Talk about gender equality là một chủ đề thường hay xuất hiện trong các bài IELTS! Bài viết dưới của IELTS Learning sẽ cung cấp mẫu bài nói, từ vựng cần thiết và cấu trúc ngữ pháp hiệu quả. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu, từ vựng và các bài mẫu trong bài Speaking về talk about gender equality.
Hãy theo dõi bài viết của IELTS 24h để nắm trọn điểm của bài thi IELTS nhé!
1. Bài mẫu chủ đề talk about gender equality
Dưới đây là 6 bài mẫu về talk about gender equality mà bạn có thể tham khảo nhé!
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about gender equality in Vietnam
Good morning/afternoon/evening, everyone. Today, I’d like to talk about gender equality in Vietnam. This is a topic that is close to my heart, and I believe it is one that is of great importance to our society.
Vietnam has made significant progress in promoting gender equality in recent decades. The country has a high rate of female labor force participation, and women are well represented in education and government. However, there are still many challenges to overcome.
One of the biggest challenges is gender-based violence. Vietnam has one of the highest rates of domestic violence in the world. Women are also more likely to be victims of sexual assault and human trafficking.
Another challenge is the gender pay gap. Women in Vietnam earn on average 20% less than men for the same work. This is due to a number of factors, including discrimination, segregation in the labor market, and the lack of childcare options.
There are a number of things that can be done to achieve gender equality in Vietnam. The government can continue to invest in education and healthcare for women. It can also enact laws and policies that protect women from violence and discrimination.
Businesses can also play a role in promoting gender equality. They can create workplaces that are fair and inclusive for all employees, regardless of gender. They can also support women’s leadership development programs.
Individuals can also make a difference. We can challenge gender stereotypes and promote gender equality in our own lives. We can also support organizations that are working to empower women and girls.
Gender equality is not just a women’s issue. It is an issue that benefits everyone in society. When women are able to reach their full potential, it benefits the economy, it benefits families, and it benefits communities.
Bản dịch
Chào buổi sáng/chiều/tối mọi người. Hôm nay, tôi muốn nói về vấn đề bình đẳng giới ở Việt Nam. Đây là một chủ đề rất quan trọng đối với tôi và tôi tin rằng nó cũng mang ý nghĩa to lớn đối với xã hội của chúng ta.
Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc thúc đẩy bình đẳng giới trong những thập kỷ gần đây. Tỷ lệ lao động nữ của nước ta cao, và phụ nữ được đại diện tốt trong giáo dục và chính phủ. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua.
Một trong những thách thức lớn nhất là bạo lực dựa trên giới. Việt Nam có một trong những tỷ lệ bạo hành gia đình cao nhất thế giới. Phụ nữ cũng có nhiều khả năng trở thành nạn nhân của xâm hại tình dục và buôn người.
Một thách thức khác là khoảng cách lương theo giới. Phụ nữ ở Việt Nam trung bình kiếm ít hơn 20% so với nam giới cho cùng một công việc. Điều này là do một số yếu tố, bao gồm phân biệt đối xử, phân biệt trong thị trường lao động và thiếu các lựa chọn chăm sóc trẻ em.
Có một số điều có thể được thực hiện để đạt được bình đẳng giới ở Việt Nam. Chính phủ có thể tiếp tục đầu tư vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ. Chính phủ cũng có thể ban hành luật và chính sách bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực và phân biệt đối xử.
Doanh nghiệp cũng có thể đóng một vai trò trong việc thúc đẩy bình đẳng giới. Họ có thể tạo ra môi trường làm việc công bằng và toàn diện cho tất cả nhân viên, bất kể giới tính. Họ cũng có thể hỗ trợ các chương trình phát triển lãnh đạo nữ.
Cá nhân chúng ta cũng có thể tạo ra sự khác biệt. Chúng ta có thể thách thức các định kiến về giới và thúc đẩy bình đẳng giới trong cuộc sống của chính mình. Chúng ta cũng có thể hỗ trợ các tổ chức đang hoạt động để trao quyền cho phụ nữ và trẻ em gái.
Bình đẳng giới không chỉ là vấn đề của phụ nữ. Đó là vấn đề mang lại lợi ích cho tất cả mọi người trong xã hội. Khi phụ nữ có thể phát huy hết tiềm năng của mình, nền kinh tế sẽ được hưởng lợi, gia đình sẽ được hưởng lợi và cộng đồng sẽ được hưởng lợi.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about gender equality at school
Good morning/afternoon/evening, everyone. Today, I’d like to talk about gender equality at school.
Schools play a crucial role in shaping young minds and fostering a society that values equality and respect for all individuals. Gender equality, in particular, is essential for creating a fair and inclusive learning environment where students of all genders can thrive and reach their full potential.
Gender equality in schools is not just about fairness; it has a profound impact on students’ academic achievement, social-emotional development, and future opportunities. When students feel valued and respected regardless of their gender, they are more likely to be engaged in their learning, develop positive self-esteem, and pursue their dreams without limitations.
Gender equality in schools is not just an option; it’s a necessity. By fostering a learning environment that values diversity, respect, and equal opportunities, schools can empower students of all genders to thrive academically, socially, and personally, paving the way for a more just and equitable society.
Bản dịch
Chào buổi sáng/chiều/tối mọi người. Hôm nay, tôi muốn nói về bình đẳng giới trong trường học.
Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tư duy của thế hệ trẻ và nuôi dưỡng một xã hội đề cao bình đẳng và tôn trọng tất cả các cá nhân. Bình đẳng giới, nói một cách cụ thể, là điều cần thiết để tạo ra một môi trường học tập công bằng và toàn diện, nơi học sinh thuộc mọi giới tính đều có thể phát triển và đạt được tiềm năng của mình.
Bình đẳng giới trong trường học không chỉ là về sự công bằng; nó có tác động sâu sắc đến thành tích học tập, phát triển cảm xúc xã hội và cơ hội tương lai của học sinh. Khi học sinh cảm thấy được trân trọng và tôn trọng bất kể giới tính, các em sẽ có nhiều khả năng tham gia học tập hơn, phát triển lòng tự trọng tích cực và theo đuổi ước mơ của mình mà không bị giới hạn.
Bình đẳng giới trong trường học không chỉ là lựa chọn; đó là điều cần thiết. Bằng cách nuôi dưỡng môi trường học tập coi trọng sự đa dạng, tôn trọng và cơ hội bình đẳng, các trường học có thể trao quyền cho học sinh thuộc mọi giới tính phát triển mạnh mẽ về mặt học tập, xã hội và cá nhân, mở đường cho một xã hội công bằng và bình đẳng hơn.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about gender equality in sport
Good morning/afternoon/evening, examiner.
I’m going to talk about gender equality in sport.
In recent years, there has been a growing movement to promote gender equality in sport. This movement has been driven by a number of factors, including the increasing visibility of female athletes, the growing popularity of women’s sports, and the increasing awareness of the many challenges that female athletes face.
One of the key challenges to gender equality in sport is the issue of pay disparity. Female athletes are often paid significantly less than their male counterparts, even when they compete at the same level. This is due to a number of factors, including the fact that women’s sports are often less popular than men’s sports, and that sponsors are often less willing to invest in women’s teams.
Another challenge to gender equality in sport is the issue of media coverage. Female athletes often receive less media coverage than their male counterparts, and the coverage they do receive is often less positive. This can have a number of negative consequences, including making it more difficult for female athletes to attract sponsors and fans, and discouraging young girls from participating in sport.
Despite these challenges, there has been significant progress in promoting gender equality in sport in recent years. For example, there has been an increase in the number of female athletes competing at the highest level, and there has been an increase in the number of women’s sports that are broadcast on television.
In addition, there are a number of organizations that are working to promote gender equality in sport. These organizations work to raise awareness of the issue, to advocate for change, and to provide support to female athletes.
I believe that gender equality in sport is important because it is a matter of fairness and justice. All athletes, regardless of their gender, should have the opportunity to compete and to achieve their full potential. Gender equality in sport can also have a number of positive benefits for society as a whole, such as promoting health and well-being, and empowering women and girls.
Bản dịch
Chào buổi sáng/chiều/tối, giám khảo.
Tôi sẽ nói về bình đẳng giới trong thể thao.
Trong những năm gần đây, phong trào thúc đẩy bình đẳng giới trong thể thao ngày càng phát triển. Phong trào này được thúc đẩy bởi một số yếu tố, bao gồm sự xuất hiện ngày càng nhiều của các nữ vận động viên, sự phổ biến ngày càng tăng của các môn thể thao nữ và nhận thức ngày càng cao về những thách thức mà các nữ vận động viên phải đối mặt.
Một trong những thách thức then chốt đối với bình đẳng giới trong thể thao là vấn đề chênh lệch lương. Các nữ vận động viên thường được trả lương thấp hơn đáng kể so với các đồng cấp nam, ngay cả khi họ thi đấu ở cùng cấp độ. Điều này là do một số yếu tố, bao gồm việc các môn thể thao dành cho nữ thường ít phổ biến hơn so với nam, và các nhà tài trợ thường ít sẵn sàng đầu tư vào các đội nữ.
Một thách thức khác đối với bình đẳng giới trong thể thao là vấn đề về phạm vi truyền thông. Các nữ vận động viên thường nhận được ít sự chú ý của truyền thông hơn so với các đồng nghiệp nam, và phạm vi đưa tin về họ thường ít tích cực hơn. Điều này có thể dẫn đến một số hậu quả tiêu cực, bao gồm việc các nữ vận động viên khó thu hút nhà tài trợ và người hâm mộ hơn, đồng thời khiến các bé gái nản lòng tham gia thể thao.
Mặc dù gặp những thách thức này, nhưng những năm gần đây đã có những tiến bộ đáng kể trong việc thúc đẩy bình đẳng giới trong thể thao. Ví dụ, số lượng nữ vận động viên thi đấu ở cấp độ cao nhất đã tăng lên và ngày càng có nhiều môn thể thao nữ được phát sóng trên truyền hình.
Ngoài ra, còn có một số tổ chức đang nỗ lực thúc đẩy bình đẳng giới trong thể thao. Các tổ chức này hoạt động để nâng cao nhận thức về vấn đề, ủng hộ sự thay đổi và hỗ trợ các nữ vận động viên.
Tôi tin rằng bình đẳng giới trong thể thao rất quan trọng vì đây là vấn đề công bằng và chính đáng. Tất cả các vận động viên, bất kể giới tính, đều có cơ hội thi đấu và phát huy hết tiềm năng của mình. Bình đẳng giới trong thể thao cũng có thể mang lại một số lợi ích tích cực cho toàn xã hội, chẳng hạn như thúc đẩy sức khỏe và hạnh phúc, đồng thời trao quyền cho phụ nữ và trẻ em gái.
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about gender equality in work
Good morning/afternoon/evening, examiner.
I’m going to talk about gender equality in work.
Gender equality in the workplace is a complex and multifaceted issue that has been the subject of much debate and discussion for many years. Despite significant progress in recent decades, women continue to face a number of challenges in the workplace, including lower pay, fewer opportunities for advancement, and discrimination.
One of the most significant challenges to gender equality in the workplace is the issue of the gender pay gap. Women are still paid significantly less than men for the same work, even when they have the same qualifications and experience. This is due to a number of factors, including gender discrimination, unconscious bias, and the fact that women are often more likely to take time off work for caregiving reasons.
Another challenge to gender equality in the workplace is the issue of the glass ceiling. The glass ceiling is an invisible barrier that prevents women from advancing to the highest levels of leadership in organizations. This is due to a number of factors, including discrimination, lack of role models, and the fact that women are often more likely to be responsible for unpaid caregiving work.
In addition to these challenges, women also face a number of other forms of discrimination in the workplace. These include sexual harassment, bullying, and being passed over for promotions or training opportunities. These forms of discrimination can have a significant negative impact on women’s careers and mental health.
I believe that gender equality in the workplace is essential for a number of reasons. It is a matter of fairness and justice. Women deserve to be paid the same as men for the same work, and they should have the same opportunities for advancement.
Bản dịch
Chào buổi sáng/chiều/tối, giám khảo.
Tôi sẽ nói về bình đẳng giới trong công việc.
Bình đẳng giới tại nơi làm việc là một vấn đề phức tạp và đa chiều, đã được tranh luận và thảo luận nhiều trong nhiều năm. Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong những thập kỷ gần đây, phụ nữ vẫn tiếp tục phải đối mặt với một số thách thức tại nơi làm việc, bao gồm mức lương thấp hơn, ít cơ hội thăng tiến hơn và phân biệt đối xử.
Một trong những thách thức quan trọng nhất đối với bình đẳng giới tại nơi làm việc là vấn đề về khoảng cách lương theo giới. Phụ nữ vẫn được trả lương thấp hơn đáng kể so với nam giới cho cùng một công việc, ngay cả khi họ có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm tương đương. Điều này là do một số yếu tố, bao gồm phân biệt đối xử theo giới tính, định kiến tiềm ẩn và thực tế là phụ nữ thường nghỉ việc nhiều hơn vì lý do chăm sóc.
Một thách thức khác đối với bình đẳng giới tại nơi làm việc là vấn đề về “trần nhà bằng kính”. Trần nhà bằng kính là một rào cản vô hình ngăn cản phụ nữ thăng tiến lên các vị trí lãnh đạo cao nhất trong tổ chức. Điều này là do một số yếu tố, bao gồm phân biệt đối xử, thiếu hình mẫu và thực tế là phụ nữ thường có trách nhiệm nhiều hơn trong việc chăm sóc không được trả lương.
Ngoài những thách thức này, phụ nữ còn phải đối mặt với một số hình thức phân biệt đối xử khác tại nơi làm việc. Chúng bao gồm quấy rối tình dục, bắt nạt và bị bỏ qua các cơ hội thăng chức hoặc đào tạo. Những hình thức phân biệt đối xử này có thể có tác động tiêu cực đáng kể đến sự nghiệp và sức khỏe tâm thần của phụ nữ.
Tôi tin rằng bình đẳng giới tại nơi làm việc là cần thiết vì một số lý do. Đó là vấn đề về công bằng và chính đáng. Phụ nữ xứng đáng được trả lương ngang bằng với nam giới cho cùng một công việc và họ nên có cùng cơ hội thăng tiến.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about gender equality in the family
Good morning/afternoon/evening, examiner.
I’m going to talk about gender equality in the family.
Gender equality in the family is a complex issue that has been the subject of much debate and discussion for many years. In traditional societies, gender roles have been clearly defined, with men typically being the breadwinners and women being responsible for childcare and housework.
However, in recent decades, there has been a growing movement towards gender equality in the family, with both men and women increasingly taking on shared roles in both parenting and breadwinning.
There are a number of benefits to gender equality in the family. First, it can lead to a more equitable distribution of household labor and childcare responsibilities. This can free up both men and women to pursue their own interests and careers, and it can also lead to a more harmonious and balanced family life.
Second, gender equality in the family can have a positive impact on children’s development. Children who grow up in families where both parents are involved in parenting and breadwinning are more likely to be well-adjusted and to have a positive view of gender roles.
Despite the benefits of gender equality in the family, there are also a number of challenges. One challenge is that traditional gender roles can be deeply ingrained in both men and women, and it can be difficult to change these roles. Another challenge is that there may be societal pressures to conform to traditional gender roles, and this can make it difficult for couples to achieve gender equality in their own families.
Despite these challenges, I believe that gender equality in the family is an important goal to strive for. It is important for both men and women to have equal opportunities and responsibilities in the family, and this can lead to a happier and more fulfilling life for everyone.
Bản dịch
Chào buổi sáng/chiều/tối, giám khảo.
Tôi sẽ nói về bình đẳng giới trong gia đình.
Bình đẳng giới trong gia đình là một vấn đề phức tạp đã được tranh luận và thảo luận nhiều trong nhiều năm. Trong các xã hội truyền thống, vai trò giới tính được phân định rõ ràng, đàn ông thường là trụ cột gia đình và phụ nữ chịu trách nhiệm chăm sóc con cái và việc nhà.
Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, phong trào hướng tới bình đẳng giới trong gia đình ngày càng phát triển, với cả nam giới và phụ nữ đều ngày càng tham gia chia sẻ các vai trò trong việc nuôi dạy con cái và kiếm tiền.
Bình đẳng giới trong gia đình mang lại một số lợi ích. Thứ nhất, nó có thể dẫn đến sự phân chia công bằng hơn về trách nhiệm công việc gia đình và chăm sóc trẻ em. Điều này giúp giải phóng thời gian cho cả nam và nữ để theo đuổi sở thích và sự nghiệp của mình, đồng thời cũng có thể dẫn đến cuộc sống gia đình hòa thuận và cân bằng hơn.
Thứ hai, bình đẳng giới trong gia đình có thể tác động tích cực đến sự phát triển của trẻ em. Những đứa trẻ lớn lên trong gia đình mà cả bố và mẹ đều tham gia nuôi dạy và kiếm tiền có nhiều khả năng phát triển toàn diện và có cái nhìn tích cực về các vai trò giới tính.
Mặc dù bình đẳng giới trong gia đình mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại một số thách thức. Một thách thức là các vai trò giới tính truyền thống có thể ăn sâu vào cả nam và nữ, và việc thay đổi những vai trò này có thể khó khăn. Thách thức khác là có thể có những áp lực xã hội buộc phải tuân theo các vai trò giới tính truyền thống, điều này có thể khiến các cặp vợ chồng khó đạt được bình đẳng giới trong chính gia đình mình.
Mặc dù gặp những thách thức này, tôi tin rằng bình đẳng giới trong gia đình là một mục tiêu quan trọng cần phấn đấu. Điều quan trọng là cả nam và nữ đều có cơ hội và trách nhiệm bình đẳng trong gia đình, điều này có thể dẫn đến cuộc sống hạnh phúc và viên mãn hơn cho tất cả mọi người.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about gender equality in politics
Good morning/afternoon/evening, examiner.
I’m going to talk about gender equality in politics.
Gender equality in politics is a complex and multifaceted issue that has been the subject of much debate and discussion for many years. Despite significant progress in recent decades, women continue to be underrepresented in political leadership positions around the world. This is due to a number of factors, including discrimination, lack of access to education and training, and societal norms that discourage women from participating in politics.
One of the most significant challenges to gender equality in politics is the issue of discrimination. Women are often discriminated against in the political process, both formally and informally. This can take many forms, such as being excluded from political parties, being denied access to funding, and being subjected to violence and harassment.
Another challenge to gender equality in politics is the lack of access to education and training. Women are often less likely than men to have access to the education and training they need to succeed in politics. This is due to a number of factors, including poverty, gender-based violence, and traditional norms that discourage girls from pursuing education.
In addition to these challenges, there are also a number of societal norms that discourage women from participating in politics. These norms may include the belief that women are not capable of leading, that women’s place is in the home, and that politics is a dirty and dangerous business that is not suitable for women.
Gender equality in politics is essential for creating a just and equitable society. There are a number of challenges to achieving gender equality in politics, but there are also a number of things that can be done to overcome these challenges. We must all work together to ensure that women are able to participate fully in political life.
Bản dịch
Chào buổi sáng/chiều/tối, giám khảo.
Tôi sẽ nói về bình đẳng giới trong chính trị. Bình đẳng giới trong chính trị là một vấn đề phức tạp và đa chiều, đã được tranh luận và thảo luận nhiều trong nhiều năm. Mặc dù đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong những thập kỷ gần đây, phụ nữ vẫn tiếp tục bị thiếu đại diện trong các vị trí lãnh đạo chính trị trên toàn thế giới. Điều này là do một số yếu tố, bao gồm phân biệt đối xử, thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục và đào tạo, và các chuẩn mực xã hội ngăn cản phụ nữ tham gia chính trị.
Một trong những thách thức đáng kể nhất đối với bình đẳng giới trong chính trị là vấn đề phân biệt đối xử. Phụ nữ thường bị phân biệt đối xử trong tiến trình chính trị, cả chính thức và không chính thức. Điều này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức, chẳng hạn như bị loại khỏi các đảng phái chính trị, bị từ chối tiếp cận nguồn tài chính, và bị bạo lực và quấy rối.
Một thách thức khác đối với bình đẳng giới trong chính trị là việc thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục và đào tạo. Phụ nữ thường ít có cơ hội tiếp cận giáo dục và đào tạo cần thiết để thành công trong chính trị hơn nam giới. Điều này là do một số yếu tố, bao gồm nghèo đói, bạo lực giới và các chuẩn mực truyền thống ngăn cản trẻ em gái theo đuổi giáo dục.
Bên cạnh những thách thức này, còn có một số chuẩn mực xã hội ngăn cản phụ nữ tham gia chính trị. Những chuẩn mực này có thể bao gồm niềm tin rằng phụ nữ không có khả năng lãnh đạo, vị trí của phụ nữ là trong gia đình, và chính trị là một lĩnh vực bẩn thỉu và nguy hiểm không phù hợp với phụ nữ.
Bình đẳng giới trong chính trị là điều cần thiết để tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng. Có một số thách thức để đạt được bình đẳng giới trong chính trị, nhưng cũng có một số việc có thể được thực hiện để vượt qua những thách thức này. Tất cả chúng ta phải cùng nhau nỗ lực để đảm bảo rằng phụ nữ có thể tham gia đầy đủ vào đời sống chính trị.
Xem thêm:
2. Từ vựng chủ đề talk about gender equality
Dưới đây là một số từ vựng phổ biến với chủ đề talk about gender equality bạn có thể tham khảo phía dưới để nắm chắc hơn về đề tài.
2.1. Danh từ về chủ đề talk about gender equality
Dưới đây là bảng từ vựng về danh từ chủ đề talk about gender equality mà bạn có thể áp dụng vào bài thi Speaking của mình một cách suôn sẻ hơn,
Từ vựng về chủ đề talk about gender equality | Phiên âm | Nghĩa |
equality | /ɪˈkwɑːləti/ | sự bình đẳng |
inequality | /ɪnɪˈkwɑːləti/ | sự bất bình đẳng |
gender | /ˈdʒɛndə(r)/ | giới tính |
discrimination | /dɪskrɪmɪˈneɪʃn/ | sự phân biệt đối xử |
sexism | /ˈsɛksɪzəm/ | sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính |
misogyny | /mɪˈsɑːdʒɪni/ | sự căm ghét phụ nữ |
patriarchy | /ˈpeɪtriˌɑːki/ | hệ thống phụ quyền |
feminism | /ˈfɛmɪnɪzəm/ | chủ nghĩa nữ quyền |
empowerment | /ɪmˈpaʊəmənt/ | sự trao quyền |
opportunity | /ˌɑːpərˈtʃuniti/ | cơ hội |
access | /ˈæksɛs/ | sự tiếp cận |
representation | /ˌrɛprɪzɛnˈteɪʃn/ | sự đại diện |
participation | /ˌpɑːtɪsɪˈpeɪʃn/ | sự tham gia |
leadership | /ˈliːdəʃɪp/ | sự lãnh đạo |
violence | /ˈvaɪələns/ | bạo lực |
harassment | /həˈræsmənt/ | quấy rối |
stereotype | /ˈstɪəriətaɪp/ | định kiến |
tradition | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống |
culture | /ˈkʌltʃə(r)/ | văn hóa |
society | /səˈsaiəti/ | xã hội |
development | /dɪˈvɛləpmənt/ | sự phát triển |
progress | /ˈprəʊɡrɛs/ | tiến bộ |
change | /tʃeɪndʒ/ | thay đổi |
justice | /ˈdʒʌstɪs/ | sự công bằng |
equity | /ˈɛkwɪti/ | sự công bằng |
human rights | /ˈhjuːmən raɪts/ | quyền con người |
democracy | /diˈmɑːkrəsi/ | dân chủ |
sustainability | /səˈsteɪnəbiliti/ | sự bền vững |
2.2. Động từ chủ đề talk about gender equality
Dưới đây là bảng các động từ chủ đề talk about gender equality.
Từ vựng về chủ đề talk about gender equality | Phiên âm | Nghĩa |
advocate | /ədˈvɑːket/ | ủng hộ, bênh vực |
campaign | /kæmˈpeɪn/ | vận động, tranh đấu |
challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | thách thức, đối mặt |
combat | /ˈkɑːmbæt/ | chống lại, đấu tranh |
promote | /prəˈmoʊt/ | thúc đẩy, khuyến khích |
support | /səˈpɔːt/ | hỗ trợ, ủng hộ |
empower | /ɪmˈpaʊə(r)/ | trao quyền |
educate | /ˈɛdjʊkeɪt/ | giáo dục, đào tạo |
raise awareness | /reɪz əˈweənis/ | nâng cao nhận thức |
encourage | /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ | khuyến khích, động viên |
protect | /prəˈtɛkt/ | bảo vệ |
defend | /dɪˈfɛnd/ | bảo vệ, bênh vực |
fight for | /faɪt fɔːr/ | đấu tranh cho |
stand up for | /stænd ʌp fɔːr/ | đứng lên bảo vệ |
demand | /dɪˈmænd/ | đòi hỏi, yêu cầu |
achieve | /əˈtʃiːv/ | đạt được, hoàn thành |
create | /kriˈeɪt/ | tạo ra, sáng tạo |
develop | /dɪˈvɛləp/ | phát triển |
implement | /ɪmˈpliːmənt/ | thực hiện, triển khai |
measure | /ˈmɛʒə(r)/ | đo lường, đánh giá |
evaluate | /ɪˌvæljʊˈeɪt/ | đánh giá, thẩm định |
monitor | /ˈmɑːnɪtə(r)/ | theo dõi, giám sát |
2.3. Tính từ chủ đề talk about gender equality
Bảng dưới là bảng tổng hợp các tính từ về chủ đề talk about gender equality.
Từ vựng về chủ đề talk about gender equality | Phiên âm | Nghĩa |
equal | /ˈiːkwəl/ | bình đẳng |
unequal | /ʌnˈiːkwəl/ | không bình đẳng |
gender-based | /ˈdʒɛndə beɪst/ | dựa trên giới tính |
discriminatory | /dɪskrɪmɪˈneɪtəri/ | phân biệt đối xử |
sexist | /ˈsɛksɪst/ | phân biệt đối xử dựa trên giới tính |
misogynistic | /mɪˈsɑːdʒɪnɪstɪk/ | căm ghét phụ nữ |
patriarchal | /ˈpeɪtriˌɑːkəl/ | mang tính phụ quyền |
feminist | /ˈfɛmɪnɪst/ | nữ quyền |
empowering | /ɪmˈpaʊə(r)ɪŋ/ | trao quyền |
empowered | /ɪmˈpaʊə(r)d/ | được trao quyền |
equal opportunity | /ˈiːkwəl əpərˈtʃuniti/ | cơ hội bình đẳng |
underrepresented | /ˌʌndərˈrɛprɪzɛnted/ | đại diện thấp |
important | /ˈɪmpɔːtənt/ | quan trọng |
necessary | /ˈnɛsəseri/ | cần thiết |
essential | /ɪˈsɛnʃəl/ | thiết yếu |
beneficial | /bɛnɪˈfɪʃəl/ | có lợi |
positive | /ˈpɑːzɪtɪv/ | tích cực |
negative | /ˈnɛɡətɪv/ | tiêu cực |
challenging | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | đầy thử thách |
difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | khó khăn |
complex | /ˈkɑːmpleks/ | phức tạp |
long-term | /ˈlɒŋ təːm/ | dài hạn |
sustainable | /səˈsteɪnəbiliti/ | bền vững |
2.4. Trạng từ chủ đề talk about gender equality
Bảng dưới là bảng tổng hợp các trạng từ chủ đề talk about gender equality phổ biến nhất.
Từ vựng về chủ đề talk about gender equality | Phiên âm | Nghĩa |
equally | /ˈiːkwəli/ | bình đẳng |
unequally | /ʌnˈiːkwəli/ | không bình đẳng |
widely | /ˈwaɪdli/ | rộng rãi |
commonly | /ˈkɑːmənli/ | phổ biến |
frequently | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
rarely | /ˈreəli/ | hiếm khi |
occasionally | /əˈkeɪʒənəli/ | thỉnh thoảng |
still | /stɪl/ | vẫn còn |
yet | /jet/ | chưa |
always | /ˈɔːlwəz/ | luôn luôn |
never | /ˈnevə/ | không bao giờ |
increasingly | /ɪnˈkriːsɪŋli/ | ngày càng |
more | /mɔː(r)/ | nhiều hơn |
less | /les/ | ít hơn |
significantly | /sɪɡnɪfɪˈkəntli/ | đáng kể |
gradually | /ˈɡrædʒuəli/ | dần dần |
slowly | /ˈsloʊli/ | chậm rãi |
rapidly | /ˈræpɪdli/ | nhanh chóng |
effectively | /ɪˈfɛktɪvli/ | hiệu quả |
ineffectively | /ɪnɪˈfɛktɪvli/ | không hiệu quả |
fairly | /ˈfeəli/ | công bằng |
unfairly | /ʌnˈfeəli/ | không công bằng |
justly | /ˈdʒʌstli/ | công bằng |
unjustly | /ʌnˈdʒʌstli/ | không công bằng |
Xem thêm:
- Talk about ways of communication now and in the future
- Talk about an international organization
- Describe one of your family members
3. Một số cụm từ chủ đề talk about gender equality
Bảng dưới là bảng một số cụm từ chủ đề talk about gender equality.
Cụm từ về chủ đề talk about gender equality | Phiên âm | Nghĩa |
gender equality | /ˈdʒɛndə ɪˈkwɑːləti/ | bình đẳng giới |
gender inequality | /ˈdʒɛndə ɪnɪˈkwɑːləti/ | bất bình đẳng giới |
gender discrimination | /ˈdʒɛndə dɪskrɪmɪˈneɪʃn/ | phân biệt đối xử dựa trên giới tính |
gender-based violence | /ˈdʒɛndə beɪst vaɪələns/ | bạo lực dựa trên giới tính |
gender empowerment | /ˈdʒɛndə ɪmˈpaʊəmənt/ | trao quyền cho giới |
gender mainstreaming | /ˈdʒɛndə ˈmeɪnstriːmɪŋ/ | lồng ghép giới |
gender balance | /ˈdʒɛndə ˈbæləns/ | cân bằng giới |
gender roles | /ˈdʒɛndə roʊlz/ | vai trò giới |
gender stereotypes | /ˈdʒɛndə ˈstɪəriətaɪps/ | định kiến giới |
glass ceiling | /ɡlæs ˈsiːlɪŋ/ | trần nhà bằng kính |
sticky floor | /ˈstɪki ˈflɔː(r)/ | sàn nhà dính |
equal pay for equal work | /ˈiːkwəl peɪ fɔːr ˈiːkwəl wɜːk/ | trả lương bình đẳng cho công việc bình đẳng |
work-life balance | /ˈwɜːk laɪf ˈbæləns/ | cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
parental leave | /pəˈrɛntəl liv/ | nghỉ phép chăm sóc con cái |
affordable childcare | /əˈfɔːdəbəl ˈtʃaɪldkeə(r)/ | dịch vụ chăm sóc trẻ em giá cả phải chăng |
gender-sensitive education | /ˈdʒɛndə ˈsɛnsɪtɪv ɛdjʊˈkeɪʃn/ | giáo dục nhạy cảm giới |
women’s political participation | /ˈwɪmɪnz pəˈlɪtɪkəl pɑːtɪsɪˈpeɪʃn/ | sự tham gia chính trị của phụ nữ |
gender-responsive budgeting | /ˈdʒɛndə ˈrɛspɑːnsɪv ˈbʌdʒɪtɪŋ/ | lập ngân sách nhạy cảm giới |
4. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about gender equality
Dưới đây là bộ sưu tập cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu chuyên đề talk about gender equality của chúng tôi sẽ là chìa khóa giúp bạn thành công!
4.1. Các cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about gender equality
Các cấu trúc ngữ pháp này đều rất thông dụng và hữu ích, đừng quên thực hành để dễ dàng sử dụng cho bài Speaking cho chủ đề talk about gender equality.
Cấu trúc chủ đề talk about gender equality | Cấu trúc | Ví dụ | Nghĩa |
So sánh bằng | S1 + be + as + adjective/adverb + as + S2 | Women are as capable as men in leadership positions. | Phụ nữ có năng lực như nam giới ở các vị trí lãnh đạo. |
Adj/Adv + as + S1 + be + as + Adj/Adv + S2 | The gap between men’s and women’s salaries is as wide as ever. | Khoảng cách về lương giữa nam và nữ vẫn còn rộng như xưa. | |
S1 + have/has + as many/much/little + N + as + S2 | Women have as much right to education as men. | Phụ nữ có quyền được giáo dục bằng nam giới. | |
So sánh hơn | S1 + be + more/less + adjective/adverb + than + S2 | Women are more likely than men to be victims of domestic violence. | Phụ nữ dễ bị bạo lực gia đình hơn nam giới. |
Adj/Adv + er/est + than + S2 | Developed countries have higher rates of gender equality than developing countries. | Các nước phát triển có tỷ lệ bình đẳng giới cao hơn các nước đang phát triển. | |
S1 + have/has + more/less + N + than + S2 | Men have more opportunities for career advancement than women. | Nam giới có nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp hơn phụ nữ. | |
So sánh hơn kém | S1 + be + the + most/least + adjective/adverb + of + S2 | Among all countries in the world, Iceland is considered the most gender-equal. | Trong số tất cả các quốc gia trên thế giới, Iceland được coi là bình đẳng giới nhất. |
Adj/Adv + est/least + of + S2 | The pay gap between men and women is least significant in Scandinavian countries. | Khoảng cách lương giữa nam và nữ ít đáng kể nhất ở các nước Bắc Âu. | |
Gender stereotypes are most prevalent in traditional societies. | Định kiến giới phổ biến nhất ở các xã hội truyền thống. | ||
Câu bị động | S + be + past participle + by + O | Women are often discriminated against in the workplace. | Phụ nữ thường bị phân biệt đối xử tại nơi làm việc. |
The gender pay gap is caused by a number of factors. | Khoảng cách lương giữa nam và nữ do một số yếu tố gây ra. | ||
Gender equality is essential for achieving sustainable development. | Bình đẳng giới cần thiết để đạt được sự phát triển bền vững. | ||
Câu điều kiện | If + S1, S2 | If we want to create a more just society, we need to address gender inequality. | Nếu chúng ta muốn tạo ra một xã hội công bằng hơn, chúng ta cần giải quyết vấn đề bất bình đẳng giới. |
Unless + S1, S2 | Unless we take action to promote gender equality, women will continue to be marginalized. | Trừ khi chúng ta hành động để thúc đẩy bình đẳng giới, phụ nữ sẽ tiếp tục bị thiệt thòi. |
4.2. Một số mẫu câu chủ đề talk about gender equality
Dưới đây là một số ví dụ minh họa sinh động cho từng mẫu câu chủ đề talk about gender equality giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng.
Mẫu câu chủ đề talk about gender equality | Mẫu Câu | Ví dụ | Nghĩa |
Mở đầu bài nói | Giới thiệu bản thân và chủ đề bình đẳng giới. Nêu tóm tắt quan điểm của bạn về bình đẳng giới. | Good morning/afternoon/evening, everyone. Today, I’d like to talk about gender equality, an issue that is close to my heart. I believe that gender equality is essential for a just and equitable society. | Chào buổi sáng/chiều/tối, mọi người. Hôm nay, tôi muốn nói về bình đẳng giới, một chủ đề mà tôi rất quan tâm. Tôi tin rằng bình đẳng giới là điều cần thiết cho một xã hội công bằng và bình đẳng. |
Nêu dẫn chứng về tầm quan trọng của bình đẳng giới | Sử dụng số liệu thống kê, ví dụ cụ thể hoặc câu chuyện cá nhân để minh họa cho quan điểm của bạn. | Gender equality is not just a women’s issue, it’s a human rights issue. When women are empowered, economies grow, families are stronger, and societies are more peaceful. For example, in countries where women have equal access to education and employment, the overall standard of living is higher. | Bình đẳng giới không chỉ là vấn đề của phụ nữ, mà còn là vấn đề nhân quyền. Khi phụ nữ được trao quyền, nền kinh tế phát triển, gia đình mạnh mẽ hơn và xã hội hòa bình hơn. Ví dụ, ở những quốc gia mà phụ nữ có cơ hội tiếp cận giáo dục và việc làm bình đẳng, mức sống chung của người dân cao hơn. |
Phân tích các thách thức đối với bình đẳng giới | Nêu ra những rào cản phổ biến đối với bình đẳng giới, chẳng hạn như phân biệt đối xử, định kiến và bạo lực. | Despite the progress that has been made, there are still many challenges to achieving gender equality. Women and girls continue to face discrimination in education, employment, and healthcare. They are also more likely to be victims of violence. | Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, nhưng vẫn còn nhiều thách thức đối với việc đạt được bình đẳng giới. Phụ nữ và trẻ em gái tiếp tục phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong giáo dục, việc làm và chăm sóc sức khỏe. Họ cũng có nhiều khả năng trở thành nạn nhân của bạo lực. |
Đề xuất giải pháp để thúc đẩy bình đẳng giới | Kêu gọi hành động cụ thể từ cá nhân, cộng đồng và chính phủ. | We can all contribute to promoting gender equality by challenging gender stereotypes, supporting women’s rights organizations, and advocating for policies that promote equal opportunities for all. Governments can also play a key role by investing in education and healthcare for women and girls, and by enacting laws that protect women from violence and discrimination. | Chúng ta đều có thể góp phần thúc đẩy bình đẳng giới bằng cách thách thức định kiến giới tính, hỗ trợ các tổ chức bảo vệ quyền phụ nữ và vận động cho các chính sách thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người. Chính phủ cũng có thể đóng vai trò quan trọng bằng cách đầu tư vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ và trẻ em gái, đồng thời ban hành luật bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực và phân biệt đối xử. |
Kết luận bài nói | Tóm tắt lại những điểm chính của bài phát biểu của bạn. Kêu gọi người nghe hành động. | In conclusion, gender equality is essential for a just and prosperous world. We all have a responsibility to work together to make it a reality. Thank you for your time. | Kết luận, bình đẳng giới là điều cần thiết cho một thế giới công bằng và thịnh vượng. Chúng ta đều có trách nhiệm chung tay để biến nó thành hiện thực. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian lắng nghe. |
5. Tổng kết
Hy vọng bài viết này của IELTS Learning đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about gender equality trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.
Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.
Tài liệu tham khảo
Gender quality: https://vietnam.unfpa.org/en/topics/gender-equality-19#:~:text=Gender%20equality%20is%20a%20human,advancing%20development%20and%20reducing%20poverty.