Talk about public transport là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking, đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp, tư duy phản biện và hiểu biết về xu hướng mới nhất. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu, từ vựng và các bài mẫu trong bài Speaking về talk about public transport.
Hãy theo dõi bài viết bên dưới của IELTS Learning để giỏi hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Từ vựng talk about public transport
Dưới đây là các bảng tổng hợp các loại từ vựng liên quan đến talk about public transport thường được sử dụng nhất.
1.1. Danh từ về chủ đề talk about public transport
Bảng dưới là bảng các danh từ về chủ đề talk about public transport.
Từ vựng về chủ đề talk about public transport | Phiên âm | Nghĩa |
public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænˌspɔːt/ | giao thông công cộng |
bus | /bʌs/ | xe buýt |
train | /treɪn/ | tàu hỏa |
tram | /træm/ | xe điện |
subway | /ˈsʌbˌweɪ/ | tàu điện ngầm |
metro | /ˈmeɪˌtrəʊ/ | tàu điện ngầm |
ferry | /ˈfer.i/ | phà |
cable car | /ˈkeɪbəl ˌkɑː/ | cáp treo |
funicular | /ˌfʌnɪˈkjʊlər/ | xe cáp treo (thường leo núi) |
gondola | /ˈgɑːn.də.lə/ | thuyền gondola (thường ở Venice) |
rickshaw | /ˈrɪk.ʃɔː/ | xe kéo (thường bằng tay) |
taxi | /ˈtæk.si/ | taxi |
ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | vé |
fare | /feər/ | giá vé |
stop | /stɑːp/ | trạm dừng |
station | /ˈsteɪ.ʃən/ | ga |
platform | /ˈplæt.fɔːm/ | sân ga |
timetable | /ˈtaɪm.teɪ.bəl/ | thời gian biểu |
journey | /ˈdʒɜː.ni/ | hành trình |
commute | /kəmˈmjuːt/ | đi làm (bằng phương tiện giao thông công cộng) |
rush hour | /ˈrʌʃ ˌaʊ.ər/ | giờ cao điểm |
traffic jam | /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ | tắc đường |
delay | /dɪˈleɪ/ | sự chậm trễ |
cancellation | /kæn.səˈleɪ.ʃən/ | hủy bỏ |
inconvenience | /ɪn.kənˈviː.ni.əns/ | sự bất tiện |
safety | /ˈseɪf.ti/ | sự an toàn |
security | /sɪˈkjʊr.ɪ.ti/ | an ninh |
environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
pollution | /pəˈljuː.ʃən/ | ô nhiễm |
sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ | tính bền vững |
1.2. Động từ chủ đề talk about public transport
Bảng dưới là bảng các động từ về chủ đề talk about public transport.
Từ vựng về chủ đề talk about public transport | Phiên âm | Nghĩa |
catch | /kætʃ/ | bắt (xe buýt, tàu hỏa, v.v.) |
take | /teɪk/ | đi (xe buýt, tàu hỏa, v.v.) |
get on | /ɡet ɑːn/ | lên (xe buýt, tàu hỏa, v.v.) |
get off | /ɡet ɑːf/ | xuống (xe buýt, tàu hỏa, v.v.) |
change | /tʃeɪndʒ/ | đổi (tuyến xe buýt, tàu hỏa, v.v.) |
miss | /mɪs/ | lỡ (xe buýt, tàu hỏa, v.v.) |
be delayed | /biː dɪˈleɪd/ | bị chậm trễ |
be cancelled | /biː ˈkæn.səld/ | bị hủy bỏ |
cost | /kɑːst/ | tốn kém |
pay | /peɪ/ | trả tiền |
validate | /ˈvæl.ɪ.deɪt/ | xác nhận (vé) |
queue | /kjuː/ | xếp hàng |
board | /bɔːd/ | lên (tàu, máy bay) |
alight | /əˈlaɪt/ | xuống (tàu, máy bay) |
commute | /kəmˈmjuːt/ | đi làm (bằng phương tiện giao thông công cộng) |
travel | /ˈtræv.əl/ | đi du lịch |
explore | /ɪkˈsplor/ | khám phá |
sightsee | /ˈsaɪt.siː/ | tham quan |
tour | /tʊər/ | tham quan (có hướng dẫn) |
hop on | /hɑːp ɑːn/ | lên nhanh (xe buýt, tàu điện ngầm, v.v.) |
hop off | /hɑːp ɑːf/ | xuống nhanh (xe buýt, tàu điện ngầm, v.v.) |
1.3. Tính từ chủ đề talk about public transport
Bảng dưới là bảng các tính từ về chủ đề talk about public transport.
Từ vựng về chủ đề talk about public transport | Phiên âm | Nghĩa |
convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | tiện lợi |
efficient | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | hiệu quả |
reliable | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | đáng tin cậy |
affordable | /əˈfɔː.də.bəl/ | giá cả phải chăng |
safe | /seɪf/ | an toàn |
secure | /sɪˈkjʊər/ | an ninh |
comfortable | /ˈkʌm.fər.tə.bəl/ | thoải mái |
clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
punctual | /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | đúng giờ |
frequent | /ˈfriː.kwənt/ | thường xuyên |
direct | /daɪˈrekt/ | trực tiếp |
scenic | /ˈsiː.nɪk/ | đẹp như tranh vẽ |
crowded | /ˈkraʊ.did/ | đông đúc |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
polluted | /pəˈljuː.tid/ | ô nhiễm |
slow | /sloʊ/ | chậm |
inconvenient | /ɪn.kənˈviː.ni.ənt/ | bất tiện |
inefficient | /ɪn.ɪˈfɪʃ.ənt/ | không hiệu quả |
unreliable | /ˌʌn.rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | không đáng tin cậy |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
dangerous | /ˈdeɪn.dʒər.əs/ | nguy hiểm |
unsafe | /ˌʌnˈseɪf/ | không an toàn |
uncomfortable | /ˌʌn.kʌm.fər.tə.bəl/ | không thoải mái |
dirty | /ˈdɜː.ti/ | bẩn thỉu |
late | /leɪt/ | trễ |
infrequent | /ɪnˈfriː.kwənt/ | không thường xuyên |
indirect | /ˌɪn.daɪˈrekt/ | gián tiếp |
unattractive | /ˌʌn.əˈtræk.tɪv/ | không hấp dẫn |
1.4. Trạng từ chủ đề talk about public transport
Bảng dưới là bảng các trạng từ về chủ đề talk about public transport.
Từ vựng về chủ đề talk about public transport | Phiên âm | Nghĩa |
easily | /ˈiː.zi.li/ | dễ dàng |
quickly | /ˈkwɪk.li/ | nhanh chóng |
cheaply | /ˈtʃiːp.li/ | rẻ tiền |
safely | /ˈseɪf.li/ | an toàn |
securely | /sɪˈkjʊər.li/ | an ninh |
comfortably | /ˈkʌm.fər.tə.bli/ | thoải mái |
punctually | /ˈpʌŋk.tʃu.ə.li/ | đúng giờ |
frequently | /ˈfriː.kwənt.li/ | thường xuyên |
directly | /daɪˈrekt.li/ | trực tiếp |
scenically | /ˈsiː.nɪk.li/ | đẹp như tranh vẽ |
crowdedly | /ˈkraʊ.did.li/ | đông đúc |
noisily | /ˈnɔɪ.zi.li/ | ồn ào |
pollutedly | /pəˈljuː.tid.li/ | ô nhiễm |
slowly | /ˈsloʊ.li/ | chậm |
inconveniently | /ɪn.kənˈviː.ni.ənt.li/ | bất tiện |
inefficiently | /ɪn.ɪˈfɪʃ.ənt.li/ | không hiệu quả |
unreliably | /ˌʌn.rɪˈlaɪ.ə.bli/ | không đáng tin cậy |
expensively | /ɪkˈspen.sɪv.li/ | đắt đỏ |
dangerously | /ˈdeɪn.dʒər.əs.li/ | nguy hiểm |
unsafely | /ˌʌnˈseɪf.li/ | không an toàn |
uncomfortably | /ˌʌn.kʌm.fər.tə.bli/ | không thoải mái |
dirtily | /ˈdɜː.ti.li/ | bẩn thỉu |
lately | /ˈleɪt.li/ | gần đây |
infrequently | /ɪnˈfriː.kwənt.li/ | không thường xuyên |
indirectly | /ˌɪn.daɪˈrekt.li/ | gián tiếp |
unattractively | /ˌʌn.əˈtræk.tɪv.li/ | không hấp dẫn |
Xem thêm:
2. Cấu trúc câu chủ đề talk about public transport
Bảng dưới là bảng các cấu trúc bài viết về chủ đề talk about public transport.
Cấu trúc chủ đề talk about public transport | Mẫu câu | Nghĩa |
Giới thiệu | – Good morning/afternoon/evening, everyone. Today, I’d like to talk about public transport. | Chào buổi sáng/chiều/tối mọi người. Hôm nay, tôi muốn nói về phương tiện giao thông công cộng. |
Nêu tầm quan trọng của phương tiện giao thông công cộng | – Public transport plays a vital role in our daily lives. | Phương tiện giao thông công cộng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. |
Liệt kê những lợi ích của phương tiện giao thông công cộng | – Public transport offers a number of benefits, including: – It is a more affordable way to travel than owning a car. – It helps to reduce traffic congestion and air pollution. – It can be a more relaxing and stress-free way to travel. – It can be a great way to meet new people. | Phương tiện giao thông công cộng mang lại một số lợi ích, bao gồm: – Đây là cách di chuyển tiết kiệm hơn so với việc sở hữu ô tô. – Nó giúp giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí. – Nó có thể là một cách di chuyển thư giãn và giảm căng thẳng hơn. – Nó có thể là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người mới. |
Đề cập đến những thách thức của phương tiện giao thông công cộng | – Public transport is not without its challenges, such as: – It can be crowded and uncomfortable, especially during peak hours. – It can be unreliable and inconvenient, especially if there are delays or cancellations. – It can be unsafe, especially in some areas. | Phương tiện giao thông công cộng cũng có những thách thức riêng, chẳng hạn như: – Nó có thể đông đúc và khó chịu, đặc biệt là vào giờ cao điểm. – Nó có thể không đáng tin cậy và bất tiện, đặc biệt nếu có sự chậm trễ hoặc hủy chuyến. – Nó có thể không an toàn, đặc biệt là ở một số khu vực. |
Đề xuất giải pháp để cải thiện phương tiện giao thông công cộng | – There are a number of things that can be done to improve public transport, such as: – Invest in more infrastructure, such as new buses, trains, and trams. – Increase the frequency of services. – Improve the reliability of services. – Make fares more affordable. – Implement safety measures, such as increased security and CCTV cameras. | Có một số điều có thể được thực hiện để cải thiện phương tiện giao thông công cộng, chẳng hạn như: – Đầu tư vào nhiều cơ sở hạ tầng hơn, chẳng hạn như xe buýt, tàu hỏa và xe điện mới. – Tăng tần suất dịch vụ. – Nâng cao độ tin cậy của dịch vụ. – Giảm giá vé. – Áp dụng các biện pháp an toàn, chẳng hạn như tăng cường an ninh và camera CCTV. |
3. Mẫu câu chủ đề bài talk about public transport
Bảng dưới là bảng các mẫu câu chủ đề talk about public transport thường được áp dụng trong bài Speaking.
Mẫu câu | Ví dụ | Nghĩa |
Giới thiệu về hệ thống giao thông công cộng | – The public transportation system in my city is extensive and well-connected. (Hệ thống giao thông công cộng ở thành phố của tôi rất rộng khắp và kết nối tốt.) | – Hệ thống giao thông công cộng ở thành phố của tôi rất rộng khắp và kết nối tốt. |
Liệt kê các phương tiện giao thông công cộng phổ biến | – The most common forms of public transportation in my city are buses, trains, and subways. (Các phương tiện giao thông công cộng phổ biến nhất ở thành phố của tôi là xe buýt, tàu hỏa và tàu điện ngầm.) | – Các phương tiện giao thông công cộng phổ biến nhất ở thành phố của tôi là xe buýt, tàu hỏa và tàu điện ngầm. |
Chia sẻ kinh nghiệm sử dụng giao thông công cộng | – I often use public transportation to get to work and school. (Tôi thường sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đi làm và đi học.) | – Tôi thường sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đi làm và đi học. |
Đánh giá ưu và nhược điểm của giao thông công cộng | – Public transportation is a convenient and affordable way to travel, but it can also be crowded and time-consuming. (Giao thông công cộng là một cách di chuyển tiện lợi và giá cả phải chăng, nhưng nó cũng có thể đông đúc và tốn thời gian.) | – Giao thông công cộng là một cách di chuyển tiện lợi và giá cả phải chăng, nhưng nó cũng có thể đông đúc và tốn thời gian. |
Đề xuất giải pháp để cải thiện hệ thống giao thông công cộng | – I believe that the government should invest in more public transportation infrastructure, such as new buses and trains. (Tôi tin rằng chính phủ nên đầu tư vào nhiều cơ sở hạ tầng giao thông công cộng hơn, chẳng hạn như xe buýt và tàu hỏa mới.) | – Tôi tin rằng chính phủ nên đầu tư vào nhiều cơ sở hạ tầng giao thông công cộng hơn, chẳng hạn như xe buýt và tàu hỏa mới. |
Bày tỏ quan điểm về tầm quan trọng của giao thông công cộng | – Public transportation is essential for a sustainable future. (Giao thông công cộng là điều cần thiết cho một tương lai bền vững.) | – Giao thông công cộng là điều cần thiết cho một tương lai bền vững. |
4. IELTS Speaking part 1: Talk about public transport
Dưới đây là một số câu hỏi thường xuất hiện trong phần Speaking part 1 về chủ đề talk about public transport.
4.1. Do you often use public transport?
While the current state of public transportation in Vietnam has its limitations, I believe there’s great potential for improvement. My own experience with buses hasn’t been ideal, as they haven’t always been reliable and sometimes arrive late. As a result, I haven’t used them very often. However, I’m optimistic that the government will continue to invest in public transit and raise the standards for service.
Dịch
Mặc dù tình trạng giao thông công cộng hiện tại ở Việt Nam còn nhiều hạn chế, tôi tin rằng nó có tiềm năng cải thiện đáng kể. Trải nghiệm cá nhân của tôi với xe buýt không được lý tưởng cho lắm, vì chúng không phải lúc nào cũng đáng tin cậy và đôi khi đến trễ. Do đó, tôi không sử dụng chúng thường xuyên. Tuy nhiên, tôi lạc quan rằng chính phủ sẽ tiếp tục đầu tư vào giao thông công cộng và nâng cao tiêu chuẩn dịch vụ.
4.2. Should people use more public transport? Why?
With Vietnam’s growing population, a shift from private cars to public transportation is crucial. This transition can significantly reduce greenhouse gas emissions, potentially leading to improved public health outcomes. The exhaust fumes from cars and motorcycles are major contributors to air pollution and global warming, making a robust public transport system an essential step towards a cleaner and healthier environment for everyone.
Dịch
Với tình trạng dân số gia tăng ở Việt Nam, việc chuyển đổi từ xe cá nhân sang phương tiện giao thông công cộng là điều cần thiết. Sự chuyển đổi này có thể giúp giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính dẫn đến việc cải thiện sức khỏe cộng đồng. Khí thải từ ô tô và xe máy là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí và nóng lên toàn cầu, do đó việc xây dựng một hệ thống giao thông công cộng vững chắc là bước đi thiết yếu hướng đến một môi trường sạch hơn và khỏe mạnh hơn cho tất cả mọi người.
4.3. Do you think people in your country prefer public transport?
The use of public transportation depends on individual circumstances. Some people, particularly those whose daily commutes are well-served by public transit and who value its environmental benefits, become regular bus riders. However, others remain strongly opposed to using public transportation due to concerns about quality, safety, and convenience.
Dịch
Việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân. Một số người, đặc biệt là những người có tuyến đường đi lại hàng ngày được phục vụ tốt bởi phương tiện giao thông công cộng và đánh giá cao lợi ích về môi trường của nó, đã trở thành hành khách thường xuyên của xe buýt. Tuy nhiên, một số người khác vẫn kiên quyết phản đối việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng do lo ngại về chất lượng, an toàn và sự tiện lợi.
4.4. What kind of public transportation do you usually take?
Admittedly, I’m not a daily public transport user. My usual commute doesn’t require it. However, I do appreciate the convenience of buses for longer trips. It allows me to unwind and avoid the stress of driving, especially when traveling to destinations further from home.
Dịch
Tôi thừa nhận rằng mình không phải là người sử dụng phương tiện giao thông công cộng hàng ngày. Quãng đường đi lại thông thường của tôi không cần đến nó. Tuy nhiên, tôi thực sự đánh giá cao sự tiện lợi của xe buýt cho những chuyến đi xa hơn. Nó cho phép tôi thư giãn và tránh được căng thẳng khi lái xe, đặc biệt là khi đi đến những địa điểm xa nhà.
4.5. Do most people prefer public transportation in your country?
Vietnam’s public transportation system faces challenges that discourage ridership. Many people opt for private vehicles due to concerns about comfort and convenience. Overcrowded buses and a lack of amenities like Wi-Fi can certainly make public transportation less appealing. Furthermore, travel times on public transport can often be significantly longer compared to driving, which restricts flexibility. This lack of convenience likely contributes to the preference for private vehicles among many Vietnamese citizens.
Dịch
Hệ thống giao thông công cộng của Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức khiến lượng người sử dụng giảm. Nhiều người lựa chọn phương tiện cá nhân do lo ngại về sự thoải mái và tiện lợi. Xe buýt đông đúc và thiếu các tiện ích như Wi-Fi chắc chắn có thể khiến giao thông công cộng trở nên kém hấp dẫn hơn. Hơn nữa, thời gian di chuyển bằng phương tiện công cộng thường có thể lâu hơn đáng kể so với lái xe, điều này hạn chế tính linh hoạt. Sự thiếu tiện lợi này có khả năng góp phần vào việc người dân Việt Nam ưa chuộng phương tiện cá nhân.
5. IELTS Speaking part 2: Talk about public transport
Dưới đây là hai bài viết mẫu về chủ đề talk about public transport bạn có thể tham khảo ngay nhé!
5.1. Sample 1: Talk about public transport – Public Bus
Today, I’d like to talk about a common mode of public transportation: the bus. Buses play a vital role in connecting people to various destinations within cities and even between towns and villages. They offer a convenient, affordable, and relatively environmentally friendly way to travel.
Firstly, buses are incredibly accessible. Bus stops are often located throughout urban areas, making it easy for people to catch a bus near their homes, workplaces, or schools. Additionally, bus fares are typically much lower than the cost of driving or taking a taxi, making them a budget-friendly option for many.
Secondly, buses offer a relatively comfortable and safe mode of transportation. Modern buses are equipped with air conditioning, heating, and comfortable seating. They also adhere to strict safety regulations and undergo regular maintenance to ensure passenger safety.
Moreover, buses contribute to environmental sustainability. By carrying multiple passengers at once, buses reduce the number of cars on the road, thereby minimizing traffic congestion and air pollution. Additionally, many buses operate on clean energy sources, such as electricity or biofuels, further reducing their environmental impact.
However, buses do have some limitations. During rush hour, buses can become crowded and uncomfortable. Additionally, bus routes may not always be as direct or efficient as driving, especially for those traveling to less common destinations.
Overall, buses remain a valuable and essential component of public transportation systems worldwide. They provide a convenient, affordable, and environmentally friendly way for people to travel, connecting communities and facilitating access to various destinations. As cities continue to grow and traffic congestion worsens, buses are likely to play an even more crucial role in the future.
Dịch
Hôm nay, tôi muốn nói về một phương tiện giao thông công cộng phổ biến: xe buýt. Xe buýt đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người đến các điểm đến khác nhau trong thành phố và thậm chí giữa các thị trấn và làng mạc. Chúng cung cấp một cách di chuyển thuận tiện, tiết kiệm và tương đối thân thiện với môi trường.
Thứ nhất, xe buýt cực kỳ dễ dàng sử dụng. Các trạm dừng xe buýt thường nằm rải rác khắp các khu vực đô thị, giúp mọi người dễ dàng bắt xe buýt gần nhà, nơi làm việc hoặc trường học. Ngoài ra, giá vé xe buýt thường rẻ hơn nhiều so với chi phí đi xe hơi hoặc đi taxi, do đó đây là lựa chọn tiết kiệm cho nhiều người.
Thứ hai, xe buýt cung cấp một phương thức di chuyển tương đối thoải mái và an toàn. Xe buýt hiện đại được trang bị máy lạnh, hệ thống sưởi và ghế ngồi thoải mái. Chúng cũng tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt và được bảo trì thường xuyên để đảm bảo an toàn cho hành khách.
Hơn nữa, xe buýt góp phần vào tính bền vững của môi trường. Bằng cách chở nhiều hành khách cùng một lúc, xe buýt giúp giảm số lượng xe ô tô trên đường, do đó giảm thiểu tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí. Ngoài ra, nhiều xe buýt hoạt động bằng nguồn năng lượng sạch, chẳng hạn như điện hoặc nhiên liệu sinh học, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.
Tuy nhiên, xe buýt cũng có một số hạn chế. Vào giờ cao điểm, xe buýt có thể đông đúc và khó chịu. Ngoài ra, lộ trình xe buýt không phải lúc nào cũng trực tiếp hoặc hiệu quả bằng lái xe ô tô, đặc biệt là đối với những người đi đến các điểm đến ít phổ biến.
Nhìn chung, xe buýt vẫn là một thành phần có giá trị và thiết yếu của hệ thống giao thông công cộng trên toàn thế giới. Chúng cung cấp một cách di chuyển thuận tiện, tiết kiệm và thân thiện với môi trường cho mọi người, kết nối các cộng đồng và tạo điều kiện thuận lợi để tiếp cận các điểm đến khác nhau. Khi các thành phố ngày càng phát triển và tình trạng tắc nghẽn giao thông trở nên trầm trọng hơn, xe buýt có thể sẽ đóng vai trò quan trọng hơn nữa trong tương lai.
5.2. Sample 2: Talk about public transport – Train
Today, I’d like to talk about a mode of transportation that’s both efficient and scenic: the train. Trains have revolutionized travel, connecting cities, countries, and even continents, offering a unique blend of speed, comfort, and environmental friendliness.
Firstly, trains are incredibly efficient. They can travel long distances at high speeds, making them ideal for business trips, family vacations, or exploring new destinations. Modern trains are equipped with advanced technology, ensuring smooth and reliable journeys.
Secondly, trains offer a level of comfort that’s hard to match by other modes of transportation. Passengers can relax in spacious seats, enjoy onboard amenities like food and beverages, and even stretch their legs in designated areas. Many trains offer scenic routes, allowing passengers to admire the passing landscapes.
Moreover, trains are a relatively environmentally friendly way to travel. Compared to cars and airplanes, trains produce significantly lower emissions, contributing to a cleaner and more sustainable environment. Electric trains, powered by renewable energy sources, further reduce their environmental impact.
However, trains do have some limitations. Train networks may not always extend to every destination, and travel times can be longer than driving for shorter distances. Additionally, train tickets can be more expensive than bus fares, especially for long-distance journeys.
Overall, trains remain a popular and preferred mode of transportation for many people worldwide. They offer a combination of speed, comfort, and environmental friendliness that makes them an attractive choice for both leisure and business travel. As technology advancements continue and environmental concerns grow, trains are likely to play an even more significant role in the future of transportation.
Dịch
Hôm nay, tôi muốn nói về một phương thức di chuyển vừa hiệu quả vừa đẹp mắt: tàu hỏa. Tàu hỏa đã cách mạng hóa việc đi lại, kết nối các thành phố, quốc gia và thậm chí cả các châu lục, mang đến sự kết hợp độc đáo giữa tốc độ, sự thoải mái và thân thiện với môi trường.
Thứ nhất, tàu hỏa cực kỳ hiệu quả. Chúng có thể di chuyển những quãng đường dài với tốc độ cao, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các chuyến công tác, kỳ nghỉ gia đình hoặc khám phá những điểm đến mới. Tàu hỏa hiện đại được trang bị công nghệ tiên tiến, đảm bảo hành trình suôn sẻ và đáng tin cậy.
Thứ hai, tàu hỏa mang đến mức độ thoải mái khó có thể sánh được với các phương thức di chuyển khác. Hành khách có thể thư giãn trên những chiếc ghế rộng rãi, tận hưởng các tiện ích trên tàu như đồ ăn thức uống, và thậm chí duỗi chân ở những khu vực được chỉ định. Nhiều tuyến đường sắt có khung cảnh đẹp, cho phép hành khách chiêm ngưỡng cảnh quan qua cửa sổ.
Hơn nữa, tàu hỏa là một cách di chuyển tương đối thân thiện với môi trường. So với ô tô và máy bay, tàu hỏa thải ra lượng khí thải thấp hơn đáng kể, góp phần vào một môi trường sạch hơn và bền vững hơn. Tàu điện, được cung cấp năng lượng từ các nguồn tái tạo, giúp giảm thiểu hơn nữa tác động đến môi trường.
Tuy nhiên, tàu hỏa cũng có một số hạn chế. Mạng lưới đường sắt không phải lúc nào cũng mở rộng đến mọi điểm đến và thời gian di chuyển bằng tàu hỏa có thể lâu hơn lái xe ô tô cho những quãng đường ngắn. Ngoài ra, vé tàu có thể đắt hơn vé xe buýt, đặc biệt là đối với những hành trình dài.
Nhìn chung, tàu hỏa vẫn là phương thức di chuyển phổ biến và được nhiều người trên thế giới ưa chuộng. Chúng mang đến sự kết hợp giữa tốc độ, sự thoải mái và thân thiện với môi trường, khiến chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho cả du lịch giải trí và công tác. Khi những tiến bộ công nghệ tiếp tục và các vấn đề về môi trường gia tăng, tàu hỏa có thể sẽ đóng vai trò quan trọng hơn nữa trong tương lai của ngành giao thông vận tải.
6. IELTS Speaking part 3: Talk about public transport
Dưới đây là một số câu hỏi thường xuất hiện trong bài thi Speaking Part 3 về talk about public transport.
6.1. How to encourage more people to take public transportation?
While encouraging people to switch from cars to public transportation isn’t a simple task, there are effective strategies we can implement. Firstly, we need to invest in expanding and improving public transport options. This means providing more routes, cleaner and more comfortable vehicles, and potentially even faster travel times.
Secondly, the government can play a crucial role in promoting public transport’s benefits. By implementing clear initiatives, such as public awareness campaigns highlighting the environmental advantages of using public transportation, they can encourage a shift in behavior.
Dịch
Mặc dù việc khuyến khích mọi người chuyển từ ô tô sang phương tiện giao thông công cộng không phải là điều đơn giản, nhưng chúng ta có thể áp dụng các chiến lược hiệu quả. Thứ nhất, chúng ta cần đầu tư để mở rộng và cải thiện các lựa chọn phương tiện giao thông công cộng. Điều này có nghĩa là cung cấp thêm nhiều tuyến đường, phương tiện sạch sẽ và thoải mái hơn, và thậm chí có thể rút ngắn thời gian di chuyển.
Thứ hai, chính phủ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các lợi ích của phương tiện giao thông công cộng. Bằng cách thực hiện các sáng kiến rõ ràng, chẳng hạn như các chiến dịch nâng cao nhận thức của công chúng về những lợi ích về môi trường khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng, họ có thể khuyến khích mọi người thay đổi hành vi.
6.2. How do you envision future travel for people?
Imagine a world where transportation is hyperconnected, seamlessly blending land, air, and sea travel. Picture personalized itineraries curated by AI assistants, guiding you to hidden gems and local experiences. Envision eco-friendly practices dominating the travel landscape, with sustainable fuels, electric vehicles, and energy-efficient accommodations becoming the norm.
Dịch
Hãy tưởng tượng một thế giới giao thông kết nối liền mạch, xóa nhòa ranh giới giữa du lịch trên đất liền, trên không và trên biển. Hình dung các hành trình cá nhân được thiết kế bởi trợ lý AI, đưa bạn đến những địa điểm ẩn giấu và trải nghiệm địa phương. Hãy nghĩ đến việc các hoạt động thân thiện với môi trường thống trị ngành du lịch, với nhiên liệu bền vững, phương tiện điện và chỗ ở tiết kiệm năng lượng trở thành tiêu chuẩn.
6.3. Which mode of transportation do you believe to be the safest? Why?
While plane crashes can be frightening news, statistics show that flying remains the safest form of transportation. Despite occasional mishaps that grab headlines, air travel boasts a remarkable safety record, especially compared to car accidents. This is likely due to the rigorous regulations and oversight within the aviation industry.
Dịch
Mặc dù tai nạn máy bay có thể là những tin tức đáng sợ, nhưng số liệu thống kê cho thấy máy bay vẫn là phương thức vận chuyển an toàn nhất. Bất chấp những sự cố thi thoảng gây xôn xao dư luận, ngành hàng không vẫn tự hào về hồ sơ an toàn đáng chú ý, đặc biệt là so với tai nạn ô tô. Điều này có thể là do các quy định nghiêm ngặt và sự giám sát của các chuyên gia được đào tạo trong ngành hàng không.
6.4. Should a nation’s government prioritize road or rail transportation more? Why?
A nation’s best choice depends on its landscape, population, budget, and existing infrastructure. Mountains favor roads, while dense cities thrive with rail’s capacity. Resource-limited nations might fix roads first, while stronger economies can invest in both. Ultimately, a well-rounded analysis ensures efficient, sustainable transport for each nation’s unique needs.
Dịch
Lựa chọn tốt nhất của một quốc gia phụ thuộc vào địa hình, dân số, ngân sách và cơ sở hạ tầng hiện có. Địa hình núi non ưu tiên đường bộ, trong khi các thành phố đông đúc phát triển mạnh nhờ năng lực vận chuyển của đường sắt. Các quốc gia có nguồn lực hạn chế có thể ưu tiên sửa chữa đường bộ trước, trong khi các nền kinh tế mạnh hơn có thể đầu tư vào cả hai. Cuối cùng, một phân tích toàn diện đảm bảo hệ thống giao thông vận tải hiệu quả, bền vững cho các nhu cầu riêng biệt của từng quốc gia.
6.5. Will there be more people taking public transportation in the future?
Public transportation holds immense potential as a solution for our warming planet. By reducing reliance on personal vehicles, public transit can significantly decrease greenhouse gas emissions and contribute to a more sustainable future. While current ridership patterns might not guarantee a definitive rise, promoting its benefits and improving infrastructure could encourage a shift towards this environmentally friendly mode of travel.
Dịch
Giao thông công cộng đóng vai trò tiềm năng to lớn trong việc giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu. Bằng cách giảm thiểu sự phụ thuộc vào xe cá nhân, giao thông công cộng có thể giúp giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính và góp phần vào một tương lai bền vững hơn. Mặc dù lượng người sử dụng hiện tại có thể không đảm bảo sự gia tăng chắc chắn, việc quảng bá lợi ích của nó và cải thiện cơ sở hạ tầng có thể khuyến khích mọi người chuyển sang phương thức di chuyển thân thiện với môi trường này.
7. Kết luận
Hy vọng bài viết này của IELTS Learning đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about public transport trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.
Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.
Tài liệu tham khảo
Public transport: https://en.wikipedia.org/wiki/Public_transport