Phân biệt farther và further chi tiết, đầy đủ nhất

Farther và further là cặp từ khiến nhiều người nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh. Lý do là vì chúng có ý nghĩa khá giống nhau. Vậy làm sao để có thể phân biệt farther và further một cách chính xác nhất?

Bạn hãy tham khảo ngay bài viết bên dưới của mình để hiểu rõ khi nào nên sử dụng Farther và khi nào nên sử dụng Further bạn nhé!

1. Tìm hiểu về farther

Trước khi đi phân biệt farther và further trong tiếng Anh, bạn hãy cùng hiểu rõ về ý nghĩa, cách sử dụng, cấu trúc và ví dụ của farther nhé.

1.1. Farther là gì

Farther trong tiếng Anh là một trạng từ hoặc một tính từ trong câu. Farther được sử dụng để chỉ về khoảng cách vật lý. Khi bạn nghĩ đến khoảng cách giữa 2 con đường, ki lô mét, cen ti mét,… thì hãy dùng từ farther.

Tham khảo một số ví dụ sau đây để hiểu về ý nghĩa của từ này bạn nhé:

Tìm hiểu về Farther
Tìm hiểu về Farther
  • How much farther is it to the destination? (Còn bao xa nữa là đến điểm đến?)
  • The rain clouds up my windows, I can’t see farther than approximately 5 meters. (Mưa che khuất cửa sổ của tôi, tôi không thể nhìn xa hơn khoảng 5 mét.)
  • The house is farther away from the city than the school. (Ngôi nhà cách xa thành phố hơn trường học.)
  • I can’t walk any farther. (Tôi không thể đi xa hơn nữa.)

1.2. Cách dùng

Khi đóng vai trò tính từ: Chúng ta dùng Farther trước danh từ để chỉ khoảng cách xa xôi với người nói.

Ví dụ:

  • The beach is farther from our house than the park. (Bãi biển xa hơn nhà chúng ta so với công viên.)
  • Her house is farther up the road than mine. (Nhà cô ấy ở xa hơn dọc theo con đường so với nhà tôi.)
  • I can throw the ball farther than you can. (Tôi có thể ném quả bóng xa hơn bạn được.)

Khi đóng vai trò tính từ: Sử dụng Farther + than nhằm so sánh 2 khoảng cách.

Ví dụ:

  • The airport is farther than the train station from our hotel. (Sân bay xa hơn ga tàu từ khách sạn của chúng ta.)
  • New York City is farther than Boston from our hometown. (Thành phố New York xa hơn Boston từ quê hương của chúng ta.)
  • The Eiffel Tower is farther than the Louvre Museum from here. (Tháp Eiffel xa hơn Bảo tàng Louvre từ đây.)

Khi đóng vai trò trạng từ: Sử dụng farther trong các câu nói chủ động.

Ví dụ:

  • She walked farther down the path to explore the forest. (Cô ấy đi bộ xa hơn dọc theo đường mòn để khám phá khu rừng.)
  • The car traveled farther than expected before running out of gas. (Chiếc xe đi được xa hơn so với dự kiến trước khi hết xăng.)
  • He threw the ball farther than anyone else in the competition. (Anh ấy ném bóng xa hơn bất kỳ ai khác trong cuộc thi.)

Khi đóng vai trò trạng từ: Thêm than vào phía sau Farther nếu bạn xuống so sánh 2 khoảng cách.

Ví dụ:

She could throw the ball farther than her brother. (Cô ấy có thể ném bóng xa hơn so với anh trai cô ấy.)

  • The airplane can fly farther than the helicopter. (Máy bay có thể bay xa hơn so với trực thăng.)
  • Their new house is farther than their old one from the city center. (Ngôi nhà mới của họ ở xa hơn so với ngôi nhà cũ từ trung tâm thành phố.)

Xem thêm:

2. Tìm hiểu về further

Trước khi đi phân biệt farther và further trong tiếng Anh, chúng ta cũng cần tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và ví dụ của Further bạn nhé!

2.1. Further là gì?

Further đóng vai trò là một tính từ/ trạng từ/ động từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, further sử dụng để nói về cả khoảng cách vật lý và những khoảng cách trừu tượng. Một số ví dụ như: không gian, thời gian, tầm nhìn, chiến lược, hay tri thức,…

Tham khảo ví dụ:

  • He wants to further his education. (Anh ấy muốn nâng cao trình độ học vấn của mình.)
  • She is planning to further her career in marketing. (Cô ấy đang dự định phát triển sự nghiệp của mình trong lĩnh vực marketing.)
  • The company aims to further expand its global reach. (Công ty đặt mục tiêu mở rộng tầm vóc toàn cầu của mình.)
Tìm hiểu về Further
Tìm hiểu về Further

2.2. Cách dùng

Khi đóng vai trò tính từ: Further được sử dụng để chỉ khoảng cách xa với người nói.

Ví dụ:

  • The further room is where you’ll find the extra supplies. (Phòng xa hơn là nơi bạn sẽ tìm thấy các vật dụng phụ.)
  • She lives in the further house down the road. (Cô ấy sống trong căn nhà xa hơn phía cuối con đường.)
  • The further chapters of the book delve deeper into the main character’s backstory. (Những chương xa hơn trong cuốn sách đào sâu hơn vào quá khứ của nhân vật chính.)

Khi đóng vai trò tính từ: Sử dụng Further + than dùng để so sánh 2 khoảng cách.

Ví dụ:

  • The library is further away than the park. (Thư viện xa hơn so với công viên.)
  • She lives further than I do from the city center. (Cô ấy sống xa hơn tôi từ trung tâm thành phố.)
  • The airport is further than the train station from here. (Sân bay xa hơn ga tàu từ đây.)

Khi đóng vai trò tính từ: Sử dụng Further phía trước danh từ mang ý nghĩa “bổ sung, thêm vào hoặc ở trình độ cao hơn”.

Ví dụ:

  • She is pursuing a further degree in economics. (Cô ấy đang theo đuổi một bằng cấp cao hơn về kinh tế.)
  • The further information is available in the appendix. (Thông tin bổ sung có sẵn trong phụ lục.)
  • They need further approval from the board to proceed. (Họ cần sự chấp thuận thêm từ ban điều hành để tiến hành.)

Khi đóng vai trò động từ: Further là một “ngoại động từ”, đi phía sau further là một tân ngữ.

Ví dụ:

  • He is trying to further his knowledge in computer programming. (Anh ấy đang cố gắng mở rộng kiến thức về lập trình máy tính của mình.)
  • The organization aims to further its research in renewable energy. (Tổ chức đặt mục tiêu mở rộng nghiên cứu về năng lượng tái tạo của mình.)
  • They want to further their understanding of cultural differences. (Họ muốn mở rộng hiểu biết về sự khác biệt văn hóa.)
Further đóng vai trò động từ
Further đóng vai trò động từ

Khi đóng vai trò trạng từ: Sử dụng further trong câu nói chủ động.

Ví dụ:

  • She researched further into the topic to gain a deeper understanding. (Cô ấy nghiên cứu sâu hơn về chủ đề để có được sự hiểu biết sâu rộng hơn.)
  • He needs to think further before making a decision. (Anh ấy cần suy nghĩ kỹ hơn trước khi đưa ra quyết định.)
  • They will investigate further to find the root cause of the problem. (Họ sẽ điều tra thêm để tìm nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.)

Khi đóng vai trò trạng từ: Thêm than vào phía sau Further nếu các bạn muốn so sánh 2 khoảng cách.

Ví dụ:

  • She can run further than her brother. (Cô ấy có thể chạy xa hơn so với anh trai của cô ấy.)
  • He walked further than I did yesterday. (Anh ấy đi bộ xa hơn tôi vào ngày hôm qua.)
  • The car can travel further than most vehicles on a single tank of gas. (Chiếc xe có thể di chuyển xa hơn so với hầu hết các phương tiện khác trên một bình xăng duy nhất.)

Xem thêm:

3. Phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn ý nghĩa, cách sử dụng, khi nào nên sử dụng Farther, khi nào nên sử dụng Further thì bạn có thể tham khảo bảng phân biệt Farther và Further bên dưới đây.

Phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh
Phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh
 Phân biệt Farther và FurtherFatherFurther
Giống nhau– Farther và Further đều có gốc là từ Far và dùng để chỉ khoảng cách
– Farther và Further đều được dùng như một tính từ và trạng từ
Khác nhau– Farther không được sử dụng như một động từ
– Further ít được dùng hơn so với Farther
– Further được sử dụng như một động từ
– Further được sử dụng thường xuyên hơn Farther
– Further được dùng trong các bức thư hoặc email trang trọng
– Khi nói về “một mức độ lớn hơn, một trình độ cao hơn hoặc cao cấp hơn”, chúng ta chỉ có thể dùng Further.

4. Bài tập phân biệt farther và further

Hoàn thành những câu bên dưới bằng farthẻ hoặc further trong tiếng Anh:

  1. She needs __________ explanation on the project to grasp its complexity.
  2. The mountain peak is much __________ than the one we climbed last week.
  3. Can you run __________ than your friend?
  4. We’ll need to discuss this __________ before making a decision.
  5. The beach is much __________ from our hotel than I expected.
  6. He traveled __________ than anyone else in the group to reach the conference.
  7. Can you walk any __________? We’re running late.
  8. We need to delve __________ into the matter to find a solution.
  9. The museum is located much __________ from the city center than I anticipated.
  10. She wants to explore __________ possibilities before making a final decision.

Đáp án:

1. further2. farther3. farther4. further5. farther
6. farther7. further8. further9. farther10. further

Trên đây, mình vừa chia sẻ đến bạn cách phân biệt farther và further trong tiếng Anh. Hy vọng kiến thức này sẽ hữu ích với bạn trong việc học Ngữ Pháp. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Leave a Comment