Bài tập giới từ chỉ thời gian và nơi chốn lớp 8 là dạng thường gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh, một chủ đề tưởng chừng như đơn giản nhưng vẫn gây nhầm lẫn cho không ít bạn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ ngữ pháp để áp dụng chính xác.
Nắm chắc lý thuyết là bước đầu tiên để giải quyết hiệu quả các bài tập về giới từ. Nếu bạn đang tìm cách cải thiện và mở rộng kiến thức về chủ đề này, bài viết sau sẽ là nguồn thông tin hữu ích.
Theo chân mình học bài và chinh phục các bài tập thôi nào!
1. Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ thời gian và nơi chốn lớp 8
Đầu tiên, bạn hãy cùng mình ôn tập lại tất tần tật lý thuyết về giới từ chỉ thời gian và nơi chốn lớp 8.
Ôn tập lý thuyết |
Giới từ chỉ thời gian: Là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian mà sự việc diễn ra. At – chỉ thời điểm cụ thể At được dùng để chỉ thời điểm chính xác trong ngày, hoặc các sự kiện, dịp lễ cụ thể. E.g.: At 5 o’clock (vào lúc 5 giờ)At midnight (vào lúc nửa đêm) At Christmas (vào dịp Giáng sinh) On – chỉ ngày và ngày trong tuần On được dùng để chỉ các ngày trong tuần và ngày cụ thể trong tháng. E.g.: On Monday (vào thứ Hai) On my birthday (vào ngày sinh nhật của tôi) On the 5th of March (vào ngày 5 tháng 3) In – chỉ thời gian dài hơn, như tháng, năm, thế kỷ In được dùng để chỉ các khoảng thời gian dài hơn như tháng, mùa, năm, thập kỷ, thế kỷ. E.g.: In April (trong tháng 4) In 2023 (trong năm 2023) In the 21st century (trong thế kỷ 21) Before và after – chỉ thời gian trước hoặc sau một sự kiện Before và after được dùng để chỉ sự việc xảy ra trước hoặc sau một điểm thời gian nhất định. E.g.: Before noon (trước buổi trưa) After school (sau giờ học) By – chỉ thời điểm hoàn thành trước By được dùng để chỉ một thời điểm mà một sự kiện phải được hoàn thành trước đó. E.g.:By 5 o’clock (trước 5 giờ) During – chỉ thời gian diễn ra của một sự kiện During được dùng để chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện diễn ra. E.g.: During the meeting (trong suốt cuộc họp) Until (or till) – chỉ thời gian kết thúc của một hoạt động Until (hoặc till) được dùng để chỉ điểm thời gian mà một sự kiện hoặc hoạt động kết thúc. E.g.:Until midnight (cho đến nửa đêm) Giới từ chỉ nơi chốn: Dùng để mô tả vị trí nơi chốn, không gian nhằm cung cấp thông tin, xác định cụ thể vị trí của sự vật, sự việc được nhắc đến. |
Để có hiểu thêm về giới từ chỉ vị trí thời gian và nơi chốn lớp 8, bạn có thể xem thêm lý thuyết của ngữ pháp qua hình bên dưới để dễ học nhé:
- Giới từ chỉ thời gian:
- Giới từ chỉ nơi chốn:
Xem thêm:
- Cách dùng in on at trong tiếng Anh
- Bài tập trắc nghiệm so sánh kép
- Bài tập tính từ ngắn và tính từ dài
2. Bài tập giới từ chỉ thời gian và nơi chốn lớp 8 có đáp án chi tiết
Trong phần kế tiếp, bạn sẽ được tiếp cận với một loạt các bài tập giới từ liên quan đến thời gian và nơi chốn lớp 8, được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy.
Những bài tập này sẽ giúp bạn mài giũa và củng cố kiến thức về loại ngữ pháp này, đồng thời nâng cao khả năng áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Các dạng bài tập trong bài viết hôm nay gồm:
- Chọn đáp án đúng.
- Chọn đáp án đúng nhất.
- Điền giới từ thích hợp vào ô trống.
- Điền vào ô trống.
- Điền các giới từ sau vào chỗ trống.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She is allergic ………. cats.
- A. on
- B. with
- C. to
- D. at
2. The book is ………. the table.
- A. in
- B. at
- C. on
- D. by
3. He jumped ………. the pool to cool off.
- A. on
- B. to
- C. into
- D. for
4. I’ll meet you ………. the library at 3 PM.
- A. in
- B. at
- C. by
- D. on
5. They arrived ………. the airport early.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. to
6. The keys are ………. the drawer.
- A. in
- B. on
- C. at
- D. by
7. She is afraid ………. spiders.
- A. of
- B. to
- C. for
- D. with
8. The cat is hiding ………. the bed.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. by
9. He is interested ………. learning Spanish.
- A. in
- B. for
- C. to
- D. at
10. She walked ………. the street to get to the park.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. along
Hiển thị đáp án:
Đáp án | Giải thích | |||
1. C | Khi nói về việc một người bị dị ứng với một loại động vật hoặc vật liệu, chúng ta sử dụng giới từ “to”. | |||
2. C | Khi một vật nằm trên bề mặt của một vật khác, chúng ta sử dụng giới từ “on”. | |||
3. C | Khi một người hoặc vật nhảy vào một không gian nước, chúng ta sử dụng giới từ “into”. | |||
4. B | Khi nói về một thời gian cụ thể hoặc một địa điểm cụ thể, chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
5. A | Khi nói về việc đến một địa điểm, chúng ta thường sử dụng giới từ “at” khi đó địa điểm đó là một điểm cụ thể. | |||
6. A | Khi nói về việc một vật nằm bên trong một vật khác, chúng ta thường sử dụng giới từ “in”. | |||
7. A | Khi nói về một sự sợ hãi hoặc dị ứng, chúng ta thường sử dụng giới từ “of”. | |||
8. B | Khi nói về việc một vật nằm bên trong một vật khác, chúng ta thường sử dụng giới từ “in”. | |||
9. A | Khi nói về sở thích hoặc quan tâm đến một chủ đề, chúng ta thường sử dụng giới từ “in”. | |||
10. D | Khi nói về việc di chuyển dọc theo một đường phố hoặc con đường, chúng ta thường sử dụng giới từ “along”. |
Xem thêm:
Exercise 2: Choose the most correct answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
- The party will take place on/ in/ at Saturday night.
- We have a meeting on/ at/ in 10 AM.
- She will be back at/ in/ within a few hours.
- The concert starts on/ at/ in 8 o’clock.
- The train departs at/ in/ from platform 5.
- The package arrived on/ at/ in Monday morning.
- They left the party on/ at/ in midnight.
- She finished her work on/ at/ in 5 PM.
- The event is scheduled in/ on/ from June 15th.
- He always goes for a walk in/ on/ at the evening.
Hiển thị đáp án:
Đáp án | Giải thích | |||
1. on | Khi nói về một ngày trong tuần cụ thể như “Saturday night” (tối thứ Bảy), chúng ta thường sử dụng giới từ “on”. | |||
2. at | Khi nói về một thời gian cụ thể trong ngày như “10 AM” (10 giờ sáng), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
3. within | Khi nói về một khoảng thời gian xác định như “a few hours” (một vài giờ), chúng ta thường sử dụng giới từ “within” để chỉ khoảng thời gian trong một khung thời gian nhất định. | |||
4. at | Khi nói về một thời gian cụ thể như “8 o’clock” (8 giờ), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
5. from | Khi nói về nơi xuất phát của một phương tiện công cộng như ga tàu hoặc sân bay, chúng ta thường sử dụng giới từ “from”. | |||
6. on | Khi nói về một ngày trong tuần cụ thể như “Monday morning” (sáng thứ Hai), chúng ta thường sử dụng giới từ “on”. | |||
7. at | Khi nói về thời điểm cố định trong ngày như “midnight” (nửa đêm), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
8. at | Khi nói về một thời điểm cụ thể trong ngày như “5 PM” (5 giờ chiều), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
9. for | Khi nói về một ngày hoặc thời điểm trong tương lai mà một sự kiện được lên kế hoạch xảy ra, chúng ta thường sử dụng giới từ “for”. | |||
10. in | Khi nói về một phần của ngày như “the evening” (buổi tối), chúng ta thường sử dụng giới từ “in”. |
Exercise 3: Fill in the appropriate preposition in the blank
(Bài tập 3: Điền giới từ thích hợp vào ô trống)
- We have a meeting ………. 9 AM tomorrow.
- The movie starts ………. 7:30 PM, so don’t be late.
- The bus will arrive ………. the station at 10:45 AM.
- The store closes ………. 6 PM on weekdays.
- She usually goes for a run ………. the morning before work.
- The concert is scheduled to begin ………. 8 o’clock sharp.
- The party will take place ………. the community center next Saturday.
- He arrived ………. the airport just in time to catch his flight.
- Let’s meet ………. the coffee shop across from the park.
- The museum is open to visitors ………. 10 AM to 5 PM every day.
Hiển thị đáp án:
Đáp án | Giải thích | |||
1. at | Khi nói về một thời gian cụ thể trong ngày như “9 AM” (9 giờ sáng), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
2. at | Khi nói về một thời gian cụ thể vào buổi tối như “7:30 PM” (7 giờ 30 phút tối), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
3. at | Khi nói về một địa điểm cụ thể như “the station” (bến xe), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
4. at | Khi nói về một thời điểm cụ thể trong ngày như “6 PM” (6 giờ chiều), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
5. in | Khi nói về một phần của ngày như “the morning” (buổi sáng), chúng ta thường sử dụng giới từ “in”. | |||
6. at | Khi nói về một thời gian cụ thể như “8 o’clock” (8 giờ), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
7. at | Khi nói về một địa điểm cụ thể như “the community center” (trung tâm cộng đồng), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
8. at | Khi nói về một địa điểm cụ thể như “the airport” (sân bay), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
9. at | Khi nói về một địa điểm cụ thể như “the coffee shop” (quán cà phê), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
10. from | Khi nói về một khoảng thời gian bắt đầu từ một thời điểm cụ thể như “10 AM” (10 giờ sáng), chúng ta thường sử dụng giới từ “from”. |
Exercise 4: Fill in the blank
(Bài tập 4: Điền vào ô trống)
List: Off | Around | Along | Into | Across | Up | Out of | Over | Down | Through
- We walked ………. to the top of the mountain and then we cycled ………. to the bottom again.
- We both jumped ………. the swimming pool at the same time.
- When I finished high school I drove ………. Europe in a caravan with two of my friends.
- The athletes ran ………. the track for 1 hour.
- You must always wear a helmet when you cycle in case you fall ………. the bike.
- The first person to swim ………. the English Channel was Mathew Webb, in 1875.
- Ferdinand Magellan was a Portuguese sailor who sailed ………. the world in the 16th Century.
- In PE classes we have to climb ………. a rope in 20 seconds.
Hiển thị đáp án:
Đáp án | Giải thích | |||
1. Up, down | Up dùng để chỉ hướng di chuyển từ dưới lên cao hơn, phù hợp với việc di chuyển lên đỉnh núi. Down được dùng khi di chuyển từ trên cao xuống thấp hơn, thích hợp cho hành động đạp xe từ trên đỉnh núi xuống chân núi. | |||
2. Into | Dùng để chỉ việc nhảy vào hồ bơi, nói lên việc di chuyển từ bên ngoài vào bên trong. | |||
3. Across | Mô tả việc lái xe qua nhiều phần khác nhau của châu Âu, bao trùm các khu vực khác nhau trên lục địa. | |||
4. Around | Thích hợp cho việc chạy trên đường đua, thường là hình tròn hoặc vòng lặp. | |||
5. Off | Chỉ sự tách biệt khỏi xe đạp, ám chỉ một hành động nơi ai đó có thể tình cờ tách khỏi xe đạp của họ. | |||
6. Across | Hoàn hảo để mô tả bơi từ một bên sang bên kia kênh đào Anh, nêu bật chuyển động từ một giới hạn này sang giới hạn khác. | |||
7. Around | Phù hợp với mô tả việc đi thuyền bao quanh thế giới, bao gồm một hành trình vòng quanh toàn cầu. | |||
8. Up | Chỉ sự di chuyển thẳng đứng lên một điểm cao hơn, phù hợp cho việc leo lên dây thừng. |
Xem thêm:
Exercise 5: Fill in the following words in the blanks
(Bài tập 5: Điền các giới từ sau vào chỗ trống)
List: In/ On/ At/ X
- I was born ………. September 15th.
- ………. 8 o’clock, I must leave.
- I have English classes ………. Tuesdays.
- Where were you ……….Monday evening?
- The children like to go to the park ………. the morning.
- Henry’s birthday is ………. November.
- Miss White gets up early, She has breakfast……….6.00, then she goes to work……….half past six
- Justin Bieber was born ………. March 1, 1994.
- Leaves turn red, gold and brown ………. autumn.
- My friends like to go to the movies ………. Saturdays.
Hiển thị đáp án:
Đáp án | Giải thích | |||
1. on | “On” được sử dụng với các ngày cụ thể và ngày tháng. Chúng ta dùng “on” để chỉ ngày sinh như trong câu “Tôi sinh vào ngày 15 tháng 9”. | |||
2. at | “At” được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong ngày. Khi nói đến một thời điểm cụ thể như 8 giờ, chúng ta dùng “at”. | |||
3. on | “On” được dùng cho các ngày trong tuần. Khi nói về việc diễn ra thường xuyên vào một ngày nhất định trong tuần, “on” là giới từ phù hợp. | |||
4. on | “On” cũng được dùng để chỉ các ngày trong tuần kết hợp với các phần của ngày như buổi tối, sáng, chiều. Do đó, khi hỏi về một sự kiện cụ thể vào buổi tối thứ Hai, chúng ta sử dụng “on”. | |||
5. in | “In” được dùng cho các phần của ngày (trừ “at night” – vào ban đêm). Để chỉ thời điểm trong ngày như buổi sáng, chúng ta dùng “in”. | |||
6. in | ”In” được dùng cho các tháng trong năm. Khi nói về một sự kiện xảy ra trong một tháng cụ thể, chúng ta dùng “in”. | |||
7. at | “At” được sử dụng cho các thời điểm cụ thể trong ngày. Khi nói về thời gian cụ thể như 6 giờ hoặc 6 giờ rưỡi, chúng ta sử dụng “at”. | |||
8. on | “On” được sử dụng cho các ngày cụ thể bao gồm ngày, tháng, năm. Để chỉ ngày sinh, “on” là giới từ chính xác. | |||
9. in | “In” được sử dụng cho các mùa trong năm. Khi nói về một hiện tượng xảy ra trong một mùa nhất định như mùa thu, “in” là giới từ phù hợp. | |||
10. on | “On” được sử dụng cho các ngày trong tuần. Khi nói về một hoạt động thường xuyên vào ngày thứ Bảy, “on” là giới từ thích hợp. |
3. Kết luận
Việc hiểu và sử dụng giới từ chỉ vị trí, thời gian và nơi chốn trong tiếng Anh là một phần quan trọng của việc nắm vững ngôn ngữ. Để đảm bảo rằng các bạn sẽ tránh được những lỗi sai liên quan tới giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn, thì mình sẽ chỉ ra 2 điểm trọng tâm sau đây:
- Điểm quan trọng nhất là sự kết hợp chính xác giữa giới từ và từ chỉ vị trí, thời gian, hoặc nơi chốn. Việc chọn sai giới từ có thể làm thay đổi hoặc làm mất đi ý nghĩa của câu.
- Hiểu rõ ngữ cảnh là một yếu tố quan trọng trong việc sử dụng giới từ. Mỗi trường hợp có thể yêu cầu một giới từ khác nhau, do đó, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể khi quyết định sử dụng giới từ nào.
Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Learning nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Prepositions of time l British council: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/prepositions-of-time-at-in-on
- Prepositions of time l Oxford: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/american_english/times
- Prepositions of Place – Visual Vocabulary Lesson l Oxford Online English: https://www.youtube.com/watch?v=1cTGAXqOjSw
- Prepositions of place – ‘in’, ‘on’, ‘at’ l British Council: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/prepositions-place
- How to use prepositions of place l Learn English with Cambridge: https://www.youtube.com/watch?v=q1FXUJCYdjo