Talk about generation gap là một chủ đề nóng hổi và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Đây là một vấn đề đang ngày càng quan tâm và thảo luận vì nó những khác biệt trong suy nghĩ và trải nghiệm giữa những thế hệ đi trước và thế hệ sau này, từ đó có thể dẫn đến một số vấn đề tinh thần nghiêm trọng.
Để chinh phục chủ đề này trong bài thi IELTS Speaking, IELTS Learning sẽ cung cấp cho bạn top bài mẫu và các từ vựng talk about generation gap hay và thường xuất hiện trong các dạng bài thi.
1. Từ vựng talk about generation gap
Bảng dưới là bảng tổng hợp các từ vựng liên quan tới chủ đề talk about generation gap.
Từ/cụm từ liên quan đến chủ đề talk about generation gap | Nghĩa | Ví dụ |
Generation gap | Khác biệt thế hệ | The generation gap can lead to misunderstandings and conflict between different generations. (Khác biệt thế hệ có thể dẫn đến hiểu lầm và mâu thuẫn giữa các thế hệ khác nhau.) |
Ageism | Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi | Ageism is a form of discrimination that can affect people of all ages. (Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi là một hình thức phân biệt đối xử có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi.) |
Technology divide | Sự khác biệt về sử dụng công nghệ | The technology divide is a growing problem that is leaving many people behind. (Sự khác biệt về sử dụng công nghệ là một vấn đề ngày càng tăng đang khiến nhiều người tụt hậu.) |
Cultural shift | Sự thay đổi văn hóa | The cultural shift that has taken place in recent years has had a profound impact on society. (Sự thay đổi văn hóa diễn ra trong những năm gần đây đã có tác động sâu sắc đến xã hội.) |
Traditional values | Giá trị truyền thống | Traditional values are often challenged by younger generations. (Giá trị truyền thống thường bị các thế hệ trẻ thách thức.) |
Intergenerational conflict | Xung đột đa thế hệ | Intergenerational conflict can manifest in many ways, such as arguments between parents and children. (Xung đột đa thế hệ có thể thể hiện ở nhiều dạng, chẳng hạn như tranh cãi giữa cha mẹ và con cái.) |
Communication breakdown | Mất liên lạc trong giao tiếp | Communication breakdown can lead to problems in relationships, both personal and professional. (Mất liên lạc trong giao tiếp có thể dẫn đến những vấn đề trong các mối quan hệ, cả cá nhân và chuyên nghiệp.) |
Respect for elders | Sự tôn trọng người lớn tuổi | Respect for elders is an important value in many cultures. (Sự tôn trọng người lớn tuổi là một giá trị quan trọng trong nhiều nền văn hóa.) |
Lifestyle differences | Sự khác biệt lối sống | Lifestyle differences can be a source of conflict between people of different generations. (Sự khác biệt lối sống có thể là nguồn gốc mâu thuẫn giữa những người thuộc các thế hệ khác nhau.) |
Harmonious coexistence | Sự hòa hợp cùng tồn tại | Harmonious coexistence between different generations is possible with understanding and respect. (Sự hòa hợp cùng tồn tại giữa các thế hệ khác nhau là điều có thể với sự thấu hiểu và tôn trọng.) |
Obey | Nghe lời, vâng lời | Children should obey their parents. (Con cái nên nghe lời cha mẹ.) |
Intervene | Can thiệp | The teacher intervened when the students were fighting. (Cô giáo can thiệp khi các học sinh đánh nhau.) |
Break taboos and traditional customs | Phá vỡ điều cấm kỵ và quan niệm | Young people are often breaking taboos and traditional customs. (Giới trẻ thường phá vỡ những điều cấm kỵ và quan niệm truyền thống.) |
Beliefs and values | Quan niệm và giá trị | Different generations have different beliefs and values. (Các thế hệ khác nhau có những quan niệm và giá trị khác nhau.) |
Afford | Có khả năng chi trả | Not everyone can afford the latest technology. (Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho công nghệ mới nhất.) |
Attitude | Thái độ | It is important to have a positive attitude towards aging. (Có thái độ tích cực đối với việc lão hóa là điều quan trọng.) |
Burden | Gánh nặng | Taking care of elderly parents can be a burden for some people. (Chăm sóc cha mẹ già có thể là gánh nặng đối với một số người.) |
Casual | Bình thường | It is considered casual to wear jeans to work in some companies. (Ở một số công ty, việc mặc quần jean đi làm được coi là bình thường.) |
Comfortable | Thoải mái, dễ chịu | It is important to feel comfortable when talking to your parents about difficult topics. (Cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với cha mẹ về những chủ đề khó khăn là điều quan trọng.) |
Compare | So sánh | It is not fair to compare one generation to another. (So sánh một thế hệ này với thế hệ khác là không công bằng.) |
Control | Điều khiển, chỉ đạo | Parents should not try to control their adult children’s lives. (Cha mẹ không nên cố gắng kiểm soát cuộc sống của con cái đã trưởng thành.) |
Curfew | Lệnh giới nghiêm | Some parents impose a curfew on their teenagers. (Một số cha mẹ áp đặt lệnh giới nghiêm cho con cái tuổi teen.) |
Dye | Nhuộm | Young people often dye their hair unnatural colors. (Giới trẻ thường nhuộm tóc những màu không tự nhiên.) |
Elegant | Thanh lịch, tao nhã | The elderly woman dressed elegantly for the party. (Người phụ nữ lớn tuổi ăn mặc thanh lịch cho bữa tiệc.) |
Flashy | Hào nhoáng | Some people like flashy clothes and jewelry. (Một số người thích quần áo và trang sức hào nhoáng.) |
Forbid | Cấm, ngăn cấm | Some schools forbid students from using mobile phones in class. (Một số trường học cấm học sinh sử dụng điện thoại di động trong lớp học.) |
Force | Bắt buộc | Children should not be forced to do things they don’t want to do. (Trẻ em không nên bị ép buộc làm những việc chúng không muốn làm.) |
Frustrating | Khó chịu | It can be frustrating to try to communicate with someone who doesn’t understand you. (Có thể khó chịu khi cố gắng giao tiếp với người không hiểu bạn.) |
Interact | Tương tác | It is important for parents and children to interact regularly. (Cha mẹ và con cái cần tương tác thường xuyên.) |
Judge | Phán xét | We should not judge people based on their age. (Chúng ta không nên đánh giá người khác dựa trên tuổi tác của họ.) |
Mature | Trưởng thành | Some young people are more mature than others. (Một số người trẻ trưởng thành hơn những người khác.) |
Norm | Chuẩn mực | Social norms change over time. (Chuẩn mực xã hội thay đổi theo thời gian.) |
Pierce | Xỏ khuyên | Some people pierce their ears, noses, or other parts of their bodies. (Một số người xỏ khuyên tai, mũi hoặc các bộ phận khác trên cơ thể.) |
Rude | Thô lỗ | It is rude to talk to someone in a disrespectful way. (Nói chuyện với ai đó một cách thiếu tôn trọng là thô lỗ.) |
Sibling | Anh/chị/em ruột | Siblings often have a close bond. (Anh chị em ruột thường có mối liên kết chặt chẽ.) |
Xem thêm:
2. IELTS Speaking part 1: Talk about generation gap
Dưới đây là một số câu hỏi của phần Speaking part 1 topic talk about generation gap mà bạn có thể tham khảo nhé.
2.1 What is a generation gap?
A generation gap is the difference in beliefs, values, experiences, and behaviors between different age groups, particularly between parents and their children. It arises because each generation grows up in a specific historical and social context.
Dịch
Khoảng cách thế hệ là sự khác biệt về niềm tin, giá trị, trải nghiệm và hành vi giữa các nhóm tuổi khác nhau, đặc biệt là giữa cha mẹ và con cái. Điều này nảy sinh vì mỗi thế hệ lớn lên trong một bối cảnh lịch sử và xã hội cụ thể.
2.2 Have you ever felt a generation gap with your friends?
I have, indeed. In comparison to my friends from other generations, there are some themes or concerns where I feel like I have a distinct viewpoint and set of beliefs. To bridge the divide and preserve our friendship, we do our best to appreciate and understand one other’s points of view.
Dịch
Tôi có, thực sự. So với những người bạn của tôi thuộc các thế hệ khác, có một số chủ đề hoặc mối quan tâm mà tôi cảm thấy mình có quan điểm và niềm tin khác biệt. Để thu hẹp khoảng cách và duy trì tình bạn, chúng tôi cố gắng hết sức để đánh giá cao và hiểu quan điểm của nhau.
2.3 How do you overcome the generation gap?
To overcome the generation gap, it requires mutual understanding, patience, and a willingness to connect with people from different age groups.
Dịch
Để vượt qua khoảng cách thế thệ, nó đòi hỏi sự thấu hiểu lẫn nhau, kiên nhẫn và lòng sẵn sàng kết nối với mọi người từ nhiều nhóm tuổi khác nhau.
2.4 When do you feel the generation gap the most?
When I disagree with my parents or older relatives on matters like politics, social issues, or technology, I feel the generation gap the most. It becomes obvious when we have trouble speaking clearly or comprehending one another’s points of view.
Dịch
Khi tôi bất đồng ý kiến với cha mẹ hoặc người thân lớn tuổi về các vấn đề như chính trị, xã hội hoặc công nghệ, tôi cảm thấy rõ nhất là khoảng cách thế hệ. Điều đó trở nên rõ ràng khi chúng ta gặp khó khăn trong việc nói rõ ràng hoặc khó hiểu quan điểm của nhau.
2.5 What is your relationship like with your siblings?
Well, it would be a fair and comfortable relationships. We always communicate and care the other like best friends although there is little mild disagreement.
Dịch
Đó là một mối quan hệ công bằng và thoải mái. Chúng tôi thường nói chuyện và quan tâm nhau như những người bạn thân mặc dù đôi lúc có một chút bất đồng nhẹ.
3. IELTS Speaking part 2: Talk about generation gap
Dưới đây là một số bài mẫu IELTS Speaking part 2 talk about generation gap.
3.1 Sample 1: Talk about generation gap
The generation gap is a prevalent phenomenon in society, where differences in values, beliefs, and experiences between different generations can lead to misunderstandings and conflicts. I have personally experienced the generation gap in my relationship with my grandfather, who grew up in a very different era than I did.
One particular instance that comes to mind is when I was discussing my career aspirations with my grandfather. I expressed my desire to pursue a career in the arts, which was met with some skepticism from him. He had always valued traditional professions like engineering and medicine, and he couldn’t quite understand why I would choose a path that seemed less stable and secure.
On the one hand, my grandfather’s perspective was shaped by his experiences during a time when he had witnessed the hardships of the Great Depression and World War II, and he believed that a secure job was the key to a successful life.
On the other hand, I grew up in a more technologically advanced and economically prosperous era. I had access to a wider range of opportunities and was more exposed to diverse perspectives. I believed that personal fulfillment and creative expression were just as important as financial security.
Despite our differences, I tried to understand my grandfather’s viewpoint. I explained to him that the arts industry had evolved and that there were now many opportunities for successful and fulfilling careers. I also shared my passion for music and writing, and I expressed my belief that art could have a positive impact on society.
My grandfather listened attentively and seemed to appreciate my perspective. He acknowledged that times had changed and that young people had different aspirations. He also expressed his pride in my accomplishments and his support for my dreams.
This experience taught me the importance of open communication and mutual respect in bridging the generation gap. By listening to each other’s perspectives and trying to understand our different experiences, we can build stronger relationships and foster a more inclusive society.
Dịch
Khác biệt thế hệ là một hiện tượng phổ biến trong xã hội, nơi những khác biệt về giá trị, niềm tin và trải nghiệm giữa các thế hệ khác nhau có thể dẫn đến những hiểu lầm và xung đột. Bản thân tôi cũng đã từng trải qua khoảng cách thế hệ trong mối quan hệ với ông tôi, người lớn lên trong một thời đại rất khác tôi.
Một ví dụ cụ thể mà tôi nhớ đến là khi tôi đang thảo luận về định hướng nghề nghiệp của mình với ông. Tôi bày tỏ mong muốn theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật, nhưng ông lại tỏ ra nghi ngờ. Ông luôn coi trọng các ngành nghề truyền thống như kỹ sư và bác sĩ, và ông không thể hiểu tại sao tôi lại chọn một con đường có vẻ như ít ổn định và an toàn hơn.
Một mặt, quan điểm của ông tôi được hình thành bởi những trải nghiệm của ông trong thời kỳ mà ông đã chứng kiến những khó khăn của thời kỳ Đại Suy thoái và Chiến tranh Thế giới thứ II, và ông tin rằng một công việc ổn định là chìa khóa cho một cuộc sống thành công.
Mặt khác, tôi lớn lên trong một thời đại phát triển hơn về công nghệ và thịnh vượng hơn về kinh tế. Tôi có cơ hội tiếp cận với nhiều lựa chọn hơn và được tiếp xúc rộng rãi với những quan điểm đa dạng. Tôi tin rằng sự thỏa mãn cá nhân và thể hiện sáng tạo cũng quan trọng không kém an ninh tài chính.
Bất chấp những khác biệt, tôi đã cố gắng hiểu quan điểm của ông tôi. Tôi giải thích với ông rằng ngành nghệ thuật đã phát triển và hiện có rất nhiều cơ hội cho những người theo đuổi sự nghiệp thành công và trọn vẹn. Tôi cũng chia sẻ niềm đam mê âm nhạc và viết lách của mình, và tôi bày tỏ niềm tin rằng nghệ thuật có thể tác động tích cực đến xã hội.
Ông tôi lắng nghe chăm chú và dường như đánh giá cao quan điểm của tôi. Ông thừa nhận rằng thời thế đã thay đổi và những người trẻ tuổi có những khát vọng khác nhau. Ông cũng bày tỏ niềm tự hào về những thành tích của tôi và sự ủng hộ dành cho ước mơ của tôi.
Trải nghiệm này dạy tôi về tầm quan trọng của giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau trong việc thu hẹp khoảng cách thế hệ. Bằng cách lắng nghe quan điểm của nhau và cố gắng hiểu những trải nghiệm khác nhau của chúng ta, chúng ta có thể xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn và nuôi dưỡng một xã hội hòa nhập hơn.
Xem thêm:
3.2 Sample 2: Talk about generation gap
The generation gap, a chasm between the values, beliefs, and experiences of different generations, is a prevalent phenomenon that has existed for centuries. It is often characterized by misunderstandings, conflicts, and a sense of disconnect between older and younger generations. However, despite these challenges, there are effective ways to bridge this gap and foster intergenerational understanding.
One of the most crucial steps in bridging the generation gap is to encourage open communication and active listening. This involves listening attentively to the perspectives of older generations, understanding their experiences and values, and approaching conversations with respect and empathy. Similarly, younger generations should be open to sharing their own thoughts, feelings, and aspirations, while acknowledging the wisdom and knowledge that older generations can offer.
Seeking shared experiences is another effective strategy in bridging the generation gap. This can involve engaging in activities that appeal to all ages, such as watching movies, trying new restaurants, or participating in community events. Additionally, joining classes or workshops together can provide opportunities for learning new skills, expanding knowledge, and creating shared memories.
In conclusion, the generation gap is a complex issue that requires a multifaceted approach to address. However, with mutual understandings and patience, we can work towards bridging the gap and creating a more inclusive and harmonious society.
Dịch
Khoảng cách thế hệ, một hố sâu ngăn cách giữa các giá trị, niềm tin và trải nghiệm của các thế hệ khác nhau, là một hiện tượng phổ biến tồn tại qua nhiều thế kỷ. Nó thường được đặc trưng bởi những hiểu lầm, xung đột và cảm giác mất kết nối giữa thế hệ già và thế hệ trẻ. Tuy nhiên, bất chấp những thách thức này, vẫn có những cách hiệu quả để thu hẹp khoảng cách này và thúc đẩy sự hiểu biết giữa các thế hệ.
Một trong những bước quan trọng nhất để thu hẹp khoảng cách thế hệ là khuyến khích giao tiếp cởi mở và lắng nghe tích cực. Điều này bao gồm việc lắng nghe chăm chú quan điểm của các thế hệ trước, hiểu được trải nghiệm và giá trị của họ, và tiếp cận các cuộc trò chuyện với sự tôn trọng và đồng cảm. Tương tự như vậy, thế hệ trẻ nên cởi mở chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc và nguyện vọng của mình, đồng thời ghi nhận trí tuệ và kiến thức mà các thế hệ trước có thể mang lại.
Tìm kiếm những trải nghiệm chung là một chiến lược hiệu quả khác để thu hẹp khoảng cách thế hệ. Điều này có thể bao gồm tham gia các hoạt động thu hút mọi lứa tuổi, chẳng hạn như xem phim, thử các nhà hàng mới hoặc tham gia các sự kiện cộng đồng. Ngoài ra, tham gia các lớp học hoặc hội thảo cùng nhau có thể tạo cơ hội học hỏi các kỹ năng mới, mở rộng kiến thức và tạo ra những kỷ niệm chung.
Tóm lại, khoảng cách thế hệ là một vấn đề phức tạp đòi hỏi cách tiếp cận đa phương diện. Tuy nhiên, với sự thấu hiểu và kiên nhẫn, chúng ta có thể hướng tới việc thu hẹp khoảng cách và tạo ra một xã hội hòa nhập và hài hòa hơn.
4. IELTS Speaking part 3: Talk about generation gap
Dưới đây là một số bài mẫu IELTS Speaking part 3 talk about generation gap.
4.1 Do you think today’s modern life pushes grandparents and parents far away from the younger generations?
Not really. Although the modern lifestyle may have led to some generational disparities in goals and beliefs, by making an effort, families can overcome the challenges of modern life and maintain strong connections across generations. For example, thanks to advanced technology, the older can keep in touch with their children online, or even they can together watch movies on the Internet to be more connected with each other.
Dịch
Không hoàn toàn chính xác. Mặc dù lối sống hiện đại có thể dẫn đến một số khác biệt về mục tiêu và niềm tin giữa các thế hệ, nhưng bằng cách nỗ lực, các gia đình có thể vượt qua những thách thức của cuộc sống hiện đại và duy trì mối quan hệ khăng khít giữa các thế hệ. Ví dụ, nhờ công nghệ tiên tiến, người già có thể giữ liên lạc với con cái trực tuyến, hoặc thậm chí họ có thể cùng nhau xem phim trên internet để gắn kết hơn với nhau.
4.2 How should people do to bridge generation gap?
Generation gap is an unavoidable issue, so instead of neglecting it, let’s face and overcome. The most effective way to bridge generation gap may be mutual empathy, patience and regular emotional and thinking sharing. It is actually a process requiring efforts from all parts.
Dịch
Khoảng cách thế hệ là một vấn đề không thể tránh khỏi, vì thế thay vì phớt lờ, chúng ta hãy đối mặt và vượt qua nó. Cách hiệu quả nhất để thu hẹp khoảng cách thế hệ có lẽ là sự đồng cảm, kiên nhẫn và thường xuyên chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ với nhau. Thực chất đây là một quá trình đòi hỏi nỗ lực từ tất cả các phía.
5. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho topic talk about generation gap
Dưới đây là các cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho topic talk about generation gap.
5.1 Các cấu trúc sử dụng cho topic talk about generation gap
Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc sử dụng cho topic talk about generation gap.
Cấu trúc cho topic talk about generation gap | Ví dụ | Giải thích |
Thì quá khứ đơn (Simple Past) | The generation gap was particularly wide in the 1960s due to the rapid social and cultural changes that occurred during that time. | Khoảng cách thế hệ đặc biệt rộng rãi vào những năm 1960 do những thay đổi xã hội và văn hóa nhanh chóng diễn ra trong thời kỳ đó. |
Hiện tại đơn (Present Simple) | The generation gap still exists today, but it is less pronounced than it once was. | Khoảng cách thế hệ vẫn tồn tại ngày nay, nhưng nó không còn rõ rệt như trước đây. |
Thì tương lai đơn (Simple Future) | With increasing communication and understanding between generations, the generation gap will likely continue to narrow in the future. | Với sự gia tăng giao tiếp và thấu hiểu giữa các thế hệ, khoảng cách thế hệ có thể sẽ tiếp tục thu hẹp trong tương lai. |
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | The rapid advancement of technology has widened the generation gap, creating new challenges for communication and understanding. | Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã nới rộng khoảng cách thế hệ, tạo ra những thách thức mới cho việc giao tiếp và thấu hiểu. |
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) | If we make an effort to understand each other’s perspectives, we can bridge the generation gap. | Nếu chúng ta cố gắng thấu hiểu quan điểm của nhau, chúng ta có thể thu hẹp khoảng cách thế hệ. |
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) | If we had more opportunities for intergenerational interaction, the generation gap would be less of a problem. | Nếu chúng ta có nhiều cơ hội giao tiếp liên thế hệ hơn, khoảng cách thế hệ sẽ ít là một vấn đề. |
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) | If we had been more open-minded in the past, the generation gap might not be as wide as it is today. | Nếu chúng ta đã cởi mở hơn trong quá khứ, khoảng cách thế hệ có thể không rộng như ngày nay. |
5.2 Các mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about generation gap
Dưới đây là bảng tổng hợp các mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about generation gap.
Mẫu câu cho topic talk about generation gap | Ví dụ | Dịch |
Giới thiệu về chủ đề | The generation gap is a prevalent phenomenon in society, where differences in values, beliefs, and experiences between different generations can lead to misunderstandings and conflicts. | Khoảng cách thế hệ là một hiện tượng phổ biến trong xã hội, nơi những khác biệt về giá trị, niềm tin và trải nghiệm giữa các thế hệ khác nhau có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột. |
The generation gap, a chasm between the values, beliefs, and experiences of different generations, is a prevalent phenomenon that has existed for centuries. It is often characterized by misunderstandings, conflicts, and a sense of disconnect between older and younger generations. | Khoảng cách thế hệ, một hố sâu ngăn cách giữa các giá trị, niềm tin và trải nghiệm của các thế hệ khác nhau, là một hiện tượng phổ biến tồn tại qua nhiều thế kỷ. Nó thường được đặc trưng bởi những hiểu lầm, xung đột và cảm giác mất kết nối giữa thế hệ già và thế hệ trẻ. | |
The generation gap refers to the difference in beliefs, behaviors, and values between different generations. It arises because each generation grows up in a unique historical context, shaped by major events, technological advancements, and social changes. These differences can lead to misunderstandings, communication breakdowns, and even conflict between younger and older generations. | Khoảng cách thế hệ là sự khác biệt về niềm tin, hành vi và giá trị giữa các thế hệ khác nhau. Nó phát sinh do mỗi thế hệ lớn lên trong một bối cảnh lịch sử độc đáo, được định hình bởi các sự kiện lớn, tiến bộ công nghệ và thay đổi xã hội. Những khác biệt này có thể dẫn đến sự hiểu lầm, giao tiếp kém hiệu quả và thậm chí xung đột giữa các thế hệ trẻ và già. | |
So sánh quá khứ và hiện tại | Traditionally, generational barriers seemed less pronounced than they are today, particularly in the face of advanced technology. | Theo truyền thống, rào cản thế hệ có vẻ ít rõ rệt hơn so với hiện nay, đặc biệt là trước sự xuất hiện của công nghệ tiên tiến. |
Dự đoán về tương lai | Due to the rapid pace of technological and cultural change, generations may become more different from each other in their values, beliefs, and behaviors. This could lead to more polarization and misunderstanding between generations. | Do sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và văn hóa, các thế hệ có thể trở nên khác biệt nhau hơn về giá trị, niềm tin và hành vi. |
Bày tỏ quan điểm | The generation gap is a complex phenomenon with no easy solutions. | Khoảng cách thế hệ là một hiện tượng phức tạp với những giải pháp không hề dễ dàng. |
Despite the challenges posed by the generation gap, there are numerous ways to bridge the divide and foster understanding between generations. | Bất chấp những thách thức do khoảng cách thế hệ đặt ra, có nhiều cách để thu hẹp khoảng cách và thúc đẩy sự hiểu biết giữa các thế hệ. |
6. Kết luận
Hy vọng bài viết này của IELTS Learning đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about generation gap trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.
Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.
Tài liệu tham khảo
Generation gap assay for students in English: https://byjus.com/cbse/essay-on-generation-gap/