening, everyone. Today, I’d like to talk about swimming, an activity that I’ve enjoyed since I was a child. I believe that swimming is a great way to stay in shape, have fun, and relax. | Chào buổi sáng/chiều/tối, mọi người. Hôm nay, tôi muốn nói về bơi lội, một hoạt động mà tôi đã thích từ khi còn nhỏ. Tôi tin rằng bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng, giải trí và thư giãn. |
Sử dụng số liệu thống kê, ví dụ cụ thể hoặc câu chuyện cá nhân để minh họa cho quan điểm của bạn. | Swimming is a great exercise for people of all ages and fitness levels. It’s a low-impact activity that’s easy on the joints, and it can help to improve cardiovascular health, muscle strength, and flexibility. Swimming can also be a great way to lose weight or maintain a healthy weight. | Bơi lội là bài tập tuyệt vời cho mọi lứa tuổi và trình độ thể dục. Đây là một hoạt động ít tác động, dễ dàng cho các khớp và có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt. Bơi lội cũng có thể là một cách tuyệt vời để giảm cân hoặc duy trì cân nặng hợp lý. |
Nêu các kiểu bơi bạn biết bơi, chẳng hạn như bơi ếch, bơi sải, bơi bướm, bơi ngửa. | I can swim all four strokes: freestyle, breaststroke, backstroke, and butterfly. I’m also a strong swimmer and can swim for long distances. | Tôi có thể bơi tất cả bốn kiểu: bơi sải, bơi ếch, bơi ngửa và bơi bướm. Tôi cũng là một người bơi khỏe và có thể bơi quãng đường dài. |
Kể về lần đầu tiên bạn học bơi hoặc một kỷ niệm bơi lội đáng nhớ. | I remember the first time I learned to swim like it was yesterday. I was so scared of the water at first, but my instructor was very patient and helped me to overcome my fear. Now I can’t imagine my life without swimming. | Tôi nhớ lần đầu tiên học bơi như thể mới hôm qua. Lúc đầu tôi rất sợ nước, nhưng người hướng dẫn của tôi rất kiên nhẫn và giúp tôi vượt qua nỗi sợ hãi. Bây giờ tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có bơi lội. |
Chia sẻ những địa điểm bơi lội yêu thích của bạn, chẳng hạn như hồ bơi, bãi biển hoặc sông. | I love swimming in the ocean, but I also enjoy swimming in pools and lakes. I find that swimming in different bodies of water is a great way to experience new things. | Tôi thích bơi lội ở đại dương, nhưng tôi cũng thích bơi lội trong hồ bơi và hồ. Tôi thấy rằng bơi lội ở các vùng nước khác nhau là một cách tuyệt vời để trải nghiệm những điều mới mẻ. |
Tóm tắt lại những điểm chính của bài phát biểu của bạn. Khuyến khích người nghe thử bơi lội. | Swimming is a great activity for people of all ages and abilities. It’s a fun and healthy way to get exercise, and it can also be a very relaxing experience. I encourage everyone to give swimming a try. You might just love it! | Bơi lội là một hoạt động tuyệt vời cho mọi lứa tuổi và khả năng. Đây là một cách thú vị và lành mạnh để tập thể dục, và nó cũng có thể là một trải nghiệm rất thư giãn. Tôi khuyến khích mọi người thử bơi lội. Bạn có thể sẽ thích nó! |
4. IELTS Speaking part 1: Talk about swimming
Dưới đây là một số câu hỏi về phần Speaking part 1 về talk about swimming.
4.1. Can you swim? Did you learn to swim when you were a child?
My passion for swimming started in the cradle. My parents wisely enrolled me in lessons at a young age, fostering a love for the water that grew into a competitive spirit. I thrived on being part of a swim team, pushing myself to the finish line throughout high school.
Dịch
Đam mê bơi lội của tôi bắt đầu từ khi còn bé. Bố mẹ tôi đã rất sáng suốt khi cho tôi tham gia các lớp học bơi từ nhỏ, nuôi dưỡng tình yêu với nước và biến nó thành tinh thần thi đấu. Tôi đã phát huy hết mình khi là thành viên của đội bơi, liên tục nỗ lực về đích trong suốt những năm học cấp ba.
4.2. Are there many swimming spots close by?
Living in a bustling city far from the coast, I’m fortunate to have plenty of public pools nearby. While a large lake tempts some for a summer escape, its unpleasant odor and chemical runoff deter me.
Dịch
Sống ở một thành phố sôi động, cách xa bờ biển, tôi thật may mắn khi có nhiều hồ bơi công cộng gần đó. Mặc dù một hồ nước lớn có thể thu hút một số người đến để tránh nóng mùa hè, nhưng mùi khó chịu và nước thải hóa chất từ thượng nguồn khiến tôi nản lòng.
4.3. Is swimming a prominent sport in your nation?
It’s interesting! While Vietnam has a beautiful coastline, swimming proficiency varies greatly. People in coastal cities, like Da Nang or Nha Trang, tend to be strong swimmers due to easy access to the ocean. However, those further inland, like myself, often lack basic swimming skills. This disparity might be linked to limited access to pools or the ocean.
Dịch
Thật thú vị! Mặc dù Việt Nam có đường bờ biển tuyệt đẹp, nhưng kỹ năng bơi lội lại khác nhau rất nhiều. Người dân ở các thành phố ven biển, như Đà Nẵng hoặc Nha Trang, thường bơi giỏi do dễ dàng tiếp cận với biển. Tuy nhiên, những người ở xa hơn nội địa, giống như tôi, thường thiếu các kỹ năng bơi cơ bản. Sự chênh lệch này có thể liên quan đến việc hạn chế tiếp cận với hồ bơi hoặc biển.
4.4. In your opinion, what are the advantages of swimming (or having swimming skills)?
Mastering swimming is a win-win. Not only can it save you or someone else in a pinch, but it’s also a fantastic low-impact exercise that works your whole body simultaneously. Plus, swimming can even be used as physical therapy for injuries! Overall, learning to swim is a decision you won’t regret.
Dịch
Biết bơi là một điều có lợi cho cả bản thân bạn và những người khác. Không chỉ có thể cứu bạn hoặc ai đó trong tình huống nguy hiểm, bơi lội còn là một bài tập thể dục tuyệt vời, tác động lên toàn bộ cơ thể cùng một lúc. Thêm vào đó, bơi lội thậm chí có thể được sử dụng như một liệu pháp phục hồi chức năng cho các chấn thương! Nhìn chung, học bơi là một quyết định mà bạn sẽ không bao giờ hối hận.
4.5. Is it difficult to learn how to learn to swim?
Sure, swimming takes some getting used to! Just like any other sport, it involves a bit of physical effort. At first, staying afloat and holding my breath underwater felt like trying to solve a puzzle. But thanks to my friends cheering me on and consistent practice, I’ve definitely gotten better. Now, swimming is a refreshing and fun way to stay active!
Dịch
Chắc chắn rồi, bơi lội cần một chút thời gian để làm quen! Giống như bất kỳ môn thể thao nào khác, bơi lội cũng đòi hỏi một chút nỗ lực về thể chất. Lúc đầu, việc nổi trên mặt nước và nín thở dưới nước khiến mình như đang cố gắng giải một câu đố hóc búa. Nhưng nhờ có bạn bè cổ vũ và luyện tập kiên trì, mình chắc chắn đã bơi giỏi hơn. Bây giờ, bơi lội là một cách giải nhiệt và vui vẻ để duy trì vận động!
5. IELTS Speaking part 2: Talk about swimming
Dưới đây là hai bài mẫu Speaking part 2 về talk about swimming.
5.1. Sample 1 về talk about swimming
Swimming is an activity that has captivated me since childhood. The sensation of gliding through the water, weightless and free, has always been a source of immense joy and tranquility. Beyond its recreational appeal, swimming offers a multitude of benefits for both physical and mental well-being.
From a physical standpoint, swimming is an excellent form of exercise that engages nearly every muscle group in the body. It provides a comprehensive workout that enhances cardiovascular health, strengthens muscles, improves endurance, and promotes flexibility. Moreover, swimming is a low-impact exercise, making it gentle on the joints and suitable for individuals of all ages and fitness levels.
The mental benefits of swimming are equally profound. The rhythmic movements and calming environment of the water have a therapeutic effect, reducing stress, anxiety, and tension. Swimming can also be a meditative practice, allowing individuals to clear their minds, focus on the present moment, and achieve a state of inner peace.
Beyond its physical and mental benefits, swimming also offers a sense of accomplishment and self-confidence. Mastering the techniques involved in swimming can be a challenging yet rewarding endeavor. As one’s skills progress, so does their confidence in the water and in their overall abilities.
Furthermore, swimming opens up a world of recreational opportunities. Whether enjoying a leisurely swim in a pool, exploring the wonders of the underwater world, or participating in competitive swimming events, swimming provides endless avenues for enjoyment and personal growth.
In conclusion, swimming is not merely an activity; it is a passion, a form of therapy, and a gateway to a world of possibilities. It is an exercise that benefits the body and mind, instills confidence, and opens doors to endless recreational pursuits. For me, swimming is more than just a pastime; it is an integral part of my life, a source of joy, rejuvenation, and personal fulfillment.
Bản dịch
Bơi lội là một hoạt động đã thu hút tôi từ thời thơ bé. Cảm giác lướt nhẹ nhàng trên mặt nước, nhẹ nhàng và tự do, luôn là nguồn vui thích và an lạc vô cùng. Ngoài sức hấp dẫn giải trí, bơi lội còn mang lại vô vàn lợi ích cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.
Xét về mặt thể chất, bơi lội là một hình thức tập thể dục tuyệt vời, tác động lên gần như tất cả các nhóm cơ trong cơ thể. Nó cung cấp một bài tập toàn diện giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường cơ bắp, cải thiện sức bền và thúc đẩy sự linh hoạt. Hơn nữa, bơi lội là một bài tập ít tác động, giúp nhẹ nhàng cho các khớp và phù hợp với người ở mọi lứa tuổi và trình độ thể lực.
Những lợi ích về mặt tinh thần của bơi lội cũng sâu sắc không kém. Những chuyển động nhịp nhàng và môi trường yên tĩnh của mặt nước có tác dụng trị liệu, giảm căng thẳng, lo lắng và mệt mỏi. Bơi lội cũng có thể là một phương pháp thiền định, cho phép mọi người thanh lọc tâm trí, tập trung vào hiện tại và đạt được trạng thái an nhiên nội tâm.
Ngoài những lợi ích về thể chất và tinh thần, bơi lội còn mang lại cảm giác thành công và tự tin. Thành thạo các kỹ thuật bơi lội có thể là một nỗ lực đầy thử thách nhưng xứng đáng. Khi kỹ năng của một người tiến bộ, sự tự tin của họ trong nước và trong khả năng tổng thể của họ cũng tăng lên.
Hơn nữa, bơi lội mở ra một thế giới với vô vàn hoạt động giải trí. Cho dù đó là tận hưởng việc bơi lội thư giãn trong hồ bơi, khám phá những kỳ quan dưới nước, hay tham gia các cuộc thi bơi lội, bơi lội đều mang đến những con đường bất tận để tận hưởng và phát triển bản thân.
Tóm lại, bơi lội không chỉ đơn thuần là một hoạt động; đó là đam mê, một hình thức trị liệu và là cánh cửa dẫn đến một thế giới đầy những khả năng. Đó là một bài tập mang lại lợi ích cho cả cơ thể và tâm trí, nuôi dưỡng sự tự tin và mở ra cánh cửa cho các hoạt động giải trí bất tận. Đối với tôi, bơi lội không chỉ là một trò tiêu khiển; đó là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi, một nguồn vui, hồi sinh và hoàn thành bản thân.
Xem thêm:
- Talk about your family
- Talk about ways of communication now and in the future
- Talk about an international organization
5.2. Sample 2 về talk about swimming
Good morning/afternoon/evening, everyone. Today, I’d like to talk about swimming, an activity that has been a part of my life since I was a child.
Swimming is a great way to stay in shape and have fun. It’s a low-impact activity that’s easy on the joints, and it can help to improve cardiovascular health, muscle strength, and flexibility. Swimming can also be a great way to lose weight or maintain a healthy weight.
I’ve always loved swimming. I can remember the first time I learned to swim like it was yesterday. I was so scared of the water at first, but my instructor was very patient and helped me to overcome my fear. Now I can’t imagine my life without swimming.
I’ve been swimming competitively for many years. I’ve competed in local, regional, and national competitions. I’ve even qualified for the Olympics! Swimming has taught me a lot about discipline, hard work, and teamwork. It’s also helped me to develop a strong sense of self-confidence.
Swimming is a great activity for people of all ages and abilities. It’s a fun and healthy way to get exercise, and it can also be a very relaxing experience. I encourage everyone to give swimming a try. You might just love it!
Bản dịch
Chào buổi sáng/chiều/tối mọi người. Hôm nay, tôi muốn nói về bơi lội, một hoạt động đã trở thành một phần cuộc sống của tôi từ khi còn nhỏ.
Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng và vui chơi. Đây là hoạt động ít tác động, dễ dàng cho các khớp và có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt. Bơi lội cũng có thể là một cách tuyệt vời để giảm cân hoặc duy trì cân nặng hợp lý.
Tôi luôn yêu thích bơi lội. Tôi nhớ lần đầu tiên học bơi như thể mới hôm qua. Lúc đầu tôi rất sợ nước, nhưng người hướng dẫn của tôi rất kiên nhẫn và giúp tôi vượt qua nỗi sợ hãi. Bây giờ tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có bơi lội.
Tôi đã từng tham gia thi đấu bơi lội chuyên nghiệp trong nhiều năm. Tôi đã thi đấu ở các giải đấu địa phương, khu vực và toàn quốc. Thậm chí tôi còn đủ điều kiện tham dự Thế vận hội! Bơi lội đã dạy tôi rất nhiều về tính kỷ luật, chăm chỉ và làm việc nhóm. Nó cũng giúp tôi phát triển một lòng tin mạnh mẽ vào bản thân.
Bơi lội là một hoạt động tuyệt vời cho mọi lứa tuổi và trình độ thể chất. Đây là một cách thú vị và lành mạnh để tập thể dục, và nó cũng có thể là một trải nghiệm rất thư giãn. Tôi khuyến khích mọi người thử bơi lội. Biết đâu bạn lại yêu thích nó thì sao!
6. IELTS Speaking part 3: Talk about swimming
Dưới đây là một số câu hỏi thường xuyên xuất hiện trong bài Speaking part 3 về talk about swimming.
6.1. Did you learn to swim when you were a child?
Swimming has been a part of my life for as long as I can remember. Even as a six-year-old, I felt an undeniable pull towards the water. Unlike some kids who shy away from the unknown depths, I found myself mesmerized. Whatever the reason, my father, recognizing this fascination, decided to channel it into something productive. He enrolled me in swimming classes at the nearby sports facility, a decision that would shape my life for years to come.
Dịch
Bơi lội đã trở thành một phần cuộc sống của tôi từ khi tôi còn bé. Ngay cả khi mới lên sáu, tôi đã cảm thấy một sức hút mãnh liệt đối với mặt nước. Không giống như một số trẻ em ngại ngùng trước những vực thẳm, tôi lại thấy bị thôi miên bởi nó. Bất kể lý do là gì, cha tôi, nhận thấy sự say mê này, đã quyết định biến nó thành thứ gì đó có ích. Ông đăng ký cho tôi tham gia các lớp học bơi tại khu thể thao gần đó, một quyết định sẽ định hình cuộc sống của tôi trong nhiều năm tới.
6.2. Do you think children could develop swimming into a career option?
The ability to live off swimming hinges on skill level. As with any sport, only a select few reach world-class status. For most young swimmers, financial security through swimming alone is a remote possibility, reserved for the elite.
Dịch
Khả năng sống nhờ bơi lội phụ thuộc rất nhiều vào trình độ kỹ năng. Giống như bất kỳ môn thể thao nào khác, chỉ một số ít người được chọn mới đạt đến đẳng cấp thế giới. Đối với hầu hết các vận động viên bơi lội trẻ, an ninh tài chính chỉ thông qua bơi lội là một khả năng xa vời, chỉ dành riêng cho những người ưu tú.
6.3. Is swimming good for children, in your opinion?
There’s no doubt that children reap tremendous benefits from swimming. Not only does it rank among the best exercises for maintaining their health and fitness, but learning to swim at a young age can be a lifesaver. Drowning accidents tragically impact youngsters more often than adults, and swimming skills can equip them to navigate water safely.
Dịch
Chắc chắn trẻ em sẽ gặt hái được rất nhiều lợi ích từ việc bơi lội. Không chỉ nằm trong số những bài tập thể dục thể thao tốt nhất để duy trì sức khỏe và vóc dáng, việc học bơi từ nhỏ còn có thể cứu sống nhiều người mỗi năm khỏi những tai nạn đuối nước, vốn thường xảy ra với trẻ em nhiều hơn người lớn.
6.4. Should it be a compulsory activity for children at school? Why?
As I mentioned earlier, incorporating swimming into school curriculums would undoubtedly decrease drowning risks. However, mandating it presents a challenge. Not all schools possess the necessary resources, particularly funding, to deliver quality swimming instruction for every student.
Dịch
Như tôi đã đề cập trước đó, việc đưa bơi lội vào chương trình giảng dạy của trường học chắc chắn sẽ giảm thiểu nguy cơ đuối nước. Tuy nhiên, việc bắt buộc học bơi lại là một thách thức. Không phải tất cả các trường học đều có đủ nguồn lực cần thiết, đặc biệt là về tài chính, để cung cấp chương trình dạy bơi chất lượng cho mọi học sinh.
6.5. Do you think it would be more enjoyable to go swimming outdoors or at an indoor pool?
Several factors draw me to indoor pools. Sunshine exposure necessitates early mornings or late evenings for outdoor swims, which can limit my schedule. Plus, unpredictable weather often forces outdoor pools to close right when I’m ready to hit the water.
Dịch
Nhiều yếu tố khiến tôi thích hồ bơi trong nhà hơn. Ánh nắng mặt trời khiến tôi phải bơi ngoài trời vào sáng sớm hoặc chiều muộn, điều này có thể hạn chế lịch trình của tôi. Thêm vào đó, thời tiết không thể dự đoán trước thường khiến các hồ bơi ngoài trời đóng cửa ngay khi tôi sẵn sàng xuống nước.
7. Kết luận
Hy vọng bài viết này của IELTS Learning đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about swimming trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.
Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.
Tài liệu tham khảo
What are the health benefits of swimming?: https://www.vinmec.com/vi/news/health-news/healthy-lifestyle/what-are-the-health-benefits-of-swimming/?link_type=related_posts