Nervous đi với giới từ gì? Cách sử dụng nervous trong tiếng Anh

Nervous là một động từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng đầy thử thách. Việc lựa chọn nervous đi với giới từ đi gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc nervous đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.

Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!

1. Nervous nghĩa là gì?

Từ loại: Tính từ

Phiên âm:

  • Tiếng Anh Mỹ: /ˈnɜːvəs/
  • Tiếng Anh Anh: /ˈnɜːvəs/

Từ nervous trong tiếng Anh có nghĩa là lo lắng, bồn chồn, hồi hộp. Nó có thể được sử dụng để mô tả cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi trước một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ:

Nervous nghĩa là gì
Nervous nghĩa là gì
  • I was nervous before my job interview. (Tôi rất lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.)
  • She was nervous about giving her presentation. (Cô ấy rất hồi hộp khi thuyết trình.)
  • He was nervous about flying. (Anh ấy sợ bay.)

Nervous cũng có thể được sử dụng để mô tả một người dễ bị kích động hoặc nóng nảy. Ví dụ:

  • She is a very nervous person. (Cô ấy là một người rất dễ lo lắng.)
  • He is a nervous driver. (Anh ấy là một người lái xe hay lo lắng.)
  • The baby was very nervous during the doctor’s visit. (Em bé rất bồn chồn trong buổi khám bác sĩ.)

2. Cấu trúc của nervous trong tiếng Anh

Từ nervous trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất:

Cấu trúc của nervous trong tiếng Anh
Cấu trúc của nervous trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc cơ bản

S + V + (that/whether/if) + S + be + nervous

Cấu trúc này được sử dụng để nói về cảm giác lo lắng của một người trước một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ:

  • I am nervous that I won’t get the job. (Tôi lo lắng rằng mình sẽ không được nhận vào làm.)
  • She is nervous whether she will pass the exam. (Cô ấy lo lắng liệu mình có đỗ kỳ thi hay không.)
  • He is nervous if he will be able to finish the project on time. (Anh ấy lo lắng liệu mình có thể hoàn thành dự án đúng hạn hay không.)

2.2. Cấu trúc với giới từ

S + be + nervous + about/of + something

Cấu trúc này được sử dụng để nói về điều gì đó khiến một người lo lắng. Ví dụ:

  • I am nervous about the presentation I have to give tomorrow. (Tôi lo lắng về bài thuyết trình mà tôi phải trình bày vào ngày mai.)
  • She is nervous of flying. (Cô ấy sợ bay.)
  • He is nervous of spiders. (Anh ấy sợ nhện.)

3.3. Cấu trúc với động từ

S + be + too + nervous + to do something

Cấu trúc này được sử dụng để nói về việc một người quá lo lắng đến mức không thể làm gì đó. Ví dụ:

  • I was too nervous to speak in front of the class. (Tôi quá lo lắng đến mức không thể nói chuyện trước lớp.)
  • She was too nervous to take the test. (Cô ấy quá lo lắng đến mức không thể tham gia kỳ thi.)
  • He was too nervous to ask her out on a date. (Anh ấy quá lo lắng đến mức không thể rủ cô ấy đi hẹn hò.)

3.4. Cấu trúc với tính từ

S + be + so/very/extremely + nervous

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh mức độ lo lắng của một người. Ví dụ:

  • I was so nervous that I couldn’t even think straight. (Tôi lo lắng đến mức không thể suy nghĩ thấu đáo.)
  • She was very nervous before her surgery. (Cô ấy rất lo lắng trước khi phẫu thuật.)
  • He was extremely nervous about the job interview. (Anh ấy cực kỳ lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc.)

3.5. Cấu trúc với danh từ

S + have/get + the nervous

Cấu trúc này được sử dụng để nói về cảm giác lo lắng một cách thông thường. Ví dụ:

  • I often get the nervous before exams. (Tôi thường lo lắng trước khi thi.)
  • She has the nervous whenever she speaks in public. (Cô ấy luôn lo lắng mỗi khi nói chuyện trước đám đông.)
  • He gets the nervous around strangers. (Anh ấy thường lo lắng khi ở gần người lạ.)

3. Nervous đi với giới từ gì?

Từ nervous trong tiếng Anh có thể đi với hai giới từ phổ biến nhất là of và about, mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau:

3.1. Nervous đi với giới từ of

Nervous of something/somebody: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng, sợ hãi, e dè trước một điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • I’m nervous of heights. (Tôi sợ độ cao.)
  • She’s nervous of dogs. (Cô ấy sợ chó.)
  • He’s nervous of public speaking. (Anh ấy sợ nói chuyện trước đám đông.)

3.2. Nervous đi với giới từ about

Nervous about something/doing something: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng, bồn chồn, hồi hộp trước một sự kiện, tình huống hoặc hành động sắp diễn ra.

Ví dụ:

  • I’m nervous about my upcoming exam. (Tôi lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
  • She’s nervous about giving her presentation. (Cô ấy hồi hộp khi thuyết trình.)
  • He’s nervous about starting his new job. (Anh ấy bồn chồn khi bắt đầu công việc mới.)

3.3. Nervous đi với giới từ around 

Nervous around somebody/something: Tương tự như “nervous of”, nhưng nhấn mạnh vào cảm giác lo lắng, bối rối khi ở gần ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • I get nervous around crowds of people. (Tôi lo lắng khi ở đám đông.)
  • She feels nervous around her new boss. (Cô ấy cảm thấy lo lắng khi ở gần sếp mới.)
  • He’s always nervous around dogs. (Anh ấy luôn lo lắng khi ở gần chó.)

3.4. Nervous đi với giới từ with

Nervous with somebody/something: Tương tự như “nervous around”, nhưng nhấn mạnh vào cảm giác lo lắng, không thoải mái khi ở bên ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • I feel nervous with strangers. (Tôi cảm thấy lo lắng khi ở với người lạ.)
  • She’s nervous with public speaking. (Cô ấy không thoải mái khi nói chuyện trước đám đông.)
  • He’s always nervous with his parents. (Anh ấy luôn lo lắng khi ở bên bố mẹ.)

4. Khi nào dùng nervous about hoặc nervous for?

Việc sử dụng nervous about hay nervous for trong tiếng Anh phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Khi nào dùng nervous about hoặc nervous for
Khi nào dùng nervous about hoặc nervous for

4.1. Nervous đi với giới từ about

  • Diễn tả cảm giác lo lắng, bồn chồn, hồi hộp trước một sự kiện, tình huống hoặc hành động sắp diễn ra.
  • Nhấn mạnh vào kết quả hoặc hậu quả có thể xảy ra của sự kiện, tình huống hoặc hành động đó.
  • Thường được sử dụng với danh từ cụ thể.

Ví dụ:

  • I’m nervous about my upcoming job interview. (Tôi lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc sắp tới.)
  • She’s nervous about giving her presentation. (Cô ấy hồi hộp khi thuyết trình.)
  • He’s nervous about starting his new school. (Anh ấy bồn chồn khi bắt đầu học trường mới.)

4.2. Nervous đi với giới từ for

  • Diễn tả cảm giác lo lắng, quan tâm, mong mỏi cho ai đó hoặc điều gì đó.
  • Nhấn mạnh vào sự thành công hoặc tốt đẹp của ai đó hoặc điều gì đó.
  • Thường được sử dụng với đại từ nhân xưng hoặc danh từ chung.

Ví dụ:

  • I’m nervous for my friend who is taking the exam today. (Tôi lo lắng cho bạn mình đang thi hôm nay.)
  • She’s nervous for the team that is playing in the championship game. (Cô ấy hồi hộp cho đội bóng đang thi đấu trong trận chung kết.)
  • He’s nervous for the future of the company. (Anh ấy lo lắng cho tương lai của công ty.)

5. Phân biệt nervous for và nervous about

Hãy theo dõi bảng dưới để biết cách phân biệt nervous for và nervous about nhé!

Phân biệt nervous for và nervous about
Phân biệt nervous for và nervous about
Điểm so sánhNervous forNervous about
NghĩaLo lắng, quan tâm, mong mỏi cho ai đó hoặc điều gì đó.Lo lắng, bồn chồn, hồi hộp trước một sự kiện, tình huống hoặc hành động sắp diễn ra.
Nhấn mạnhSự thành công hoặc tốt đẹp của ai đó hoặc điều gì đó.Kết quả hoặc hậu quả có thể xảy ra của sự kiện, tình huống hoặc hành động đó.
Cách sử dụngThường được sử dụng với đại từ nhân xưng hoặc danh từ chung.Thường được sử dụng với danh từ cụ thể.
Ví dụ– I’m nervous for my friend who is taking the exam today. (Tôi lo lắng cho bạn mình đang thi hôm nay.)- She’s nervous for the team that is playing in the championship game. (Cô ấy hồi hộp cho đội bóng đang thi đấu trong trận chung kết.)- He’s nervous for the future of the company. (Anh ấy lo lắng cho tương lai của công ty.)– I’m nervous about my upcoming job interview. (Tôi lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc sắp tới.)- She’s nervous about giving her presentation. (Cô ấy hồi hộp khi thuyết trình.)- He’s nervous about starting his new school. (Anh ấy bồn chồn khi bắt đầu học trường mới.)

6. Một số từ loại khác đi với nervous

Bảng dưới là bảng tổng hợp một số từ loại khác đi với nervous.

Từ loạiNghĩaVí dụ
Tính từ
anxiousLo lắng, hồi hộpI’m anxious about my upcoming exam. (Tôi lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
apprehensiveLo lắng, e dèShe’s apprehensive about giving her presentation. (Cô ấy e dè khi thuyết trình.)
uneasyBồn chồn, không thoải máiI feel uneasy around crowds of people. (Tôi cảm thấy bồn chồn khi ở đám đông.)
tenseCăng thẳng, bồn chồnHe’s tense before his job interview. (Anh ấy căng thẳng trước buổi phỏng vấn xin việc.)
agitatedBực bội, kích độngThe baby was agitated during the doctor’s visit. (Em bé bực bội trong buổi khám bác sĩ.)
jitteryLo lắng, bồn chồnShe’s jittery before her flight. (Cô ấy lo lắng trước khi bay.)
jumpyDễ bị giật mình, hoảng hốtHe’s jumpy after watching a horror movie. (Anh ấy hoảng hốt sau khi xem phim kinh dị.)
on edgeCăng thẳng, sẵn sàng bộc phátShe’s on edge because of her financial problems. (Cô ấy căng thẳng vì những vấn đề tài chính.)
frazzledKiệt sức, bực bộiI’m frazzled after a long day at work. (Tôi kiệt sức sau một ngày làm việc dài.)
Trạng từ
anxiouslyLo lắng, hồi hộpI anxiously awaited the results of the exam. (Tôi hồi hộp chờ đợi kết quả kỳ thi.)
apprehensivelyLo lắng, e dèShe approached the stranger apprehensively. (Cô ấy e dè tiếp cận người lạ.)
uneasilyBồn chồn, không thoải máiI shifted uneasily in my seat. (Tôi bồn chồn nhúc nhích trong ghế.)
tenselyCăng thẳng, bồn chồnHe gripped the steering wheel tensely. (Anh ấy nắm chặt vô lăng một cách căng thẳng.)
agitatedlyBực bội, kích độngShe paced the room agitatedly. (Cô ấy đi lại trong phòng một cách bực bội.)
jitterilyLo lắng, bồn chồnShe held the cup jitterily. (Cô ấy run rẩy cầm lấy chiếc cốc.)
jumpilyDễ bị giật mình, hoảng hốtHe jumped jumpily at every sound. (Anh ấy hoảng hốt mỗi khi nghe tiếng động.)
on edgeCăng thẳng, sẵn sàng bộc phátShe spoke on edge because of her anger. (Cô ấy nói chuyện một cách căng thẳng vì tức giận.)
frazzledlyKiệt sức, bực bộiShe tried to finish the task frazzledly. (Cô ấy cố gắng hoàn thành nhiệm vụ một cách kiệt sức và bực bội.)
Danh từ
anxietyLo lắng, hồi hộpI suffer from anxiety before public speaking. (Tôi bị lo lắng trước khi nói chuyện trước đám đông.)
apprehensionLo lắng, e dèShe felt a sense of apprehension as she entered the dark room. (Cô ấy cảm thấy lo lắng khi bước vào căn phòng tối.)
uneasinessBồn chồn, không thoải máiI felt an uneasiness about the situation. (Tôi cảm thấy bồn chồn về tình huống này.)
tensionCăng thẳng, bồn chồnThe tension in the room was palpable. (Căng thẳng trong phòng có thể cảm nhận được.)
agitationBực bội, kích độngThe crowd’s agitation grew as the speaker spoke. (Sự bực bội của đám đông tăng lên khi diễn giả nói.)
jittersLo lắng, bồn chồnI get the jitters before every presentation. (Tôi luôn lo lắng trước mỗi bài thuyết trình.)
jumpinessDễ bị giật mình, hoảng hốtHis jumpiness made him a nervous driver. (Sự hoảng hốt khiến anh ấy trở thành một người lái xe hay lo lắng.)
edginessCăng thẳng, sẵn sàng bộc phátHis edginess made everyone in the room feel uncomfortable. (Sự căng thẳng của anh ấy khiến mọi người trong phòng cảm thấy khó chịu.)

7. Các từ đồng nghĩa với nervous

Bảng dưới là một số từ đồng nghĩa bạn có thể sử dụng để thay thế nervous trong bài để tránh sự nhàm chán nhé!

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
anxiousLo lắng, hồi hộpI’m anxious about my upcoming job interview. (Tôi lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc sắp tới.)
apprehensiveLo lắng, e dèShe’s apprehensive about giving her presentation. (Cô ấy e dè khi thuyết trình.)
uneasyBồn chồn, không thoải máiI feel uneasy around crowds of people. (Tôi cảm thấy bồn chồn khi ở đám đông.)
tenseCăng thẳng, bồn chồnHe’s tense before his exam. (Anh ấy căng thẳng trước khi thi.)
agitatedBực bội, kích độngThe baby was agitated during the doctor’s visit. (Em bé bực bội trong buổi khám bác sĩ.)
jitteryLo lắng, bồn chồnShe’s jittery before her flight. (Cô ấy lo lắng trước khi bay.)
jumpyDễ bị giật mình, hoảng hốtHe’s jumpy after watching a horror movie. (Anh ấy hoảng hốt sau khi xem phim kinh dị.)
on edgeCăng thẳng, sẵn sàng bộc phátShe’s on edge because of her financial problems. (Cô ấy căng thẳng vì những vấn đề tài chính.)
frazzledKiệt sức, bực bộiI’m frazzled after a long day at work. (Tôi kiệt sức sau một ngày làm việc dài.)
edgyCăng thẳng, bồn chồnThe dog was edgy because of the loud noises. (Con chó bồn chồn vì tiếng ồn lớn.)
restlessKhông thể tập trung, hay di chuyểnI’m restless when I have to sit still for too long. (Tôi không thể tập trung khi phải ngồi yên quá lâu.)
unstrungMất bình tĩnh, lo lắngShe was unstrung after the car accident. (Cô ấy mất bình tĩnh sau tai nạn xe hơi.)
unnervedLo lắng, bối rốiI was unnerved by the strange noises in the house. (Tôi lo lắng bởi những tiếng động lạ trong nhà.)
shakyRun rẩy, lảo đảoI felt shaky after the earthquake. (Tôi run rẩy sau trận động đất.)
tremulousRun rẩy, bần bậtThe old man’s voice was tremulous with age. (Giọng nói của ông già run rẩy vì tuổi tác.)
timorousNhút nhát, rụt rèShe’s a timorous child who is afraid of everything. (Cô ấy là một đứa trẻ nhút nhát và sợ hãi mọi thứ.)
timidNhút nhát, rụt rèHe’s a timid boy who doesn’t like to speak up in class. (Cậu bé nhút nhát và không thích phát biểu trước lớp.)

8. Các từ trái nghĩa với nervous

Bảng dưới là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa với nervous.

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
calmBình tĩnh, điềm đạmShe remained calm during the crisis. (Cô ấy bình tĩnh trong lúc khủng hoảng.)
composedBình tĩnh, tự tinHe spoke in a composed manner even though he was nervous inside. (Anh ấy nói chuyện một cách bình tĩnh mặc dù bên trong anh ấy lo lắng.)
coolBình tĩnh, tự tinShe kept her cool under pressure. (Cô ấy giữ bình tĩnh khi bị áp lực.)
relaxedThư giãn, thoải máiI felt relaxed after taking a hot bath. (Tôi cảm thấy thư giãn sau khi tắm nước nóng.)
confidentTự tin, tin tưởng vào bản thânShe’s confident in her ability to succeed. (Cô ấy tự tin vào khả năng thành công của mình.)
fearlessKhông sợ hãi, dũng cảmShe’s a fearless leader who is always willing to take risks. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo dũng cảm luôn sẵn sàng chấp nhận rủi ro.)
unfazedKhông bị ảnh hưởng, bình tĩnhHe remained unfazed by the criticism. (Anh ấy không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích.)
assuredChắc chắn, tự tinHe spoke with an assured voice that made everyone believe him. (Anh ấy nói với giọng nói tự tin khiến mọi người tin tưởng anh ấy.)
at easeThoải mái, tự nhiênI feel at ease when I’m around my friends. (Tôi cảm thấy thoải mái khi ở bên bạn bè.)
sereneBình yên, thanh thảnThe lake was serene and peaceful. (Hồ nước bình yên và thanh thản.)

9. Bài tập nervous đi với giới từ gì?

Dưới đây là một số bài tập nervous đi với giới từ gì để giúp bạn củng cố thêm kiến thức về nervous.

Bài tập nervous đi với giới từ gì
Bài tập nervous đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (“about” hoặc “for”) vào chỗ trống

  1. I’m nervous _____ my upcoming presentation at work.
  2. She’s nervous _____ her sister who is giving a speech.
  3. He’s nervous _____ starting his new school.
  4. I get nervous _____ crowds of people.
  5. She feels nervous _____ public speaking.
  6. He’s always nervous _____ his parents.
  7. I’m nervous _____ my friend who is taking the exam today.
  8. She’s nervous _____ the team that is playing in the championship game.
  9. He’s nervous _____ the future of the company.
  10. I feel nervous _____ strangers.

Đáp án

  1. about
  2. for
  3. about
  4. of
  5. about
  6. of
  7. for
  8. for
  9. about
  10. of

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp (nervous of, nervous about, nervous for) để hoàn thành câu

  1. I’m _____ heights.
  2. She’s _____ giving her presentation.
  3. He’s _____ starting his new job.
  4. I get _____ crowds of people.
  5. She feels _____ public speaking.
  6. He’s always _____ his parents.
  7. I’m _____ my friend who is taking the exam today.
  8. She’s _____ the team that is playing in the championship game.
  9. He’s _____ the future of the company.
  10. I feel _____ strangers.

Đáp án

  1. nervous of
  2. nervous about
  3. nervous about
  4. nervous of
  5. nervous about
  6. nervous of
  7. nervous for
  8. nervous for
  9. nervous about
  10. nervous of

Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “nervous” với giới từ phù hợp

  1. Tôi lo lắng về bài kiểm tra sắp tới.
  2. Cô ấy lo lắng cho con mình đang thi.
  3. Anh ấy lo lắng khi bắt đầu công việc mới.
  4. Tôi lo lắng khi ở đám đông.
  5. Cô ấy cảm thấy lo lắng khi nói chuyện trước đám đông.
  6. Anh ấy luôn lo lắng khi ở bên bố mẹ.
  7. Tôi lo lắng cho bạn mình đang thi hôm nay.
  8. Cô ấy lo lắng cho đội bóng đang thi đấu trong trận chung kết.
  9. Anh ấy lo lắng cho tương lai của công ty.
  10. Tôi cảm thấy lo lắng khi ở với người lạ.

Đáp án

  1. I’m nervous about my upcoming exam.
  2. She’s nervous for her child who is taking the exam.
  3. He’s nervous about starting his new job.
  4. I get nervous around crowds of people.
  5. She feels nervous about public speaking.
  6. He’s always nervous around his parents.
  7. I’m nervous for my friend who is taking the exam today.
  8. She’s nervous for the team that is playing in the championship game.
  9. He’s nervous about the future of the company.
  10. I feel nervous around strangers.

10. Tổng kết

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về nervous, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với nervous, cũng như biết cách áp dụng chính xác nervous đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. 

Tài liệu tham khảo

  • List of 14 Prepositions Used After ‘Nervous’: https://www.proofreadingservices.com/pages/prepositions-used-after-nervous
  • Nervous about and nervous of: https://english.stackexchange.com/questions/174774/nervous-about-and-nervous-of

Leave a Comment