Thông thường, chúng ta sẽ nhận diện loại từ thông qua đuôi của nó. Ví dụ đuôi tion sẽ là danh từ, đuôi ly sẽ là trạng từ. Vậy đuôi của tính từ được nhận biết như thế nào? Đuôi al là loại từ gì? Cách tạo thành một tính từ như thế nào? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!
1. Sơ lược kiến thức về tính từ
Tính từ (adjective – viết tắt là adj) là những từ được sử dụng để nói đến đặc điểm, tính chất của con người, sự vật và hiện tượng, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- Happy: Vui
- Beautiful: Đẹp
- Intelligent: Thông minh
Tính từ thường đứng sau động từ tobe và đứng trước danh từ. Ví dụ:
- She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
- A beautiful flower. (Một bông hoa đẹp.)
- The car was expensive. (Chiếc xe hơi đắt tiền.)
2. Khái niệm đuôi tính từ là gì
Đuôi tính từ thường gồm từ 4 chữ cái trở xuống, được gắn vào phần đuôi của danh từ, động từ để tạo thành một từ loại khác. Những phần đuôi của từ này có thể làm thay đổi chức năng ngữ pháp của từ gốc.
Một số hậu tố là đặc trưng riêng của tính từ, chỉ xuất hiện duy nhất với từ loại tính từ mà thôi, như able, ible, ful,…
Xem thêm:
3. Các loại đuôi của tính từ
3.1. Tính từ đuôi -able hoặc -ible
Tính từ có đuôi -able hoặc -ible là hai hậu tố đặc biệt dành cho việc mô tả tính khả thi và tính xứng đáng. Thông thường, khi sử dụng hai hậu tố này, chúng ta thường trả lời cho câu hỏi về “khả năng” hoặc “tính xứng đáng” của một sự vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ:
- Acceptable (có thể chấp nhận): Is this solution acceptable? (Giải pháp này có thể chấp nhận không?)
- Invisible (vô hình, không thể nhìn thấy): The ghost was invisible (Hồn ma không thể nhìn thấy)
- Edible (có thể ăn được): The fruits on the tree are edible (Những trái cây trên cây có thể ăn được).
3.2. Tính từ hậu tố -al (-al, -ial, -ical )
Tính từ với hậu tố -al (-al, -ial, -ical) được sử dụng để miêu tả mối quan hệ hoặc đặc tính trừu tượng, không thể quan sát bằng các giác quan.
Ví dụ:
- Historical (liên quan đến lịch sử): The historical events shaped the nation’s identity. (Các sự kiện lịch sử đã định hình danh tính của quốc gia)
- Mathematical (liên quan đến toán học): Solving mathematical problems can be challenging (Giải các bài toán toán học có thể khó khăn)
- Spiritual (liên quan đến tâm hồn): Meditation can have a profound spiritual impact (Thiền định có thể có tác động tâm hồn sâu sắc).
Bên cạnh đó, cũng có một vài từ có đuôi al nhưng không phải là tính từ như:
- Approval = sự chấp thuận
- Refusal = sự từ chối
- Arrival = sự đến nơi
- Removal = sự loại bỏ
- Proposal = sự đề xuất, đề nghị
3.3. Hậu tố -ant hoặc -ent
Hậu tố -ant hoặc -ent trong tính từ mang ý nghĩa biểu diễn hoặc diễn tả sự đặc biệt của một cái gì đó hoặc ai đó. Dưới đây là câu mẫu và ba ví dụ:
Ví dụ:
- Brilliant (xuất sắc): Her performance in the competition was brilliant (Biểu diễn của cô ấy trong cuộc thi rất xuất sắc).
- Relevant (liên quan): Make sure your argument is relevant to the topic (Hãy đảm bảo cuộc tranh luận của bạn liên quan đến đề tài).
- Resilient (đàn hồi, khả năng phục hồi): The athlete’s body is incredibly resilient (Cơ thể của vận động viên này có khả năng phục hồi đáng kinh ngạc). Hậu tố -ful (-full)
3.4. Hậu tố -ful (-full)
Hậu tố -ful (-full) trong tính từ thường được sử dụng để mô tả sự tràn ngập, bao phủ hoặc dồi dào của một sự vật hoặc hiện tượng, và giúp nhấn mạnh tính chất và độ nghiêm trọng của chủ thể.
Ví dụ:
- Beautiful (đẹp): The garden is full of beautiful flowers. (Khu vườn tràn ngập hoa đẹp).
- Joyful (vui vẻ): The children’s laughter was joyful. (Tiếng cười của trẻ em rất vui vẻ).
- Colorful (đa sắc): The market is filled with colorful fruits and vegetables (Chợ tràn ngập hoa quả và rau cải đa sắc).
Xem thêm:
3.5. Hậu tố -less
Hậu tố -less trong tính từ thường được sử dụng để mô tả độ thiếu hụt, sự mất mát hoặc sự giới hạn của chủ thể.
Ví dụ:
- Homeless (vô gia cư): Many homeless people struggle to find shelter. (Nhiều người vô gia cư gặp khó khăn trong việc tìm nơi trú ẩn).
- Tasteless (vô vị): The food was tasteless (Món ăn không có hương vị).
- Endless (vô tận): The desert seemed to stretch on endlessly” (Sa mạc dường như kéo dài vô tận).
3.6. Hậu tố /ive/
Hậu tố -ive trong tính từ thường được sử dụng để mô tả mục đích thực hiện hoặc bản chất bên trong của một chủ thể. Dưới đây là câu mẫu và ba ví dụ:
Ví dụ:
- Creative (sáng tạo): Her creative ideas brought a new perspective to the project. (Ý tưởng sáng tạo của cô ấy mang đến góc nhìn mới cho dự án).
- Destructive (phá hủy): The hurricane had a destructive impact on the coastal town. (Cơn bão đã có tác động phá hủy đối với thị trấn ven biển).
- Inquisitive (tò mò): The inquisitive child asked a lot of questions about the world. (Đứa trẻ tò mò đặt nhiều câu hỏi về thế giới).
3.7. Các hậu tố tính từ còn lại
- “-an” và “-ian” – Tính từ miêu tả một người đã hoặc đang thực hiện một việc, thể hiện tính liên quan tới nghề nghiệp hoặc tính chất công việc .Ví dụ : musician , vegetarian , agrarian…
- “-ish” – Tính từ miêu tả thuộc tính tiêu cực, tồi tệ hoặc các đặc điểm tính cách xấu của con người ;ví dụ như : foolish, selfish , childish …
- “-y” – Tính từ miêu tả trạng thái đặc trưng, dễ nhận biết khi mới nhìn qua của sự vật hiện tượng ; ví dụ rainy, sunny, dirty, messy, …
- “-ious” hoặc “-ous” – Tính từ thể hiện việc biến từ gốc thành những tính từ có nghĩa tương ứng, thường mô tả phẩm chất, tính chất: dangerous, mysterious, victorious, gracious,…
- “ic” – Tính từ miêu tả sự liên quan đến một vấn đề, hiện tượng cụ thể, điển hình như : athletic, acidic, historic, scenic,…
4. Đuôi al là loại từ gì?
Như đã nói ở trên, tính từ đuôi -al là các tính từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi -al vào sau gốc của danh từ. Nó thường mang ý nghĩa “thuộc về, liên quan đến” gốc từ đó.
Ví dụ:
- Historical: Lliên quan đến lịch sử
- Criminal: Liên quan đến tội phạm
- Technical: liên quan đến kỹ thuật
5. Cách thành lập tính từ
5.1. Thêm hậu tố vào sau động từ
Hậu tố -ive
- Talkative (nói chuyện nhiều): Talking + -ive = Talkative
- Active (hoạt động tích cực): Act + -ive = Active
- Pensive (suy tư): Pense (think) + -ive = Pensive
- Abusive (lạm dụng): Abuse + -ive = Abusive
- Positive (tích cực): Posit (pose) + -ive = Positive
- Sensitive (nhạy cảm): Sense + -ive = Sensitive
- Negative (tiêu cực): Negate (deny) + -ive = Negative
- Supportive (ủng hộ): Support + -ive = Supportive
- Attractive (hấp dẫn): Attract + -ive = Attractive
- Creative (sáng tạo): Create + -ive = Creative
Hậu tố -able
- Breakable (có thể bẻ được): Break (bẻ) + -able = Breakable
- Adjustable (có thể điều chỉnh): Adjust (điều chỉnh) + -able = Adjustable
- Loveable (đáng yêu): Love (yêu) + -able = Loveable
- Touchable (có thể chạm vào): Touch (chạm) + -able = Touchable
- Teachable (có thể dạy được): Teach (dạy) + -able = Teachable
- Drinkable (có thể uống): Drink (uống) + -able = Drinkable
- Manageable (có thể quản lý): Manage (quản lý) + -able = Manageable
- Enjoyable (có thể thú vị): Enjoy (thích) + -able = Enjoyable
- Huggable (có thể ôm): Hug (ôm) + -able = Huggable
- Washable (có thể giặt): Wash (giặt) + -able = Washable
Trong trường hợp này, nếu động từ kết thúc bằng âm “e”, ta bỏ “e” trước khi thêm “able” nhưng nếu danh có 2 chữ cuối là “ge” thì giữ nguyên và thêm “able” như bình thường.
Hậu tố –ed
- Excited (hào hứng): Excite (làm hào hứng) + -ed = Excited
- Bored (chán chường): Bore (làm chán chường) + -ed = Bored
- Frightened (sợ hãi): Frighten (làm sợ hãi) + -ed = Frightened
- Worried (lo lắng): Worry (làm lo lắng) + -ed = Worried
- Puzzled (bối rối): Puzzle (làm bối rối) + -ed = Puzzled
- Amazed (kinh ngạc): Amaze (làm kinh ngạc) + -ed = Amazed
- Relaxed (thư giãn): Relax (làm thư giãn) + -ed = Relaxed
- Satisfied (hài lòng): Satisfy (làm hài lòng) + -ed = Satisfied
- Interested (quan tâm): Interest (làm quan tâm) + -ed = Interested
- Confused (bối rối): Confuse (làm bối rối) + -ed = Confused
Hậu tố –ing
- Exciting (hào hứng): Excite (làm hào hứng) + -ing = Exciting
- Boring (chán chường): Bore (làm chán chường) + -ing = Boring
- Frightening (sợ hãi): Frighten (làm sợ hãi) + -ing = Frightening
- Worrying (lo lắng): Worry (làm lo lắng) + -ing = Worrying
- Puzzling (bối rối): Puzzle (làm bối rối) + -ing = Puzzling
- Amazing (kinh ngạc): Amaze (làm kinh ngạc) + -ing = Amazing
- Relaxing (thư giãn): Relax (làm thư giãn) + -ing = Relaxing
- Satisfying (hài lòng): Satisfy (làm hài lòng) + -ing = Satisfying
- Interesting (quan tâm): Interest (làm quan tâm) + -ing = Interesting
- Confusing (bối rối): Confuse (làm bối rối) + -ing = Confusing
Xem thêm:
5.2. Thêm hậu tố vào sau danh từ
Hậu tố -ful
- Wonderful (tuyệt vời): Wonder (kỳ diệu) + -ful = Wonderful
- Beautiful (đẹp): Beauty (vẻ đẹp) + -ful = Beautiful
- Peaceful (bình yên): Peace (hòa bình) + -ful = Peaceful
- Colorful (đa sắc): Color (màu sắc) + -ful = Colorful
- Joyful (vui vẻ): Joy (niềm vui) + -ful = Joyful
Hậu tố -ful
- Careless (bất cẩn): Care (sự quan tâm) + -less = Careless
- Fearless (không sợ): Fear (sự sợ hãi) + -less = Fearless
- Endless (vô tận): End (kết thúc) + -less = Endless
- Helpless (vô dụng): Help (sự giúp đỡ) + -less = Helpless
- Homeless (vô gia cư): Home (ngôi nhà) + -less = Homeless
Hậu tố –ly
- Monthly (hàng tháng): Month (tháng) + -ly = Monthly
- Yearly (hàng năm): Year (năm) + -ly = Yearly
- Friendly (thân thiện): Friend (bạn) + -ly = Friendly
- Hourly (hàng giờ): Hour (giờ) + -ly = Hourly
- Daily (hàng ngày): Day (ngày) + -ly = Daily
Hậu tố –like (giống như, tương tự như)
- Childlike (giống trẻ con): Child (đứa trẻ) + -like = Childlike
- Girllike (giống con gái): Girl (con gái) + -like = Girllike
- Booklike (giống sách): Book (sách) + -like = Booklike
- Heartlike (giống trái tim): Heart (trái tim) + -like = Heartlike
- Clocklike (giống đồ đo): Clock (đồ đo) + -like = Clocklike
Hậu tố –y
- Happy (vui vẻ): Happ (niềm vui) + -y = Happy
- Sunny (nắng): Sun (mặt trời) + -y = Sunny
- Noisy (ồn ào): Noise (tiếng ồn) + -y = Noisy
- Foggy (sương mù): Fog (sương mù) + -y = Foggy
- Stormy (bão tố): Storm (cơn bão) + -y = Stormy
Hậu tố –ish (có tính chất của, giống như)
- Childish (trẻ con): Child (đứa trẻ) + -ish = Childish
- Foolish (ngốc nghếch): Fool (kẻ ngốc) + -ish = Foolish
- Smallish (nhỏ hơn một chút): Small (nhỏ) + -ish = Smallish
- Blackish (hơi đen): Black (đen) + -ish = Blackish
- Funnyish (hơi kỳ cục): Funny (kỳ cục) + -ish = Funnyish
Hậu tố –al
- Criminal (liên quan đến tội phạm): Crime (tội phạm) + -al = Criminal
- Global (toàn cầu): Globe (quả địa cầu) + -al = Global
- Traditional (truyền thống): Tradition (truyền thống) + -al = Traditional
- Personal (cá nhân): Person (người) + -al = Personal
- Emotional (liên quan đến cảm xúc): Emotion (cảm xúc) + -al = Emotional
Hậu tố –ous
- Dangerous (nguy hiểm): Danger (nguy hiểm) + -ous = Dangerous
- Famous (nổi tiếng): Fame (danh tiếng) + -ous = Famous
- Delicious (ngon miệng): Delight (niềm vui) + -ous = Delicious
- Curious (tò mò): Curiosity (sự tò mò) + -ous = Curious
- Glorious (vẻ vang): Glory (vẻ vang) + -ous = Glorious
Hậu tố –able
- Comfortable (thoải mái): Comfort (sự thoải mái) + -able = Comfortable
- Adorable (đáng yêu): Adore (yêu quý) + -able = Adorable
- Enjoyable (thú vị): Enjoy (thích) + -able = Enjoyable
- Tolerable (chấp nhận được): Tolerate (chấp nhận) + -able = Tolerable
- Respectable (đáng tôn trọng): Respect (tôn trọng) + -able = Respectable
Hậu tố –ic
- Economic (kinh tế): Economy (kinh tế) + -ic = Economic
- Athletic (thể thao): Athlete (vận động viên) + -ic = Athletic
- Fantastic (tuyệt vời): Fantasy (ảo tưởng) + -ic = Fantastic
- Strategic (chiến lược): Strategy (chiến lược) + -ic = Strategic
- Academic (học thuật): Academy (học viện) + -ic = Academic
6. Một số từ đuôi al phổ biến
STT | Tính từ | Dịch nghĩa |
1 | additional | thêm vào, bổ sung |
2 | annual | hàng năm, thường niên |
3 | artificial | nhân tạo, giả tạo |
4 | casual | bình thường, không trang trọng |
5 | classical | cổ điển, kinh điển |
6 | critical | phê bình, chỉ trích; quan trọng, cấp bách |
7 | cultural | thuộc văn hóa, văn minh |
8 | digital | kỹ thuật số, số hóa |
9 | educational | có tính giáo dục, mang tính giáo dục |
10 | emotional | có tính cảm xúc, mang tính cảm xúc |
11 | environmental | thuộc môi trường, bảo vệ môi trường |
12 | essential | thiết yếu, cần thiết |
13 | experimental | thí nghiệm, thử nghiệm |
14 | financial | tài chính, thuộc về tài chính |
15 | formal | trang trọng, chính thức |
16 | general | chung, tổng quát |
17 | historical | lịch sử, có liên quan đến lịch sử |
18 | individual | cá nhân, riêng biệt |
19 | industrial | công nghiệp, thuộc về công nghiệp |
20 | international | quốc tế, thuộc về quốc tế |
21 | legal | hợp pháp, thuộc về luật pháp |
22 | logical | hợp lý, có lý lẽ |
23 | medical | y tế, y khoa, thuộc về y tế, y khoa |
24 | musical | âm nhạc, thuộc về âm nhạc |
25 | natural | tự nhiên, thuộc về tự nhiên |
26 | original | nguyên bản, độc đáo, sáng tạo |
27 | personal | cá nhân, riêng tư |
28 | physical | vật lý, thể chất, thuộc về vật lý, thể chất |
29 | political | chính trị, thuộc về chính trị |
30 | practical | thực tế, thiết thực |
31 | professional | chuyên nghiệp, thuộc về nghề nghiệp |
32 | rational | hợp lý, có lý trí |
33 | regional | khu vực, địa phương, thuộc về khu vực, địa phương |
34 | social | xã hội, giao tiếp, thuộc về xã hội, giao tiếp |
35 | special | đặc biệt, riêng biệt |
36 | technical | kỹ thuật, chuyên môn |
37 | traditional | truyền thống, thuộc về truyền thống |
38 | tropical | nhiệt đới, thuộc về nhiệt đới |
39 | universal | toàn cầu, phổ quát, thuộc về toàn cầu, phổ quát |
40 | visual | thị giác, hình ảnh, thuộc về thị giác, hình ảnh |
Như vậy, qua bài viết trên đây, mình đã hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng tính từ cũng như các đuôi của tính từ, giải đáp thắc mắc đuôi al là loại từ gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây của bài viết có thể giúp bạn hiểu và ứng dụng chúng tốt vào các bài kiểm tra nhé!