Mr, mrs, ms, miss là các danh xưng phổ biến trong giao tiếp. Mỗi từ sẽ được dùng với những người khác nhau. Vậy cách sử dụng như thế nào, cùng mình tìm hiểu qua các nội dung dưới đây nhé!
- Mr, mrs, ms, miss là gì? Cách sử dụng chi tiết
- Phân biệt mr mrs ms miss
- Một số từ khác đồng nghĩa
Nào, hãy cùng mình tìm hiểu cụ thể về các từ này nhé!
Nội dung quan trọng |
Mr: Quý ông – dành cho nam giới, không phân biệt đã kết hôn hay chưa. Mrs: Quý bà – dành cho phụ nữ đã kết hôn. Ms: Quý cô – dành cho phụ nữ, không phân biệt đã kết hôn hay chưa. Miss: Quý cô, quý bà – dành cho phụ nữ độc thân. |
1. Mr, mrs, ms, miss là gì?
Mr, mrs, ms, miss là các danh xưng được sử dụng trước tên để thể hiện sự tôn trọng trong tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mr | /ˈmɪstə/ | Quý ông | Mr. John Smith is the new manager. (Ông John Smith là người quản lý mới.) I talked to Mr. Lee about the project. (Tôi đã nói chuyện với ông Lee về dự án.) Mr. Brown is coming to the meeting. (Ông Brown sắp tới cuộc họp.) |
Mrs | /mɪz/ | Quý bà | Mrs. Jane Doe is my neighbor. (Bà Jane Doe là hàng xóm của tôi.) Is Mrs. Robinson at home? (Bà Robinson có nhà không?) Mrs. Smith is a doctor. (Bà Smith là bác sĩ.) |
Ms | /miz/ | Quý cô | Ms. Emily Johnson will be your teacher. (Cô Emily Johnson sẽ là giáo viên của bạn.) I received an email from Ms. Patel. (Tôi đã nhận được email từ cô Patel.) Please meet with Ms. Davis in Room 302. (Vui lòng gặp cô Davis ở phòng 302.) |
Miss | /mis/ | Quý bà, quý cô | Miss Anna Brown is a talented singer. (Cô Anna Brown là một ca sĩ tài năng.) Miss Smith is absent today. (Hôm nay cô Smith vắng mặt.) Did you talk to Miss Carter? (Bạn đã nói chuyện với cô Carter chưa?) |
2. Cách dùng và phân biệt mr mrs ms miss trong tiếng Anh
Cấu trúc chung: Mr/ mrs/ ms/ miss + Tên/ chức danh/ họ tên
Cách dùng:
Từ vựng | Cách dùng | Ví dụ |
Mr | Dành cho nam giới, không phân biệt đã kết hôn hay chưa. | Mr. Smith is our company’s CEO. (Ông Smith là Giám đốc điều hành của công ty chúng tôi.) Please pass the message to Mr. Johnson. (Vui lòng chuyển lời nhắn tới ông Johnson.) Mr. Brown is my history teacher. (Thầy Brown là giáo viên lịch sử của tôi.) |
Mrs | Dành cho phụ nữ đã kết hôn. | Mrs. Anderson is hosting the party tonight. (Bà Anderson sẽ tổ chức bữa tiệc tối nay.) Mrs. Garcia is a talented chef. (Bà Garcia là một đầu bếp tài năng.) Is Mrs. Taylor in her office? (Bà Taylor có ở văn phòng không?) |
Ms | Dành cho phụ nữ, không phân biệt đã kết hôn hay chưa. | Ms. Kim is the manager of our department. (Cô Kim là trưởng phòng của chúng tôi.) Please schedule a meeting with Ms. Patel. (Vui lòng sắp xếp một cuộc gặp với cô Patel.) Ms. Jackson will be your guide for the tour. (Cô Jackson sẽ là người hướng dẫn cho chuyến tham quan.) |
Miss | Dành cho phụ nữ độc thân | Miss Carter is a brilliant scientist. (Cô Carter là một nhà khoa học lỗi lạc.) Miss Thompson will be presenting at the conference. (Cô Thompson sẽ trình bày tại hội nghị.) Did you meet Miss Williams, the new intern? (Bạn đã gặp cô Williams, thực tập sinh mới chưa?) |
Lưu ý:
- Trong tiếng Anh – Anh, bạn không cần sử dụng dấu chấm theo sau danh xưng Mr, Mrs, Ms.
- Trong tiếng Anh – Mỹ, bạn cần sử dụng dấu chấm theo sau các danh xưng Mr., Mrs., Ms.
- Sau các từ: Mr, Ms, Mrs, Miss. bắt buộc phải có tên riêng theo sau
- Khi bạn viết thư, thiệp mời một cặp vợ chồng, nếu người vợ đã đổi sang họ chồng thì bạn có thể viết là “Mr & Mrs + tên họ người chồng”.
Xem thêm:
3. Phân biệt sir và madam
Ngoài mr mrs ms miss, sir và madam cũng được dùng trong xưng hô. Tuy nhiên, 2 từ này sẽ được dùng trong bối cảnh trang trọng và lịch sự hoặc trong các tình huống công việc, đối với những người có tuổi tác, địa vị hoặc quyền hạn cao hơn. Cụ thể như sau:
Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ | |
Sir | /səː/ | Dùng cho nam giới khi không biết tên | Excuse me, sir, could you help me with directions? (Xin lỗi, thưa ông, ông có thể chỉ đường giúp tôi được không?) |
Madam | /ˈmædəm/ | Dùng cho nữ giới khi không biết tên | Madam, would you like me to assist you with your bags? (Thưa bà, bà có muốn tôi giúp bà xách hành lý không?) |
4. Các cách xưng hô danh xưng khác trong Tiếng Anh
Ngoài các cụm từ trên, bạn có thể tham khảo thêm những cách xưng hô khác để ứng dụng trong giao tiếp nhé!
4.1. Cách xưng hô danh xưng bằng tiếng Anh trong công việc
Danh xưng | Ý nghĩa | Phiên âm | Ví dụ |
Doctor + họ (Dr.) | Khi đề cập đến bác sĩ hoặc một người có bằng tiến sĩ (bậc học cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể). | /ˈdɑk.tər/ | Dr. Jones is a renowned expert in the field of psychology. (Tiến sĩ Jones là một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực tâm lý học.) |
Professor + họ (Prof.) | Khi đề cập đến một người có chức danh Giáo sư tại một trường đại học hoặc cơ sở giáo dục cao đẳng. | /prəˈfes.ər/ | Professor Brown is teaching my history class this semester. (Giáo sư Brown đang dạy lớp lịch sử của tôi học kỳ này.) |
4.2. Cách xưng hô danh xưng bằng tiếng Anh với người thân thiết
Danh xưng | Ý nghĩa | Phiên âm | Ví dụ |
Honey | Thường dùng với người yêu hoặc vợ/chồng | /ˈhʌni/ | Honey, can you pass me the salt? (Người yêu, em có thể đưa anh muối được không?) |
Sweetie | Thường dùng với người yêu hoặc con | /ˈswiːti/ | Sweetie, I love you. (Người yêu của anh, anh yêu em.) |
Buddy | Bạn thân, người bạn tốt, được sử dụng để chỉ một người bạn nam | /ˈbʌdi/ | Hey buddy, how’s it going? (Này bạn, dạo này sao rồi?) |
4.3. Cách xưng hô danh xưng bằng tiếng Anh trong cuộc giao tiếp với người có thẩm quyền
Danh xưng | Ý nghĩa | Phiên âm | Ví dụ |
President + họ | Danh xưng trang trọng để gọi lãnh đạo của một tổ chức hoặc tổng thống của một quốc gia. | /ˈprezɪdənt/ | President Carter delivered a speech yesterday. (Tổng thống Carter đã phát biểu vào ngày hôm qua.) |
Senator + họ | Cách gọi chính thức dành cho các thành viên của Thượng viện. | /ˈsenətər/ | Senator Warren proposed a new healthcare bill. (Thượng nghị sĩ Warren đã đề xuất một dự luật y tế mới.) |
Officer + họ | Danh xưng dùng để gọi các sĩ quan cảnh sát, bất kể giới tính. | /ˈɒfɪsər/ | Officer Ramirez investigated the robbery. (Cảnh sát Ramirez đã điều tra vụ cướp.) |
Father + họ/tên | Cách gọi kính trọng dành cho các linh mục trong Giáo hội Công giáo. | /ˈfɑːðər/ | Father O’Connor led the mass this morning. (Linh mục O’Connor đã chủ trì thánh lễ sáng nay.) |
Xem thêm:
5. Bài tập phân biệt mr mrs ms miss
Qua những kiến thức trên, bạn đã có thể phân biệt mr mrs ms miss. Tuy nhiên, để nắm chắc kiến thức và thành thạo hơn, bạn cần thực hiện thêm các bài tập dưới đây:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập nối đáp án đúng.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- ………. Nguyen is a talented engineer, he has worked for this company for over 20 years.
- ………. Jones is the principal of my school, she is very dedicated and caring for her students.
- ………. Emily is a promising young writer, her work has been published in many prestigious magazines.
- ………. Robinson is the manager of the supermarket.
- ………. Smith is the winner of the recent beauty pageant, she possesses both beauty and intelligence
Hiển thị đáp án
- Mr.
=> Giải thích: Nội dung câu nói về người đàn ông có kinh nghiệm 20 năm làm kỹ sư nên dùng Mr.
- Mrs.
=> Giải thích: Nội dung nói về người phụ nữ đã có gia đình nên dùng Mrs.
- Ms.
=> Giải thích: Nội dung nói về nhà văn trẻ tuổi nên dùng Ms.
- Mr.
=> Giải thích: Nội dung câu nói đến người đàn ông là quản lý của siêu thị nên dùng Mr.
- Miss
=> Giải thích: Nội dung câu muốn nói đến hoa hậu của cuộc thi sắc đẹp nên dùng Miss.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. My neighbor is a ………. doctor. She has been working at the hospital for over 20 years.
- A. Mr
- B. Mrs
- C. Ms
- D. Miss
2. I don’t know the ………. name of the woman who helped me yesterday. She was very kind and helpful.
- A. Mr
- B. Mrs
- C. Ms
- D. Miss
3. ………. Smith is the principal of my old high school. I remember him as a strict but fair teacher.
- A. Mr
- B. Mrs
- C. Ms
- D. Miss
4. ………. Lan is a lawyer. She is very passionate about defending the rights of others.
- A. Mr
- B. Mrs
- C. Ms
- D. Miss
5. ………. president of our company is giving a speech to all employees today.
- A. Mr
- B. Mrs
- C. Ms
- D. Miss
Hiển thị đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Nội dung câu ngụ ý đến người phụ nữ đã có gia đình nên dùng Mrs. |
2. C | Nội dung câu ngụ ý đến người phụ nữ chung chung, không rõ đã có gia đình hay chưa nên dùng Ms |
3. A | Nội dung câu nói đến người đàn ông nên dùng Mr |
4. C | Nội dung câu ngụ ý đến người phụ nữ chung chung, không rõ đã có gia đình hay chưa nên dùng Ms |
5. A | President (tổng thống) là người quan trọng nên dùng Mr |
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Nối đáp án đúng)
A | B |
1. A woman who is married and has a son | A. Miss Emily |
2. A young woman who is not married. | B. Mrs. Jones |
3. A woman who does not want to reveal her marital status. | C. Ms. Nguyen |
4. A man who is a doctor. | D. Mr. Smith |
5. A man who is single. |
Hiển thị đáp án
Đáp án | Ví dụ |
1. B | Nội dung nói đến người phụ nữ đã có gia đình nên dùng Mrs. |
2. A | Nội dung nói đến người phụ nữ chưa có gia đình nên dùng Miss. |
3. C | Nội dung nói đến người phụ nữ không muốn tiết lộ về mối quan hệ của mình nên dùng Ms. |
4. D | Nội dung câu nói đến người đàn ông chung chung nên dùng Mr |
5. D | Nội dung câu nói đến người đàn ông chung chung nên dùng Mr |
6. Tổng kết
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như phân biệt mr mrs ms miss trong tiếng Anh. Khi sử dụng, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Trong Anh – Anh, không cần phải sử dụng dấu chấm theo sau Mr, Ms, Mrs.
- Trong Anh – Mỹ, cần phải sử dụng dấu chấm theo sau: Mr., Ms., Mrs..
- Sau Mr, Ms, Mrs, Miss bắt buộc phải đi kèm tên riêng.
- Khi viết thư cho một cặp vợ chồng, nếu người vợ đã theo tên họ của chồng, thì có thể viết là “Mr & Mrs + tên họ người chồng.
Hy vọng những chia sẻ có mình sẽ giúp các bạn hiểu và vận dụng tốt vào thực tế nhé! Bên cạnh đó, nếu muốn biết thêm bất kỳ kiến thức nào về ngữ pháp thì hãy tham khảo ngay phần IELTS Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo:
Mr., Mrs., Miss, and Ms.: What They Mean And How To Use Them – https://www.dictionary.com/e/mr-mrs/