Đuôi able là loại từ gì? Cách tạo thành tính từ có đuôi able

Trong bài viết lần trước, chúng ta đã biết được đuôi al là loại từ gì, cách sử dụng đuôi al trong tính từ. Ngoài đuôi al ra, thì able cũng là một đuôi được sử dụng khác phổ biến cho các tính từ. Vậy sau đuôi able là loại từ gì? Cách sử dụng những cụm từ này như thế nào? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

1. Tính từ đuôi -able là gì?

Tính từ có đuôi “-able” thường được sử dụng để biểu thị khả năng, khả thi, hoặc tính năng của một danh từ hoặc động từ. Nó thường được sử dụng để tạo ra tính từ từ các danh từ hoặc động từ.

Ví dụ, khi bạn thêm đuôi “-able” vào một danh từ hoặc động từ, bạn tạo ra một tính từ để mô tả khả năng hoặc tính năng của thứ đó.

Ví dụ:

  • Comfortable: Dễ chịu, thoải mái (từ “comfort” – sự thoải mái)
    • The couch is so comfortable that you can relax on it all day. (Chiếc ghế sofa quá thoải mái, bạn có thể thư giãn trên đó suốt cả ngày.)
  • Avoidable: Có thể tránh (từ “avoid” – tránh)
    • Traffic accidents are often avoidable if people follow the rules of the road. (Tai nạn giao thông thường có thể tránh được nếu mọi người tuân theo luật đường.)
  • Understandable: Dễ hiểu (từ “understand” – hiểu)
    • The teacher’s explanations are always clear and understandable. (Giải thích của giáo viên luôn rõ ràng và dễ hiểu.)
  • Remarkable: Đáng chú ý (từ “remark” – lời bình luận)
    • Her remarkable achievements in science have earned her international recognition. (Những thành tựu đáng chú ý của cô ấy trong lĩnh vực khoa học đã đem lại cho cô ấy sự công nhận quốc tế.)

2. Đuôi able là loại từ gì?

Đuôi able là tính từ, dùng để miêu tả tính chất, có thể thực hiện điều gì đó được hay không.

Đuôi able là loại từ gì? Cách tạo thành tính từ có đuôi able

Ví dụ:

  • Enjoyable: Thú vị, dễ thích thú (từ “enjoy” – thích)
    • The vacation was so enjoyable that we didn’t want it to end. (Kỳ nghỉ thật thú vị đến mức chúng tôi không muốn nó kết thúc.)
  • Valuable: Có giá trị, quý báu (từ “value” – giá trị)
    • The antique vase is valuable because it’s a rare collector’s item. (Cái lọ cổ điển có giá trị vì nó là một món đồ sưu tập hiếm hoi.)
  • Changeable: Có thể thay đổi (từ “change” – thay đổi)
    • The weather in this region is quite changeable, so be prepared for sudden shifts. (Thời tiết ở khu vực này thay đổi khá nhiều, vì vậy hãy chuẩn bị cho những biến đổi đột ngột.)
  • Predictable: Có thể dự đoán (từ “predict” – dự đoán)
    • Based on historical data, the economist made a predictable forecast for the stock market. (Dựa trên dữ liệu lịch sử, nhà kinh tế đã đưa ra một dự đoán có thể dự đoán cho thị trường chứng khoán.)
  • Dependable: Đáng tin cậy (từ “depend” – tin cậy)
    • Mary is a dependable coworker who always completes her tasks on time. (Mary là một đồng nghiệp đáng tin cậy luôn hoàn thành công việc đúng hạn.)
  • Adorable: Đáng yêu (từ “adore” – yêu thích)
    • The puppies were so adorable that everyone wanted to adopt one. (Những chú chó con đáng yêu đến nỗi ai cũng muốn nuôi một con.)

Xem thêm:

3. Cách tạo thành tính từ có đuôi able

Cách tạo thành tính từ có đuôi able
Cách tạo thành tính từ có đuôi able

3.1. Thêm hậu tố vào sau động từ để tạo hậu tố -able

Comfort (thoải mái) + -able = Comfortable (dễ chịu, thoải mái)

  • This chair is very comfortable to sit in.
  • The hotel room had a comfortable bed.

Understand (hiểu) + -able = Understandable (dễ hiểu)

  • The explanation was so clear and understandable.
  • The teacher made the difficult topic understandable to the students.

Avoid (tránh) + -able = Avoidable (có thể tránh được)

  • The accident was entirely avoidable.
  • Following traffic rules makes accidents avoidable.

Help (giúp đỡ) + -able = Helpable (có thể giúp đỡ)

  • The situation is not helpable; we can’t do anything.
  • Your support has been immensely helpable to me.

Accept (chấp nhận) + -able = Acceptable (có thể chấp nhận)

  • The terms of the contract were acceptable to both parties.
  • His behavior was not acceptable in a professional setting.

Lưu ý: 

  • Đối với các động từ kết thúc bằng âm “e”, ta phải bỏ “e” trước khi thêm “able”
  • Đối với danh từ có 2 chữ cuối là “ge” thì không thay đổi chính tả và thêm “able” như bình thường.

3.2. Thêm hậu tố vào sau danh từ để tạo hậu tố -able

Value (giá trị) + -able = Valuable (có giá trị, quý báu)

  • The antique vase is valuable and rare.
  • Time is a valuable resource; use it wisely.

Depend (tín nhiệm) + -able = Dependable (đáng tin cậy)

  • Sarah is a dependable employee; she never misses a deadline.
  • A dependable car is crucial for long commutes.

Comfort (sự thoải mái) + -able = Comfortable (dễ chịu, thoải mái)

  • The sofa provides a high level of comfortable seating.
  • The hotel offers comfortable accommodations for its guests.

Knowledge (kiến thức) + -able = Knowledgeable (hiểu biết)

  • She is a knowledgeable expert in the field of art history.
  • To succeed in your career, it’s essential to be knowledgeable in your area of expertise.

Respect (sự tôn trọng) + -able = Respectable (đáng tôn trọng)

  • He led a respectable life, always treating others with respect.
  • The company has a respectable reputation for its ethical practices.

Xem thêm:

4. Tổng hợp các tính từ đuôi -able thường gặp trong tiếng Anh

Comfortable: thoải mái

  • The new sofa is so comfortable that I could fall asleep on it. (Chiếc ghế sofa mới rất thoải mái, tôi có thể ngủ trên đó.)
Các tính từ đuôi -able
Các tính từ đuôi -able

Reliable: có thể tin cậy

  • John is a reliable friend who always keeps his promises. (John là một người bạn có thể tin cậy, luôn duy trì lời hứa của mình.)

Valuable: có giá trị

  • The antique jewelry in the store is very valuable. (Những trang sức cổ điển trong cửa hàng rất có giá trị.)

Adaptable: có thể thích nghi

  • The team proved to be adaptable, adjusting to the changing circumstances. (Đội ngũ đã chứng tỏ mình là có khả năng thích nghi, thích nghi với tình hình biến đổi.)

Comparable: có thể so sánh được

  • The quality of the two products is comparable. (Chất lượng của hai sản phẩm này có thể so sánh được.)

Desirable: đáng mong muốn

  • Owning a beautiful home is a desirable goal for many people. (Sở hữu một ngôi nhà đẹp là một mục tiêu đáng mong muốn đối với nhiều người.)

Memorable: có thể nhớ được (đáng nhớ)

  • Our trip to the Grand Canyon was truly memorable. (Cuộc hành trình đến Grand Canyon thật sự đáng nhớ.)

Remarkable: có thể chú ý (đáng chú ý)

  • Her remarkable achievements in science were widely recognized. (Những thành tựu đáng chú ý của cô ấy trong lĩnh vực khoa học được nhiều người công nhận.)

Enjoyable: có thể tận hưởng (thú vị)

  • The movie was so enjoyable that we watched it twice. (Bộ phim quá thú vị đến nỗi chúng tôi đã xem nó hai lần.)

Respectable: có thể tôn trọng (đáng kính)

  • The movie was so enjoyable that we watched it twice. (Bộ phim quá thú vị đến nỗi chúng tôi đã xem nó hai lần.)

Sustainable: có thể duy trì (bền vững)

  • The company is committed to sustainable business practices. (Công ty cam kết thực hiện các thực tiễn kinh doanh bền vững.)

Applicable: có thể áp dụng

  • The principles of mathematics are applicable in many fields. (Nguyên tắc toán học có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực.)

Fashionable: hợp thời trang

  • She always wears the latest fashionable clothes. (Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo thời trang mới nhất.)

Available: có sẵn

  • The new product is now available in stores. (Sản phẩm mới hiện có sẵn tại cửa hàng.)

Teachable: có thể dạy được

  • He’s a very teachable student, always eager to learn. (Anh ấy là một học sinh có thể dạy, luôn háo hức học hỏi.)

Reasonable: hợp lý

  • The price of the item is quite reasonable. (Giá của sản phẩm khá hợp lý.)

Suitable: thích hợp

  • This outfit is suitable for a formal event. (Bộ trang phục này thích hợp cho sự kiện chính thức.)

Portable: có thể di chuyển

  • The portable grill is perfect for picnics and camping. (Bếp di động hoàn hảo cho các bữa tiệc dã ngoại và cắm trại.)

Durable: bền chặt

  • These hiking boots are durable and can withstand rough terrain. (Những đôi giày leo núi này bền và có thể chịu được địa hình gồ ghề.)

Forgivable: có thể tha thứ

  • Her mistake was forgivable, and we all make errors from time to time. (Lỗi của cô ấy có thể tha thứ, và chúng ta đều mắc sai lầm đôi khi.)

Tóm lại, qua bài viết trên đây, bạn đã biết được đuôi able là loại từ gì, cách tạo thành các tính từ có đuôi able. Hy vọng những chia sẻ trên đây của mình có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt những kiến thức này vào thực tế nhé!

Leave a Comment