Notice là một động từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng đầy thử thách. Việc lựa chọn notice đi với giới từ gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc notice đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.
Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Notice nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, notice đóng vai trò là động từ và danh từ. Mỗi loại từ Notice sẽ mang một ý nghĩa khác nhau.
a) Danh từ
- Nghĩa:
- Thông báo, yết thị, thông cáo.
- Lời báo trước; sự báo trước; thời hạn.
- Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch).
- Sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết.
- Phiên âm: /ˈnoʊtɪs/
- Ví dụ:
- Thông báo: The company has issued a notice about the new policy. (Công ty đã ban hành thông báo về chính sách mới.)
- Lời báo trước: I gave him a week’s notice before I quit my job. (Tôi đã báo trước anh ấy một tuần trước khi tôi nghỉ việc.)
- Đoạn ngắn: I read a book review in the newspaper. (Tôi đọc một bài đánh giá sách trên báo.)
- Sự chú ý: I didn’t notice the stain on my shirt until I got home. (Tôi không nhận ra vết bẩn trên áo sơ mi cho đến khi về nhà.)
b) Ngoại động từ
- Nghĩa:
- Chú ý, để ý, nhận biết.
- Báo trước (đuổi khỏi nhà, cho nghỉ việc…).
- Nhận xét về (ai, cái gì).
- Chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với.
- Phiên âm: /ˈnoʊtɪs/
- Ví dụ:
- Chú ý: Did you notice the new painting on the wall? (Bạn có chú ý đến bức tranh mới trên tường không?)
- Báo trước: The landlord gave him notice to leave. (Chủ nhà đã báo trước anh ta phải dọn đi.)
- Nhận xét: The teacher noticed that the student was struggling. (Giáo viên nhận ra rằng học sinh đang gặp khó khăn.)
- Chiếu cố: The manager noticed me waiting in line and helped me right away. (Quản lý nhận ra tôi đang xếp hàng và giúp tôi ngay lập tức.)
2. Các dạng từ khác của notice
Hãy cùng IELTS Learning theo dõi các family word của notice nhé!
Tính từ | noticeable | đáng chú ý, dễ nhận thấy | There was a noticeable difference in his behavior after the accident. (Có một sự khác biệt đáng chú ý trong hành vi của anh ấy sau tai nạn.) |
Trạng từ | noticeably | một cách đáng chú ý, dễ nhận thấy | The temperature has noticeably dropped since yesterday. (Nhiệt độ đã giảm đáng kể kể từ hôm qua.) |
3. Notice đi với giới từ gì?
Notice là một động từ và danh từ tiếng Anh phổ biến, có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như of, with, in, to, at… tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
3.1. Notice đi với giới từ of
Sử dụng để thông báo về một điều gì đó.
Ví dụ:
- The company sent out a notice of the new policy changes. (Công ty đã gửi thông báo về những thay đổi chính sách mới.)
- We received a notice of the upcoming meeting. (Chúng tôi đã nhận được thông báo về cuộc họp sắp tới.)
3.2. Notice đi với giới từ about
Sử dụng để nói về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
- I read a notice about the job openings in the newspaper. (Tôi đã đọc thông báo về các vị trí tuyển dụng trên báo.)
- There was a notice about the lost dog on the bulletin board. (Có một thông báo về chú chó lạc trên bảng tin.)
3.3. Notice đi với giới từ with
Sử dụng để đề cập đến thời hạn thông báo.
Ví dụ:
- The company requires two weeks’ notice with resignation. (Công ty yêu cầu thông báo trước hai tuần khi từ chức.)
- We need to give one month’s notice with our landlord before moving out. (Chúng tôi cần thông báo trước một tháng cho chủ nhà trước khi chuyển đi.)
3.4. Notice đi với giới từ in
Sử dụng để đề cập đến một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- The changes will take effect in two weeks’ notice. (Những thay đổi sẽ có hiệu lực sau hai tuần thông báo.)
- We received the notice in the mail. (Chúng tôi đã nhận được thông báo qua bưu điện.)
3.5. Notice đi với giới từ to
Sử dụng để thông báo cho ai đó về một điều gì đó.
Ví dụ:
- The manager gave a notice to the employee about his poor performance. (Quản lý đã thông báo cho nhân viên về hiệu suất làm việc kém của anh ta.)
- Please give a notice to the department head if you are going to be late. (Vui lòng thông báo cho trưởng phòng nếu bạn đến muộn.)
3.6. Notice đi với giới từ at
Sử dụng để đề cập đến một địa điểm.
Ví dụ:
- There was a notice at the entrance about the event cancellation. (Có một thông báo ở lối vào về việc hủy sự kiện.)
- You can find more information at the notice board. (Bạn có thể tìm thêm thông tin trên bảng tin.)
3.7. Notice đi với giới từ as
Sử dụng để xem xét hoặc đánh giá một điều gì đó.
Ví dụ:
- I noticed the painting as a masterpiece. (Tôi nhận ra bức tranh như một kiệt tác.)
- She noticed the man as suspicious. (Cô ấy nhận ra người đàn ông như một kẻ đáng ngờ.)
3.8. Notice đi với giới từ for
Sử dụng để đề cập đến lý do hoặc mục đích thông báo.
Ví dụ:
- The notice was for the attention of all employees. (Thông báo dành cho tất cả nhân viên.)
- The notice was for your information only. (Thông báo này chỉ dành cho mục đích thông tin của bạn.)
Xem thêm:
4. Notice to V hay Ving?
Notice là một động từ tiếng Anh linh hoạt có thể đi với nhiều cấu trúc khác nhau, bao gồm cả to V và Ving. Việc sử dụng cấu trúc nào phụ thuộc vào ý nghĩa và sắc thái mà bạn muốn truyền tải.
4.1. Notice to V
- Thông báo về một hành động sắp xảy ra:
Ví dụ: The company notified employees to report to the new office by Monday. (Công ty đã thông báo cho nhân viên về việc phải đến văn phòng mới vào Thứ Hai.)
- Yêu cầu ai đó làm gì:
Ví dụ: The teacher instructed the students to open their books. (Giáo viên yêu cầu học sinh mở sách.)
- Cảnh báo ai đó về hậu quả:
Ví dụ: The police warned the driver to slow down or he would be fined. (Cảnh sát cảnh báo tài xế phải giảm tốc độ nếu không sẽ bị phạt.)
4.2. Notice Ving
- Nhận thấy rằng ai đó/thứ gì đó đang làm gì đó:
Ví dụ: I noticed the dog chasing the cat. (Tôi nhận ra con chó đang đuổi theo con mèo.)
- Nhận ra rằng có gì đó đang xảy ra:
Ví dụ: We noticed a change happening in the neighborhood. (Chúng tôi nhận ra có sự thay đổi đang xảy ra ở khu phố.)
- Quan sát hành vi của ai đó/thứ gì đó:
Ví dụ: The detective observed the suspect entering the building. (Thám tử quan sát nghi phạm vào tòa nhà.)
4.3. Phân biệt notice to V và notice Ving
Dưới đây là bảng phân biệt notice to V và notice Ving.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Notice to V | Thông báo về hành động sắp xảy ra, yêu cầu ai đó làm gì, cảnh báo ai đó về hậu quả | The company notified employees to report to the new office by Monday. |
Notice Ving | Nhận thấy ai đó/thứ gì đó đang làm gì, nhận ra rằng có gì đó đang xảy ra, quan sát hành vi của ai đó/thứ gì đó | I noticed the dog chasing the cat. |
5. Các cấu trúc notice thông dụng nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc notice thông dụng nhất.
Cấu trúc | Cách sử dụng | Ví dụ |
Notice + something | Thông báo về một điều gì đó | – I noticed the change in her behavior. (Tôi nhận ra sự thay đổi trong hành vi của cô ấy.)- The teacher noticed that the student was not paying attention. (Giáo viên nhận ra rằng học sinh không chú ý.) |
Notice + that + clause | Nhận thấy rằng | – I noticed that the sky was getting darker. (Tôi nhận thấy rằng trời đang trở nên tối dần.) – She noticed that he was wearing the same shirt as yesterday. (Cô ấy nhận ra rằng anh ấy đang mặc cùng chiếc áo sơ mi như ngày hôm qua.) |
Notice + someone/something doing something | Nhận thấy ai đó/thứ gì đó đang làm gì đó | – I noticed the dog chasing the cat. (Tôi nhận ra con chó đang đuổi theo con mèo.) – She noticed the man looking at her. (Cô ấy nhận ra người đàn ông đang nhìn mình.) |
Notice + someone/something doing something | Nhận thấy ai đó/thứ gì đó đang làm gì đó | – I noticed the woman entering the hospital. (Tôi nhận ra người phụ nữ đang vào bệnh viện.) – He noticed the car speeding down the street. (Anh ấy nhận ra chiếc xe đang phóng nhanh trên đường.) |
Notice + someone/something being something | Nhận thấy ai đó/thứ gì đó đang ở trạng thái nào đó | – I noticed the door being open. (Tôi nhận ra cửa đang mở.) – She noticed the child being lost. (Cô ấy nhận ra đứa trẻ đang lạc.) |
Notice + something missing/different | Nhận thấy rằng có gì đó thiếu/khác biệt | – I noticed that a book was missing from my shelf. (Tôi nhận ra rằng một cuốn sách đã mất trên kệ sách của mình.) – She noticed that something was different about her friend’s appearance. (Cô ấy nhận ra rằng có gì đó khác biệt về ngoại hình của người bạn mình.) |
Notice + something happening | Nhận thấy rằng có gì đó đang xảy ra | – I noticed a fight happening in the street. (Tôi nhận ra rằng có một cuộc đánh nhau đang xảy ra trên đường.) – She noticed an accident happening on the highway. (Cô ấy nhận ra rằng có một tai nạn đang xảy ra trên đường cao tốc.) |
Notice + someone/something + being noticed | Nhận thấy ai đó/thứ gì đó được nhận ra | – The thief noticed that he was being watched. (Tên trộm nhận ra rằng anh ta đang bị theo dõi.) – The company noticed that the new product was being well-received by customers. (Công ty nhận ra rằng sản phẩm mới đang được khách hàng đón nhận tốt.) |
6. Các từ/cụm từ thường đi kèm với notice
Bảng dưới là tổng hợp các từ/cụm từ thường đi kèm với notice, bạn có thể tham khảo nhé!
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Take notice of | Chú ý đến | I took notice of the man standing at the corner. (Tôi chú ý đến người đàn ông đứng ở góc đường.) |
Pay attention to | Chú ý đến | Pay attention to the instructions carefully. (Chú ý kỹ hướng dẫn.) |
Bring to one’s notice | Thông báo cho ai đó biết | The manager brought the problem to my notice. (Quản lý đã thông báo vấn đề cho tôi biết.) |
Be on notice | Được cảnh báo, được báo trước | The company is on notice that it needs to improve its safety record. (Công ty được cảnh báo rằng họ cần cải thiện hồ sơ an toàn.) |
Give notice | Báo trước, thông báo | I gave my boss two weeks’ notice before I quit my job. (Tôi đã báo trước cho sếp hai tuần trước khi tôi nghỉ việc.) |
At short notice | Trong thời gian ngắn | I can come to the meeting at short notice if you need me. (Tôi có thể đến dự họp trong thời gian ngắn nếu bạn cần.) |
With notice | Với thông báo trước | The tenant must give the landlord one month’s notice before moving out. (Người thuê nhà phải báo trước cho chủ nhà một tháng trước khi chuyển đi.) |
Without notice | Không báo trước | She left without notice, and I haven’t heard from her since. (Cô ấy bỏ đi không báo trước, và tôi không nghe tin tức gì từ cô ấy kể từ đó.) |
A week’s/month’s/… notice | Thời hạn thông báo trước một tuần, tháng,… | The company requires two weeks’ notice before you can resign. (Công ty yêu cầu thông báo trước hai tuần trước khi bạn có thể từ chức.) |
Give in/hand in your notice | Gửi đơn xin nghỉ việc | I’ve decided to give in my notice and start a new job next month. (Tôi đã quyết định nộp đơn xin nghỉ việc và bắt đầu một công việc mới vào tháng tới.) |
Put someone on notice | Thông báo cho ai đó hoặc cảnh báo về điều gì đó | The teacher put the student on notice that he would be suspended if he continued to misbehave. (Giáo viên đã cảnh báo học sinh rằng cậu bé sẽ bị đình chỉ học nếu tiếp tục cư xử sai trái.) |
At a moment’s notice | Ngay lập tức khi được thông báo | The firefighters are always ready to respond at a moment’s notice. (Lực lượng cứu hỏa luôn sẵn sàng phản ứng ngay lập tức khi được thông báo.) |
Until further notice | Cho đến khi có thông báo mới | The school will be closed until further notice due to the pandemic. (Trường học sẽ đóng cửa cho đến khi có thông báo mới do đại dịch.) |
Notice to quit | Đơn thông báo chấm dứt hợp đồng thuê nhà hoặc Đơn thông báo chấm dứt hợp đồng lao động | The tenant received a notice to quit from the landlord for non-payment of rent. (Người thuê nhà đã nhận được thông báo chấm dứt hợp đồng thuê nhà từ chủ nhà vì không thanh toán tiền thuê nhà.) |
Serve notice (that) | Thực hiện việc thông báo, thông báo rằng | The company served notice that it would be laying off employees next week. (Công ty đã thông báo rằng họ sẽ sa thải nhân viên vào tuần tới.) |
Take note of | Ghi chú, lưu ý | Please take note of the important dates on the calendar. (Vui lòng ghi chú các ngày quan trọng trên lịch.) |
Bring to one’s attention | Thu hút sự chú ý của ai đó | I brought the problem to the manager’s attention, but he didn’t seem to care. (Tôi đã thông báo vấn đề cho quản lý, nhưng anh ấy có vẻ không quan tâm.) |
Give someone notice of | Thông báo cho ai đó về điều gì đó | I gave him notice of my arrival so he would be expecting me. (Tôi đã thông báo cho anh ấy về việc tôi đến để anh ấy có thể mong đợi.) |
Be on notice for | Sẵn sàng cho điều gì đó | The team is on notice for a possible inspection next week. (Nhóm đang sẵn sàng cho một cuộc kiểm tra có thể diễn ra vào tuần tới.) |
Come to one’s notice | Thu hút sự chú ý của ai đó | The mistake didn’t come to my notice until I checked the report again. (Sai sót không thu hút sự chú ý của tôi cho đến khi tôi kiểm tra lại báo cáo.) |
7. Các từ đồng nghĩa với notice
Bảng dưới là tổng hợp các từ đồng nghĩa với notice.
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
see | nhìn thấy, nhận ra | I saw a man standing at the corner. (Tôi nhìn thấy một người đàn ông đứng ở góc đường.) |
perceive | nhận thức, nhận ra | He perceived a slight change in her expression. (Anh ấy nhận ra một chút thay đổi trong biểu cảm của cô ấy.) |
observe | quan sát, chú ý | I observed the scientist carefully as he conducted the experiment. (Tôi quan sát nhà khoa học cẩn thận khi anh ấy thực hiện thí nghiệm.) |
spot | phát hiện, nhận ra | We spotted a leopard in the distance. (Chúng tôi phát hiện một con báo ở đằng xa.) |
catch sight of | thoáng nhìn thấy | I caught sight of my friend in the crowd. (Tôi thoáng nhìn thấy bạn mình trong đám đông.) |
glimpse | thoáng thấy | I caught a glimpse of the bird as it flew off. (Tôi thoáng thấy con chim khi nó bay đi.) |
witness | chứng kiến | I witnessed the accident happen right in front of me. (Tôi chứng kiến tai nạn xảy ra ngay trước mặt mình.) |
detect | phát hiện, nhận ra | The police were able to detect the bomb using a special device. (Cảnh sát đã có thể phát hiện ra quả bom bằng một thiết bị đặc biệt.) |
discern | nhận ra, phân biệt | I could barely discern the words in the dimly lit room. (Tôi hầu như không thể nhận ra những từ trong căn phòng dimly lit.) |
eye | nhìn, quan sát | The manager eyed the new employee suspiciously. (Quản lý nhìn người nhân viên mới một cách nghi ngờ.) |
take in | nhận thức, tiếp thu | I took in the beauty of the surrounding landscape. (Tôi nhận thức được vẻ đẹp của cảnh quan xung quanh.) |
take notice of | chú ý đến | Did you notice the new painting on the wall? (Bạn có chú ý đến bức tranh mới trên tường không?) |
apprehend | nhận thức, nắm bắt | I can’t seem to apprehend the meaning of this poem. (Tôi không thể hiểu được ý nghĩa của bài thơ này.) |
remark | nhận thấy, bình luận | I remarked on the change in her appearance. (Tôi nhận thấy sự thay đổi trong ngoại hình của cô ấy.) |
note | ghi chú, lưu ý | Please note the important dates on the calendar. (Vui lòng ghi chú các ngày quan trọng trên lịch.) |
observe | tuân thủ, thực hiện | The company observes a strict dress code. (Công ty tuân thủ quy định trang phục nghiêm ngặt.) |
heed | chú ý, lắng nghe | Please heed my warning. (Vui lòng chú ý đến lời cảnh báo của tôi.) |
mind | quan tâm, để ý | Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?) |
8. Collocations đi với notice
Bảng dưới là bảng tổng hợp các collocations đi với notice.
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
Adequate notice | Thông báo đầy đủ | The landlord gave us adequate notice before raising the rent. (Chủ nhà đã thông báo đầy đủ cho chúng tôi trước khi tăng tiền thuê nhà.) |
Ample notice | Thông báo rộng rãi | The company sent out ample notice about the new policy changes. (Công ty đã gửi thông báo rộng rãi về những thay đổi chính sách mới.) |
Sufficient notice | Thông báo đủ | The school provided sufficient notice to parents about the upcoming exams. (Nhà trường đã thông báo đủ cho phụ huynh về các kỳ thi sắp tới.) |
Advance notice | Thông báo trước | We need to give advance notice of at least two weeks for any cancellations. (Chúng tôi cần thông báo trước ít nhất hai tuần nếu có bất kỳ hủy bỏ nào.) |
Prior notice | Thông báo trước đó | Please give us prior notice if you are unable to attend the meeting. (Vui lòng thông báo trước cho chúng tôi nếu bạn không thể tham dự cuộc họp.) |
Constructive notice | Thông báo mang tính xây dựng | The warning signs on the cliff served as constructive notice of the danger. (Biển cảnh báo trên vách đá đóng vai trò như một thông báo mang tính xây dựng về sự nguy hiểm.) |
Fair notice | Thông báo công bằng/hợp lý | The employee was given fair notice of his impending termination. (Nhân viên đã được thông báo một cách công bằng về việc sắp bị sa thải.) |
Official notice | Thông báo chính thức | The official notice of the company’s closure was posted on the front door. (Thông báo chính thức về việc đóng cửa công ty được dán trên cửa trước.) |
Judicial notice | Thông báo tư pháp | The court took judicial notice of the defendant’s prior convictions. (Tòa án đã thông báo tư pháp về các tội danh trước đây của bị cáo.) |
Legal notice | Thông báo pháp lý | The company received a legal notice from the lawyer regarding the pending lawsuit. (Công ty đã nhận được thông báo pháp lý từ luật sư về vụ kiện đang chờ xử lý.) |
Notice of appeal | Thông báo kháng cáo | The defendant filed a notice of appeal after being found guilty. (Bị cáo đã nộp đơn kháng cáo sau khi bị kết tội.) |
Notice of intent | Thông báo ý định | The company sent a notice of intent to lay off employees due to financial difficulties. (Công ty đã gửi thông báo ý định sa thải nhân viên do khó khăn về tài chính.) |
Notice of proceedings | Thông báo về việc bắt đầu một quá trình pháp lý | The parties involved received notice of proceedings for the upcoming arbitration. (Các bên liên quan đã nhận được thông báo về việc bắt đầu một quá trình pháp lý cho cuộc trọng tài sắp tới.) |
Notice requirement | Yêu cầu thông báo | The notice requirement for terminating the tenancy agreement is one month. (Yêu cầu thông báo để chấm dứt hợp đồng thuê nhà là một tháng.) |
Obituary notice | Thông báo người đã qua đời | The family published an obituary notice in the local newspaper. (Gia đình đã đăng thông báo tang trên báo địa phương.) |
Proper notice | Thông báo đúng quy định/hợp pháp | It is crucial to provide proper notice when ending a contract to avoid legal disputes. (Việc cung cấp thông báo đúng quy định khi chấm dứt hợp đồng là rất quan trọng để tránh tranh chấp pháp lý.) |
Public notice | Thông báo công cộng | The city council issued a public notice about the proposed zoning changes. (Hội đồng thành phố đã ban hành thông báo công khai về những thay đổi khu vực được đề xuất.) |
Reasonable notice | Thông báo hợp lý | The employer gave us reasonable notice of the upcoming company restructuring. (Người sử dụng lao động đã thông báo cho chúng tôi một cách hợp lý về việc tái cấu trúc công ty sắp tới.) |
Short notice | Thông báo ngắn hạn | We had to postpone the meeting due to short notice of the speaker’s illness. (Chúng tôi đã phải hoãn cuộc họp do thông báo ngắn hạn về việc diễn giả bị ốm.) |
Written notice | Thông báo bằng văn bản | The company sent us a written notice about the new employee benefits program. (Công ty đã gửi cho chúng tôi thông báo bằng văn bản |
9. Bài tập notice đi với giới từ gì
Dưới đây là một số bài tập notice đi với giới từ gì để giúp bạn củng cố thêm kiến thức về notice.
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- I didn’t _____ the stain on my shirt until I got home.
- (at / on / with)
- The company has issued a _____ about the new policy.
- (notice / notification / announcement)
- The scientist _____ the behavior of the mice in the lab.
- (observed / noticed / perceived)
- There was a _____ change in her attitude after she broke up with her boyfriend.
- (noticeable / conspicuous / prominent)
- The CEO made a _____ speech at the conference.
- (prominent / noticeable / conspicuous)
- The temperature has dropped _____ since yesterday.
- (noticeably / perceptively / observably)
Đáp án
- notice
- notice
- observed
- noticeable
- prominent
- noticeably
Bài tập 2. Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp (with, about, at, on, in, into) với notice.
- I didn’t notice the stain _____ my shirt until I got home.
- I didn’t notice the change _____ the price of the product.
- Travis noticed a smile with a hint of fake
- I didn’t notice the change in the price of the product
- She noticed the man with the red hat standing across the street
- There was a notice at the entrance about the event cancellation.
- I read a notice about the job openings in the newspaper.
- We received the notice in the mail
- I noticed the painting as a masterpiece
- The company sent out a notice of the new policy changes
Đáp án
- on
- in
- with
- in
- with
- at
- about
- in
- as
- of
Bài tập 3: Ghép nối
Ghép mỗi từ/cụm từ ở cột A với nghĩa tương ứng ở cột B:
A | B |
notice something | nhận thấy điều gì đó |
notice a change | nhận thấy sự thay đổi |
notice a difference | nhận thấy sự khác biệt |
notice a mistake | nhận thấy lỗi sai |
notice a problem | nhận thấy vấn đề |
notice someone | nhận ra ai đó |
notice something new | nhận thấy điều gì đó mới |
notice something unusual | nhận thấy điều gì đó bất thường |
notice something wrong | nhận thấy điều gì đó sai trái |
Đáp án
- A – nhận thấy điều gì đó
- B – nhận thấy sự thay đổi
- C – nhận thấy sự khác biệt
- D – nhận thấy lỗi sai
- E – nhận thấy vấn đề
- F – nhận ra ai đó
- G – nhận thấy điều gì đó mới
- H – nhận thấy điều gì đó bất thường
- I – nhận thấy điều gì đó sai trái
Bài tập 4: Sửa lỗi sai
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- I notice something strange about the picture.
- She didn’t notice the man walking at the street.
- We have received a notice for the concert cancellation.
- Did you notice the change in his appearance?
- Please put this notice on the board.
Đáp án
- I noticed something strange about the picture.
- She didn’t notice the man walking on the street.
- We have received a notice about the concert cancellation.
- Did you notice the change in his appearance? (Đúng.)
- Please put this notice on the bulletin board.
10. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về notice, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với notice, cũng như biết cách áp dụng chính xác notice đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Tài liệu tham khảo
- Prepositions after “notice”: https://linguix.com/english/preposition/preposition-after-verb/view/notice-in-by-about-on-or-to
- What is Notice in English? What prepositions is Notice in English used with? Does Notice goes with “to V” or “Ving”?: https://prepedu.com/en/blog/notice-in-english