Bỏ túi các công thức tiếng Anh lớp 8 thông dụng nhất

Để có thể làm tốt các bài tập, bạn cần phải có những kiến thức cơ bản. Vì vậy, việc nắm vững các công thức là cực kỳ quan trọng. Bài viết dưới đây của IELTS Learning sẽ giúp bạn tổng hợp các công thức tiếng Anh lớp 8 thường gặp nhất, để bạn có thể tự tin “đối phó” với các bài tập khó nhằn.

1. Các loại câu trong tiếng Anh

1.1. Câu điều kiện

Câu điều kiện - Các công thức tiếng Anh lớp 8
Câu điều kiện – Các công thức tiếng Anh lớp 8

Câu điều kiện loại 0

Cấu trúc: IF + S + V/Ves + O, S + V/Ves + O

Cách sử dụng: Nói đến điều kiện có thật ở hiện tại

Ví dụ:

  • If it rains, the ground gets wet. (Nếu mưa, mặt đất trở nên ẩm ướt.)
  • If you mix red and blue, you get purple. (Nếu bạn trộn màu đỏ và màu xanh, bạn sẽ có màu tím.)
  • If the sun sets, it gets dark. (Nếu mặt trời lặn, trời trở nên tối.)

Câu điều kiện loại 1 

Cấu trúc: IF + S+Vs/es + O, S + Will (not) + V + O.

Cách sử dụng: Diễn đạt các sự việc hoặc điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
  • If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.)
  • If we don’t leave now, we will miss the bus. (Nếu chúng ta không ra khỏi đây ngay bây giờ, chúng ta sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt.)

Câu điều kiện loại 2

Cấu trúc: If S + VpII + O, S + Would (not) + V + O

Cách sử dụng: Diễn đạt về các điều kiện và kết quả không thực tế hoặc không có thực trong hiện tại.

Ví dụ:

  • If I won the lottery, I would buy a big house. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.)
  • If I had more free time, I would learn to play the piano. (Nếu tôi có thời gian rảnh hơn, tôi sẽ học chơi đàn piano.)
  • If he didn’t have to work late tonight, he would go to the concert with us. (Nếu anh ấy không phải làm việc muộn tối nay, anh ấy sẽ đi xem hòa nhạc cùng chúng tôi.)

Câu điều kiện loại 3

Cấu trúc: IF + S + had VpII + O, S + would have + VpII + O

Cách sử dụng: Diễn đạt về các điều kiện và kết quả không thực tế trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam.(Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
  • If she had known about the party, she would have come. (Nếu cô ấy biết về bữa tiệc, cô ấy đã đến.)
  • If they had arrived on time, they would have caught the last train. (Nếu họ đã đến đúng giờ, họ đã kịp bắt tàu cuối cùng.)

1.2. Câu hỏi đuôi – Tag Question

Trong tiếng Anh, câu hỏi đuôi được sử dụng để xác nhận, kiểm định lại sự đúng đắn của thông tin đã được đưa ra.

Câu hỏi đuôi – Tag Question
Câu hỏi đuôi – Tag Question

Cấu trúc câu hỏi đuôi: S + V + O, trợ động từ + đại từ chủ ngữ của S?

Lưu ý:

  • Chủ ngữ của câu và câu hỏi đuôi là một.
  • Trợ động từ của câu hỏi đuôi phụ thuộc vào loại động từ chính trong câu.

Ví dụ:

  • She likes coffee, doesn’t she? (Cô ấy thích cà phê, phải không?)
  • You haven’t been to Paris, have you? (Bạn chưa từng đến Paris, phải không?)
  • They were at the party, weren’t they? (Họ đã có mặt tại bữa tiệc, phải không?)

Câu hỏi đuôi thì hiện tại

Loại câuĐộng từ tobeĐộng từ thường
Khẳng địnhMệnh đề khẳng định, isn’t/ aren’t + S?Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S?
Phủ địnhMệnh đề phủ định, am/is/are + S?Mệnh đề phủ định, do/ does + S? 

Eg:

  • She likes pizza, doesn’t she? (Cô ấy thích pizza, phải không?)
  • They are coming to the party, aren’t they? (Họ đến bữa tiệc, phải không?)
  • He doesn’t speak Spanish, does he? (Anh ấy không nói tiếng Tây Ban Nha, phải không?)
  • You aren’t tired, are you? (Bạn không mệt, phải không?)
  • We play tennis on Sundays, don’t we? (Chúng ta chơi quần vợt vào các ngày Chủ Nhật, phải không?)

Câu hỏi đuôi thì quá khứ

Loại câuĐộng từ tobeĐộng từ thường
Khẳng địnhMệnh đề khẳng định, wasn’t/ weren’t?Mệnh đề khẳng định, didn’t + S?
Phủ địnhMệnh đề phủ định, was/were + S?Mệnh đề phủ định, did + S?  

Eg:

  • We visited the museum last week, didn’t we? (Chúng tôi đã thăm bảo tàng tuần trước, phải không?)
  • She wasn’t feeling well yesterday, was she? (Cô ấy không cảm thấy khỏe vào ngày hôm qua, phải không?)
  • He arrived at the airport early, didn’t he? (Anh ấy đã đến sân bay sớm, phải không?)
  • They didn’t enjoy the concert, did they? (Họ không thích buổi hòa nhạc, phải không?)

Câu hỏi đuôi thì tương lai 

  • (+) Mệnh đề khẳng định, won’t + S?
  • (-) Mệnh đề phủ định, will + S?  

Eg:

  • You will come to the party, won’t you? (Bạn sẽ đến bữa tiệc, phải không?)
  • She won’t be late, will she? (Cô ấy sẽ không đến muộn, phải không?)

Câu hỏi đuôi với động từ khiếm khuyết

  • (+) Mệnh đề khẳng định, modal verb + not + S?
  • (-) Mệnh đề phủ định, modal verb + S?

Eg:

  • He can swim, can’t he? (Anh ấy biết bơi, phải không?)
  • They must finish the project, mustn’t they? (Họ phải hoàn thành dự án, phải không?)
  • She may join us later, may she? (Cô ấy có thể tham gia với chúng tôi sau này, phải không?)
  • You shouldn’t eat too much candy, should you? (Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo, phải không?)

Câu hỏi đuôi với I am 

Cấu trúc:

  • Aren’t I khi mệnh đề chính ở dạng khẳng định.
  • Am I khi mệnh đề chính ở dạng phủ định.

Eg:

  • I am coming to the party, aren’t I? (Tôi đang đến bữa tiệc, phải không?)
  • I am not late, am I? (Tôi không đến muộn, phải không?)
  • I am the one who won, aren’t I? (Tôi là người chiến thắng, phải không?)

Câu hỏi đuôi với đại từ bất định

Chủ ngữ bất địnhTrợ động từ câu hỏi đuôiĐại từ chủ ngữ câu hỏi đuôiThể câu
Nobody, no one, none of,…Số nhiều (are/were, do/did)TheyKhẳng định
NothingSố ít (is/was)ItKhẳng định
Everyone, everybody, someone, anyone, anybodySố nhiều (are/were, do/did)TheyKhẳng định/Phủ định
Something, everything, anything, that, thisSố ít (is/was)It Phủ định

Eg:

  • Someone is at the door, aren’t they? (Có người nào đó đứng ở cửa, phải không?)
  • don’t see anything wrong with that, do I? (Tôi không thấy có gì sai cả, phải không?)
  • Everyone is having a good time, aren’t they? (Mọi người đang vui vẻ, phải không?)
  • I didn’t tell anyone about it, did I? (Tôi không nói cho ai biết về điều đó, phải không?)

1.3. Câu bị động

Câu bị động
Câu bị động
ThìCâu chủ độngCâu bị độngVí dụ
Hiện tại đơnS + V(s/es) + OS + am/is/are + V-ed/V3 + by OThe cake is baked by the chef. (Bánh được làm bởi đầu bếp.)
Hiện tại tiếp diễnS + am/is/are + V-ing + OS + am/is/are + being + V-ed/V3 + by OThe house is being painted by the workers. (Ngôi nhà đang được sơn bởi công nhân.)
Hiện tại hoàn thànhS + has/have + V-ed/V3 + OS + has/have + been + V-ed/V3 + by OThe book has been read by many people. (Cuốn sách đã được nhiều người đọc.)
Quá khứ đơnS + Ved + OS + was/were + V-ed/V3 + by OThe movie was directed by Steven Spielberg. (Bộ phim được đạo diễn bởi Steven Spielberg.)
Quá khứ tiếp diễnS + was/were + V-ing + OS + was/were + being + V-ed/V3 + by OThe report was being reviewed by the manager. (Bản báo cáo đang được giám đốc xem xét.)
Quá khứ hoàn thànhS + had + P2 + OS + had + been + V-ed/V3 + by OThe car had been repaired by the mechanic. (Chiếc xe đã được thợ sửa chữa.)
Tương lai gầnS + am/is/are going to + V-inf + OS + am/is/are going to + be + V-ed/V3 + by OThe building is going to be demolished by the construction crew. (Tòa nhà sẽ được phá hủy bởi đội ngũ xây dựng.)
Tương lai đơnS + will + V-inf + OS + will + be + V-ed/V3 + by OThe report will be submitted by the team. (Báo cáo sẽ được đội ngũ nộp.)
Động từ khiếm khuyếtS + can/could/should/would… + V-inf + OS +  can/could/should/would… + be + V-ed/V3 + by OThis task could be completed by the end of the day. (Nhiệm vụ này có thể hoàn thành vào cuối ngày.)

Xem thêm:

1.4. Câu trực tiếp, gián tiếp

Câu gián tiếp dùng để tường thuật lại lời nói hoặc câu chuyện của ai đó trong quá khứ.

Cấu trúc câu gián tiếp dạng mệnh lệnh/yêu cầu

Câu mệnh lệnh/yêu cầu xuất hiện các từ như: order, command, tell, ask, request, require,…

Cách chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp
Cách chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp

Cách chuyển: 

  • Câu trực tiếp: S + tell/request/require/… + O + to-infinitive.
  • Câu gián tiếp: S + told/requested/ required + O + not to-infinitive.

Eg:

  • Please pass me the book. => She asked him to pass her the book.
  • I’d like a cup of coffee, please. => She requested a cup of coffee.
  • Can I have the bill, please? => She asked for the bill.
  • Would you mind opening the window? => She asked if he would mind opening the window.

Câu gián tiếp dạng câu hỏi 

Đối với câu hỏi yes-no: S+ asked/inquired/wondered, wanted to know + if/whether +S +V

  • Did she pass the exam? => He asked if she had passed the exam.
  • Is it raining outside? => She inquired whether it was raining outside.
  • Do you want some coffee? => They wanted to know if he wanted some coffee.

Đối với câu hỏi wh ( who, what, where, when): S + asked(+O)/wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V.

  • Where did they go on vacation? => He asked where they had gone on vacation.
  • What time does the movie start? => She wanted to know what time the movie started.
  • Who is coming to the party? => They wondered who was coming to the party.

Câu gián tiếp dạng câu cảm thán 

Cấu trúc: S+ said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O

  • He said, ‘Wow! It’s amazing.’ => He exclaimed that it was amazing.
  • She said, ‘What a delicious meal!’ => She exclaimed that the meal was delicious.
  • They said, ‘Oh no! We missed the bus.’ => They exclaimed that they had missed the bus.

Câu gián tiếp dạng trần thuật 

Cấu trúc:  S + say(s)/said + that + S + V

Eg:

  • He said, ‘I will call you later.’ => He said that he would call me later.
  • She said, ‘I have finished my homework.’ => She said that she had finished her homework.
  • They said, ‘We are visiting Paris.’ => They said that they were visiting Paris.
  • I said, ‘I can help you.’ => I said that I could help you.

Một số  trường hợp đặc biệt của câu gián tiếp 

Khi đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, một số trường hợp sau sẽ không cần phải lùi thì:

  • Khi động từ trong câu trực tiếp có nhắc đến thời gian cụ thể 
  • Trong câu điều kiện loại 2 và 3
  • Trong thì quá khứ giả định
  • Trong câu trực tiếp có chứa các từ như could, should, might, used to, ought to, would rather, had better,…
  • Trong câu trực tiếp diễn tả một chân lý, một tình huống không đổi. 

Những lưu ý khi đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp

  • Lùi thì
Thì trong Lời nói trực tiếpThì trong Lời nói gián tiếp
– Hiện tại đơn- Hiện tại tiếp diễn- Hiện tại hoàn thành- Hiện tại hoàn thành TD- Quá khứ đơn- Quá khứ hoàn thành- Tương lai đơn(will)- Is/ am/ are going to do- Can/ may/ must– Quá khứ đơn- Quá khứ tiếp diễn- Quá khứ hoàn thành- Quá khứ hoàn thành TD- Quá khứ hoàn thành- Quá khứ hoàn thành (không đổi)- would- Was/ were going to do- Could/ might/ had to
  • Đổi trạng ngữ chỉ thời gian
Câu trực tiếpCâu gián tiếp
Today/ tonightthat day/ that night
Yesterdaythe day before/ the previous day
Last month/ night …the moth before / the previous month/ night
Tomorrowthe following day/ the next day
This moththat month
The day before yesterdayTwo days before
The day after tomorrowIn two days’ time
next month/ week. ..the month after / the following month/ week
Herethere
Nowthen
Agobefore
Thisthat
Thesethose

Xem thêm:

1.5. Câu điều ước

Câu điều ước
Câu điều ước

Điều ước ở hiện tại

Cách dùng: Diễn tả mong ước về điều gì đó không có thật hoặc không thể xảy ra hay không thực hiện được ở thời điểm hiện tại.

Cấu trúc:

  • Với động từ tobe: S1 + wish(es) + S2 + were(not) + …..
  • Với động từ thường: S1 + wish(es) + S2 + V(qk)/ didn’t V + ……

Eg:

  • I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
  • She wishes she had more free time to read. (Cô ấy ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn để đọc.
  • I wish I could play the piano. (Tôi ước mình có thể chơi piano.)
  • He wishes he had studied harder so that he could pass the exam. (Anh ấy ước rằng anh ấy đã học chăm chỉ hơn để có thể đỗ kỳ thi.)

Điều ước trong tương lai

Cách dùng: Diễn tả mong muốn điều gì sẽ sảy ra hoặc muốn ai đó làm điều gì đó.

Cấu trúc: 

  • Với động từ “tobe”: S1 + wish(es) + S2 + would / could / should (+ not) + be + ………
  • Với động từ thường: S1 + wish(es) + S2 + would / could/ should (+ not) + V + ……..

Ví dụ:

  • I wish she would be here tomorrow. (Tôi ước cô ấy sẽ ở đây vào ngày mai.)
  • I wish they would visit us next summer. (Tôi ước họ sẽ đến thăm chúng tôi vào mùa hè tới.)
  • He wishes he should not have to work on weekends. (Anh ấy ước anh ấy không cần phải làm việc vào cuối tuần.)

Điều ước ở quá khứ 

Cách dùng: Diễn tả mong ước một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ hoặc nói đến sự hối tiếc về một điều gì đó đã không xảy ra.

Cấu trúc:

  • Với động từ “tobe”: S + wish(es) + S + had ( + not) + been + ………
  • Với động từ thường: S + wish(es) + S + had ( + not) + V-ed/ pII + ……

Eg:

  • I wish he had been at the party last night. (Tôi ước anh ấy đã có mặt tại buổi tiệc tối qua.)
  • She wishes she hadn’t been so rude to him. (Cô ấy ước cô ấy không nên thô lỗ với anh ấy.)
  • I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  • He wishes he hadn’t missed the train. (Anh ấy ước anh ấy không nên lỡ chuyến tàu.)

2. Các cấu trúc câu so sánh

Trong tiếng Anh có 4 dạng cấu trúc câu so sánh:

  • So sánh bằng
  • So sánh hơn
  • So sánh kép
  • So sánh nhất
Cấu trúc câu so sánh
Cấu trúc câu so sánh

2.1. So sánh hơn với tính từ và trạng từ

Cấu trúc với tính từ/trạng từ ngắn vần:

  • S1 + S-adj + er/ S-adv- er + than + S2 + Axiliary V
  • S1 + S-adj + er/ S-adv- er + than + O/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai cô ấy.)
  • This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
  • He runs faster than she does. (Anh ấy chạy nhanh hơn cô ấy.)
  • She sings more beautifully than her sister. (Cô ấy hát đẹp hơn chị gái cô ấy.)

Cấu trúc với tính từ/trạng từ dài vần:

  • S1 + more + L-adj/ L-adv + than + S2 + Axiliary V
  • S1 + more + L-adj/ L-adv + than + O/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • She is more intelligent than her classmates. (Cô ấy thông minh hơn các bạn cùng lớp.)
  • This movie is more suspenseful than the previous one. (Bộ phim này căng thẳng hơn bộ phim trước.)
  • She sings more beautifully than her sister. (Cô ấy hát đẹp hơn chị gái cô ấy.)
  • He plays the piano more passionately than his friend. (Anh ấy chơi piano đam mê hơn bạn của mình.)

2.2. So sánh hơn nhất – Superlative

Cấu trúc:

  • Đối với tính từ và trạng từ ngắn vần: S + V + the + Adj/Adv + -est
  • Đối với tính từ và trạng từ dài vần: S + V + the + most + Adj/Adv

Ví dụ:

  • She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)
  • This is the best pizza I’ve ever tasted. (Đây là bánh pizza ngon nhất mà tôi từng thử.)
  • He is the most intelligent student in the class. (Anh ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.)
  • She sings the most beautifully of all the contestants. (Cô ấy hát đẹp nhất trong số tất cả các thí sinh.)

2.3. So sánh bằng với tính từ và trạng từ

Cấu trúc:

  • S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + auxiliary V
  • S1 + V + as + adj/ adv + as + O/ N/ pronoun

Ví dụ:

  • She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
  • This car is as fast as that one. (Chiếc xe này chạy nhanh bằng chiếc kia.)
  • He is as intelligent as his friend. (Anh ấy thông minh bằng bạn của mình.)
  • She sings as beautifully as the other contestant. (Cô ấy hát đẹp bằng người thí sinh khác.)

2.4. So sánh kép

Cấu trúc “….càng ngày càng …”

  • Đối với tính từ ngắn và trạng từ ngắn: S-adj-er/ S-adv-er and S-adj-er/ S-adv-er
  • Đối với tính từ dài và trạng từ dài: More and more + L-adj/ L-adv

Ví dụ:

  • She is getting happier and happier every day. (Cô ấy càng ngày càng hạnh phúc hơn.)
  • He runs faster and faster as he trains. (Anh ấy càng chạy nhanh hơn khi anh ấy tập luyện.)
  • Her confidence is growing more and more over time. (Sự tự tin của cô ấy càng ngày càng tăng lên theo thời gian.)
  • His performance is improving more and more with practice. (Biểu diễn của anh ấy càng ngày càng cải thiện sau mỗi lần tập.)

Cấu trúc “càng …. càng…”

  • Đối với tính từ ngắn và trạng từ ngắn: The + S-adj-er/ S-adv-er + S + V, the + S-adj-er/ S-adv-er + S + V
  • Đối với tính từ dài và trạng từ dài: The + more + L-adj/ L-adv + S + V, the + more + L-adj/ L-adv + S + V

Ví dụ:

  • The more he practices, the better he becomes at playing the guitar. (Càng anh ấy luyện tập nhiều, anh ấy càng giỏi trong việc chơi đàn guitar.)
  • The harder you work, the more successful you will be. (Càng bạn làm việc chăm chỉ, bạn càng thành công.)
  • The more determined she becomes, the more likely she is to achieve her goals. (Càng quyết tâm, cô ấy càng có khả năng đạt được mục tiêu của mình.)
  • The more carefully you plan, the less likely you are to make mistakes. (Càng bạn lập kế hoạch cẩn thận, càng ít khả năng bạn mắc sai lầm.)

2.5. So sánh bội (Gấp bao nhiều lần)

Cấu trúc: Số lần (half/ twice/ three times/…) + many/much/ adj/ adv+ as + O/ N/ Pronoun.

Ví dụ:

  • She exercises twice as much as her brother. (Cô ấy tập luyện gấp đôi số lần so với anh trai cô ấy.)
  • I have half as much money as she does. (Tôi có một nửa số tiền so với cô ấy.)
  • He works twice as hard as his coworkers. (Anh ấy làm việc gấp đôi vất vả hơn các đồng nghiệp của mình.)

2.6. So sánh kém trong tiếng Anh

So sánh kém hơn tính/trạng từ:

  • S + V + less + adj/adv + than + noun/pronoun
  • S + V + not as + adj/adv + as + noun/pronoun

Ví dụ:

  • She is less experienced than her colleague. (Cô ấy kém kinh nghiệm hơn đồng nghiệp của mình.)
  • He speaks English not as fluently as his sister. (Anh ấy nói tiếng Anh không mượt mà bằng chị gái của mình.)
  • This car is not as expensive as that one. (Chiếc xe này không đắt hơn chiếc kia.)

So sánh kém hơn danh từ:

  • Danh từ đếm được (Countable noun): S + V + fewer + plural noun + than + noun/pronoun
  • Danh từ không đếm được (Uncountable noun): S + V + less + uncountable noun + than + noun/pronoun/ clause

Ví dụ:

  • She has fewer books than her friend. (Cô ấy có ít sách hơn bạn của cô ấy.)
  • They have fewer apples than we do. (Họ có ít quả táo hơn chúng tôi.)
  • She has less water than he does. (Cô ấy có ít nước hơn anh ấy.)
  • She has less patience than I expected. (Cô ấy có ít kiên nhẫn hơn tôi mong đợi.)

Xem thêm:

3. Cấu trúc Enough

Cấu trúc:

  • Đối với tính từ/trạng từ: S + tobe (not) + adj/adv + enough (for sb) + to V + O.
  • Đối với danh từ: S + (not) V/to be + enough + N (for sb) + to V.
Cấu trúc câu Enough
Cấu trúc câu Enough

Ví dụ:

  • She is talented enough to win the competition. (Cô ấy đủ tài để thắng cuộc thi.)
  • He ran fast enough to catch the bus. (Anh ấy chạy đủ nhanh để kịp bắt xe buýt.)
  • There is not enough time to finish the project. (Không có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)
  • She doesn’t have enough money to buy a new car. (Cô ấy không có đủ tiền để mua chiếc xe mới.)

Lưu ý:

  • Enough đứng trước danh từ.
  • Enough đứng sau tính từ và trạng từ.
  • Thêm “not” sau động từ “to be” hoặc thêm trợ động từ “don’t/doesn’t/didn’t” (tùy theo chủ ngữ và thì của câu) vào trước V.

4. Cấu trúc Used to/ Be used to

Dạng câuCấu trúcCách dùngVí dụ
Used to S + used to + V + ONói đến thói quen đã từng có trong quá khứNói đến các sự việc đã diễn ra trong quá khứ và chấm dứt ở thời điểm hiện tại.I used to play the piano when I was a child. (Tôi trước đây thường xuyên chơi piano khi tôi còn nhỏ.)
Be used toS + be used to + V-ing/NDiễn tả một thói quen, kinh nghiệm đã làm nhiều lần và thành thạo. She is used to working long hours. (Cô ấy đã quen với việc làm việc nhiều giờ.)

5. Các từ loại trong tiếng Anh

5.1. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

Các khiếm khuyết động từ:

  • Can – could: Có thể – dùng để dự đoán về sự việc có thể xảy ra, hoặc để đề nghị hay xin phép. 
  • Will – Would: Sẽ – dùng để dự đoán sự việc sẽ xảy ra ở tương lai hoặc dùng trong câu đề nghị, lời mời.
  • Should = Ought to = Had better: Nên – dùng để đưa ra lời khuyên
  • May – Might: Có thể – dùng để diễn tả điều gì đó có thể xảy ra.
  • Must: Phải – dùng để diễn tả sự bắt buộc trong hành động hay luật lệ cụ thể
  • Have to: Phải – Dùng để chỉ sự bắt buộc nhưng mức độ nhẹ hơn “must” và mạnh hơn “should”

Cấu trúc của khiếm khuyết động từ: S + động từ khiếm khuyết + V0

  • I can’t swim. (Tôi không thể bơi.)
  • She couldn’t attend the meeting. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp.)
  • They won’t come to the party. (Họ sẽ không đến bữa tiệc.)
  • You mustn’t touch that button. (Bạn không được chạm vào nút đó.)
  • He shouldn’t eat too much junk food. (Anh ấy không nên ăn quá nhiều thức ăn vặt.)

5.2. Động từ nguyên mẫu có To – To infinitive

Dưới đây là các từ đi với to V (To infinitive) trong tiếng Anh:

  • Afford: Đáp ứng
  • Agree: Đồng ý
  • Appear: Hình như
  • Arrange: Sắp xếp
  • Attempt: Cố gắng, nỗ lực
  • Decide: Quyết định
  • Expect: Mong đợi
  • Fail: Thất bại, hỏng
  • Hope: Hy vọng
  • Intend: Định
  • Learn: Học
  • Manage: Quản lý, coi sóc
  • Offer: Cho, tặng, đề nghị
  • Plan: Lên kế hoạch
  • Pretend: Giả vờ
  • Promise: Hứa
  • Refuse: Từ chối
  • Seem: Dường như
  • Tend: Có khuynh hướng
  • Threaten: Đe dọa
  • Want: Muốn
  • Would like: Muốn

5.3. Danh động từ – Gerund lớp 8

Các động từ theo sau là một danh động từ (gerund). Danh động từ (gerund) được thành lập bằng cách thêm ING sau động từ thường.

Dưới đây là một số động từ đi với Gerund:

Admit: thú nhậnAnticipate: trông mong, mong đợiAvoid: tránhAppreciate: tán thànhConsider: xem xétDelay: hoãn lạiDefer: trì hoãnDeny: từ chốiDetest: ghétDislike: không thíchDread: sợEnjoy: thích thú Escape: trốn thoátExcuse: thứ lỗiFancy: đam mêFinishForgive: tha thứLike: thíchLove: yêu thíchImagine: tưởng tượngInvolve: dính líu, liên quanKeep: giữ, tiếpMind: phiềnMiss: lỡ, nhớMention: đề cậpPardon: tha thứ, tha lỗiPreferPrevent: ngăn ngừaPostpone: hoãn lạiPractice: thực hànhPreventPropose (= suggest)Quit: từ bỏRecollect: nhớ lạiResent: căm thùRecall: gợi nhớ/ recollectResume: cho rằngResist : kháng cự, ngăn cảnRisk : mạo hiểmRemember/ forgetSuggest: gợi ýStop/ begin/ startUnderstand: hiểuDiscuss: thảo luậnHate: ghét

6. Bài tập áp dụng các công thức tiếng Anh lớp 8

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. Mom…… (scold) you if you had come home early.
  2. If you …… (eat) too much sweets, you‘ll have a toothache.
  3. I will visit you this week if I …… (finish) my work soon.
  4. If Trang…… (listen) toher mom, she‘d have won the contest.
  5. I …… (chase) after him if I was/were you.
  6. If we focus on studying in school, we …… (have) plenty of time at home.
  7. He would find the pizza leftover if he …… (look) in the fridge.
  8. The teacher would have punished me if I …… (done) the homework.
  9. If you read more loudly, your classmates …… (hear) you.
  10. If I …… (study) harder, I might have passed the exam.

Bài tập 2: Sử dụng enough để viết lại các câu sau đây

  1. The water is quite hot. I can’t drink it.
  2. The Math homework is hard. I cannot solve it.
  3. Nam is tall. He is the tallest student in my class.
  4. He is wealthy. He can buy a big house in HCM City.
  5. I don’t have much money. I can’t buy these new video games.

Đáp án bài tập 1

  1. Wouldn’t have scolded
  2. Eat
  3. Finish
  4. Listens
  5. Would chase
  6. Will have
  7. Looked
  8. Hadn’t done
  9. Will hear
  10. Had studied

Đáp án bài tập 2

  1. The water is not cold enough for me to drink.
  2. The Math homework is not easy enough for me to solve it. 
  3. Nam is tall enough to be the tallest student in my class.
  4. He is wealthy enough to buy a big house in HCM City.
  5. I don’t have enough money to buy these new video games.

Tóm lại, IELTS Learning đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức cơ bản và các công thức quan trọng trong các công thức tiếng Anh lớp 8. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn biết cách sử dụng chính xác các cấu trúc trên và tự tin vận dụng tốt vào các bài thi của mình nhé!

Leave a Comment