Trong tiếng Anh, cấu trúc Rather được sử dụng rất phổ biến với nhiều công thức và cách dùng khác nhau. Vì vậy bạn cần nắm rõ để áp dụng phù hợp với từng hoàn cảnh. Trong bài viết hôm nay, sẽ hướng dẫn bạn chi tiết kiến thức về sau rather là gì và cấu trúc rather nhé! Hãy xem ngay nào!
1. Rather là gì?
Rather là một phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khá, hơi, đúng hơn là, phần nào”.
Ví dụ:
- It’s rather hot today. (Hôm nay khá nóng.)
- I would rather stay home tonight. (Tôi muốn ở nhà tối nay hơn.)
Ngoài ra, Rather cũng được sử dụng như một tính từ hoặc một từ cảm thán diễn tả sự đồng ý. Tuy nhiên, đây không phải là cách dùng phổ biến của cấu trúc Rather.
Ví dụ:
- She had a rather unusual hairstyle. (Cô ấy có một kiểu tóc khá độc đáo.)
- This movie is boring, isn’t it? Rather. (Bộ phim này nhàm chán, phải không? Đúng vậy.)
Xem thêm:
2. Sau rather là gì? Cấu trúc Rather trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc Rather có thể kết hợp với nhiều loại từ loại khác nhau tùy thuộc vào mục đích diễn đạt. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc Rather + gì và cách dùng cụ thể nhé!
Các cấu trúc Rather trong tiếng Anh | ||
Cấu trúc Rather | Cách dùng | Ví dụ |
Rather + verb | Dùng cấu trúc Rather này khi muốn nhấn mạnh động từ trong câu, đặc biệt với một số động từ như hope, like, love…Lưu ý: Cấu trúc Rather + like còn có nghĩa khác đó là chỉ một sự tương đồng nào đó. | – I’d rather go to the beach than stay at home. (Tôi thà đi biển hơn là ở nhà.) – She’d rather study now and relax later. (Cô ấy thích học bây giờ và sau này thư giãn.) |
Rather + Adj/ Adv | Cấu trúc Rather đứng trước tính từ hoặc trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho những từ đó. | – She was rather tired after the long journey. (Cô ấy khá mệt sau chuyến đi dài.) – He speaks rather quickly when he gets excited. (Anh ấy nói khá nhanh khi anh ấy hào hứng.) |
Rather (+ a/ an/ the) + noun | Dùng cấu trúc Rather này trong văn viết để thể hiện sự trang trọng. | – I’d prefer rather a small cake than a large one. (Tôi thích một chiếc bánh nhỏ hơn là một chiếc lớn.) – She has rather a strange taste in music. (Cô ấy có sở thích nghe nhạc khá kỳ lạ.) |
Rather + A lot | Dùng cấu Rather + A lot để chỉ một giá trị hoặc số lượng lớn cái gì đó | – She enjoyed the movie rather a lot. (Cô ấy rất thích bộ phim.) – He’s rather a lot taller than his brother. (Anh ấy cao hơn nhiều so với anh trai của mình.) |
Or rather | Cụm từ Or rather” mang nghĩa là “nói đúng ra là”, “nói đúng hơn là” và được dùng trong trường hợp muốn sửa lời nói. | – She’s a doctor, or rather, she’s studying to become one. (Cô ấy là bác sĩ, hoặc chính xác hơn, cô ấy đang học để trở thành bác sĩ.) – He’s not really a musician, or rather, he used to play in a band but now he’s a teacher. (Anh ấy thực sự không phải là nhạc sĩ, hoặc chính xác hơn, anh ấy từng chơi trong một ban nhạc nhưng bây giờ anh ấy là một giáo viên.) |
3. Cấu trúc Rather than trong tiếng Anh
Rather than đóng vai trò là giới từ trong câu, có nghĩa là “thay vì”, “hơn là”. Khi ta muốn đưa sự quan trọng của điều gì đó hoặc khi mô tả sở thích hoặc sự so sánh thì sẽ dùng cấu trúc Rather này.
Cấu trúc Rather than:
Rather than + V/ N/ Adj/ Adv/ Phrase …
Vì cấu trúc Rather than đóng vai trò như giới từ nên đằng sau có thể kèm với nhiều từ và cụm từ.
Ví dụ:
- She prefers tea rather than coffee. (Cô ấy thích trà hơn là cà phê.)
- He chose to stay at home rather than go to the party. (Anh ấy chọn ở nhà thay vì đi dự tiệc.)
- She would rather read a book than watch TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn là xem TV.)
- They decided to walk rather than take the bus. (Họ quyết định đi bộ thay vì đi xe bus.)
- She’d rather study now rather than regret later. (Cô ấy thích học bây giờ thay vì hối tiếc sau này.)
4. Cấu trúc Would rather trong tiếng Anh
Trong câu có một chủ ngữ
Cấu trúc Would rather
Cấu trúc Would rather có thể dịch là “thích cái gì”, “muốn cái gì”, được dùng ở thì hiện tại hoặc tương lai để diễn tả mong ước và sở thích của ai đó.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định (+) | S + would rather + V-inf | I would rather stay at home than go to the party. (Tôi thích ở nhà hơn là đi dự tiệc.) |
Phủ định (-) | S + would rather + not + V-inf | I would rather not go to the meeting tomorrow. (Tôi thà không đi họp ngày mai.) |
Nghi vấn (?) | Would + S + rather + V-inf? | Would you rather go to the beach or to the mountains this weekend? (Bạn thích đi biển hay đi núi cuối tuần này?) |
Cấu trúc Would rather nếu được dùng trong thì quá khứ thì để diễn tả sự nuối tiếc về sự việc hay vấn đề gì đó đã xảy ra.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định (+) | S + would rather + have + V3 | I would rather have finished my homework last night. (Tôi thà đã làm xong bài tập về nhà đêm qua.) |
Phủ định (-) | S + would rather + not + have + V3 | I would rather not have invited him to the party. (Tôi không mong muốn đã mời anh ấy đến bữa tiệc.) |
Nghi vấn (?) | Would + S + rather + have + V3 | Would you rather have stayed at home last weekend? (Bạn có thích ở nhà vào cuối tuần trước không?) |
Cấu trúc Would rather … than/or
Cấu trúc này sử dụng để diễn tả ai đó muốn làm gì hơn làm gì. Cấu trúc Would rather … than/or cụ thể như sau:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Cấu trúc ở hiện tại | S + would rather (not) + N / V-inf + than +… | She would rather go for a walk than watch TV. (Cô ấy thích đi dạo hơn là xem TV.) |
Cấu trúc ở quá khứ | S + would rather (not) + have + VII + than … | I would rather have finished my work before the weekend than leave it until Monday. (Tôi thà đã hoàn thành công việc trước cuối tuần hơn là để lại cho đến thứ Hai.) |
Trong câu có 2 chủ ngữ
Cấu trúc Would rather that ở hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc Would rather that sử dụng để giả định điều gì đó đối lập với hiện tại hoặc diễn tả mong muốn của ai làm gì hơn ở thì hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định (+) | S1 + would rather (that) + S2 + V-ed | She would rather (that) he arrived on time for the meeting. (Cô ấy muốn anh ấy đến đúng giờ cho cuộc họp.) |
Phủ định (-) | S1 + would rather (that) + S2 + not + V-ed | She would rather (that) he had not canceled the meeting. (Cô ấy muốn anh ấy không hủy cuộc họp.) |
Nghi vấn (?) | Would + S + rather + S2 + V-ed | Would you rather he finished the report yesterday? (Bạn có thích anh ấy đã hoàn thành báo cáo vào ngày hôm qua không?) |
Xem thêm:
Cấu trúc Would rather that ở quá khứ
Cấu trúc Would rather that dùng ở thì quá khứ để thể hiện mong muốn, nuối tiếc hoặc giả định về điều gì đó trong quá khứ. Cấu trúc:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định (+) | S1 + would rather (that) + S2+ had + V3 | I would rather (that) she had finished the project before the deadline. (Tôi muốn cô ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.) |
Phủ định (-) | S1 + would rather (that) + S2+ hadn’t + V3 | I would rather (that) she hadn’t made that mistake. (Tôi muốn cô ấy không phạm sai lầm đó.) |
Nghi vấn (?) | Would + S + rather + S2 + had + V3 | Would you rather he had finished the assignment on time? (Bạn có muốn anh ấy đã hoàn thành bài tập đúng thời hạn không?) |
5. Bài tập cấu trúc Rather có đáp án
Chia động từ trong ngoặc
- We would rather you (allow) us to stay than (show) where the nearest hotel is.
- She would rather (make) her own exercises than (use) the ones that are wrongly made.
- The boy would rather his teacher (give) him a bad mark than (flatter) to her all along.
- My mother would prefer (send) me to study abroad rather than (waste) my time on inferior education.
- The students would rather (study) the same thing over and over again than (get) bad marks in their tests.
- I’d rather come with you (stay) Wrong here alone.
- 7. I’d rather you (stay) here with me and the kids.
Đáp án:
1/ allowed – show
2/ make – use
3/ gave – flatter
4/ to send – waste
5/ than stay
6/ Stayed
Như vậy, IELTS Learning vừa chia sẻ đến bạn sau rather là gì? Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học Ngữ Pháp. Chúc bạn học tốt tiếng Anh.