Trong tiếng Anh, every là một từ quan trọng được sử dụng để biểu thị sự xảy ra đều đặn, thường xuyên của một sự kiện hoặc hành động nào đó. Tuy nhiên, việc sử dụng every không đơn giản, vì nó phụ thuộc vào loại danh từ đi kèm. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc giải thích cách sử dụng every với các loại danh từ khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.
Trước khi bắt đầu, điều quan trọng cần lưu ý là every thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đều đặn, lặp đi lặp lại. Do đó, khi sử dụng every, cần cân nhắc kỹ lưỡng ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về every, every đi với danh từ gì? giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Mời các bạn cùng IELTS Learning theo dõi nhé.
1. Every là gì?
Phát âm: /ˈev(ə)rē/
Nghĩa: Every là một từ trong tiếng Anh có nghĩa là mỗi hoặc tất cả và thường được sử dụng để chỉ tất cả các thành viên hoặc các phần tử trong một nhóm hoặc một tập hợp, nhấn mạnh rằng không có ngoại lệ nào. Nó được sử dụng với danh từ đếm được ở dạng số ít.
Ví dụ:
- Every student in the class passed the exam. (Mỗi học sinh trong lớp đều vượt qua kỳ thi.)
- Every day brings new opportunities. (Mỗi ngày mang đến những cơ hội mới.)
- Every book on the shelf is interesting. (Mỗi cuốn sách trên kệ đều thú vị.)
- Every person has a unique story. (Mỗi người đều có một câu chuyện độc đáo.)
- Every morning, I go for a walk. (Mỗi buổi sáng, tôi đi dạo.)
- Every evening, I watch the news. (Mỗi buổi tối, tôi xem tin tức.)
- Every year, I visit my grandparents. (Mỗi năm, tôi đến thăm ông bà.)
Xem thêm:
2. Every đi với danh từ gì?
Tuy nhiên, cách sử dụng every không đơn giản, vì nó phụ thuộc vào loại danh từ đi kèm. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản về cách sử dụng every:
Every đi với danh từ số ít đếm được:
- Được sử dụng để nhấn mạnh sự xảy ra đều đặn, thường xuyên của một hành động hoặc sự kiện nào đó:
- Ví dụ:
- Every morning, I go for a walk. (Mỗi buổi sáng, tôi đi dạo.)
- Every evening, I watch the news. (Mỗi buổi tối, tôi xem tin tức.)
- Every year, I visit my grandparents. (Mỗi năm, tôi đến thăm ông bà.)
- Ví dụ:
- Kết hợp với danh từ số ít đếm được để tạo thành một cụm danh từ:
- Ví dụ:
- Every other day, I go to the gym. (Mỗi隔 ngày, tôi đi tập thể dục.)
- Every other week, I go to the movies. (Mỗi隔 tuần, tôi đi xem phim.)
- Every other month, I pay my bills. (Mỗi隔 tháng, tôi thanh toán hóa đơn.)
- Ví dụ:
Every đi với danh từ số nhiều đếm được:
- Được sử dụng để nói về tất cả các thành viên của một nhóm:
- Ví dụ:
- Every student in the class must complete the assignment. (Mọi học sinh trong lớp phải hoàn thành bài tập.)
- Every employee is entitled to a vacation. (Mọi nhân viên đều được nghỉ phép.)
- Every house on the street is decorated for Christmas. (Mọi ngôi nhà trên đường phố đều được trang trí cho Giáng sinh.)
- Ví dụ:
- Kết hợp với danh từ số nhiều đếm được để tạo thành một cụm danh từ:
- Ví dụ:
- Every two days, the train departs from the station. (Cứ hai ngày một lần, tàu khởi hành từ ga.)
- Every three weeks, I receive a salary payment. (Cứ ba tuần một lần, tôi nhận được khoản thanh toán lương.)
- Every six months, I get a dental checkup. (Cứ sáu tháng một lần, tôi đi khám răng miệng.)
- Ví dụ:
Every đi với danh từ không đếm được:
- Được sử dụng để nói về toàn bộ một thứ gì đó:
- Ví dụ:
- Every drop of water is precious. (Mỗi giọt nước đều quý giá.)
- Every piece of information is important. (Mỗi mảnh thông tin đều quan trọng.)
- Every grain of sand on the beach is unique. (Mỗi hạt cát trên bãi biển đều độc đáo.)
- Ví dụ:
- Kết hợp với danh từ không đếm được để tạo thành một cụm danh từ:
- Ví dụ:
- Every now and then, I take a break from work. (Thỉnh thoảng, tôi nghỉ ngơi sau giờ làm việc.)
- Every so often, I travel to a new country. (Thỉnh thoảng, tôi đi du lịch đến một quốc gia mới.)
- Every once in a while, I treat myself to something special. (Thỉnh thoảng, tôi tự thưởng cho mình một điều gì đó đặc biệt.)
- Ví dụ:
Một số trường hợp ngoại lệ:
- Every other: Được sử dụng để nói về lần thứ hai trong một chuỗi các sự kiện hoặc hành động:
- Ví dụ:
- I go to the gym every other day. (Tôi đi tập thể dục 隔 ngày.)
- I visit my grandparents every other week. (Tôi đến thăm ông bà 隔 tuần.)
- I pay my bills every other month. (Tôi thanh toán hóa đơn 隔 tháng.)
- Ví dụ:
- Every single: Được sử dụng để nhấn mạnh rằng tất cả mọi thứ hoặc mọi người đều được bao gồm:
- Ví dụ:
- Every single student in the class passed the exam. (Tất cả các học sinh trong lớp đều đỗ kỳ
- Ví dụ:
Xem thêm:
3. Phân biệt every và each
“Every” và “each” đều là những từ số lượng trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị sự xảy ra đều đặn, thường xuyên của một sự kiện hoặc hành động nào đó. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng giữa hai từ này:
Cách sử dụng:
- Every:
- Đứng trước danh từ số ít đếm được, danh từ số nhiều đếm được và danh từ không đếm được:
- Ví dụ:
- Every morning, I go for a walk. (Mỗi buổi sáng, tôi đi dạo.)
- Every student in the class must complete the assignment. (Mọi học sinh trong lớp phải hoàn thành bài tập.)
- Every drop of water is precious. (Mỗi giọt nước đều quý giá.)
- Ví dụ:
- Kết hợp với danh từ để tạo thành một cụm danh từ:
- Ví dụ:
- Every other day, I go to the gym. (Mỗi隔 ngày, tôi đi tập thể dục.)
- Every two weeks, I receive a salary payment. (Cứ hai tuần một lần, tôi nhận được khoản thanh toán lương.)
- Every now and then, I take a break from work. (Thỉnh thoảng, tôi nghỉ ngơi sau giờ làm việc.)
- Ví dụ:
- Đứng trước danh từ số ít đếm được, danh từ số nhiều đếm được và danh từ không đếm được:
- Each:
- Chỉ đứng trước danh từ số ít đếm được:
- Ví dụ:
- Each student received a certificate. (Mỗi học sinh đều nhận được một chứng chỉ.)
- Each person has their own unique talents. (Mỗi người đều có những tài năng độc đáo riêng.)
- Each flower in the garden is beautiful. (Mỗi bông hoa trong khu vườn đều đẹp.)
- Ví dụ:
- Không kết hợp với danh từ để tạo thành một cụm danh từ:
- Sai: Each two days, the train departs from the station. (Sai: Cứ hai ngày một lần, tàu khởi hành từ ga.)
- Chính xác: Every two days, the train departs from the station. (Chính xác: Cứ hai ngày một lần, tàu khởi hành từ ga.)
- Chỉ đứng trước danh từ số ít đếm được:
Mức độ “nhiều”:
- Every: Thường biểu thị sự xảy ra đều đặn, thường xuyên của một hành động hoặc sự kiện mà không nhất thiết phải là số lượng nhiều:
- Ví dụ:
- Every morning, I wake up at 6 o’clock. (Mỗi buổi sáng, tôi dậy lúc 6 giờ.)
- Every year, I go on vacation. (Mỗi năm, tôi đi nghỉ phép.)
- Every time I see you, I smile. (Mỗi khi tôi nhìn thấy bạn, tôi lại mỉm cười.)
- Ví dụ:
- Each: Thường biểu thị sự xảy ra riêng biệt của một hành động hoặc sự kiện cho từng cá nhân hoặc vật thể:
- Ví dụ:
- Each student must complete their own assignment. (Mỗi học sinh phải hoàn thành bài tập của riêng mình.)
- Each person has their own opinion. (Mỗi người đều có ý kiến riêng.)
- Each flower has its own unique fragrance. (Mỗi bông hoa đều có hương thơm độc đáo riêng.)
- Ví dụ:
Ngữ cảnh:
- Every: Thường được sử dụng trong các câu khẳng định:
- Ví dụ:
- Every morning, the sun rises in the east. (Mỗi buổi sáng, mặt trời mọc ở phía đông.)
- Every year, there are four seasons. (Mỗi năm, có bốn mùa.)
- Every person has the right to education. (Mọi người đều có quyền được giáo dục.)
- Ví dụ:
- Each: Thường được sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định và câu hỏi:
- Ví dụ:
- Each student received a certificate. (Mỗi học sinh đều nhận được một chứng chỉ.)
- Not each person likes this movie. (Không phải ai cũng thích bộ phim này.)
- How many students received a certificate? (Có bao nhiêu học sinh nhận được chứng chỉ?)
- Ví dụ:
4. Từ đồng nghĩa với every
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “every” trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa chung:
- All: Dùng để nói về tất cả mọi thứ trong một nhóm hoặc một tập hợp. Ví dụ: All the students in the class are taking the exam. (Tất cả học sinh trong lớp đều đang thi).
- Each: Dùng để nói về từng thành viên trong một nhóm hoặc một tập hợp riêng biệt. Ví dụ: Each student must complete their own assignment. (Mỗi học sinh phải hoàn thành bài tập của riêng mình).
- Any: Dùng để nói về bất kỳ thành viên nào trong một nhóm hoặc một tập hợp. Ví dụ: You can choose any book you want. (Bạn có thể chọn bất kỳ cuốn sách nào bạn muốn).
- Whole: Dùng để nói về toàn bộ một thứ gì đó. Ví dụ: The whole team worked hard to win the game. (Toàn bộ đội đã nỗ lực hết sức để giành chiến thắng trong trận đấu).
- Entire: Tương tự như whole, nhưng nhấn mạnh hơn về sự hoàn chỉnh. Ví dụ: The entire city was covered in snow. (Toàn bộ thành phố chìm trong tuyết trắng).
Từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh cụ thể:
- Always: Dùng để nói về điều gì đó xảy ra mọi lúc. Ví dụ: It’s always raining in this city. (Trời luôn mưa ở thành phố này).
- Every time: Tương tự như always, nhưng nhấn mạnh hơn về tần suất xảy ra. Ví dụ: Every time I see him, he smiles at me. (Mỗi lần tôi gặp anh ấy, anh ấy đều mỉm cười với tôi).
- Regularly: Dùng để nói về điều gì đó xảy ra thường xuyên. Ví dụ: I go to the gym regularly. (Tôi thường xuyên đi tập gym).
- Frequently: Tương tự như regularly, nhưng nhấn mạnh hơn về tần suất xảy ra. Ví dụ: She visits her grandparents frequently. (Cô ấy thường xuyên đến thăm ông bà).
- Continuously: Dùng để nói về điều gì đó xảy ra không ngừng nghỉ. Ví dụ: The baby cried continuously for hours. (Em bé khóc liên tục trong nhiều giờ liền).
Xem thêm:
5. Bài tập every đi với danh từ gì
Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.
Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau
- ______ student must submit their assignment by Friday.
- I visit my grandparents ______ Sunday.
- ______ of the apples in the basket is ripe.
- ______ participant will receive a certificate of participation.
- She waters the plants ______ morning.
- ______ member of the team contributed to the project.
- He checks his email ______ hour.
- ______ book on the shelf belongs to the library.
- ______ child in the class got a gift.
- The teacher gave ______ student a homework assignment.
- ______ time I see her, she is smiling.
- They clean the house ______ week.
- ______ car in the parking lot was covered in snow.
- ______ one of you will get a chance to speak.
- We have meetings ______ Monday and Wednesday.
- ______ piece of this puzzle is important.
- She reads a chapter of her book ______ night before bed.
- ______ employee must attend the training session.
- ______ page of the report needs to be reviewed.
- The company sends out a newsletter ______ month.
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Mỗi học sinh phải nộp bài tập của họ trước thứ Sáu.
- Tôi đến thăm ông bà tôi vào mỗi Chủ nhật.
- Mỗi quả táo trong giỏ đều chín.
- Mỗi người tham gia sẽ nhận được một chứng chỉ tham gia.
- Cô ấy tưới cây mỗi buổi sáng.
- Mỗi thành viên trong đội đều đóng góp vào dự án.
- Anh ấy kiểm tra email của mình mỗi giờ.
- Mỗi cuốn sách trên kệ đều thuộc về thư viện.
- Mỗi đứa trẻ trong lớp đều nhận được một món quà.
- Giáo viên đã giao bài tập về nhà cho mỗi học sinh.
Đáp án bài tập
Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau
- Every
- Every
- Each
- Each
- Every
- Every
- Every
- Every
- Every
- Each
- Every
- Every
- Every
- Each
- Every
- Each
- Every
- Every
- Every
- Every
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Every student must submit their assignment by Friday.
- I visit my grandparents every Sunday.
- Each of the apples in the basket is ripe.
- Each participant will receive a certificate of participation.
- She waters the plants every morning.
- Every member of the team contributed to the project.
- He checks his email every hour.
- Every book on the shelf belongs to the library.
- Every child in the class got a gift.
- The teacher gave each student a homework assignment.
6. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về từ every, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với every , cũng như biết cách áp dụng chính xác every đi với danh từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Những bài học này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi IELTS. Hơn nữa, việc nắm vững ngữ pháp sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc phát triển kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.
Tài liệu tham khảo:
- Every: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/every
- Every: https://www.merriam-webster.com/dictionary/every
- Every or each: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/each-or-every