Hé lộ các công thức tiếng Anh lớp 11 quan trọng nhất

Chương trình tiếng Anh 11 là nền tảng quan trọng để có thể học tiếp Anh văn 12 và đặc biệt là trong kỳ thi THPT, chương trình 11 cũng chiếm phần lớn nội dung. Do đó, việc nắm chắc các công thức tiếng Anh lớp 11 sẽ trở thành lợi thế cho các bạn sau này. Hiểu được điều đó, bài viết đã tổng hợp các công thức cơ bản, quan trọng và thường gặp nhất của tiếng Anh 11, giúp bạn hệ thống được kiến thức và làm tốt các bài tập hơn.

Nội dung chính

1. Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi

1.1. Đối với động từ thường

Cấu trúc:

  • Câu giới thiệu là câu khẳng định: S + V(s/es/ed/2), don’t/doesn’t/didn’t + S?
  • Câu giới thiệu là câu phủ định: S + don’t/ doesn’t/didn’t + V, do/does/did + S?

Eg:

  • She likes coffee, doesn’t she? (Cô ấy thích cà phê, phải không?)
  • You don’t like tea, do you? (Bạn không thích trà, phải không?)
  • They watched the movie, didn’t they? (Họ đã xem bộ phim, phải không?)
  • She didn’t visit the museum, did she? (Cô ấy không ghé thăm bảo tàng, phải không?)

1.2. Đối với động từ tobe

Cấu trúc: S + am/is/are + V(s/es/ed/2), am/is/are + not + S?

Eg:

  • You are a student, aren’t you? (Bạn là học sinh, phải không?)
  • She is happy, isn’t she? (Cô ấy đang vui, phải không?)
  • They are at the park, aren’t they? (Họ đang ở công viên, phải không?)

1.3. Đối với động từ khiếm khuyết

Cấu trúc:

  • Câu giới thiệu là câu khẳng định: S + Modal Verb….,  Modal Verb+ not + S?
  • Câu giới thiệu là câu phủ định: S + Modal Verb + not…., Modal Verb + S?

Eg:

  • They should not eat too much candy, should they? (Họ không nên ăn quá nhiều kẹo, phải không?)
  • You must not forget to lock the door, must you? (Bạn không được quên khóa cửa, phải không?)

1.4. Các quy tắc

Để có thể sử dụng tốt câu hỏi đuôi, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Nếu câu giới thiệu là câu khẳng định thì câu hỏi đuôi phải là phủ định. Thì của 2 câu phải giống nhau.
  • Nếu chủ từ là danh từ chung, dùng các đại từ tương ứng để thay thế.
  • Các đại từ bất định nothing, everything sẽ được thay thế bằng “it”
  • Các đại từ no one, nobody, someone, somebody, everyone, everybody, anyone, anybody sẽ được thay thế bằng “they”
  • Các đại từ this/that được thay bằng “it”; these/those được thay bằng “they”
  • Nếu câu nói có chứa các từ phủ định như never thì phần đuôi khẳng định.
  • Phần đuôi của “I AM” là “AREN’T I”.
  • Phần đuôi “WON’T YOU” được dùng cho câu lời mời.
  • Phần đuôi “WILL/WOULD/CAN/CAN’T YOU” được dùng cho câu yêu cầu lịch sự
  • Phần đuôi của “Let’s” là “SHALL WE”
  • Phần đuôi của “ought to” là “SHOULDN’T”

2. Câu bị động

2.1. Cấu trúc và ví dụ

ThìCâu chủ độngCâu bị độngVí dụ
Hiện tại đơnS + V(s/es) + OS + am/is/are + P2The book is read by Mary. (Cuốn sách được đọc bởi Mary.)
Hiện tại tiếp diễnS + am/is/are + V-ing + OS + am/is/are + being + P2The report is being written by the team. (Báo cáo đang được viết bởi nhóm.)
Hiện tại hoàn thànhS + have/has + V2 + OS+ have/has + been + V2The project has been completed by the engineers. (Dự án đã hoàn thành bởi các kỹ sư.)
Quá khứ đơnS + V(ed/s) + OS + was/were + V2The letter was sent last week. (Bức thư đã được gửi vào tuần trước.)
Quá khứ tiếp diễnS + was/were + V-ing + OS + was/were + being + V2The letter was sent last week. (Bức thư đã được gửi vào tuần trước.)
Quá khứ hoàn thànhS + had + V2 + OS + had + been + V2All the tickets had been sold before the event. (Tất cả vé đã được bán trước sự kiện.)
Tương lai đơnS + will + V-infi + OS + will + be + V2The new software will be released next month. (Phần mềm mới sẽ được phát hành vào tháng sau.)
Tương lai hoàn thànhS + will + have + V2 + OS + will + have + been + V2By this time next year, the new highway will have been completed. (Vào thời điểm này năm sau, con đường cao tốc mới sẽ đã hoàn thành.)
Tương lai gầnS + am/is/are going to + V-infi + OS + am/is/are going to + be + V2They are going to be interviewed for the job tomorrow. (Họ sẽ được phỏng vấn cho công việc ngày mai.)
Động từ khuyết thiếuS + ĐTKT + V-inf + OS + ĐTKT + be + V2The message should be conveyed to the manager. (Thông điệp nên được truyền đạt đến quản lý.)

Xem thêm:

2.2. Cách đổi từ câu chủ động qua câu bị động

Để chuyển từ câu chủ động qua câu bị động, bạn cần làm theo các bước sau:

Cách chuyển từ câu chủ động qua bị động
Cách chuyển từ câu chủ động qua bị động
  • Bước 1: Xác định tân ngữ (Object) trong câu chủ động để chuyển thành chủ ngữ (Subject) câu bị động.
  • Bước 2: Xác định thì trong câu chủ động để chuyển sang thể bị động phù hợp.
  • Bước 3: Đổi chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ của câu bị động và  thêm “by” phía trước. Có thể bỏ qua các chủ ngữ không xác định như: by people, by them…

3. Liên từ

Liên từ là những từ dùng để nối 2 vế của một câu lại với nhau:

Both… and…: Vừa…vừa…

  • Cấu trúc: Both [A] and [B]…
  • Eg: Both Tom and Jerry are coming to the party. (Cả Tom và Jerry đều đến dự buổi tiệc.)

Not only…but also… : không những…mà còn…

  • Cấu trúc: Not only [A] but also [B]…
  • Eg: Not only did she finish her homework, but she also cleaned her room. (Cô ấy không chỉ làm xong bài tập mà còn dọn phòng.)

Either…or…: Hoặc…hoặc…

  • Cấu trúc: Either [A] or [B]…
  • Eg: You can either have pizza or pasta for dinner. (Bạn có thể ăn pizza hoặc mì ống cho bữa tối.)

Neither…nor…: không…cũng không…

  • Cấu trúc: Neither [A] nor [B]…
  • Eg: Neither Sarah nor John could solve the math problem. (Cả Sarah và John đều không thể giải quyết bài toán toán học.)

4. Câu chẻ

Câu chẻ là câu được dùng để nhấn mạnh một đoạn chi tiết của thông tin, một sự việc hay một đối tượng nào đó.

Câu chẻ
Câu chẻ

Câu chẻ thường có hai mệnh đề là mệnh đề nhấn mạnh và mệnh đề quan hệ sử dụng “Who”, “What” ,”While”….

4.1. Cấu trúc của câu chẻ

Cấu trúc:  It + Be + Phrase + Defining Relative Clause

Eg:

  • It was John who solved the puzzle. (Là John đã giải quyết câu đố.)
  • It is this book that I’ve been searching for. (Đây là cuốn sách mà tôi đã tìm kiếm.)

Ngoài ra, có thể nhấn mạnh chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ của câu bằng cách đưa chúng vào giữa It is/was/that.

Nhấn mạnh chủ ngữ: It is/was + S(người) + who/that + V hoặc It is/was + S(vật) + that + V

  • It is John who won the race. (Là John đã thắng cuộc đua.)
  • It is this book that I want to read. (Là cuốn sách này là tôi muốn đọc.)

Nhấn mạnh tân ngữ:  It is/was + O (danh từ riêng) + that + S + V hoặc It is/was + O(vật)+ that + S + V

  • It is Mary that I saw at the party. (Là Mary là tôi đã thấy tại bữa tiệc.)
  • It is the movie that we watched last night. (Là bộ phim là chúng ta đã xem tối qua.)

Nhấn mạnh trạng ngữ: It is/was + adv + that + S + V + O

  • It was yesterday that I met her. (Là hôm qua là tôi đã gặp cô ấy.)
  • It is in the park that we usually have picnics. (Là trong công viên là chúng tôi thường có bữa picnic.)

4.2. Câu chẻ trong thể bị động

Cấu trúc: It + be + S + that + be + V3/V-ed

Eg:

  • It is the reporter who John is being interviewed by. (Là người phóng viên là John đang được phỏng vấn bởi.)
  • It is John who the book is being read by. (Là John là cuốn sách đang được đọc bởi.)

4.3. Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với WHAT

Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với WHAT được dùng để nhấn mạnh thông tin được đặt ở cuối.

Cấu trúc câu chẻ
Cấu trúc câu chẻ

Eg:

What/ Who + S + V + be + O

  • What she is cooking is pasta. (Điều cô ấy đang nấu là mì.)
  • Who John is helping are the children. (Người John đang giúp là trẻ em.)

What/Who + V + be + S

  • What seems complicated is the problem. (Điều có vẻ phức tạp là vấn đề.)
  • “Who will make the decision is the manager. (Người sẽ đưa ra quyết định là quản lý.)

4.4. Một số câu chẻ khác trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 11

  • Câu chẻ với “There”. Eg: It is many books on the shelf that are there.
  • Câu chẻ với “If- because”. Eg: He left early if he was tired, because he was tired.

5. Câu điều kiện

Câu điều kiện - Các công thức tiếng Anh lớp 8
Câu điều kiện

Loại 0: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên tất yếu xảy ra

  • Cấu trúc: If + S + V ( s/es), S + V ( s/es)
  • Eg: If it rains, the ground gets wet.

Loại 1: Diễn tả điều có thực ở hiện tại, có thể xảy ra ở hiện tại, ở tương lai

  • Cấu trúc: If + S + V (s/es), S + will/can… + Vo
  • Eg: If he studies hard, he can pass the exam.

Loại 2: Diễn tả điều không có thật ở hiện tại – thể hiện mong muốn ở hiện tại

  • Cấu trúc: If + S + V (2/ed), S + would/could/should + Vo
  • Eg: If I had more time, I could learn a new language.

Loại 3: Diễn tả điều không có thật trong quá khứ hoặc dùng để thể hiện sự nuối tiếc vì đã không thể thực hiện được hoạt động nào đó trong quá khứ

  • Cấu trúc: If + S+ had+ V(3/ed), S + could/should/would + have+ V(3/ed)
  • Eg: If he had arrived on time, he would have caught the train.

Xem thêm:

6. Các thì trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh
Cấu trúcCách dùngVí dụ
Thì hiện tại đơn(+): S + V(s/es) …. hoặc S am/is/are ….(-): S + do/does + not + V …. hoặc S + am/is/are + not …..(?): Do/Does + S + V ….? hoặc Am/Is/Are + S …..?Diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc 1 thói quen.Diễn tả sự thật hiển nhiênShe plays the piano. (Cô ấy chơi piano.)Do you speak Spanish? (Bạn có nói tiếng Tây Ban Nha không?)They are students. (Họ là sinh viên.)
Thì hiện tại tiếp diễn(+): S + am/ is/ are + V-ing…(-): S + am/ is/ are + not + V-ing…(?): Am/ Is/ Are + S + V-ing…?Diễn tả hành động đang xảy ra có thể là ngay lúc đang nói hoặc trong một khoảng thời gian nào đó.Diễn tả hành động trong tương lai đã được lên kế hoạch.
She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)They are not playing soccer. (Họ đang không chơi bóng đá.)Is he studying for the exam? (Anh ấy có đang học cho bài kiểm tra không?)
Thì hiện tại hoàn thành(+): S + have/ has + V3/V-ed…(-): S + have/ has not + V3/V-ed…(?): Have/ has + S + V3/V-ed…?Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ mà không xác định rõ thời điểm.Diễn tả hành động diễn ra ở quá khứ và kéo dài đến hiện tại.Diễn tả kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)They have not visited London. (Họ chưa thăm London.)Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
Thì quá khứ đơn(+): S + V2 / V-ed + O hoặc S + was/were + O(-): S + didn’t + V-inf… hoặc S + wasn’t/weren’t(?): Did + S + V-inf …..? hoặc Was/Were + S + V-inf…?Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.Nhắc đến một khoảng thời gian xác định trong quá khứ.She visited Paris last year. (Cô ấy đã ghé thăm Paris vào năm ngoái.)They didn’t watch the movie. (Họ không xem bộ phim.)Did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà ch
Thì quá khứ tiếp diễn(+): S + were / was + V-ing + O(-): S + were / was + not + V-ing + O(?): Were / Was + S + V-ing ……?Dùng để nhấn mạnh diễn biến, quá trình của sự vật, sự việc hay thời gian sự vật, sự việc đó diễn ra.Diễn tả hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm nào đó trong quá khứ.Nói đến hành động đang xảy ra, hành động khác chen vào.Nói đến hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ đồng thời gây ra sự phiền phức cho người khác.They were playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)She was not studying French. (Cô ấy không đang học tiếng Pháp.)Were you watching TV last night? (Bạn có đang xem TV tối qua không?)
Quá khứ hoàn thành(+): S + had + V3 / V-ed …(-): S + had + not + V3 / V-ed …(?): Had + S + V3 / V-ed …. ?Dùng để nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ. Dùng để nhắc đến một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. Dùng để nói đến một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.She had already finished her meal when I arrived. (Cô ấy đã kết thúc bữa ăn của mình khi tôi đến.)They had not visited that museum before. (Họ chưa từng ghé thăm bảo tàng đó.)Had you ever traveled to Asia before last summer? (Bạn đã từng đi du lịch đến châu Á trước mùa hè năm ngoái chưa?)
Tương lai đơn(+): S + will + V-inf…(-): S + will + NOT + V-inf…(?): Will + S + V-inf…?Diễn đạt dự đoán, kế hoạch hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai.Diễn tả hành động được quyết định lúc nói.Dùng để thể hiện yêu cầu, đề nghị. She will go to the party tomorrow. (Cô ấy sẽ đi bữa tiệc vào ngày mai.)They will not arrive on time. (Họ sẽ không đến đúng giờ.)Will you join us for dinner? (Bạn có tham gia cùng chúng tôi ăn tối không?)
Tương lai gần(+): S + am/is/are going to + V-inf….(-): S + am/is/are not going to + V-inf….(?): Am/Is/Are + S + going to + V-inf….?Diễn tả dự đoán, kế hoạch hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.Diễn tả khả năng xảy ra việc gì đó dựa trên cơ sở sẵn có hiện tại.They are going to travel to Europe next summer. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)She is not going to attend the meeting tomorrow. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)Are you going to visit your grandparents this weekend? (Bạn có dự định thăm ông bà vào cuối tuần này không?)
Tương lai tiếp diễn(+): S + will have + V3/V-ed….(-): S + will have not + V3/V-ed….(?): Will + S have + V3/V-ed…?Diễn tả hành động đang xảy ra ở tương lai và có hành động khác xen vào.Diễn tả hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định. Hành động xảy ra trong kế hoạch hoặc trong thời gian biểu.By the time he arrives, we will have finished dinner. (Đến lúc anh ấy đến, chúng tôi sẽ đã hoàn thành bữa tối.)She will not have completed the project by the deadline. (Cô ấy sẽ không hoàn thành dự án trước thời hạn.)Will they have left by the time we get there? (Chúng tôi đến có lẽ họ đã đi rồi phải không?)

7. Câu tường thuật

Câu tường thuật
Câu tường thuật

Câu tường thuật là câu được dùng để kể lại lời nói hay sự kiện nào đó đã xảy ra trong quá khứ.

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, bạn cần lưu ý những điều sau:

Về việc đổi ngôi

  • Ngôi thứ 1 sẽ được đổi thành chủ ngữ trong câu.
  • Ngôi thứ 2 sẽ được đổi thành túc từ trong câu.
  • Ngôi thứ 3 sẽ được giữ nguyên trong câu.

Về việc lùi thì

  • Hiện tại lùi về quá khứ
  • Quá khứ lùi về quá khứ hoàn thành
  • Quá khứ hoàn thành giữ nguyên;
  • Các modal verb (can —> could, will—>would, shall—>should, may—>might, must—>had to).

Về việc đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn :

  • Today ———–> that day
  • Tonight ———> that night
  • Next week ——> the week after
  • Tomorrow ——-> the day after
  • Now ————-> then
  • Ago ————-> before
  • This ————> that
  • These ———–> those
  • Yesterday ——> the day before
  • Last week ——> the week before
  • Here ———–> there

7.1. Hiện tại đơn => Quá khứ đơn

Cách đổi:

  • S + Vs/es –> S said S + V-ed
  • S + don’t/doesn’t + V-inf –> S said/told (to O that) S + didn’t + V-inf
  • Do/Does + S + V-inf? –> S asked + O Wh + S + V-ed

Eg:

  • He usually goes to the park. → He said he went to the park.
  • She doesn’t eat meat. → She said she didn’t eat meat.
  • Do you like ice cream? → She asked me if I liked ice cream.

7.2. Quá khứ đơn => Quá khứ hoàn thành

Cách đổi:

  • S + V-ed/V2 –> S said S + V-ed/V3
  • S + didn’t + V-inf –> S said/told (to O that) S + hadn’t V-ed/V3
  • Did + S + V-inf? → S asked + O if/whether S + V-ed/V3
  • Wh + did + S + V-inf ? → S asked + O Wh + S + V-ed/V3

Eg:

  • She visited the museum. → She said she had visited the museum.
  • He didn’t finish his homework. → He said he hadn’t finished his homework. 
  • Did you see the movie? → She asked me if I had seen the movie.
  • What did you eat for dinner? → He asked me what I had eaten for dinner.

Xem thêm:

7.3. Hiện tại tiếp diễn => Quá khứ tiếp diễn

Cách đổi:

  • S + am/is/are + V-ing + O –> S said S + was/were + Ving
  • S + am/is/are NOT + V-ing + O –> S said S + was/were NOT + Ving
  • Is/Am/Are + S + V-ing? –> S asked + O if/whether S + was/were + V-ing
  • Wh + am/is/are +S + V-ing? –> S + asked O Wh + S + was/were + V-ing

Eg:

  • I am eating lunch. → He said he was eating lunch.
  • They are not playing football. → She said they were not playing football.
  • Is she studying right now? → He asked if she was studying right then.
  • Why are you wearing that dress? → She asked why I was wearing that dress.

7.4. Hiện tại hoàn thành => Quá khứ hoàn thành

Cách đổi:

  • S + has/have + V-ed/V3 –> S said + S+ had NOT + V3/V-ed
  • S + has/have NOT + V-ed/V3 –> S said + S+ had NOT + V3/V-ed
  • Have/has + S + V3/V-ed ? –> S asked O if/whether S + had + V3/V-ed
  • Wh + have/has + S + V3/V-ed? –> S asked Wh + S + had + V3/V-ed

Eg:

  • She has finished her homework. → He said she had not finished her homework.
  • I haven’t seen him today. → She said she had not seen him today.
  • Have you ever traveled to Europe? → He asked if I had ever traveled to Europe.
  • Has she completed the project? → She asked if she had completed the project.
  • What have you learned from this experience? → He asked what I had learned from that experience.

7.5. Các mẫu câu tường thuật khác

  • Câu mệnh lệnh, đề nghị: S + V + O: “V (NOT) + O…” –> S + asked/told + O + (NOT) to + V1 + …
  • Câu trần thuật: S + V + O: “Clause” –> S + told/said + (O) + (that) + clause
  • Câu hỏi Yes – No: S + V + (O): “Aux. V + S + V1 + O….?” –> S + asked + O + if/whether + S + V + O ….
  • Câu hỏi Wh-: S + V + (O): “Wh-question + Aux. V + S + V1 + O ?” –> S + asked + O + Wh- + S + V + O.
  • Lời đề nghị: – Would you mind/Do you mind + V-ing/Would you/could you/Will you/Can you  –> Asked + someone + to-inf
  • Lời mời: Would you like/Will you –> Invited someone + to-inf
  • Lời khuyên: Why don’t you/If I were you/Had better –> Advised someone + to-inf

7.6. Câu tường thuật với danh động từ (Gerunds)

Cấu trúc:

  • Reporting Verb + V-ing + …
  • Reporting Verb + (Someone) + Preposition + V-ing
Câu tường thuật - Các công thức tiếng anh lớp 11
Câu tường thuật – Các công thức tiếng anh lớp 11

Eg:

  • She enjoys singing in the choir. → He said she enjoys singing in the choir.
  • They appreciate your helping them. → She mentioned that they appreciate your helping them.
  • I remember swimming in that lake when I was a child. → He remembered swimming in that lake when he was a child.

7.7. Câu tường thuật với động từ nguyên mẫu – to – werb infinitive.

Reporting Verb + To – V-inf …

  • Hope
  • Threaten
  • Agree
  • Demand
  • Guarantee
  • Promise
  • Swear
  • Volunteer
  • Offer
  • Refuse
  • Consent
  • Decide

Eg: She hopes to finish the project by the end of the week. → He hoped to finish the project by the end of the week.

Reporting Verb + Object + To-inf …

  • Expect
  • Ask
  • Advise
  • Command
  • Instruct
  • Invite
  • Order
  • Persuade
  • Recommend
  • Remind
  • Encourage
  • Tell
  • Urge
  • Warn
  • Want

Eg: She expected him to arrive on time. → He told us that she expected him to arrive on time.

7.8. Câu điều kiện trong lời nói gián tiếp

Khi chuyển từ câu trực tiếp có câu điều kiện qua câu gián tiếp, chỉ có câu điều kiện loại 1 thường thay đổi. Câu điều kiện loại 2 và 3 thường giữ nguyên hình thức động từ của chúng.

  • She said, “If I have time, I will help you.” → She said that if she had time, she would help me.
  • He said, “If I had known, I would have come.” → He said that if he had known, he would have come.

8. Sử dụng COULD và BE ABLE TO

Could (quá khứ của can) và be able to đều được dùng để diễn tả nghĩa có thể. Tuy nhiên, Be able to được dùng để nói đến năng lực còn Could dùng để nói đến khả năng làm điều gì đó trong quá khứ mà không chắc chắn.

Eg:

  • I could swim when I was five years old. (Tôi có thể bơi khi tôi năm tuổi.)
  • She is able to speak five languages fluently. (Cô ấy có khả năng nói lưu loát năm ngôn ngữ.)

Xem thêm:

9. Danh động từ

  • Gerund được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ.
  • Khi muốn dùng nghĩa phủ định của danh động từ thì chỉ cần thêm “not” vào trước V-ing.
  • Có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để nói rõ chủ thể thực hiện hành động.

9.1. Các động từ theo sau là Gerund (V – ing)

  • Discontinue
  • Finish
  • Recommend
  • Acknowledge
  • Forgive
  • Report
  • Admit
  • Dislike
  • Give Up (Stop)
  • Resent
  • Advise
  • Dispute
  • Keep
  • (Continue)
  • Resist
  • Allow
  • Dread
  • Keep On
  • Resume
  • Anticipate
  • Permit
  • Mention
  • Risk
  • Appreciate
  • Picture
  • Mind
  • Object To
  • Shirk
  • Avoid
  • Endure
  • Miss
  • Shun
  • Be Worth
  • Enjoy
  • Necessitate
  • Suggest
  • Escape
  • Omit
  • Support
  • Celebrate
  • Postpone
  • Tolerate
  • Confess
  • Explain
  • Practice
  • Understand
  • Consider
  • Fancy
  • Prevent
  • Defend
  • Fear
  • Warrant
  • Delay
  • Feel Like
  • Recall
  • Detest
  • Feign
  • Recollect
  • It Is No Use: Không Ích Gì
  • It Is No Good: Không Ích Gì
  • Waste / Spend: Lãng Phí, Bỏ Ra (Thời Gian, Tiền Bạc)
  • Have Difficulty / Trouble: Gặp Khó Khăn/Trở Ngại
  • Can’t Help: Không Thể Không
  • Can’t Stand / Can’t Bear: Không Chịu Đựng Nỗi
  • Look Forward To: Mong Chờ, Mong Đợi
  • It Is (Not) Worth: Đáng / Không Đáng
  • Keep / Keep On: Tiếp Tục
  • Be Busy:Bận
  • Be Used To / Get Used To : Quen

9.2. Các động từ theo sau là infinity (động từ nguyên thể)

  • Agree
  • Demand
  • Mean
  • Seek
  • Appear
  • Deserve
  • Need
  • Seem
  • Arrange
  • Determine
  • Neglect
  • Ask
  • Elect
  • Offer
  • Strive
  • Attempt
  • Endeavor
  • Pay
  • Struggle
  • Beg
  • Expect
  • Plan
  • Swear
  • Can/Can’t Afford
  • Fail
  • Prepare Tend
  • Can/Can’t Wait
  • Get
  • Pretend
  • Threaten
  • Care
  • Grow (Up)
  • Profess
  • Turn Out
  • Chance
  • Guarantee
  • Promise
  • Venture
  • Choose
  • Hesitate
  • Prove
  • Volunteer
  • Claim
  • Hope
  • Refuse
  • Wait
  • Come
  • Hurry
  • Remain
  • Want
  • Consent
  • Incline
  • Request
  • Wish
  • Dare
  • Learn
  • Resolve
  • Would Like
  • Decide
  • Manage

Eg:

  • They agreed to meet at the park.
  • The workers demanded to be paid a fair wage.
  • He seeks to improve his English.

9.3. Các động từ theo sau là gerund và infinity nhưng ít thay đổi nghĩa

Gerund trong tiếng Anh
Gerund trong tiếng Anh
  • Begin
  • Can’t Bear
  • Can’t Stand
  • Continue
  • Hate
  • Like
  • Love
  • Prefer
  • Propose
  • Start

Eg:

  • She began to sing. (infinitive)
  • She began singing. (gerund)
  • I can’t bear to watch horror movies. (infinitive)
  • I can’t bear watching horror movies. (gerund)

9.4. Các cấu trúc đi với infinity

  • It takes / took + O + thời gian + to-inf: Ai mất bao nhiêu thời gian để làm việc gì? 
  • It + be + adj + to-inf: làm … thì … 
  • S + V / be + too + adj / adv + to-inf: quá…để… 
  • S + V + adj / adv + enough + to-inf: Đủ… để… 
  • S + find / think / believe + it + adj + to-inf: Thấy/ nghĩ/ tin làm…thì…

Eg:

  • It takes me 30 minutes to get to work every day. (Tôi mất 30 phút để đi làm mỗi ngày.)
  • It can be difficult to learn a new language. (Việc học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn.)
  • She is too tired to go to the party tonight. (Cô ấy quá mệt để đi dự tiệc tối nay.)
  • He is strong enough to carry the bags. (Anh ấy đủ mạnh để mang túi.)
  • I find it difficult to wake up early in the morning. (Tôi thấy khó khăn khi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.)

9.5. Các động từ theo sau là gerund và infinity nhưng có nghĩa khác nhau

Forget

  • I forgot to call her. (Tôi quên gọi cô ấy.) – Infinitive: Nghĩa là quên việc thực hiện hành động (gọi cô ấy).
  • I forgot calling her. (Tôi quên việc tôi đã gọi cô ấy.) – Gerund: Nghĩa là quên việc đã xảy ra (cuộc gọi).

Go On

  • She went on to the next chapter. (Cô ấy tiếp tục đến chương kế tiếp.) – Infinitive: Nghĩa là tiếp tục với hành động mới (đến chương kế tiếp).
  • She went on reading. (Cô ấy tiếp tục đọc.) – Gerund: Nghĩa là tiếp tục hành động đang diễn ra (đọc).

Quit

  • He quit to pursue his passion. (Anh ấy bỏ để theo đuổi đam mê của mình.) – Infinitive: Nghĩa là từ bỏ một hành động cụ thể (nghỉ việc).
  • He quit smoking. (Anh ấy bỏ thuốc lá.) – Gerund: Nghĩa là từ bỏ một thói quen (hút thuốc lá).

Reget

  • She regrets to inform you. (Cô ấy lấy làm tiếc phải thông báo cho bạn.) – Infinitive: Nghĩa là cảm thấy tiếc nuối trước khi thực hiện hành động (thông báo).
  • She regrets making that decision. (Cô ấy hối tiếc về quyết định đó.) – Gerund: Nghĩa là cảm thấy hối tiếc về hành động đã xảy ra (quyết định).

Remember

  • He remembered to buy milk. (Anh ấy nhớ mua sữa.) – Infinitive: Nghĩa là nhớ để thực hiện hành động (mua sữa).
  • He remembered buying milk. (Anh ấy nhớ đã mua sữa.) – Gerund: Nghĩa là nhớ một hành động đã diễn ra (việc mua sữa).

Stop

  • She stopped to rest. (Cô ấy dừng lại để nghỉ.) – Infinitive: Nghĩa là dừng lại để thực hiện một hành động mới (nghỉ).
  • She stopped smoking. (Cô ấy bỏ hút thuốc lá.) – Gerund: Nghĩa là dừng lại một thói quen (hút thuốc lá).

Try

  • He tried to solve the puzzle. (Anh ấy cố gắng giải câu đố.) – Infinitive: Nghĩa là cố gắng thực hiện một hành động (giải câu đố).
  • He tried solving the puzzle. (Anh ấy thử cách giải câu đố.) – Gerund: Nghĩa là thử một phương pháp cụ thể (cách giải câu đố).

Need

  • She needs to eat. (Cô ấy cần ăn.) – Infinitive: Nghĩa là cần thực hiện một hành động (ăn).
  • She needs eating. (Cô ấy cần việc ăn.) – Gerund: Nghĩa là cần hành động (việc ăn) để thỏa mãn nhu cầu.

9.6. Các động từ đặc biệt

  • Allow / permit/ advise / recommend + O + to – inf
  • Allow / permit / advise / recommend + V-ing      
  • Hear/ sound/ smell/ taste/feel/ watch/ notice/ see/ listen + O + V-inf: Diễn tả việc nghe, thấy,… toàn bộ hành động
  • Hear/ sound/ smell/ taste/feel/ watch/ notice/ see/ listen + O + V – ing: Diễn tả việc nghe, thấy,… một phần hành động

Eg:

  • I heard him sing. (Tôi nghe anh ấy hát.) – V-inf: Nghe toàn bộ hành động (hát).
  • I heard him singing. (Tôi nghe anh ấy đang hát.) – V-ing: Nghe một phần hành động (một phần của việc hát).
  • She allowed him to use her car. (Cô ấy cho phép anh ấy sử dụng xe của cô ấy.)
  • She allowed him using her car. (Cô ấy cho phép anh ấy sử dụng xe của cô ấy. Anh ấy đã sử dụng xe.)

9.7. Bare infinitive (động từ nguyên mẫu không “to”)

Cấu trúc: V + O + bare inf

Các từ đi với Vo:

  • Let
  • Had Better
  • Would Rather

Eg:

  • She let me go to the party with her. (Cô ấy để tôi đi dự tiệc cùng cô ấy.)
  • You had better study for the exam if you want to pass. (Bạn nên học để thi đỗ kỳ thi.)
  • I would rather eat at home than go to a restaurant. (Tôi thà ăn ở nhà hơn là đi đến nhà hàng.)

Xem thêm:

10. Lý thuyết động từ nối – Linking Verbs

Linking verbs là các động từ dùng để diễn tả trạng thái hoặc bản chất của chủ ngữ thay vì miêu tả hành động của chủ ngữ.

Cấu trúc: S + linking verbs + Complement (Adj/ N)

Eg:

  • She is happy. (Cô ấy đang vui vẻ.)
  • That car is a Mercedes. (Chiếc xe đó là một Mercedes.)
  • The cake smells delicious. (Chiếc bánh thơm ngon.)
  • The movie was boring to me. (Bộ phim đó buồn chán đối với tôi.)

11. Cách dùng Should, Ought to trong tiếng Anh

Should, Ought to đều được dùng với nghĩa nên làm gì đó, chỉ sự bắt buộc hay bổn phận nhưng không năng như must hay have to.

Eg:

  • You ought to apologize for what you said. (Bạn nên xin lỗi về những gì bạn đã nói.)
  • You should always wear your seatbelt when driving. (Bạn nên luôn đội dây an toàn khi lái xe.)

12. Cách dùng Must & Have to trong tiếng Anh

Cả must và have to đều sử dụng để nói đến sự cần thiết phải làm điều gì đó. Tuy nhiên, sự khác nhau giữa chúng là

  • Must thể hiện một mức độ bắt buộc dựa trên quyết định hoặc ý kiến của người nói, 
  • Have to thường dựa trên một sự cần thiết hoặc quy tắc từ bên ngoài. T

Eg:

  • I have to attend the meeting. (Tôi phải tham dự cuộc họp.) – Sự cần thiết bên ngoài, có lịch họp đã được sắp xếp.
  • I have to pay my bills by the end of the month. (Tôi phải trả hóa đơn vào cuối tháng.) – Không phải quyết định riêng của người nói.

Tóm lại, IELTS Learning đã tổng hợp cho bạn các công thức tiếng Anh lớp 11 quan trọng nhất để bạn có thể làm hành trang cho kỳ thi sắp tối. Hy vọng sau khi theo dõi bài viết này, bạn có thể hiểu và vận dụng các cấu trúc này một cách tốt nhất nhé!

Leave a Comment