Another là gì? Another đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất

Another là một từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để chỉ thêm một cái gì đó hoặc một người khác. Tuy nhiên, việc sử dụng another có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh do có những quy tắc nhất định về danh từ đi kèm.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về another, another đi với danh từ gì? giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Mời các bạn cùng IELTS Learning theo dõi nhé.

1. Another là gì?

Phát âm: /əˈnəT͟Hər/

Another là gì?
Another là gì?

Another là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, bao gồm:

Nữa, thêm nữa:

  • Another thường được sử dụng với danh từ số ít đếm được để chỉ thêm một cái gì đó hoặc một người khác tương tự như những gì đã được đề cập trước đó. Ví dụ:
    • I have a book. I want another book. (Tôi có một cuốn sách. Tôi muốn một cuốn sách khác.)
    • She has a brother. I have another brother. (Cô ấy có một người anh. Tôi có một người anh khác.)
    • I need another cup of coffee. (Tôi cần thêm một tách cà phê.)
  • Another cũng có thể được sử dụng với danh từ số nhiều, nhưng với một số hạn chế.
    • Với số lượng cụ thể: Khi danh từ số nhiều đi kèm với một số lượng cụ thể, “another” có thể được sử dụng để chỉ thêm một số lượng nhất định. Ví dụ:
      • I have two books. I want another two books. (Tôi có hai cuốn sách. Tôi muốn thêm hai cuốn sách nữa.)
      • She has three brothers. I have another three brothers. (Cô ấy có ba người anh. Tôi có thêm ba người anh nữa.)
    • Với cụm từ “a few” hoặc “a lot of”: “Another” có thể được sử dụng với danh từ số nhiều đi kèm với cụm từ “a few” hoặc “a lot of” để chỉ thêm một số lượng không xác định. Ví dụ:
      • I have a few friends. I met another few friends at the party. (Tôi có một vài người bạn. Tôi đã gặp thêm một vài người bạn nữa tại bữa tiệc.)
      • She has a lot of books. She bought another lot of books at the bookstore. (Cô ấy có rất nhiều sách. Cô ấy đã mua thêm rất nhiều sách nữa tại hiệu sách.)
  • Another có thể được sử dụng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó trong câu. Ví dụ:
    • I have a book. I want to read another (one). (Tôi có một cuốn sách. Tôi muốn đọc một cuốn khác.)
    • She has a brother. I have another (one) too. (Cô ấy có một người anh. Tôi cũng có một người anh.)

Khác:

  • Another cũng có thể được sử dụng để chỉ một cái gì đó hoặc một người khác khác biệt so với cái đã được đề cập trước đó. Ví dụ:
    • I like this dress, but I want to try on another one. (Tôi thích chiếc váy này, nhưng tôi muốn thử một chiếc khác.)
    • We went to the same restaurant last week, but we’re going to another one tonight. (Chúng tôi đã đến cùng một nhà hàng vào tuần trước, nhưng chúng tôi sẽ đến một nhà hàng khác vào tối nay.)

Lưu ý: Khi sử dụng “another” để thay thế cho danh từ, danh từ gốc phải được hiểu rõ từ ngữ cảnh của câu.

Giống hệt:

  • Trong một số trường hợp, “another” có thể được sử dụng để chỉ một cái gì đó hoặc một người khác giống hệt như cái đã được đề cập trước đó. Ví dụ:
    • I need another you in my life. (Tôi cần một người như bạn trong đời.)
    • She’s another mother to me. (Cô ấy là người mẹ thứ hai của tôi.)

Xem thêm:

2. Another đi với danh từ gì?

Dưới đây là tóm tắt về cách sử dụng “another” với các loại danh từ khác nhau:

Another đi với danh từ gì?
Another đi với danh từ gì?

Danh từ số ít đếm được:

  • Another thường được sử dụng với danh từ số ít đếm được để chỉ thêm một cái gì đó hoặc một người khác tương tự như những gì đã được đề cập trước đó. Ví dụ:
    • I have a book. I want another book. (Tôi có một cuốn sách. Tôi muốn một cuốn sách khác.)
    • She has a brother. I have another brother. (Cô ấy có một người anh. Tôi có một người anh khác.)
    • I need another cup of coffee. (Tôi cần thêm một tách cà phê.)

Lưu ý: “Another” không thể sử dụng với danh từ số ít không đếm được. Ví dụ, bạn không thể nói “I want another water” (Tôi muốn thêm nước). Thay vào đó, bạn cần sử dụng một từ khác như “more” (thêm) hoặc “some more” (thêm nữa).

Danh từ số nhiều:

  • Another cũng có thể được sử dụng với danh từ số nhiều, nhưng với một số hạn chế.
    • Với số lượng cụ thể: Khi danh từ số nhiều đi kèm với một số lượng cụ thể, “another” có thể được sử dụng để chỉ thêm một số lượng nhất định. Ví dụ:
      • I have two books. I want another two books. (Tôi có hai cuốn sách. Tôi muốn thêm hai cuốn sách nữa.)
      • She has three brothers. I have another three brothers. (Cô ấy có ba người anh. Tôi có thêm ba người anh nữa.)
    • Với cụm từ “a few” hoặc “a lot of”: “Another” có thể được sử dụng với danh từ số nhiều đi kèm với cụm từ “a few” hoặc “a lot of” để chỉ thêm một số lượng không xác định. Ví dụ:
      • I have a few friends. I met another few friends at the party. (Tôi có một vài người bạn. Tôi đã gặp thêm một vài người bạn nữa tại bữa tiệc.)
      • She has a lot of books. She bought another lot of books at the bookstore. (Cô ấy có rất nhiều sách. Cô ấy đã mua thêm rất nhiều sách nữa tại hiệu sách.)
  • Lưu ý: Trong các trường hợp khác, “another” không thường được sử dụng với danh từ số nhiều. Thay vào đó, bạn nên sử dụng “more” (thêm) hoặc “some more” (thêm nữa).

Thay thế cho danh từ đã được đề cập:

  • Another có thể được sử dụng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó trong câu. Ví dụ:
    • I have a book. I want to read another (one). (Tôi có một cuốn sách. Tôi muốn đọc một cuốn khác.)
    • She has a brother. I have another (one) too. (Cô ấy có một người anh. Tôi cũng có một người anh.)
  • Lưu ý: Khi sử dụng “another” để thay thế cho danh từ, danh từ gốc phải được hiểu rõ từ ngữ cảnh của câu.

Một số trường hợp đặc biệt:

  • Another cũng có thể được sử dụng với danh từ không đếm được trong một số trường hợp đặc biệt, thường để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc sự khác biệt. Ví dụ:
    • There was another explosion last night. (Đã có một vụ nổ khác vào tối qua.)
    • She’s had another setback in her recovery. (Cô ấy đã có một lần sa sút khác trong quá trình hồi phục.)
  • Another cũng có thể được sử dụng với các đại từ sở hữu để chỉ thêm một người hoặc một thứ gì đó thuộc về cùng một nhóm với người hoặc thứ đã được đề cập trước đó. Ví dụ:
    • I have two sisters. Another of my sisters is a doctor. (Tôi có hai người chị. Một người chị khác của tôi là bác sĩ.)

Xem thêm:

3. Phân biệt another và other

Another và other đều là những từ tiếng Anh phổ biến, nhưng có những khác biệt quan trọng về cách sử dụng và ý nghĩa. Dưới đây là tóm tắt để giúp bạn phân biệt hai từ này:

Phân biệt another và other
Phân biệt another và other

Cách sử dụng:

  • Another:
    • Đếm được: Dùng với danh từ số ít đếm được để chỉ thêm một cái gì đó hoặc một người khác tương tự như những gì đã được đề cập trước đó.
    • Số lượng cụ thể: Dùng với danh từ số nhiều đi kèm với một số lượng cụ thể để chỉ thêm một số lượng nhất định.
    • Cụm từ “a few” hoặc “a lot of”: Dùng với danh từ số nhiều đi kèm với cụm từ “a few” hoặc “a lot of” để chỉ thêm một số lượng không xác định.
    • Thay thế cho danh từ: Dùng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó trong câu.
  • Other:
    • Đếm được và không đếm được: Dùng với cả danh từ số ít đếm được và danh từ số ít không đếm được để chỉ một cái gì đó hoặc một người khác khác biệt so với cái đã được đề cập trước đó.
    • Danh từ số nhiều: Dùng với danh từ số nhiều để chỉ những cái gì đó hoặc những người khác khác biệt so với những cái đã được đề cập trước đó.

Ý nghĩa:

  • Another:
    • Nhấn mạnh sự bổ sung: “Another” tập trung vào việc thêm một cái gì đó hoặc một người khác vào một nhóm hoặc một tập hợp đã có.
    • Tương đồng: “Another” thường ngụ ý rằng cái gì đó hoặc một người khác được thêm vào có những đặc điểm hoặc tính chất tương tự như những gì đã được đề cập trước đó.
  • Other:
    • Nhấn mạnh sự khác biệt: “Other” tập trung vào việc chỉ ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ.
    • Đối lập: “Other” thường ngụ ý rằng cái gì đó hoặc một người khác được thêm vào có những đặc điểm hoặc tính chất khác biệt so với những gì đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • Another:
    • I have a book. I want another book. (Tôi có một cuốn sách. Tôi muốn một cuốn sách khác.) (Thêm một cuốn sách nữa)
    • She has a brother. I have another brother. (Cô ấy có một người anh. Tôi có một người anh khác.) (Thêm một người anh nữa)
    • I need another cup of coffee. (Tôi cần thêm một tách cà phê.) (Thêm một tách cà phê nữa)
    • I have a book. I want to read another (one). (Tôi có một cuốn sách. Tôi muốn đọc một cuốn khác.) (Thay thế cho danh từ “book”)
  • Other:
    • I like this dress, but I want to try on another one. (Tôi thích chiếc váy này, nhưng tôi muốn thử một chiếc khác.) (Chiếc váy khác biệt)
    • We went to the same restaurant last week, but we’re going to another one tonight. (Chúng tôi đã đến cùng một nhà hàng vào tuần trước, nhưng chúng tôi sẽ đến một nhà hàng khác vào tối nay.) (Nhà hàng khác biệt)
    • There are many different types of music, but I prefer other genres. (Có rất nhiều thể loại nhạc khác nhau, nhưng tôi thích những thể loại khác.) (Thể loại khác biệt)
    • Some people like cats, others prefer dogs. (Một số người thích mèo, những người khác thích chó.) (Những người khác biệt)

4. Từ đồng nghĩa với another 

Từ đồng nghĩa với “another” trong tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa với another
Từ đồng nghĩa với another

Từ đồng nghĩa chung:

  • All: Dùng để nói về tất cả mọi thứ trong một nhóm hoặc một tập hợp. Ví dụ: All the students in the class are taking the exam. (Tất cả học sinh trong lớp đều đang thi).
  • Each: Dùng để nói về từng thành viên trong một nhóm hoặc một tập hợp riêng biệt. Ví dụ: Each student must complete their own assignment. (Mỗi học sinh phải hoàn thành bài tập của riêng mình).
  • Any: Dùng để nói về bất kỳ thành viên nào trong một nhóm hoặc một tập hợp. Ví dụ: You can choose any book you want. (Bạn có thể chọn bất kỳ cuốn sách nào bạn muốn).
  • Whole: Dùng để nói về toàn bộ một thứ gì đó. Ví dụ: The whole team worked hard to win the game. (Toàn bộ đội đã nỗ lực hết sức để giành chiến thắng trong trận đấu).
  • Entire: Tương tự như whole, nhưng nhấn mạnh hơn về sự hoàn chỉnh. Ví dụ: The entire city was covered in snow. (Toàn bộ thành phố chìm trong tuyết trắng).

Từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Always: Dùng để nói về điều gì đó xảy ra mọi lúc. Ví dụ: It’s always raining in this city. (Trời luôn mưa ở thành phố này).
  • Every time: Tương tự như always, nhưng nhấn mạnh hơn về tần suất xảy ra. Ví dụ: Every time I see him, he smiles at me. (Mỗi lần tôi gặp anh ấy, anh ấy đều mỉm cười với tôi).
  • Regularly: Dùng để nói về điều gì đó xảy ra thường xuyên. Ví dụ: I go to the gym regularly. (Tôi thường xuyên đi tập gym).
  • Frequently: Tương tự như regularly, nhưng nhấn mạnh hơn về tần suất xảy ra. Ví dụ: She visits her grandparents frequently. (Cô ấy thường xuyên đến thăm ông bà).
  • Continuously: Dùng để nói về điều gì đó xảy ra không ngừng nghỉ. Ví dụ: The baby cried continuously for hours. (Em bé khóc liên tục trong nhiều giờ liền).

Lưu ý: Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng ý nghĩa và sắc thái của từng từ trước khi sử dụng.

Một số lưu ý về cách sử dụng “another”:

  • Another thường được sử dụng với danh từ số ít đếm được để chỉ thêm một cái gì đó hoặc một người khác tương tự như những gì đã được đề cập trước đó. Ví dụ:
    • I have a book. I want another book. (Tôi có một cuốn sách. Tôi muốn một cuốn sách khác.)
    • She has a brother. I have another brother. (Cô ấy có một người anh. Tôi có một người anh khác.)
    • I need another cup of coffee. (Tôi cần thêm một tách cà phê.)
  • Another cũng có thể được sử dụng với danh từ số nhiều, nhưng với một số hạn chế.
    • Với số lượng cụ thể: Khi danh từ số nhiều đi kèm với một số lượng cụ thể, “another” có thể được sử dụng để chỉ thêm một số lượng nhất định. Ví dụ:
      • I have two books. I want another two books. (Tôi có hai cuốn sách. Tôi muốn thêm hai cuốn sách nữa.)
      • She has three brothers. I have another three brothers. (Cô ấy có ba người anh. Tôi có thêm ba người anh nữa.)
    • Với cụm từ “a few” hoặc “a lot of”: “Another” có thể được sử dụng với danh từ số nhiều đi kèm với cụm từ “a few” hoặc “a lot of” để chỉ thêm một số lượng không xác định. Ví dụ:
      • I have a few friends. I met another few friends at the party. (Tôi có một vài người bạn. Tôi đã gặp thêm một vài người bạn nữa tại bữa tiệc.)

Xem thêm:

5. Bài tập another đi với danh từ gì

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.

Bài tập another đi với danh từ gì
Bài tập another đi với danh từ gì

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau

  1. She needs ________ pen to complete the form.
  2. ________ student in the class must submit their project by Friday.
  3. Are there any ________ books on the shelf?
  4. He bought one book yesterday and plans to buy ________ today.
  5. ________ of the options seems reasonable.
  6. We have tried one solution; let’s try ________.
  7. ________ participant received a certificate of recognition.
  8. ________ member of the team contributed to the success.
  9. Do you have any ________ questions about the project?
  10. She visits her grandparents ________ weekend.
  11. ________ student must bring their own materials.
  12. The meeting is scheduled for ________ Tuesday.
  13. Can you pass me ________ slice of cake, please?
  14. He took one cookie and then asked for ________.
  15. ________ person has their own preferences.
  16. We discussed one issue yesterday; let’s discuss ________ today.
  17. The restaurant has one location downtown and ________ in the suburbs.
  18. Please take ________ piece of paper from the stack.
  19. ________ team member has a different role to play.
  20. ________ page in the report needs to be reviewed carefully.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Cô ấy cần một cây bút khác để hoàn thành biểu mẫu.
  2. Mỗi học sinh trong lớp phải nộp dự án của mình vào thứ Sáu.
  3. Có sách khác nào trên kệ không?
  4. Anh ấy đã mua một cuốn sách hôm qua và dự định mua thêm một cuốn nữa hôm nay.
  5. Một trong những lựa chọn dường như hợp lý.
  6. Chúng ta đã thử một giải pháp; hãy thử một giải pháp khác.
  7. Mỗi người tham gia đều nhận được một chứng nhận công nhận.
  8. Mỗi thành viên trong đội đều đóng góp vào sự thành công.
  9. Bạn có câu hỏi nào khác về dự án không?
  10. Cô ấy thăm ông bà vào mỗi cuối tuần.

Đáp án bài tập

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau

  1. another
  2. Each
  3. other
  4. another
  5. Either
  6. another
  7. Each
  8. Each
  9. other
  10. each
  11. Each
  12. each
  13. another
  14. another
  15. Each
  16. another
  17. another
  18. another
  19. Each
  20. Each

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. She needs another pen to complete the form.
  2. Each student in the class must submit their project by Friday.
  3. Are there any other books on the shelf?
  4. He bought one book yesterday and plans to buy another today.
  5. Either of the options seems reasonable.
  6. We have tried one solution; let’s try another.
  7. Each participant received a certificate of recognition.
  8. Each member of the team contributed to the success.
  9. Do you have any other questions about the project?
  10. She visits her grandparents each weekend.

6. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về từ another, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với another, cũng như biết cách áp dụng chính xác another đi với danh từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. 

Những bài học này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi IELTS. Hơn nữa, việc nắm vững ngữ pháp sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc phát triển kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Another: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/another
  • Another: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/another
  • Another or other: https://langeek.co/en/grammar/course/302/another-vs-other

Leave a Comment